Tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội - chuyên môn Dược lâm sàng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Tăng triglyceride trong máu vẫn là một thách thức lớn trong lâm sàng. Do đó, việc nghiên cứu về phác đồ điều trị tăng triglyceride trở thành một nhu cầu cấp bách.
Triglyceride là một trong những chỉ số quan trọng đo lường lượng chất béo trong cơ thể và thường được liên kết với sức khỏe tim mạch. Việc tăng cao triglyceride có thể là dấu hiệu của nhiều vấn đề sức khỏe, từ rối loạn chuyển hóa đến nguy cơ bệnh tim mạch. Để kiểm soát và giảm thiểu nguy cơ, phác đồ điều trị tăng triglyceride đóng vai trò quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu về các biện pháp và liệu pháp hiện đại để quản lý vấn đề này một cách hiệu quả.
Nguyên nhân gây tăng triglyceride máu từ yếu tố nguyên phát (di truyền) và thứ phát (mắc phải).
Trong số những nguyên nhân nguyên phát, tăng triglyceride máu nặng thường xuất phát từ di truyền, đặc biệt là khi có sự hiện diện của tình trạng tăng triglyceride máu có tính gia đình, một bệnh lý di truyền trội phổ biến chiếm tỷ lệ từ 1 - 2% đến 5 - 10% trong dân số. Các biến thể này bao gồm sự thiếu hụt enzyme LPL và/hoặc apo-CII, tổn thương do nhiễm sắc thể lặn ở thời thơ ấu và các rối loạn chức năng hiếm gặp của LPL.
Các nguyên nhân thứ phát của tăng triglyceride máu nặng có thể được phân loại thành "4-D": Diseases (bệnh lý), Diet (chế độ ăn), Disorder of Metabolism (rối loạn chuyển hóa), và Drugs (thuốc). Các bệnh lý thường gặp gồm béo phì, đái tháo đường, suy giáp, lupus, hội chứng Cushing, nhiễm HIV, đa u tủy, và các bệnh thận liên quan. Thai kỳ cũng là một nguyên nhân thứ phát phổ biến. Chế độ ăn nhiều chất béo, lạm dụng rượu cũng góp phần làm tăng triglyceride máu. Ngoài ra, một số loại thuốc như estrogen, tamoxifen, glucocorticoids và các loại thuốc khác cũng có thể ảnh hưởng đến mức độ triglyceride trong máu.
Tăng triglyceride máu nặng có thể xuất hiện các biểu hiện sau:
Để chẩn đoán, xét nghiệm đo nồng độ triglyceride thường được tiến hành sau khi nhịn ăn trong khoảng 9 - 12 giờ (chỉ được uống nước).
Phác đồ điều trị tăng triglyceride có thể được khuyến nghị để giảm nồng độ triglyceride cho người có triệu chứng và không có triệu chứng.
Triglyceride máu < 150mg/dL.
Thuốc | Liều lượng | Giảm TG | Giảm LDL | Thận trọng hoặc chống chỉ định |
Fenofibrate | 130 - 200 mg/ngày | 41 - 53% | 6 - 20% | Suy gan, suy thận |
Gemfibrozil | 600 mg 2 lần/ngày | 35 - 50% | 10 - 15% | Suy gan, suy thận |
statin | Giảm và thay đổi LDL càng nhiều thì giám triglyceride càng tốt | 10 - 33% | 20 - 60% | Xơ gan mất bù, và bệnh thận ở giai đoạn cuối |
Axit béo Omega-3 | 2g 2 lần/ngày (840 mg DHA/EPA mỗi liều) | 23 - 45% | 4 - 49% | Dị ứng với cá |
Axit nicotinic | 1 - 2 g/ngày, điều chỉnh liều từ liều thấp nhất | 25 - 30% | 10 - 25% | Bệnh gan tiến triển, viêm loét dạ dày tiến triển, xuất huyết động mạch |
Thường được xem xét để sử dụng trong phác đồ điều trị tăng triglyceride của các trường hợp viêm tụy cấp do tăng triglyceride nặng bao gồm:
Nồng đồ triglyceride 150 - 199 mg/dL
Mục tiêu: Đạt được LDL-C trước, sau đó đến non-HDL [non-HDL = Cholesterol TP – HDL-C]. Mục tiêu về LDL-C và non-HDL có thể được xác định trong hướng dẫn điều trị rối loạn lipid máu (trong phạm vi khác).
Phương pháp điều trị bao gồm:
Statin được ưu tiên trong các trường hợp bệnh nhân chưa đạt được mục tiêu về LDL-C. Khi mục tiêu về LDL-C và non-HDL đã được đạt, fibrate là lựa chọn hàng đầu trong điều trị tăng triglyceride máu.
Nồng độ trigiyceride 200 - 499 mg/dL
Mục tiêu là đạt được mức giảm của LDL-C, sau đó là non-HDL.
Cần tầm soát nguyên nhân thứ phát, bao gồm đái tháo đường, hội chứng thận hư, hội chứng chuyển hóa, suy thận, suy giáp; và các nguyên nhân mắc phải như nghiện rượu, hút thuốc lá, béo phì.
Phương pháp điều trị bao gồm:
Statin cường độ cao được ưu tiên trong điều trị, vì nó không chỉ giảm LDL-C mà còn giảm triglyceride. Khi mức LDL-C đã đạt hoặc gần đạt mục tiêu, cân nhắc sử dụng thêm fibrate, niacin hoặc dầu cá để đạt mục tiêu về non-HDL, đặc biệt là đối với những người có HDL dưới 40 mg/dL và triglyceride trên 200 mg/dL. Khi mục tiêu về LDL-C và non-HDL đã đạt, fibrate là lựa chọn hàng đầu trong điều trị tăng triglyceride máu.
Nồng độ triglyceride >500 mg/dl
Mục tiêu là giảm triglyceride xuống dưới mức 500 mg/dL và giảm LDL-C đến mức phù hợp với nguy cơ tim mạch.
Cần tầm soát nguyên nhân gốc rối loạn lipid, bao gồm đái tháo đường, hội chứng thận hư, hội chứng chuyển hóa, suy thận, suy giáp; cũng như các nguyên nhân mắc phải như nghiện rượu, hút thuốc lá, béo phì.
Phương pháp điều trị bao gồm:
Cần kết hợp với statin khi LDL-C vẫn chưa đạt mục tiêu hoặc khi có bệnh lý tim mạch cấp tính như hội chứng mạch vành cấp, đột quỵ cấp, cơn thoáng cục bộ não, hoặc tắc động mạch ngoại biên cấp. Tuy nhiên, phương pháp điều trị này cần được cá nhân hóa. Quyết định bắt đầu liệu pháp với statin đơn hoặc phối hợp statin và fibrate cũng phụ thuộc vào sự tăng transaminases và bệnh lý xơ vữa động mạch như hội chứng vành cấp, bệnh mạch vành không cấp tính, hoặc bệnh mạch vành đã được điều trị bằng stent. Cần cẩn trọng khi kết hợp hai loại thuốc này vì có thể tăng nguy cơ tiêu cơ vân, đặc biệt khi sử dụng statin ở liều cao. Sự kết hợp giữa gemfibrozil và statin có thể tăng nguy cơ tiêu cơ vân lên cao hơn gấp 15 lần so với sự kết hợp giữa fenofibrate và statin, do đó không nên kết hợp statin và gemfibrozil.
Phác đồ điều trị tăng triglyceride đóng vai trò quan trọng trong việc giảm nguy cơ các biến chứng liên quan đến mỡ máu cao. Bằng cách sử dụng các loại thuốc như fibrate, axit béo omega-3, niacin, statin, và orlistat, chúng ta có thể kiểm soát hiệu quả nồng độ triglyceride trong máu. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ và tuân thủ theo chỉ định cụ thể.
Xem thêm: Chỉ số mỡ máu Triglyceride là gì và các biến chứng nguy hiểm
Dược sĩ Đại họcNguyễn Chí Chương
Tốt nghiệp Đại Học Dược Hà Nội - chuyên môn Dược lâm sàng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.