Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

LDL cholesterol là gì? Những điều cần biết để bảo vệ tim mạch

Thanh Hương

11/04/2025
Kích thước chữ

LDL cholesterol là gì? LDL cholesterol được biết đến là một trong những yếu tố chính dẫn đến các bệnh tim mạch. Việc hiểu rõ về LDL cholesterol và cách kiểm soát nó sẽ giúp chúng ta duy trì một trái tim khỏe mạnh.

LDL cholesterol là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch. Khi mức LDL cholesterol trong máu quá cao, chúng có thể gây tắc nghẽn các động mạch, dẫn đến nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng như đột quỵ và nhồi máu cơ tim. Vì vậy, việc hiểu rõ LDL cholesterol là gì, thế nào là mức LDL cholesterol cao, cũng như cách duy trì mức độ cholesterol bình thường là vô cùng cần thiết.

LDL là gì? LDL cholesterol là gì?

LDL là chữ viết tắt của từ Low-Density Lipoprotein, hay còn gọi là lipoprotein tỷ trọng thấp. Đây là một loại phân tử trong máu được cấu thành từ chất béo và protein. Chỉ số LDL cholesterol là gì? LDL cholesterol là viết tắt của Low-Density Lipoprotein Cholesterol, nghĩa là cholesterol được vận chuyển bởi các lipoprotein tỷ trọng thấp.

LDL cholesterol (LDL-C) được hình thành từ quá trình chuyển hóa lipid trong cơ thể. Ban đầu, gan sản xuất VLDL (Very-Low-Density Lipoprotein), chứa cholesterol và triglyceride. Khi VLDL lưu thông trong máu, enzyme lipoprotein lipase loại bỏ triglyceride, biến VLDL thành IDL (Intermediate-Density Lipoprotein) và cuối cùng thành LDL cholesterol.

LDL cholesterol là gì? Những điều cần biết để bảo vệ tim mạch 1
Nhiều người chưa thực sự hiểu rõ LDL cholesterol là gì

Chức năng của cholesterol (LDL-C)

Ngoài tìm hiểu LDL cholesterol là gì, nhiều người cũng muốn biết vai trò thiết yếu của nó. Dưới đây là những chức năng chính của LDL-C:

  • LDL Cholesterol đóng vai trò vận chuyển cholesterol từ gan đến các mô và tế bào trong cơ thể. Cholesterol là thành phần quan trọng của màng tế bào, giúp duy trì cấu trúc và hoạt động sinh học của tế bào.
  • LDL-C cũng cung cấp cholesterol cho các tế bào nội tiết, đặc biệt trong các hệ thống sản xuất hormone steroid như tuyến thượng thận, buồng trứng và tinh hoàn. Cholesterol được sử dụng để tổng hợp các hormone steroid như cortisol, aldosterone và hormone sinh dục. Chúng giúp điều hòa các chức năng sinh lý như đáp ứng stress, cân bằng nước-muối và khả năng sinh sản.
  • Ngoài ra, LDL Cholesterol còn tham gia vào quá trình tổng hợp vitamin D – một chất quan trọng giúp duy trì sức khỏe xương và hệ miễn dịch. Vitamin D được tạo ra khi cholesterol dưới da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời. Đồng thời, LDL Cholesterol cũng hỗ trợ sản xuất muối mật trong gan, giúp nhũ hóa chất béo, từ đó tăng khả năng hấp thụ chất béo qua ruột non vào máu.

Tại sao LDL được coi là cholesterol xấu?

Khi đã biết LDL cholesterol là gì và chức năng quan trọng của nó, nhiều người bất ngờ khi LDL Cholesterol được gọi là cholesterol xấu. Lý do là vì khi nồng độ LDL-C trong máu quá cao, nó có thể tích tụ trên thành mạch máu, dẫn đến hình thành mảng bám. Các mảng bám này làm hẹp lòng động mạch, cản trở dòng máu và gây ra xơ vữa động mạch. Đây là nguyên nhân chính của các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng như: Nhồi máu cơ tim (khi xảy ra ở động mạch vành) hoặc đột quỵ (khi xảy ra ở động mạch não). Ngoài ra, nếu một mảng bám lớn bị vỡ, nó có thể hình thành cục máu đông, gây tắc nghẽn hoàn toàn dòng máu.

LDL cholesterol là gì? Những điều cần biết để bảo vệ tim mạch 2
LDL Cholesterol được coi là cholesterol xấu và cần duy trì ở mức hợp lý

Không chỉ gây tổn thương tại chỗ, LDL cholesterol oxy hóa còn liên quan đến viêm mãn tính toàn cơ thể. Nó làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý khác như bệnh động mạch ngoại biên hoặc rối loạn chuyển hóa. Vì vậy, việc kiểm soát mức LDL-C là cần thiết để bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Chỉ số LDL Cholesterol bao nhiêu là bình thường? Giá trị của LDL bao nhiêu là tốt?

Dưới đây là bảng chỉ số LDL cholesterol và ý nghĩa tương ứng với từng mức, bạn có thể tham khảo để dễ dàng theo dõi sức khỏe tim mạch:

Mức LDL-C (mg/dL)

Mức độ

Dưới 70

Rất tối ưu (đối với người có nguy cơ cao)

Dưới 100

Bình thường

100 - 129

Gần mức tối ưu

130 - 159

Gần ngưỡng mức cao

160 - 189

Cao

190 trở lên

Rất cao

Theo bảng trên, ta thấy:

  • Đối với những người có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, mục tiêu LDL-C thường là dưới 70 mg/dL.
  • Chỉ số LDL cholesterol dưới 100 mg/dL là mức lý tưởng, đặc biệt đối với người khỏe mạnh.
  • LDL cholesterol ở mức 100 - 129 mg/dL được coi là mức gần mức tối ưu, nhưng cần theo dõi nếu có yếu tố nguy cơ tim mạch.
  • LDL cholesterol trong khoảng 130 - 159 mg/dL là tiến gần ngưỡng cao, làm tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
  • LDL cholesterol bao nhiêu là cao? LDL cholesterol 160 - 189 mg/dL thuộc mức cao, khi đó nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng đáng kể.
  • LDL cholesterol 190 mg/dL trở lên là mức rất cao. Lúc này, người bệnh cần điều trị ngay để giảm nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Việc kiểm tra định kỳ và duy trì LDL cholesterol ở mức bình thường là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe tim mạch.

Xét nghiệm nào xác định chỉ số LDL Cholesterol?

Chỉ số LDL cholesterol được đo lường bằng xét nghiệm mỡ máu toàn phần (xét nghiệm lipid profile) hoặc xét nghiệm LDL riêng biệt. Xét nghiệm mỡ máu toàn phần cho biết các chỉ số bao gồm: Cholesterol toàn phần, HDL cholesterol, LDL cholesterol và triglyceride. Trong khi đó, xét nghiệm LDL cholesterol chỉ cho biết chỉ số LDL cholesterol.

Xét nghiệm nhằm kiểm tra lượng LDL trong máu, thường được thực hiện bằng cách lấy mẫu máu từ tĩnh mạch. Trước khi xét nghiệm, người bệnh thường được yêu cầu nhịn ăn từ 8 - 12 giờ để đảm bảo kết quả chính xác nhất. Mục đích của xét nghiệm LDL cholesterol thường là:

  • Đánh giá nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim và đột quỵ.
  • Theo dõi hiệu quả điều trị rối loạn lipid máu bằng thuốc hoặc thay đổi lối sống.
  • Phát hiện sớm các bất thường về lipid máu để có biện pháp can thiệp kịp thời.

Những yếu tố ảnh hưởng đến chỉ số LDL Cholesterol?

Khi tìm hiểu LDL cholesterol là gì, có lẽ bạn cũng biết chỉ số này sẽ khác nhau ở từng người và từng thời điểm. Chỉ số LDL cholesterol phụ thuộc vào những yếu tố như:

Chế độ ăn uống

Thực phẩm giàu chất béo bão hòa và chất béo chuyển hóa như thịt đỏ, sữa nguyên kem, đồ chiên rán và thực phẩm chế biến sẵn làm tăng chỉ số LDL cholesterol. Ngược lại, chế độ ăn giàu chất xơ từ rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt giúp giảm LDL cholesterol.

Cân nặng

Thừa cân hoặc béo phì làm tăng LDL cholesterol và giảm HDL cholesterol. Giảm từ 5 - 10% trọng lượng cơ thể có thể cải thiện đáng kể các chỉ số lipid máu.

LDL cholesterol là gì? Những điều cần biết để bảo vệ tim mạch 3
Nhiều yếu tố ảnh hưởng đến LDL cholesterol trong máu

Hoạt động thể chất

Thiếu vận động làm tăng nguy cơ tích tụ LDL cholesterol trong máu. Tập thể dục đều đặn, đặc biệt là aerobic, giúp giảm LDL và tăng HDL cholesterol.

Hút thuốc lá

Hút thuốc lá làm tổn thương thành mạch máu, giảm mức cholesterol tốt và gián tiếp làm tăng LDL cholesterol. Bỏ thuốc lá giúp cải thiện sức khỏe mạch máu và cân bằng lipid máu.

Tuổi tác và giới tính

LDL cholesterol có xu hướng tăng theo tuổi tác. Phụ nữ thường có mức LDL thấp hơn nam giới trước mãn kinh. Nhưng sau mãn kinh, mức LDL của họ có thể tăng cao hơn.

Di truyền

Một số người có tình trạng di truyền như Familial Hypercholesterolemia (FH), khiến cơ thể khó loại bỏ LDL cholesterol khỏi máu. Đây là yếu tố không thể kiểm soát nhưng cần theo dõi thường xuyên.

Bệnh lý nền

Các bệnh như tiểu đường, suy giáp, bệnh thận mãn tính hoặc lupus làm rối loạn chuyển hóa lipid, dẫn đến tăng LDL cholesterol.

Thuốc điều trị

Một số loại thuốc như steroid, thuốc điều trị huyết áp hoặc HIV có tác dụng phụ làm tăng chỉ số LDL cholesterol.

Chỉ số LDL Cholesterol bất thường liên quan đến bệnh lý nào?

LDL cholesterol bất thường có liên quan đến một số bệnh lý phổ biến như:

Bệnh mạch vành

Khi lượng LDL-C trong máu tăng, các mảng bám hình thành trong động mạch vành, gây hẹp lòng động mạch, giảm lưu lượng máu đến cơ tim, dẫn đến nguy cơ nhồi máu cơ tim.

Xơ vữa động mạch

LDL-C cao thúc đẩy sự tích tụ cholesterol trong thành động mạch, hình thành mảng xơ vữa. Chúng làm mất tính đàn hồi của mạch máu và tăng nguy cơ tắc nghẽn dòng máu.

Bệnh mạch máu não

LDL cholesterol tăng cao gây hình thành mảng bám trong động mạch não, làm giảm lưu lượng máu đến não, dẫn đến nguy cơ đột quỵ hoặc thiếu máu cục bộ não.

LDL cholesterol là gì? Những điều cần biết để bảo vệ tim mạch 4
LDL cholesterol cao kéo theo nhiều nguy cơ về sức khỏe

Bệnh động mạch ngoại biên

LDL-C dư thừa dẫn đến tích tụ mảng bám trong các động mạch ngoại biên (tay, chân), gây hẹp hoặc tắc nghẽn dòng máu, dẫn đến đau nhức và hoại tử mô.

Đau thắt ngực

LDL-C cao làm hẹp động mạch vành do sự tích tụ mảng bám, khiến cơ tim thiếu oxy, gây ra các cơn đau thắt ngực khi gắng sức.

Phình động mạch chủ

LDL cholesterol tăng làm suy yếu thành động mạch chủ do sự tích tụ cholesterol và viêm mãn tính, dẫn đến phình động mạch chủ và nguy cơ vỡ động mạch nguy hiểm.

Khi nào cần kiểm tra chỉ số LDL cholesterol?

Sau khi đã biết LDL cholesterol là gì và ý nghĩa của chỉ số này, hầu hết trong chúng ta đều muốn kiểm tra chỉ số LDL cholesterol của mình. Việc này không phải chỉ cần làm một lần mà còn nên thực hiện định kỳ. Cụ thể như sau:

  • Đối với người trưởng thành khỏe mạnh từ 20 tuổi trở lên, nên kiểm tra LDL cholesterol ít nhất 1 lần mỗi 4 - 6 năm để phát hiện sớm các bất thường về lipid máu.
  • Từ 40 tuổi trở lên, tần suất kiểm tra tăng lên khoảng 1 lần mỗi 1 - 2 năm, vì nguy cơ bệnh tim mạch tăng theo tuổi tác.
  • Những người có các yếu tố nguy cơ như hút thuốc, béo phì, tiểu đường, cao huyết áp, hoặc tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch nên kiểm tra LDL cholesterol 1 lần mỗi năm hoặc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Trong trường hợp đang dùng thuốc hạ cholesterol hoặc điều trị rối loạn lipid máu, cần xét nghiệm mỗi 3 - 6 tháng để đánh giá hiệu quả điều trị và điều chỉnh phác đồ nếu cần.
  • Người đã được chẩn đoán mắc bệnh tim mạch, nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ cần kiểm tra LDL cholesterol mỗi 3 - 6 tháng để đảm bảo chỉ số này được kiểm soát dưới mức mục tiêu (thường là dưới 70 mg/dL).
  • Trẻ em từ 9 - 11 tuổi nên được kiểm tra cholesterol ít nhất một lần, và kiểm tra lại ở độ tuổi 17 - 19 tuổi. Trẻ em có yếu tố nguy cơ như béo phì hoặc tiền sử gia đình bị tăng cholesterol máu nên được xét nghiệm từ khi 2 tuổi, theo chỉ định của bác sĩ.
LDL cholesterol là gì? Những điều cần biết để bảo vệ tim mạch 5
Nên kiểm tra chỉ số LDL cholesterol, tùy tình trạng sức khỏe

Biện pháp cải thiện chỉ số LDL Cholesterol trong máu

Để cải thiện chỉ số LDL cholesterol cao, bạn có thể áp dụng các biện pháp sau:

  • Ăn thực phẩm giàu chất xơ hòa tan: Bổ sung yến mạch, đậu, trái cây như táo, cam để giảm hấp thụ cholesterol.
  • Tăng cường chất béo không bão hòa: Sử dụng dầu ô liu, bơ, cá béo (cá hồi, cá ngừ) thay cho chất béo bão hòa.
  • Hạn chế thực phẩm giàu chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa: Tránh thịt mỡ, bơ, đồ chiên rán, thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm siêu chế biến.
  • Bổ sung đạm thực vật: Dùng đậu nành, sữa đậu nành hoặc đậu phụ để thay thế protein động vật.
  • Tập thể dục đều đặn: Đi bộ, chạy bộ hoặc tập aerobic ít nhất 30 phút mỗi ngày để tăng HDL và giảm LDL.
  • Bỏ thuốc lá: Hút thuốc làm giảm HDL và tăng nguy cơ tích tụ LDL trong mạch máu.
  • Kiểm soát cân nặng: Giảm cân nếu thừa cân giúp cải thiện đáng kể chỉ số LDL cholesterol.
  • Thăm khám sức khỏe định kỳ: Theo dõi chỉ số LDL để điều chỉnh kịp thời khi cần thiết.
  • Sử dụng thuốc giảm mỡ máu theo chỉ dẫn của bác sĩ. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc hạ cholesterol (như statin) để kiểm soát LDL cholesterol.

Với những thông tin trên đây, hy vọng bạn đã hiểu rõ LDL cholesterol là gì và có ý nghĩa gì. Việc duy trì mức độ LDL cholesterol ở mức an toàn là cần thiết để bảo vệ sức khỏe tim mạch. Hãy luôn theo dõi và kiểm tra mức LDL cholesterol của mình để đảm bảo có sức khỏe tốt bạn nhé!

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin
Chủ đề:cholesterol