Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

U nguyên tủy bào là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Ngày 23/11/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

U nguyên tủy bào là loại u não ác tính bắt đầu ở phần dưới của não. Phần não này được gọi là tiểu não. Bệnh thường gặp ở trẻ em hơn người lớn. Cần chẩn đoán và điều trị kịp thời để giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

U nguyên tủy bào là gì?

U nguyên tủy bào là loại u não ác tính bắt đầu ở phần dưới của não. Phần não này được gọi là tiểu não. Tiểu não kiểm soát sự cân bằng và chuyển động phối hợp. U nguyên tủy bào thường phát triển nhanh. Nó lây lan sang các phần khác của não và tủy sống thông qua dịch não tủy.

U nguyên tủy bào có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường xảy ra nhất ở trẻ nhỏ. Mặc dù u nguyên tủy bào rất hiếm gặp nhưng đây là loại u não phổ biến nhất ở trẻ em.

Tỷ lệ sống sót ở trẻ em mắc u nguyên tủy bào phụ thuộc vào độ tuổi của bệnh nhân và liệu khối u có lan rộng hay không. Nếu bệnh chưa lây lan thì tỷ lệ sống sót là trên 60%, nhưng nếu đã lan đến tủy sống thì tỷ lệ sống sót sẽ giảm.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của u nguyên tủy bào

Các triệu chứng u nguyên tủy bào có thể khác nhau tùy thuộc vào một số yếu tố, bao gồm tuổi của một người, kích thước của khối u và giai đoạn phát triển. Những triệu chứng này có thể là do vị trí của khối u hoặc do áp lực tích tụ bên trong não. Các dấu hiệu có thể bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Buồn nôn và nôn;
  • Mệt mỏi;
  • Nhìn đôi, nhìn mờ;
  • Khó khăn khi đi lại;
  • Đau lưng;
  • Đại tiện hoặc tiểu tiện không tự chủ;
U nguyên tủy bào là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 4
Đau đầu là triệu chứng thường gặp của bệnh u nguyên tủy bào

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh u nguyên tủy bào

Các biến chứng có thể gặp khi mắc u nguyên tủy bào bao gồm:

  • Mất thị lực hoặc thính giác;
  • Động kinh;
  • Liệt tứ chi;
  • Nói đớt;
  • Tử vong.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn có các dấu hiệu và triệu chứng của u nguyên tủy bào như đau đầu, buồn nôn, lú lẫn hoặc thay đổi thị lực, hãy lập tức liên hệ ngay với bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến u nguyên tủy bào

Nguyên nhân chính xác của u nguyên tủy bào vẫn chưa được biết rõ ràng. Nhưng có một số tình trạng di truyền nhất định có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh này, bao gồm:

  • Đột biến gen BRCA1: BRCA1 và BRCA2 tạo ra protein giúp sửa chữa DNA bị hư hỏng. Những người di truyền một số biến thể nhất định của các gen này sẽ tăng nguy cơ mắc nhiều loại ung thư khác nhau như ung thư vú, ung thư phổi... Những người này cũng có nhiều khả năng phát triển bệnh ung thư khi còn trẻ.
  • Hội chứng ung thư biểu mô tế bào đáy (NBCCS): Còn được gọi là hội chứng Gorlin, tình trạng di truyền này được đặc trưng bởi một số bệnh ung thư da tế bào đáy. Những người mắc bệnh NBCCS có khoảng 5% nguy cơ phát triển u nguyên tủy bào.
  • Hội chứng Turcot: Tình trạng di truyền này được mô tả là ung thư đại trực tràng với các khối u não nguyên phát. Nguyên nhân là do đột biến gen. Những người mắc hội chứng Turcot bị ung thư đại tràng cùng với một khối u trong hệ thần kinh trung ương, chẳng hạn như u nguyên tủy bào hoặc u tuyến yên.
U nguyên tủy bào là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 5
Nguyên nhân phổ biến nhất của u nguyên tủy bào là do đột biến gen

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải u nguyên tủy bào?

Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 16 tuổi có nguy cơ mắc u nguyên tủy bào nhiều hơn người lớn.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u nguyên tủy bào

Các yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc u nguyên tủy bào bao gồm:

  • Gia đình có người mắc bệnh;
  • Sống trong môi trường nhiễm phóng xạ, hoặc công việc tiếp xúc với tia xạ nhiều.

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm u nguyên tủy bào

Bác sĩ sẽ hỏi bạn về các triệu chứng và xem xét chi tiết bệnh sử của bạn. Nếu họ nghi ngờ u nguyên tủy bào, họ sẽ yêu cầu xét nghiệm để xác nhận chẩn đoán.

Có một số xét nghiệm khác nhau có thể giúp bác sĩ chẩn đoán. Những xét nghiệm này có thể bao gồm:

  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Chụp CT giúp xác định được vị trí và kích thước của khối u.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI ngoài giúp xác định vị trí và kích thước khối u, còn xác định được mạch máu não nào bị ảnh hưởng.
  • Sinh thiết: Sinh thiết thường chỉ được thực hiện nếu xét nghiệm hình ảnh không đủ để chẩn đoán tình trạng.
  • Chọc dò tủy sống: Xét nghiệm này chỉ được thực hiện sau khi kiểm soát được áp lực nội sọ hoặc cắt bỏ khối u.
U nguyên tủy bào là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 6
Chụp cắt lớp vi tính thường được chỉ định để giúp bác sĩ chẩn đoán xác định u nguyên tủy bào

Điều trị u nguyên tủy bào

Nội khoa

Phương pháp điều trị được chỉ định cho mỗi tình huống phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi tác, sức khỏe tổng thể và mức độ lan rộng của khối u. Đối với điều trị nội khoa có các phương pháp sau:

Hóa trị liệu: Thuốc được dùng dưới dạng thuốc viên hoặc tiêm vào tĩnh mạch để tiêu diệt tế bào ung thư. Hóa trị có thể được thực hiện sau phẫu thuật, sau xạ trị hoặc kết hợp với xạ trị. Trong một số trường hợp, việc cấy ghép tế bào gốc được thực hiện sau khi hóa trị.

Xạ trị liệu pháp: Phương pháp điều trị này sử dụng chùm tia bức xạ năng lượng cao để tiêu diệt các tế bào ung thư trong não và tủy sống. Xạ trị được các chuyên gia thiết kế và lên kế hoạch để nhắm mục tiêu vào các tế bào ung thư trong khi vẫn giữ nguyên các mô khỏe mạnh. Nó thường được sử dụng để điều trị khối u não và ung thư ở trẻ em.

Ngoại khoa

Điều trị ngoại khoa có các phương pháp sau:

Phẫu thuật để giảm ứ đọng dịch não tủy: U nguyên tủy bào có thể phát triển làm chặn dòng chảy của dịch não tủy. Điều này có thể gây ra sự tích tụ dịch não tủy gây áp lực lên não. Để giảm áp lực, bác sĩ phẫu thuật có thể tạo ra một con đường cho dịch não tủy chảy ra khỏi não. Đôi khi thủ thuật này có thể được kết hợp với phẫu thuật để loại bỏ khối u.

Phẫu thuật cắt bỏ u nguyên tủy bào: Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ tất cả u nguyên tủy bào. Nhưng đôi khi không thể loại bỏ hoàn toàn khối u vì nó hình thành gần các cấu trúc quan trọng sâu bên trong não.

U nguyên tủy bào là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 7
Phẫu thuật là phương pháp hiệu quả giúp cắt bỏ khối u khỏi cơ thể

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của u nguyên tủy bào

Chế độ sinh hoạt:

  • Tránh tiếp xúc với tia bức xạ;
  • Tự theo dõi các triệu chứng, nếu xuất hiện các triệu chứng mới hoặc có bất kỳ lo lắng nào về tình trạng của bản thân hoặc của trẻ, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn kịp thời.

Chế độ dinh dưỡng: Không có chế độ dinh dưỡng cụ thể nào cho tình trạng u nguyên tủy bào, việc duy trì một chế độ dinh dưỡng cân bằng và đầy đủ là cần thiết cho sức khỏe chung của bản thân.

Phòng ngừa u nguyên tủy bào

Ngoài việc tránh tiếp xúc với bức xạ, hiện tại không có yếu tố nguy cơ nào liên quan đến môi trường hoặc lối sống gây ra bệnh ung thư não ở trẻ em. Vì vậy, không có cách nào để ngăn ngừa u nguyên tủy bào.

Các câu hỏi thường gặp về u nguyên tủy bào

U nguyên tủy bào có thể được chữa khỏi hoàn toàn không?

U nguyên tủy bào có thể được điều trị bằng sự kết hợp giữa phẫu thuật, xạ trị và hóa trị.

Khả năng khỏi bệnh hoàn toàn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, chẳng hạn như độ tuổi và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, kích thước và vị trí của khối u cũng như liệu ung thư có lan sang các bộ phận khác của cơ thể hay không. 

Với các phương pháp điều trị hiện đại, tỷ lệ khỏi bệnh u nguyên tủy bào có thể lên tới 70 - 80% ở trẻ em và 50 - 60% ở người lớn. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có thể bị tái phát khối u và cần phải điều trị thêm. Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện cơ hội đạt được kết quả thành công.

Khi nào tôi nên gặp bác sĩ?

Nếu bạn hoặc con bạn xuất hiện các triệu chứng như đau đầu, buồn nôn, lú lẫn hoặc thay đổi thị lực, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.

Điều gì gây ra u nguyên tủy bào?

Nguyên nhân chính xác của u nguyên tủy bào vẫn chưa được biết rõ ràng. Nhưng có một số tình trạng di truyền do đột biến gen có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh này.

Mất bao lâu để hồi phục sau khi điều trị u nguyên tủy bào?

Thời gian điều trị có thể khác nhau tùy theo từng người. Những người trải qua bất kỳ loại phẫu thuật não nào thường cần ít nhất 4 đến 8 tuần để hồi phục. Đối với hóa trị hoặc xạ trị, việc điều trị có thể kéo dài vài tuần hoặc vài tháng, tùy theo từng trường hợp.

U nguyên tủy bào có thể ngăn ngừa được không?

Ngoài việc tránh tiếp xúc với tia bức xạ, hiện tại không có yếu tố nguy cơ nào liên quan đến môi trường hoặc lối sống gây ra bệnh ung thư não ở trẻ em. Vì vậy, không có cách nào để ngăn ngừa u nguyên tủy bào.

Nguồn tham khảo
  1. Medulloblastoma: https://www.stjude.org/disease/medulloblastoma.html
  2. Brain tumor: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/medulloblastoma/cdc-20363524
  3. Medulloblastoma: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK431069/
  4. Medulloblastoma: https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/brain-tumor/medulloblastoma
  5. Medulloblastoma: https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/22591-medulloblastoma

Các bệnh liên quan

  1. Lộn bàng quang

  2. Cứng đa khớp bẩm sinh

  3. Hăm tã

  4. Sứt môi và hở hàm ếch

  5. Bệnh võng mạc trẻ sinh non

  6. Bại não trẻ em

  7. Tắc ruột sơ sinh

  8. Viêm khớp háng ở trẻ em

  9. Bệnh Sacôm cơ vân

  10. Tim bẩm sinh