Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Rối loạn lipid máu ICD-10: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả

Ánh Vũ

08/04/2025
Kích thước chữ

Rối loạn lipid máu ICD-10 là tình trạng bất thường về nồng độ lipid trong máu, có thể âm thầm dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm như tim mạch, đột quỵ hay nhồi máu cơ tim. Bạn có biết rằng tình trạng này thường không có dấu hiệu rõ ràng cho đến khi biến chứng xảy ra? Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu thông tin chi tiết về bệnh lý này nhé!

Lipid, hay còn gọi là chất béo trong máu, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì chức năng cơ thể, từ cấu tạo tế bào đến sản xuất hormone. Tuy nhiên, khi nồng độ lipid mất cân bằng có thể trở thành “kẻ thù thầm lặng” gây hại cho sức khỏe. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ICD-10 rối loạn lipid máu là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến bệnh tim mạch trên toàn cầu. Vậy rối loạn lipid máu ICD-10 là gì? Làm thế nào để nhận biết và kiểm soát tình trạng này? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây để có câu trả lời đầy đủ nhất.

Rối loạn lipid máu ICD-10 là gì?

Rối loạn lipid máu là tình trạng nồng độ các chất béo trong máu (bao gồm cholesterol và triglyceride) bất thường, có thể quá cao, quá thấp hoặc mất cân bằng giữa các loại lipid. Tình trạng này được phân loại và mã hóa trong hệ thống ICD-10 (International Classification of Diseases phiên bản 10) do WHO ban hành.

ICD-10 là công cụ giúp các bác sĩ trên toàn thế giới thống nhất cách gọi tên, phân loại bệnh lý và theo dõi sức khỏe bệnh nhân. Đối với rối loạn lipid máu, mã ICD-10 thường được sử dụng là E78, bao gồm các dạng như tăng cholesterol máu, tăng triglyceride máu hoặc rối loạn lipid hỗn hợp.

Lipid trong máu bao gồm hai thành phần chính:

  • Cholesterol: Một chất béo dạng sáp cần thiết cho cơ thể, nhưng khi dư thừa có thể gây xơ vữa động mạch, bệnh động mạch vành, tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
  • LDL-cholesterol (LDL-c): Còn gọi là cholesterol “xấu”, vận chuyển chất béo đến các tế bào nhưng dễ lắng đọng trong mạch máu nếu ở mức cao.
  • HDL-cholesterol (HDL-c): Được xem là “cholesterol tốt”, giúp thu gom LDL-c từ mạch máu và đưa về gan để xử lý, giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Triglyceride: Là dạng chất béo trung tính, được cơ thể tổng hợp từ thực phẩm hoặc dự trữ trong mô mỡ để cung cấp năng lượng. Khi triglyceride tăng cao, nó có thể làm dày thành mạch máu, dẫn đến các vấn đề như viêm tụy cấp, tiểu đường hoặc bệnh tim.

Mã ICD-10 không chỉ giúp bác sĩ xác định chính xác loại rối loạn lipid máu mà còn hỗ trợ theo dõi, thống kê và lập kế hoạch điều trị hiệu quả. Đây là tiêu chuẩn bắt buộc trong y tế toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia tuân theo Đạo luật HIPAA của Hoa Kỳ.

Rối loạn lipid máu ICD-10: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả 1
Nhiều người thắc mắc rối loạn lipid máu ICD-10 là gì

Triệu chứng của rối loạn lipid máu ICD-10

Một trong những đặc điểm nguy hiểm của rối loạn lipid máu là nó thường diễn ra âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng cho đến khi gây ra biến chứng nghiêm trọng. Nhiều người chỉ phát hiện bệnh khi làm xét nghiệm máu định kỳ hoặc khi đã mắc các vấn đề như đau tim, cao huyết áp. Tuy nhiên, trong một số trường hợp hiếm gặp, rối loạn lipid máu có thể để lại dấu hiệu nhận biết trên cơ thể, bao gồm:

  • U vàng (Xanthoma): Những nốt hoặc mảng màu vàng xuất hiện trên da, thường ở khuỷu tay, đầu gối, gân hoặc quanh mắt. Đây là dấu hiệu của sự tích tụ cholesterol dưới da.
  • U vàng quanh mắt (Xanthelasma): Các tổn thương màu vàng nhạt, mềm hoặc chắc, thường xuất hiện ở mí mắt trên. Dù không đau, chúng có thể liên quan đến rối loạn lipid máu và cần được kiểm tra.
  • Đục rìa giác mạc (Arcus senilis): Một vòng tròn màu trắng hoặc xám bao quanh giác mạc, thường thấy ở người lớn tuổi nhưng cũng có thể xuất hiện sớm ở người trẻ nếu lipid máu bất thường nghiêm trọng.

Vì triệu chứng không rõ ràng, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ là cách hiệu quả nhất để phát hiện sớm rối loạn lipid máu ICD-10.

Nguyên nhân gây rối loạn lipid máu ICD-10

Rối loạn lipid máu có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau, từ di truyền đến lối sống. Dưới đây là những nguyên nhân chính:

  • Yếu tố di truyền: Một số người thừa hưởng gen làm tăng cholesterol hoặc triglyceride từ gia đình, chẳng hạn như tăng cholesterol máu gia đình (FH Familial Hypercholesterolemia). Đây là tình trạng bẩm sinh khiến cơ thể khó loại bỏ LDL-c.
  • Chế độ ăn uống không lành mạnh: Thường xuyên tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo bão hòa (bơ, phô mai, thịt mỡ) hoặc chất béo chuyển hóa (đồ chiên rán, bánh ngọt) có thể làm tăng lipid máu.
  • Thói quen sống kém khoa học: Lười vận động, hút thuốc lá hoặc uống rượu bia quá mức làm giảm HDLc và tăng triglyceride, gây rối loạn lipid.
  • Bệnh lý nền: Các bệnh như tiểu đường, suy giáp, bệnh gan hoặc thận mạn tính có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid, dẫn đến rối loạn thứ phát.
  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số loại thuốc như steroid, thuốc tránh thai chứa estrogen hoặc thuốc trị huyết áp có thể làm thay đổi nồng độ lipid trong máu.

Hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp bạn điều chỉnh lối sống hoặc tìm đến bác sĩ để có giải pháp phù hợp.

Rối loạn lipid máu ICD-10: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả 2
Chế độ ăn nhiều dầu mỡ là yếu tố nguy cơ gây rối loạn mỡ máu

Các phương pháp chẩn đoán ICD-10 rối loạn lipid máu​

Để xác định rối loạn lipid máu theo mã ICD-10, bác sĩ thường kết hợp xét nghiệm máu và đánh giá lâm sàng. Xét nghiệm lipid máu là bước đầu tiên, thường yêu cầu nhịn ăn từ 8 - 12 giờ để đảm bảo kết quả chính xác. Các chỉ số được đo bao gồm:

  • Cholesterol toàn phần;
  • LDL-cholesterol (LDL-c);
  • HDL-cholesterol (HDL-c);
  • Triglyceride.

Nếu kết quả bất thường, bác sĩ sẽ xem xét thêm tiền sử gia đình, thói quen ăn uống và các yếu tố nguy cơ khác để xác định nguyên nhân. Trong trường hợp nghi ngờ nguy cơ tim mạch cao, bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm nâng cao như xác định nồng độ lipoprotein trong máu hoặc chụp CT xác định vị trí vôi hóa mạch vành nếu có.

Rối loạn lipid máu ICD-10: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả 3
Xét nghiệm máu định kỳ là phương pháp phát hiện sớm bệnh lý

Cách điều trị rối loạn lipid máu ICD-10

Điều trị rối loạn lipid máu không chỉ nhằm giảm nồng độ lipid mà còn ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là các phương pháp hiệu quả:

Thay đổi lối sống

Thay đổi lối sống là một phương pháp không chỉ an toàn mà còn vô cùng hiệu quả để phòng ngừa cũng như điều trị ICD-10 rối loạn lipid máu​, bao gồm:

  • Chế độ ăn uống: Giảm thực phẩm chứa chất béo bão hòa và chuyển hóa (thịt đỏ, đồ chiên), tăng cường rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và cá giàu omega-3 (cá hồi, cá thu).
  • Tập thể dục: Duy trì ít nhất 150 phút/tuần các bài tập như đi bộ nhanh, đạp xe hoặc bơi lội để tăng HDLc và giảm triglyceride.
  • Bỏ thuốc lá và rượu bia: Hạn chế các chất kích thích giúp cải thiện lipid máu và bảo vệ tim mạch.
Rối loạn lipid máu ICD-10: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả 4
Hạn chế tối đa chất kích thích hỗ trợ điều trị rối loạn lipid máu ICD-10 hiệu quả

Sử dụng thuốc điều trị đặc hiệu

Nếu thay đổi lối sống không đủ để điều trị bệnh và ngăn ngừa biến chứng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc điều đặc hiệu gồm:

  • Statin: Giảm LDL-c hiệu quả, phổ biến nhất là atorvastatin, simvastatin;
  • Fibrate: Hạ triglyceride và tăng HDLc;
  • Thuốc ức chế hấp thu cholesterol: Ngăn cơ thể hấp thụ cholesterol từ ruột;
  • Niacin hoặc omega-3: Hỗ trợ giảm triglyceride (dùng theo chỉ định).

Rối loạn lipid máu ICD-10 không chỉ là một bệnh lý thông thường mà là lời cảnh báo về sức khỏe mà bạn không nên xem nhẹ. Dù không có triệu chứng rõ ràng, tình trạng này có thể âm thầm gây hại nếu không được phát hiện và kiểm soát sớm. Bằng cách duy trì lối sống lành mạnh, kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ điều trị, bạn hoàn toàn có thể giảm thiểu nguy cơ tim mạch và sống khỏe mạnh hơn. Nếu nghi ngờ mình có dấu hiệu rối loạn lipid máu, đừng ngần ngại tham khảo ý kiến bác sĩ để được hướng dẫn cụ thể nhé!

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin