Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Bỏng là một vấn đề thường gặp trong cuộc sống hàng ngày và đã có những tiến bộ đáng kể trong chăm sóc bỏng trong suốt 3 thập kỷ qua. Đặc biệt, công tác sơ cứu và cấp cứu bỏng đã được cải thiện thông qua phác đồ điều trị bỏng Bộ y tế mới nhất, cải thiện chất lượng điều trị và giảm tỷ lệ tử vong đối với các trường hợp bỏng nặng.
Bỏng là một dạng tổn thương ngoại khoa khá phổ biến. Các phương pháp điều trị cho vết thương bỏng bao gồm sử dụng thuốc kháng khuẩn tại chỗ, thực hiện vệ sinh định kỳ và đôi khi cần thực hiện ghép da. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu chi tiết về phác đồ điều trị bỏng Bộ y tế mới nhất qua bài viết dưới đây.
Mục tiêu điều trị bỏng bao gồm một loạt các mục tiêu cốt lõi để đảm bảo sự phục hồi toàn diện và chất lượng cuộc sống sau vụ tai nạn.
Đầu tiên và quan trọng nhất là cứu sống người bệnh, đặc biệt là trong các trường hợp nghiêm trọng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng. Tiếp theo, việc giảm diện tích và độ sâu của vết bỏng là mục tiêu quan trọng nhằm giảm thiểu tổn thương và nguy cơ mắc các biến chứng. Hạn chế nhiễm trùng cũng không thể thiếu để ngăn chặn các vấn đề phức tạp hơn sau bỏng.
Cuối cùng, phục hồi chức năng vận động và thẩm mỹ là mục tiêu đảm bảo người bệnh có thể trở về với cuộc sống hàng ngày sau khi bị tổn thương.
Nguyên tắc điều trị bỏng đầu tiên là phải cấp cứu ban đầu. Ở giai đoạn này, bác sĩ thường đánh giá mức độ nặng của vết bỏng để xác định phương pháp điều trị phù hợp. Hồi sức tích cực nhằm bảo vệ sự sống của bệnh nhân, bằng cách bù dịch, chống choáng, giảm đau và liệu pháp an thần.
Tiếp theo là sơ cứu tại chỗ, vết bỏng phải được rửa sạch để loại bỏ tác nhân gây tổn thương và băng vết bỏng để bảo vệ vùng tổn thương khỏi nhiễm trùng.
Sau đó, điều trị tiếp tục tại bệnh viện, bao gồm điều trị toàn thân và điều trị tại chỗ. Điều trị toàn thân nhằm bù dịch, cung cấp dinh dưỡng, chống nhiễm trùng và điều trị các rối loạn chức năng của các cơ quan ảnh hưởng. Trong khi đó, điều trị tại chỗ bao gồm thay băng, cắt lọc hoại tử và nếu cần, ghép da.
Cuối cùng, quá trình phục hồi chức năng là một phần quan trọng trong điều trị bỏng, bao gồm tập vận động và các biện pháp vật lý trị liệu để giúp bệnh nhân hồi phục sức khỏe và chức năng vận động sau khi bị tổn thương.
Phác đồ điều trị bỏng Bộ Y tế bắt đầu bằng việc xử trí chung bệnh nhân bỏng da để ổn định các chức năng sống và duy trì đường thở.
Việc đánh giá được độ rộng của tổn thương được thực hiện dựa trên Quy luật số 9, trong đó diện tích bề mặt cơ thể được chia thành các phần nhất định và tính toán tổng diện tích bị ảnh hưởng.
Theo phác đồ điều trị bỏng Bộ Y tế, cần đánh giá độ sâu của tổn thương được dựa trên bốn cấp độ bỏng khác nhau.
Dựa trên việc đánh giá độ rộng và độ sâu của tổn thương, quá trình điều trị sẽ được áp dụng một cách cụ thể.
Đánh giá cận lâm sàng cơ sở của bệnh nhân bị bỏng bao gồm một loạt các xét nghiệm và quan sát chặt chẽ các dấu hiệu sống và dấu hiệu của tình trạng giảm tưới máu phủ tạng. Các xét nghiệm bao gồm xét nghiệm khí máu động mạch để đánh giá chức năng hô hấp và trao đổi khí, công thức máu, sinh hóa cơ bản để đánh giá chức năng thận và gan, nồng độ carboxyhemoglobin, PT và PTT để đánh giá chức năng đông máu, áp lực keo của huyết tương, CK để kiểm tra tổn thương cơ, xét nghiệm nước tiểu để đánh giá chức năng thận và tình trạng chuyển hóa.
Trong quá trình xử trí bỏng, việc bồi phụ dịch là rất quan trọng, đặc biệt là đối với các bệnh nhân bị bỏng độ 2 và 3 bị tác động lớn hơn 20% diện tích bề mặt cơ thể. Công thức Parkland được sử dụng để tính toán nhu cầu dịch ban đầu và việc bồi phụ dịch được thực hiện một cách liên tục để duy trì tình trạng ổn định cân nặng và chức năng của cơ thể.
Theo dõi các dấu hiệu sống và các dấu hiệu của tình trạng giảm tưới máu phủ tạng là cực kỳ quan trọng để phát hiện và xử lý kịp thời các biến chứng. Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào của tình trạng giảm tưới máu, việc tăng bồi phụ dịch và sử dụng thuốc tăng co bóp cơ tim được thực hiện cùng với việc đặt catheter tĩnh mạch trung tâm để theo dõi áp lực TM trung tâm.
Việc theo dõi tình trạng đông máu, áp lực keo huyết thanh và hemoglobin/hematocrit được thực hiện để đánh giá và bổ sung các yếu tố đông máu hoặc truyền máu một cách thích hợp. Điều này giúp đảm bảo rằng bệnh nhân có thể duy trì được cân bằng huyết đồ và chức năng cơ thể trong quá trình điều trị bỏng.
Kiểm soát đau trong quá trình điều trị bỏng, điều này thường được thực hiện thông qua việc sử dụng thuốc giảm đau gây ngủ để giảm đau và benzodiazepines để an thần. Tuy nhiên, liều lượng của các loại thuốc này cần được điều chỉnh sao cho có thể kiểm soát đau mà không gây tụt huyết áp hoặc các tác dụng phụ khác.
Trong việc chăm sóc vết bỏng, việc sử dụng kháng sinh dự phòng và hydroxocobalamin (trong trường hợp bỏng do cháy nhà với nhiều vật liệu chứa chất dẻo) có thể được áp dụng.
Các biện pháp điều trị và chăm sóc được áp dụng tùy theo từng cấp độ bỏng.
Điều trị bỏng độ I, các biện pháp cơ bản như rửa vết bỏng bị vỡ bằng nước muối sinh lý 0,9%, bôi kem chống nhiễm khuẩn và băng gạc vô trùng giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và bảo vệ vết thương khỏi nhiễm trùng. Thay băng hàng ngày giúp duy trì vệ sinh và kháng khuẩn cho vùng bị tổn thương.
Đối với bỏng độ II, ngoài các biện pháp cơ bản như trên, việc cắt bỏ phần hoại tử được thực hiện để loại bỏ các mảng da tổn thương và hỗ trợ quá trình lành vết thương. Việc này giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và tăng cường quá trình tái tạo mô da mới.
Trong trường hợp của bỏng độ III, điều trị trở nên phức tạp hơn với việc tiến hành hồi sức tích cực và phẫu thuật cắt lọc hoại tử sớm. Ghép da có thể được thực hiện để phục hồi lại vùng da bị tổn thương nặng và cải thiện tính thẩm mỹ. Điều trị nhiễm trùng là cực kỳ quan trọng để ngăn chặn sự lan rộng của vi khuẩn và giữ cho quá trình lành vết thương diễn ra thuận lợi. Cuối cùng, việc phục hồi chức năng về mặt vận động và thẩm mỹ là mục tiêu chính sau khi tổn thương đã được kiểm soát và điều trị.
Trong trường hợp bị bỏng đường thở, cần phải đánh giá tình trạng và xử lý kịp thời để đảm bảo sự an toàn và hỗ trợ hô hấp của bệnh nhân.
Cần cân nhắc khả năng bị bỏng đường thở khi có các dấu hiệu như bỏng xảy ra trong một không gian kín, vết bỏng xung quanh lỗ mũi, miệng hoặc mặt, hoặc các dấu hiệu như thay đổi giọng nói, tiếng rít, ho khạc đờm đen, tiếng rít phế quản hoặc các dấu hiệu suy hô hấp tiến triển.
Tiếp theo, việc duy trì tình trạng mở thông của đường thở để đảm bảo lưu lượng không khí đủ để bệnh nhân thở thoải mái. Trong trường hợp tình trạng hô hấp không ổn định, việc đặt ngay nội khí quản và thông khí nhân tạo là cần thiết để hỗ trợ hô hấp của bệnh nhân.
Nếu cần, tiến hành mở khí quản khẩn cấp để đảm bảo lưu thông không khí và giữ cho đường thở của bệnh nhân luôn mở.
Cuối cùng, việc soi phế quản bằng ống soi mềm được chỉ định để đánh giá tổn thương đường dẫn khí và loại trừ sự hiện diện của các vật thể lạ trong đường thở, đồng thời làm vệ sinh đường thở để ngăn chặn sự phát triển của nhiễm trùng.
Ngoài các biện pháp điều trị và chăm sóc trực tiếp cho vết thương bỏng, còn có một số xử lý khác được áp dụng để đảm bảo sự phục hồi toàn diện và ngăn ngừa các biến chứng tiềm ẩn:
Phác đồ điều trị bỏng Bộ Y tế mới nhất có thể thay đổi tùy theo mức độ nặng của bỏng, tình trạng sức khỏe và nguy cơ biến chứng của người bệnh. Người bệnh cần tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.