• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Trung thất là gì? Vị trí, cấu tạo và chức năng trong cơ thể người

Cẩm Ly

08/11/2025

Kích thước chữ

Giữa lồng ngực con người tồn tại một “vùng trung tâm” ít được nhắc đến nhưng lại bảo vệ nhiều cơ quan sống còn. Đó là lý do vì sao cần hiểu rõ trung thất là gì.

Không chỉ tim và phổi mới quan trọng trong lồng ngực, còn có một khu vực đặc biệt giữ vai trò “điều phối” các cơ quan thiết yếu đó là trung thất. Nhiều người thường bỏ qua phần kiến thức này, cho đến khi xuất hiện các bệnh lý nguy hiểm như u trung thất hay viêm trung thất. Vậy trung thất là gì, nằm ở vị trí nào và giữ chức năng ra sao trong cơ thể?

Trung thất là gì

Trung thất là khoang trung tâm của lồng ngực, nằm giữa hai lá phổi, kéo dài từ xương ức phía trước đến cột sống ngực phía sau và từ lỗ ngực trên đến cơ hoành phía dưới. Đây là khu vực chứa nhiều cơ quan quan trọng nhất của lồng ngực, bao gồm tim, các mạch máu lớn, khí quản, thực quản, tuyến ức và nhiều dây thần kinh quan trọng.

Trung thất được ví như “trung tâm điều phối” của khoang ngực, vừa là nơi chứa đựng các cơ quan thiết yếu, vừa là khu vực liên lạc, vận chuyển khí, máu và tín hiệu thần kinh giữa các phần của cơ thể.

Tùy theo vị trí và cấu trúc, trung thất được chia thành 3 phần chính: Trung thất trước, trung thất giữa và trung thất sau, mỗi vùng lại đảm nhiệm những chức năng khác nhau.

Trung thất là khoang trung tâm của lồng ngực
Trung thất là khoang trung tâm của lồng ngực

Trung thất trước

Trung thất trước là khoang nhỏ nằm giữa xương ức và màng ngoài tim, kéo dài từ nền cổ xuống cơ hoành. Dù có kích thước khiêm tốn, đây lại là vị trí thường gặp của nhiều loại u trung thất, đặc biệt là u tuyến ức, u lympho và nang bì.

Ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, trung thất trước có tuyến ức phát triển mạnh, đóng vai trò quan trọng trong quá trình hình thành miễn dịch, giúp cơ thể nhận biết và loại bỏ các tế bào lạ. Khi trưởng thành, tuyến ức teo nhỏ, thay thế dần bằng mô mỡ và mô liên kết. Ngoài ra, khu vực này còn có các mạch máu nhỏ và hạch bạch huyết, tham gia dẫn lưu bạch huyết từ thành ngực và vùng trước tim.

Chính vì vậy, bất kỳ khối u hay viêm nhiễm nào tại đây đều có thể gây đau tức ngực vùng xương ức, khó thở hoặc nuốt nghẹn do chèn ép các cấu trúc lân cận.

Trung thất giữa

Trung thất giữa là trung tâm của toàn bộ lồng ngực, chứa tim - cơ quan bơm máu chủ lực của cơ thể, cùng với màng ngoài tim, các mạch máu lớn và dây thần kinh quan trọng. Cụ thể:

  • Tim được bao bọc bởi màng ngoài tim có nhiệm vụ giảm ma sát khi co bóp.
  • Động mạch chủ lên dẫn máu từ tim đi khắp cơ thể.
  • Thân động mạch phổi và tĩnh mạch phổi đảm nhận vai trò trao đổi máu giữa tim và phổi.
  • Thần kinh hoành đi qua trung thất giữa, chi phối cơ hoành - giúp điều hòa nhịp thở.

Ngoài ra, trung thất giữa còn có các hạch bạch huyết, mỡ trung thất và mạch máu nhỏ. Vì chứa nhiều cấu trúc quan trọng, nên bệnh lý tại đây (như viêm màng tim, u màng tim, hay phình mạch chủ) thường biểu hiện bằng khó thở, tràn dịch màng tim, hoặc rối loạn tuần hoàn cấp tính.

Trung thất giữa là trung tâm của toàn bộ lồng ngực, chứa tim
Trung thất giữa là trung tâm của toàn bộ lồng ngực, chứa tim

Trung thất sau

Trung thất sau kéo dài dọc theo mặt trước của cột sống ngực, giới hạn phía trước bởi tim và màng ngoài tim, phía sau bởi thân các đốt sống. Đây là khoang sâu và hẹp, nhưng có vai trò quan trọng vì chứa các cấu trúc kết nối giữa vùng cổ, ngực và bụng.

Các thành phần chính gồm:

  • Thực quản: Ống dẫn thức ăn từ hầu xuống dạ dày, chạy gần động mạch chủ ngực.
  • Động mạch chủ ngực xuống: Cung cấp máu cho thành ngực, phổi và các tạng trong ổ bụng trên.
  • Ống ngực: Đường dẫn bạch huyết lớn nhất cơ thể, dẫn lưu bạch huyết từ phần lớn cơ thể về tĩnh mạch dưới đòn.
  • Thần kinh X (dây phế vị): Điều hòa hoạt động của tim, phổi và ống tiêu hóa trên.
  • Chuỗi hạch giao cảm và mạch gian sườn: Kiểm soát vận mạch và dẫn truyền cảm giác đau.

Do chứa nhiều thành phần nối dài, trung thất sau là khu vực có thể gặp u thần kinh, nang ống ngực, hoặc di căn hạch cạnh sống. Các tổn thương tại đây thường biểu hiện âm thầm, chỉ phát hiện khi chụp CT ngực hoặc MRI.

Chức năng của trung thất

Trung thất không chỉ là “không gian chứa đựng” mà còn thực hiện nhiều chức năng sinh lý quan trọng:

  • Bảo vệ các cơ quan quan trọng: Các lớp mô liên kết và mỡ trong trung thất giúp đệm, bảo vệ tim, khí quản, thực quản khỏi va chạm, tổn thương cơ học.
  • Duy trì hoạt động tuần hoàn và hô hấp: Trung thất là nơi tim co bóp, bơm máu đến phổi và toàn cơ thể, đồng thời khí quản - phế quản vận chuyển không khí. Mọi hoạt động sống của cơ thể đều phụ thuộc vào khu vực này.
  • Liên kết các cơ quan ngực - cổ - bụng: Thực quản và ống ngực đi xuyên qua trung thất, nối vùng cổ - ngực - bụng thành hệ thống liên hoàn giúp vận chuyển thức ăn, dưỡng chất và bạch huyết.
  • Điều hòa thần kinh tự động: Nhiều dây thần kinh quan trọng như dây phế vị, dây hoành, chuỗi giao cảm ngực đi qua trung thất, giúp điều khiển nhịp tim, nhịp thở và phản xạ nội tạng.
  • Tham gia hệ miễn dịch: Ở trẻ nhỏ, tuyến ức trong trung thất trước đóng vai trò chính trong tạo tế bào miễn dịch T, bảo vệ cơ thể khỏi mầm bệnh.
Trung thất duy trì hoạt động tuần hoàn và hô hấp
Trung thất duy trì hoạt động tuần hoàn và hô hấp

Cấu trúc trung thất

Trung thất có cấu trúc đa tầng và phức tạp, được chia thành các khoang, lớp mô liên kết và màng bọc giúp bảo vệ và phân tách cơ quan.

Vị trí trung thất là nằm ở đâu?

Trung thất nằm ở giữa lồng ngực, bao quanh bởi:

  • Phía trước: Xương ức
  • Phía sau: Cột sống ngực
  • Hai bên: Hai màng phổi
  • Phía trên: Lỗ ngực trên (nối với cổ)
  • Phía dưới: Cơ hoành (ngăn cách với ổ bụng).

Nhờ vị trí này, trung thất được xem là “khu trung tâm” của khoang ngực, kết nối giữa các cơ quan vùng cổ, ngực và bụng, đồng thời giúp ổn định vị trí của tim và phổi.

Các bộ phận của trung thất được phân chia thế nào?

Theo giải phẫu học hiện đại, trung thất được chia thành bốn khoang chính:

  • Trung thất trên: Nằm trên mặt phẳng đi qua góc Louis (góc giữa xương ức và sụn sườn 2), chứa cung động mạch chủ, tĩnh mạch chủ trên, khí quản, thực quản đoạn đầu và tuyến ức.
  • Trung thất trước: Nằm dưới trung thất trên, giữa xương ức và màng ngoài tim.
  • Trung thất giữa: Chứa tim, màng ngoài tim, mạch lớn và phế quản gốc.
  • Trung thất sau: Nằm sau màng ngoài tim, kéo dài đến cột sống.

Cách chia này giúp bác sĩ dễ dàng định vị tổn thương trên hình ảnh CT hoặc MRI, hỗ trợ chẩn đoán và phẫu thuật chính xác hơn.

Những bệnh lý ảnh hưởng đến trung thất

Các bệnh lý vùng trung thất thường phức tạp, có thể là bệnh nguyên phát hoặc di căn từ nơi khác. Một số bệnh phổ biến gồm:

  • U trung thất: U tuyến ức, u thần kinh, u lympho, u mỡ.
  • Viêm trung thất: Do nhiễm khuẩn sau phẫu thuật, chấn thương hoặc thủng thực quản.
  • Phình động mạch chủ ngực: Mạch máu giãn, nguy cơ vỡ cao.
  • Hạch trung thất to: Thường gặp trong ung thư phổi, lao hạch.
  • Tràn khí hoặc tràn dịch trung thất: Do chấn thương, vỡ phế nang hoặc phẫu thuật.
  • Di căn trung thất: Từ ung thư phổi, vú, thực quản, tuyến giáp.
  • Nang bẩm sinh trung thất: Như nang phế quản, nang thực quản, nang màng tim.

Các triệu chứng có thể gặp: Đau ngực, khó thở, khàn tiếng, nuốt nghẹn, hoặc sưng tĩnh mạch cổ. Tuy nhiên, nhiều trường hợp u trung thất phát triển âm thầm, chỉ được phát hiện tình cờ qua chụp X-quang hoặc CT ngực.

U mỡ có thể xuất hiện ở trung thất
U mỡ có thể xuất hiện ở trung thất

Phương pháp chẩn đoán sức khỏe trung thất

Để đánh giá các tổn thương ở trung thất, bác sĩ có thể chỉ định:

  • Chụp X-quang ngực: Giúp phát hiện bóng mờ bất thường hoặc giãn rộng trung thất.
  • Chụp CT scan hoặc MRI ngực: Xác định chính xác vị trí, kích thước và bản chất khối u.
  • Siêu âm nội soi: Đánh giá hạch và cấu trúc mạch máu.
  • Nội soi trung thất: Giúp sinh thiết mô để chẩn đoán u hoặc hạch.
  • Xét nghiệm máu và dấu ấn ung thư: Dùng trong đánh giá các loại u tuyến ức, u lympho.

Những kỹ thuật này giúp phát hiện sớm và phân loại chính xác bệnh lý vùng trung thất, từ đó đưa ra hướng điều trị phù hợp.

Làm thế nào để giữ trung thất khỏe mạnh?

Trung thất chứa tim, mạch máu, khí quản và thực quản là những cơ quan sống còn. Vì vậy, duy trì sức khỏe trung thấtchính là giữ cho toàn bộ lồng ngực và hệ tuần hoàn - hô hấp hoạt động tốt.

Một số biện pháp giúp bảo vệ trung thất:

  • Không hút thuốc lá và hạn chế khói thuốc: Thuốc lá gây viêm mạn tính đường hô hấp, làm tăng nguy cơ ung thư phổi, u trung thất và viêm hạch.
  • Tập thể dục thường xuyên: Duy trì hoạt động thể chất giúp tăng lưu thông máu, cải thiện hô hấp và tim mạch, giảm áp lực cho cơ quan trong trung thất.
  • Ăn uống lành mạnh: Bổ sung rau xanh, trái cây, cá, ngũ cốc nguyên cám giúp chống oxy hóa, bảo vệ mạch máu và tế bào tim. Hạn chế thực phẩm nhiều dầu mỡ, muối và đường để giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, phình mạch chủ.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Thực hiện chụp X-quang, siêu âm tim hoặc CT ngực định kỳ giúp phát hiện sớm các bất thường như u, phình mạch hoặc tràn dịch trung thất.
  • Điều trị triệt để các bệnh viêm nhiễm vùng ngực - cổ - họng: Tránh để nhiễm trùng lan sâu xuống trung thất, đặc biệt sau phẫu thuật răng miệng, hầu họng.
  • Bảo vệ vùng ngực khi vận động mạnh hoặc lái xe: Chấn thương ngực có thể gây vỡ phế nang, tràn khí trung thất hoặc tổn thương mạch máu lớn.
  • Giữ tinh thần thoải mái, tránh stress kéo dài: Căng thẳng làm tăng huyết áp, ảnh hưởng trực tiếp đến tim và mạch máu trong trung thất.
  • Theo dõi các dấu hiệu bất thường: Nếu có đau ngực, khó thở, ho kéo dài, sụt cân, khàn tiếng hoặc nuốt nghẹn, cần khám ngay để loại trừ bệnh lý trung thất.
Duy trì hoạt động thể chất giúp tăng lưu thông máu
Duy trì hoạt động thể chất giúp tăng lưu thông máu

Hiểu đúng trung thất là gì không chỉ giúp ta hình dung rõ cấu trúc cơ thể mà còn nhắc nhở tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe vùng ngực. Bảo vệ trung thất chính là bảo vệ trái tim và hơi thở của chính mình.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thanh Hải

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Dược Hà Nội, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện là giảng viên giảng dạy các môn Dược lý, Dược lâm sàng,...

Xem thêm thông tin