Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Cổ tay: Cấu tạo, chức năng và những bệnh lý liên quan thường gặp

Ngày 25/04/2024
Kích thước chữ

Cổ tay, bộ phận tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống hằng ngày của chúng ta. Nhờ có cổ tay, ta có thể thực hiện vô số hành động từ đơn giản đến phức tạp, từ cầm nắm đồ vật đến viết lách, đánh máy, chơi thể thao,... Vậy cấu tạo và chức năng của cổ tay như thế nào? Làm thế nào để bảo vệ và chăm sóc bộ phận này một cách tốt nhất? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để nâng cao hiểu biết và chăm sóc sức khỏe cổ tay hiệu quả.

Cổ tay, bộ phận tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò vô cùng quan trọng trong đời sống con người. Tuy nhiên, ẩn sau vẻ ngoài nhỏ nhắn ấy là cả một hệ thống xương khớp, gân cơ và dây chằng phức tạp, dễ bị tổn thương và mắc nhiều bệnh lý khác nhau. Bài viết này sẽ đưa bạn đến với thế giới của cổ tay, khám phá cấu trúc tinh vi của nó cùng những bệnh lý tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của bạn.

Cấu tạo của cổ tay

Cổ tay là một khớp phức tạp được cấu tạo bởi nhiều xương, cơ bắp, dây chằng và gân. Nó nằm giữa cẳng tay và bàn tay và chịu trách nhiệm cho nhiều chuyển động khác nhau, bao gồm gập, duỗi, xoay và vặn.

Cấu tạo của cổ tay và những chấn thương thường gặp 1
Cổ tay được cấu tạo từ nhiều khớp và xương nhỏ, kết nối bàn tay với cẳng tay

Xương cổ tay

Cổ tay được cấu tạo bởi 8 xương nhỏ và 2 xương dài ở cẳng tay là xương trụ và xương quay. Các xương cổ tay bao gồm: Xương cẳng tay, xương quanh cổ tay, xương bàn tay.

Khớp

Khớp cổ tay khá phức tạp gồm 4 nhóm khớp chính:

  • Khớp quay - cổ tay: Khớp chính, hỗ trợ gấp, duỗi, dạng, khép, xoay tròn bàn tay.
  • Khớp quay trụ dưới: Hỗ trợ xoay cẳng tay.
  • Khớp giữa khối xương cổ tay: Giúp di chuyển xương lên xuống, qua trái phải, đảm bảo sự ổn định.
  • Khớp cổ tay - đốt bàn tay: Giúp 5 ngón tay cử động linh hoạt, đặc biệt là ngón cái và ngón út.

Mô mềm

Hệ thống mô mềm ở cổ tay bao gồm:

  • Gân: Nối cơ bắp với xương, truyền lực giúp khớp vận động. Gân ở cổ tay được chia thành hai nhóm chính: Gân cơ duỗi và gân cơ gập. Gân cơ duỗi giúp duỗi cổ tay và các ngón tay, trong khi gân cơ gập giúp gập cổ tay và các ngón tay.
  • Dây chằng: Nối các xương với nhau, định vị khớp, ngăn ngừa trật khớp. Dây chằng ở cổ tay đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự ổn định của khớp.
  • Cấu trúc thần kinh: Truyền tín hiệu cảm giác và vận động từ não bộ đến các cơ bắp và ngược lại. Cấu trúc thần kinh ở cổ tay bao gồm các dây thần kinh cảm giác và dây thần kinh vận động.
  • Mạch máu: Cung cấp oxy và chất dinh dưỡng cho các mô mềm ở cổ tay. Mạch máu ở cổ tay bao gồm các động mạch, tĩnh mạch và mao mạch.
Cấu tạo của cổ tay và những chấn thương thường gặp 2
Hệ thống mô mềm bao gồm gân, dây chằng, cấu trúc thần kinh, các mạch máu

Chức năng của cổ tay

Nhờ cấu tạo phức tạp và tinh vi, cổ tay sở hữu nhiều chức năng quan trọng:

  • Khả năng vận động linh hoạt: Cổ tay có thể xoay, gập, duỗi và vặn, giúp thực hiện các cử động tinh vi của bàn tay và ngón tay.
  • Cầm nắm đồ vật: Cổ tay giúp ta cầm nắm các vật dụng với nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau.
  • Điều chỉnh lực: Cổ tay giúp điều chỉnh lực khi thực hiện các thao tác như cầm bút viết, sử dụng dụng cụ cầm tay,...
  • Hỗ trợ các hoạt động phức tạp: Cổ tay đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động thể thao, chơi nhạc cụ, sử dụng máy tính,...

Các bệnh lý liên quan đến cổ tay thường gặp

Bệnh lý liên quan đến cổ tay, từ những căn bệnh phổ biến như viêm khớp, hội chứng ống cổ tay đến những chấn thương do tai nạn hay thoái hóa theo thời gian. Mỗi bệnh lý lại mang đến những triệu chứng và hệ quả riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuộc sống của người bệnh.

Hiểu biết về các bệnh lý liên quan đến cổ tay là bước đầu tiên để bảo vệ và chăm sóc sức khỏe cho bộ phận quan trọng này. Hãy theo dõi phần tiếp theo để có những thông tin hữu ích các bệnh lý này nhé.

Hội chứng ống cổ tay

Hội chứng ống cổ tay (HCECT) là một bệnh lý phổ biến, ảnh hưởng đến nhiều người, đặc biệt là những người thường xuyên sử dụng tay trong thời gian dài. HCECT xảy ra khi dây thần kinh giữa (một trong những dây thần kinh quan trọng nhất ở bàn tay) bị chèn ép tại cổ tay, dẫn đến các triệu chứng như tê bì, đau nhức, ngứa ran và yếu cơ ở bàn tay và ngón tay.

Viêm khớp

Viêm khớp cổ tay là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở các khớp ở cổ tay, gây ra các triệu chứng như đau nhức, sưng tấy, cứng khớp và giảm khả năng vận động. Viêm khớp cổ tay có thể ảnh hưởng đến mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất ở người lớn tuổi. Triệu chứng phổ biến nhất của viêm khớp cổ tay bao gồm:

  • Đau nhức: Cơn đau có thể xuất hiện ở cổ tay, lan đến cẳng tay hoặc bàn tay. Cơn đau có thể tồi tệ hơn khi vận động cổ tay hoặc khi cầm nắm đồ vật.
  • Sưng tấy: Cổ tay có thể bị sưng tấy, đặc biệt là vào buổi sáng.
  • Cứng khớp: Cổ tay có thể bị cứng, đặc biệt là vào buổi sáng hoặc sau khi không hoạt động trong thời gian dài.
  • Giảm khả năng vận động: Bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi thực hiện các thao tác như gập, duỗi, xoay hoặc vặn cổ tay.
  • Tiếng lạo xạo: Có thể nghe thấy tiếng lạo xạo khi cử động cổ tay.

Viêm bao gân cổ tay

Viêm bao gân cổ tay là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở bao gân, lớp mô dày bao bọc xung quanh gân cơ tại cổ tay. Gân cơ là những sợi dây rắn chắc nối cơ bắp với xương, giúp truyền lực cho phép cổ tay di chuyển. Viêm bao gân cổ tay gây ra các triệu chứng như đau nhức, sưng tấy, hạn chế vận động và thậm chí là teo cơ nếu không được điều trị kịp thời.

Thoái hóa khớp cổ tay

Thoái hóa khớp cổ tay là tình trạng thoái hóa sụn khớp, lớp mô sụn trơn nhẵn bao bọc đầu xương, dẫn đến các tổn thương, bào mòn và mất sụn khớp. Thoái hóa khớp cổ tay thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ, nhưng cũng có thể xảy ra ở người trẻ tuổi do chấn thương hoặc các bệnh lý khác.

Cấu tạo của cổ tay và những chấn thương thường gặp 3
Phụ nữ có tỉ lệ mắc thoái hóa khớp cổ tay cao hơn so với nam giới

Viêm bao hoạt dịch cổ tay

Viêm bao hoạt dịch cổ tay là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở bao hoạt dịch, lớp màng mỏng chứa đầy chất nhờn bao bọc quanh các gân cơ và khớp ở cổ tay. Khi bao hoạt dịch bị viêm, nó sẽ dày lên, sưng tấy và có thể tích tụ dịch, gây ra các triệu chứng khó chịu như đau nhức, hạn chế vận động và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Đối tượng dễ mắc bệnh:

  • Người trên 40 tuổi: Do quá trình lão hóa, khớp cổ tay của nhóm đối tượng này phải chịu nhiều tác động và làm việc trong thời gian dài, dẫn đến nguy cơ viêm bao hoạt dịch cao hơn.
  • Người lao động chân tay: Việc sử dụng cổ tay thường xuyên và lặp đi lặp lại trong công việc như đánh máy, sử dụng dụng cụ cầm tay, chơi thể thao,... cũng là yếu tố nguy cơ cao dẫn đến viêm bao hoạt dịch cổ tay.
  • Người có tiền sử chấn thương cổ tay: Chấn thương do ngã, va đập hoặc tai nạn có thể gây tổn thương bao hoạt dịch, dẫn đến viêm nhiễm.
  • Người mắc bệnh lý khác: Một số bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, gút,... cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm bao hoạt dịch cổ tay.

Bí quyết giữ cho cổ tay luôn khỏe mạnh và dẻo dai

Cổ tay đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động hàng ngày của chúng ta, từ việc cầm nắm đồ vật đến thao tác tinh vi. Tuy nhiên, cổ tay cũng dễ bị tổn thương và mắc nhiều bệnh lý nếu không được chăm sóc đúng cách. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn giữ cho cổ tay luôn khỏe mạnh và dẻo dai:

  • Khởi động kỹ trước khi tập luyện: Dành 5 - 10 phút để khởi động cổ tay trước khi tham gia các hoạt động thể thao hoặc lao động chân tay. Các bài tập khởi động đơn giản như xoay cổ tay theo chiều kim đồng hồ và ngược lại, gập duỗi cổ tay, vặn cổ tay,... sẽ giúp làm nóng cơ bắp và dây chằng, giảm nguy cơ chấn thương.
  • Nên thư giãn cổ tay, nghỉ ngơi khoảng 5 - 10 phút sau khi thực hiện các hành động như vẽ, đánh máy tính, may,....
  • Tập luyện thể dục thường xuyên: Lựa chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe và sở thích của bạn, chẳng hạn như yoga, bơi lội, đi bộ,... Các bài tập này giúp tăng cường sức mạnh và độ dẻo dai cho cơ bắp, dây chằng và khớp cổ tay, đồng thời cải thiện lưu thông máu, nuôi dưỡng sụn khớp.
  • Duy trì tư thế đúng: Giữ cho cổ tay thẳng hàng với cánh tay khi sử dụng máy tính, viết lách hoặc thực hiện các công việc khác. Tránh gập cổ tay quá mức hoặc duy trì một tư thế trong thời gian dài.
  • Nghỉ ngơi hợp lý: Cho cổ tay nghỉ ngơi sau khi thực hiện các hoạt động nặng hoặc lặp đi lặp lại. Thường xuyên vận động nhẹ nhàng để tránh cứng khớp.
  • Chườm nóng hoặc lạnh: Chườm nóng có thể giúp giảm đau và thư giãn cơ bắp. Chườm lạnh có thể giúp giảm sưng tấy và viêm.
  • Sử dụng nẹp cổ tay: Nẹp cổ tay có thể giúp hỗ trợ và bảo vệ cổ tay trong quá trình tập luyện hoặc phục hồi sau chấn thương.
  • Bổ sung dưỡng chất: Chế độ ăn uống đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là vitamin D và canxi, giúp duy trì sức khỏe cho xương khớp.
  • Tránh mang vác vật nặng: Hạn chế mang vác vật nặng hoặc thực hiện các hoạt động gây áp lực lớn lên cổ tay.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lý liên quan đến cổ tay.
Cấu tạo của cổ tay và những chấn thương thường gặp 4
Nên nghỉ ngơi sau khi đánh máy tính trong thời gian dài

Lưu ý: Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng đau nhức, sưng tấy hoặc hạn chế vận động nào ở cổ tay, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Hy vọng qua bài viết bạn đọc sẽ hiểu rõ hơn về cấu tạo cổ tay cũng như các bệnh lý liên quan đến cổ tay để chăm sóc sức khỏe bản thân và gia đình.

Xem thêm: 

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin