Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Điều trị bệnh tả và những nguyên tắc cần biết

Ngày 16/07/2024
Kích thước chữ

Bệnh tả là bệnh lý truyền nhiễm cấp tính ở đường tiêu hóa với khả năng lây lan thành dịch và tỷ lệ tử vong cao. Do đó, việc điều trị bệnh tả cần được thực hiện sớm và đúng phác đồ. Vậy bệnh tả là gì? Điều trị bệnh tả như thế nào để giảm nguy cơ biến chứng?

Bệnh tả hay thổ tả (Cholera) là bệnh lý nhiễm trùng đường ruột do vi khuẩn gram âm Vibrio cholerae gây ra. Bệnh tả có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở trẻ em. Mùa hè và mùa mưa lũ là thời điểm bệnh tả có nguy cơ bùng phát mạnh do điều kiện môi trường lúc này rất thuận lợi cho vi khuẩn Vibrio cholerae sinh sôi và phát triển gây bệnh.

Bệnh tả là một trong những bệnh truyền nhiễm rất nguy hiểm, ước tính mỗi năm có tới 21.000 - 143.000 trường hợp tử vong do dịch tả trên toàn thế giới. Căn bệnh này được xem là mối hiểm họa, đặc biệt ở những nơi con người sống trong cảnh chiến tranh, nghèo đói, thiên tai, môi trường sống bị ô nhiễm, không đảm bảo vệ sinh,... Các triệu chứng của bệnh tả khá giống với tiêu chảy nên dễ bị nhầm lẫn và không được chẩn đoán sớm. Điều này ảnh hưởng rất lớn đến việc điều trị bệnh tả cũng như biến chứng do bệnh tả gây ra.

Các dấu hiệu nhận biết bệnh tả

Cơ chế gây ra bệnh của vi khuẩn Vibrio cholerae là do độc tố của chúng sản sinh trong ruột non. Các độc tố này liên kết với thành ruột gây cản trở dòng chảy của natri và clorua dẫn đến tiêu chảy, cơ thể phải tiết ra một lượng nước khổng lồ nên mất nước và điện giải nhanh chóng.

Tìm hiểu nguyên tắc và cách điều trị bệnh tả 1
Bệnh tả do Vibrio cholerae gây ra

Hầu hết các trường hợp người bệnh không biết mình nhiễm bệnh do không có biểu hiện triệu chứng bệnh. Các trường hợp còn lại thường xuất hiện triệu chứng từ nhẹ đến nặng. Tùy vào mức độ nặng nhẹ của bệnh, người bệnh tả có thể xuất hiện triệu chứng như tiêu chảy, buồn nôn, nôn, người mệt mỏi, khô miệng, khát nước, mắt trũng, da khô, tiểu ít, thậm chí không tiểu trong thời gian dài, huyết áp thấp, chuột rút, nhịp tim không đều,... Thời gian ủ bệnh sau khi tiếp xúc với vi khuẩn tả trong khoảng 2 đến 5 ngày và lây mạnh nhất trong thời kỳ toàn phát của bệnh. Tuy nhiên, người bệnh cần được cách ly thêm 1 tuần sau khi hết tiêu chảy cấp do phẩy khuẩn tả tồn tại trong phân có thể sống được vài ngày đến 2 đến 3 tuần.

Bệnh tả được chia làm nhiều dạng dựa theo mức độ bệnh. Phác đồ điều trị bệnh tả sẽ khác nhau theo từng trường hợp. Các thể bệnh thường gặp gồm:

  • Bệnh tả không triệu chứng.
  • Bệnh tả thể nhẹ với các triệu chứng tương tự tiêu chảy thông thường.
  • Bệnh tả thể điển hình với diễn biến cấp tính, biểu hiện thường gặp là nôn và tiêu chảy nhiều lần.
  • Bệnh tả thể tối cấp thường diễn tiến nhanh, tiêu chảy nhiều lần và mất rất nhiều nước, vô niệu, toàn thân suy kiệt chỉ sau vài giờ tiêu chảy. Người bệnh ở thể này có nguy cơ tử vong cao do trụy tim mạch.

Vi khuẩn tả Vibrio cholerae xâm nhập vào cơ thể thông qua đường tiêu hóa, chủ yếu qua quá trình ăn uống. Trong đó, các nguồn lây nhiễm vi khuẩn tả phổ biến bao gồm:

  • Người mắc bệnh tả đang trong thời gian phát bệnh.
  • Người lành mang phẩy khuẩn tả.
  • Các loại rau được tưới bằng nước chứa chất thải con người.
  • Cá và các loại hải sản đánh bắt trong vùng nước bị ô nhiễm hoặc nước thải.

Nguyên tắc điều trị bệnh tả

Bệnh tả là bệnh lý cấp tính có thể đe dọa tính mạng nếu không được điều trị kịp thời cùng với phác đồ điều trị đúng, phù hợp. Điều trị bệnh tả cần tuân thủ một số nguyên tắc nhằm đảm bảo điều trị hiệu quả và tránh lây lan ra cộng đồng.

Tìm hiểu nguyên tắc và cách điều trị bệnh tả 2
Xử lý nguồn nước tại khu vực người bị tả sinh sống để phòng ngừa lây lan ra cộng đồng

Đầu tiên, cần bổ sung nước và điện giải càng sớm càng tốt để tránh tình trạng mất nước gây nguy kịch. Đồng thời, người bệnh cần điều trị bằng kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Bên cạnh đó, việc cách ly người bệnh với người xung quanh và xử lý nguồn nước để tránh lây lan bệnh cũng rất quan trọng.

Điều trị bệnh tả bằng cách nào?

Bù nước và điện giải

Trong giai đoạn đầu của bệnh, lúc này người bệnh chưa bị mất nước nhiều thì bổ sung nước và điện giải đường uống là thích hợp. Việc bù nước và điện giải cần thực hiện liên tục đến giai đoạn người bệnh hồi phục. Người bệnh có thể bù nước và điện giải tại nhà bằng cách uống các dung dịch bù nước như Oresol. Nếu không có Oresol, người bệnh có thể thay thế bằng dung dịch tự pha theo tỷ lệ 1 thìa cà phê muối, 8 thìa cà phê đường pha với 1 lít nước. Bên cạnh đó, nước dừa non pha cùng 1 chút muối, nước cháo muối,... cũng giúp bù nước và điện giải rất tốt. Lưu ý khi sử dụng Oresol đường uống, người bệnh cần pha theo đúng tỷ lệ được hướng dẫn trên bao bì, sau đó uống từng ngụm nhỏ theo nhu cầu. Trường hợp mất nước nghiêm trọng, người bệnh cần đến các cơ sở y tế để được bù nước và điện giải bằng cách truyền dịch theo chỉ định của bác sĩ.

Tìm hiểu nguyên tắc và cách điều trị bệnh tả 3
Bù nước và điện giải cho người bị tả là rất quan trọng

Điều trị bệnh tả bằng thuốc kháng sinh

Việc bù nước và điện giải cần kết hợp với việc dùng kháng sinh để diệt trừ phẩy khuẩn tả. Trong đó, Doxycycline là thuốc kháng sinh được khuyến cáo điều trị đầu tay cho người lớn và trẻ em. Nếu vi khuẩn kháng Doxycycline, có thể chuyển sang Azithromycin và Ciprofloxacin.

  • Doxycyclin là kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm Tetracyclin. Thuốc có tác dụng kìm khuẩn và thường được chỉ định trong nhiều trường hợp nhiễm khuẩn, trong đó có điều trị bệnh tả do vi khuẩn Vibrio cholerae gây ra.
  • Azithromycin là kháng sinh thuộc nhóm Macrolid. Loại kháng sinh này thường được chỉ định điều trị các bệnh lý nhiễm khuẩn với khả năng ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn. Thuốc kháng sinh Azithromycin thường được bào chế dạng viên uống hoặc hỗn dịch.
  • Ciprofloxacin là kháng sinh nhóm Fluoroquinolon thường được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng khi các kháng sinh thông thường không còn tác dụng. Thuốc Ciprofloxacin thường được bào chế dạng hỗn dịch, viên nén và dạng tiêm tĩnh mạch. Tùy từng trường hợp cụ thể, bác sĩ sẽ có chỉ định liều lượng cũng như dạng bào chế phù hợp.

Trên đây là những thông tin chi tiết về dấu hiệu và cách điều trị bệnh tả. Hy vọng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này. Từ đó chủ động hơn trong việc phòng ngừa, chẩn đoán và điều trị bệnh tả đúng cách nếu không may mắc bệnh.

Xem thêm: Bệnh truyền nhiễm là gì? Cách phòng chống bệnh truyền nhiễm hiệu quả

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Mỹ Huyền

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ Đại học có nhiều năm kinh nghiệm trong việc tư vấn Dược phẩm và hỗ trợ giải đáp thắc mắc về Bệnh học. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin