Tất tần tật về miệng người: Cấu trúc và chức năng quan trọng
Ngày 03/10/2024
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Miệng là điểm khởi đầu của hệ tiêu hóa, có vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận, xử lý thức ăn. Cấu tạo miệng bao gồm các bộ phận như răng, lưỡi, tuyến nước bọt và nướu, giúp thực hiện các chức năng nhai, nuốt và cảm nhận mùi vị. Bên cạnh đó, miệng còn đóng vai trò trong giao tiếp thông qua việc phát âm và biểu đạt cảm xúc.
Từ những bữa ăn hàng ngày đến những cuộc trò chuyện, miệng là công cụ giúp chúng ta tương tác với thế giới xung quanh một cách trọn vẹn. Tuy nhiên, ít ai thực sự hiểu rõ cách thức mà miệng hoạt động để hỗ trợ đồng thời cả việc ăn uống và giao tiếp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá chi tiết cấu tạo và những chức năng đa dạng của miệng, để hiểu rõ hơn về tầm quan trọng của bộ phận này trong đời sống hàng ngày.
Tìm hiểu cấu tạo và chức năng của khoang miệng
Chức năng của khoang miệng
Miệng, được biết đến với tên gọi khoang miệng, đảm nhiệm ba chức năng quan trọng:
Tiêu hóa: Miệng tiếp nhận thức ăn, đóng góp vào việc chuẩn bị cho quá trình tiêu hóa tiếp tục ở dạ dày và ruột non.
Giao tiếp: Miệng có vai trò quan trọng trong việc tạo ra âm thanh bằng cách kiểm soát và điều chỉnh âm thanh được phát ra từ thanh quản.
Hô hấp: Bên cạnh mũi, miệng cũng tham gia vào việc dẫn lưu không khí khi thở.
Giải phẫu khoang miệng
Khoang miệng trải dài từ khe miệng (phía trước, khoảng hở giữa hai môi) đến eo họng miệng (phía sau, là cửa ngõ vào hầu họng). Khoang miệng được chia thành hai phần chính: Tiền đình miệng và khoang miệng chính, nhờ vào vòm răng trên và dưới (bao gồm cả răng và hệ xương hỗ trợ).
Tiền đình miệng
Hình dạng của tiền đình miệng giống như một cái móng ngựa, nằm ở vị trí phía trước và là không gian giữa môi/má và lợi/răng. Khoảng trống sau răng hàm lớn thứ ba tạo ra liên kết giữa tiền đình miệng và khoang miệng chính, đồng thời cũng thông ra bên ngoài qua khe miệng. Cơ biểu cảm trên mặt, nhất là cơ vòng môi, điều chỉnh đường kính của khe miệng.
Khoang miệng chính
Khoang miệng chính nằm phía sau tiền đình miệng, được bao quanh bởi một mái, một sàn và hai má. Lưỡi chiếm phần lớn diện tích trong khoang miệng chính.
Mái của khoang miệng: Bao gồm khẩu cái cứng và khẩu cái mềm.
Khẩu cái cứng: Là một tấm xương nằm ở phía trước, ngăn cách khoang mũi với khoang miệng, được phủ bởi màng nhầy ở trên và biểu mô vảy tầng ở dưới.
Khẩu cái mềm: Nằm phía sau khẩu cái cứng, là một cấu trúc cơ, có chức năng như một van, có thể nâng lên để ngăn cách giữa hầu họng và mũi họng.
Má: Cấu trúc của má được hình thành bởi cơ má, với phần bên trong được phủ một lớp màng nhầy. Cơ này giúp giữ thức ăn giữa răng khi nhai và được chi phối bởi các nhánh mặt của dây thần kinh mặt.
Sàn của khoang miệng bao gồm:
Cơ hoành miệng: Được cấu tạo từ các cơ hàm móng, có nhiệm vụ hỗ trợ sàn miệng và kéo thanh quản về phía trước khi nuốt.
Cơ cằm móng: Có vai trò di chuyển thanh quản về phía trước trong quá trình nuốt.
Lưỡi: Kết nối với sàn miệng nhờ hãm lưỡi, là một nếp gấp của màng nhầy.
Các tuyến và ống dẫn nước bọt.
Thần kinh chi phối
Khẩu cái cứng: Cảm giác của khẩu cái cứng được chi phối bởi nhánh của dây thần kinh hàm trên, gồm dây thần kinh vòm miệng lớn và dây thần kinh vòm mũi.
Khẩu cái mềm: Được dây thần kinh vòm miệng nhỏ chịu trách nhiệm chi phối.
Sàn miệng: Dây thần kinh lưỡi, một nhánh của dây thần kinh hàm dưới, chịu trách nhiệm dẫn truyền cảm giác cho sàn miệng.
Lưỡi: Cảm giác vị giác của lưỡi được truyền bởi dây thần kinh thừng nhĩ, thuộc nhánh dây thần kinh mặt.
Má: Nhận chi phối từ dây thần kinh má, cũng là nhánh của dây thần kinh hàm dưới.
Dấu hiệu nhận biết miệng khỏe mạnh
Dấu hiệu cho thấy miệng bình thường và khỏe mạnh
Một số đặc điểm chính có thể giúp nhận diện dấu hiệu của một miệng khỏe mạnh bao gồm:
Răng chắc khỏe: Răng không có dấu hiệu nứt, mẻ, nhạy cảm, sâu răng hay xô lệch.
Nướu hồng và săn chắc: Nướu khỏe mạnh có màu hồng tự nhiên, không bị đỏ, sưng hoặc chảy máu.
Cắn đúng khớp: Răng trên và dưới sẽ khớp lại với nhau trong quá trình nhai, giúp phân tán lực nhai đều lên toàn bộ hàm.
Hơi thở thơm mát hoặc trung tính: Dấu hiệu rõ ràng cho thấy miệng đang khỏe mạnh. Nguyên nhân chính của hơi thở hôi thường là vi khuẩn hoặc thức ăn thừa tồn đọng trong miệng.
Lưỡi khỏe mạnh: Lưỡi sạch, có màu hồng và bề mặt mịn, cùng với những gai vị giác nhỏ. Trên lưỡi không có mảng bám trắng hay bất kỳ vết loét nào.
Mô miệng hồng hào: Các mô miệng như má, môi và niêm mạc miệng phải có màu hồng, không có vết loét, sưng hoặc đau.
Niêm mạc miệng khỏe mạnh: Thường hồng hào và không xuất hiện tình trạng khô, loét. Các mô miệng khỏe có thể bảo vệ miệng chống lại các tác nhân gây hại.
Dấu hiệu cho thấy sức khỏe miệng đang gặp vấn đề
Không chỉ ảnh hưởng đến nụ cười, sức khỏe miệng còn gắn liền với tình trạng sức khỏe tổng quát của cơ thể. Các dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe miệng như sau:
Đau vùng miệng: Cảm giác đau hoặc không thoải mái trong khoang miệng có thể là do viêm nhiễm, chẳng hạn như viêm nướu hoặc viêm họng.
Hơi thở hôi: Hơi thở có mùi hôi kéo dài có thể cho thấy sự tồn tại của vi khuẩn trong miệng, có thể liên quan đến tình trạng sâu răng hoặc bệnh lý về nướu.
Khô miệng: Khô miệng có thể do thuốc hoặc tình trạng sức khỏe, như hội chứng Sjögren. Thiếu nước bọt có thể làm tăng nguy cơ bị sâu răng và nhiễm trùng trong miệng.
Độ nhạy cảm của răng: Cảm giác đau nhói khi ăn thức ăn lạnh, nóng hoặc ngọt có thể là dấu hiệu cho thấy bạn đang gặp phải các vấn đề về răng.
Tình trạng nướu bất thường: Nếu nướu của bạn bị sưng hoặc có dấu hiệu chảy máu, điều này có thể là do các bệnh lý về nướu hoặc viêm nướu.
Nổi mụn hoặc vết loét trong miệng: Nếu có vết loét trong miệng kéo dài hơn hai tuần, hoặc có mụn nước và sưng ở môi, lưỡi, có thể liên quan đến ung thư miệng, nhiễm nấm hoặc nhiễm virus.
Khó khăn trong việc nhai hoặc nuốt: Nếu gặp khó khăn khi nhai hoặc nuốt thức ăn, đây có thể là dấu hiệu của những vấn đề nghiêm trọng hơn.
Nếu gặp phải bất kỳ triệu chứng nào trong số này, hãy nhớ rằng chúng có thể là dấu hiệu cảnh báo quan trọng và cần tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ hoặc nha sĩ để được chẩn đoán, điều trị kịp thời.
Lưu ý trong việc giữ gìn sức khỏe răng miệng
Để bảo vệ sức khỏe răng miệng, hãy chăm sóc miệng hàng ngày của bạn:
Đánh răng tối thiểu hai lần/ngày: Hãy đảm bảo đánh răng ít nhất hai lần mỗi ngày, sử dụng bàn chải có lông mềm và kem đánh răng chứa fluoride. Đừng quên làm sạch cả vùng lưỡi.
Sử dụng chỉ nha khoa hàng ngày: Làm sạch giữa các kẽ răng bằng chỉ nha khoa hàng ngày giúp loại bỏ thức ăn, mảng bám và vi khuẩn tích tụ.
Chế độ ăn uống lành mạnh: Giảm thiểu thực phẩm và đồ uống chứa đường.
Thay bàn chải: Sau chu kỳ 3 - 4 tháng, bàn chải đánh răng nên được thay; hãy thay thế ngay lập tức nếu lông bàn chải đã hư hại.
Thăm khám nha sĩ định kỳ: Ít nhất một lần mỗi năm để kiểm tra và làm sạch răng. Nha sĩ có thể đề xuất thăm khám thường xuyên hơn tùy thuộc vào tình trạng của bạn.
Tránh hút thuốc lá: Vì có thể gây hại cho sức khỏe răng miệng.
Tóm lại, miệng không chỉ đóng vai trò trong giao tiếp mà còn quan trọng cho quá trình tiêu hóa, hấp thụ dinh dưỡng. Việc chăm sóc răng miệng đều đặn kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe răng miệng và phát huy tối đa các chức năng của khoang miệng.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.