Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

U nhầy ruột thừa: Bệnh hiếm gặp và khó chẩn đoán

Ngày 26/12/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

U nhầy ruột thừa là một bệnh lý hiếm gặp, đôi khi nó được phát hiện một cách tình cờ và có các triệu chứng tương tự với viêm ruột thừa cấp tính. Tuy nhiên, chẩn đoán sớm và chính xác của bệnh rất quan trọng để đưa ra quyết định về phương pháp điều trị phù hợp.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

U nhầy ruột thừa là gì?

U nhầy ruột thừa là một tình trạng trong đó ruột thừa bị giãn, căng phồng và chứa đầy chất nhầy. Tình trạng này xảy ra khi có sự phát triển dịch trong niêm mạc của ruột thừa. Đây là một căn bệnh hiếm, với tỷ lệ mắc bệnh thường dao động từ 0,2% đến 0,7%.

Đa số các u nhầy ruột thừa lành tính và không gây ra ung thư. Tuy nhiên, trong một số ít trường hợp, u nhầy có thể phát triển thành ung thư và lan rộng khắp toàn bộ ruột thừa, gây hậu quả nguy hiểm đến tính mạng.

Có tổng cộng 4 loại u nhầy ruột thừa, bao gồm:

  • U nhầy đơn thuần (Retention cyst): Loại u này chủ yếu xảy ra do sự tắc nghẽn dẫn đến sự phát triển chất nhầy trong khoang ruột thừa.
  • U tăng sản nhầy (Mucosal hyperplasia): Đây là loại u nhầy mà niêm mạc ruột thừa phát triển quá mức, gây ra sự tăng sản chất nhầy.
  • U nang tuyến nhầy (Mucinous cystadenoma): Loại u này có hình thù giống như một nang tuyến và chứa chất nhầy.
  • Ung thư nang tuyến nhầy (Mucinous cystadenocarcinoma): Đây là loại u nhầy nguy hiểm nhất, khi u nhầy trở thành ung thư nang tuyến nhầy. Ung thư này có khả năng lan rộng và gây hậu quả nghiêm trọng.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của u nhầy ruột thừa

U nhầy ruột thừa thường không có triệu chứng rõ ràng hoặc có triệu chứng không điển hình, đó là lý do tại sao việc chẩn đoán bệnh này có thể khó khăn. Tuy nhiên, có một số triệu chứng mà bạn có thể gặp phải:

  • Đau ở vùng bụng dưới bên phải: Đau này có thể gây nhầm lẫn với viêm ruột thừa cấp tính, vì vị trí đau tương tự nhau.
  • Sờ thấy khối u ở bụng: Trong một số trường hợp, khi u nhầy đã phát triển đủ lớn, bạn có thể cảm nhận được một khối u khi sờ vào vùng bụng.
  • Buồn nôn, nôn: U nhầy ruột thừa có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn và nôn.
  • Sụt cân: Một số người bị u nhầy ruột thừa có thể gặp sự giảm cân không rõ nguyên nhân.
  • Xuất huyết tiêu hóa: Trong một số trường hợp, u nhầy có thể gây ra xuất huyết tiêu hóa, dẫn đến hiện tượng xuất hiện máu trong phân.
  • Tắc ruột: U nhầy ruột thừa lớn có thể gây tắc ruột, dẫn đến triệu chứng như đau bụng và khó tiêu.
  • Thay đổi thói quen đi tiêu: U nhầy ruột thừa có thể gây ra thay đổi trong thói quen đi tiêu, bao gồm tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Các dấu hiệu lồng ruột: U nhầy ruột thừa lớn có thể gây ra những dấu hiệu lồng ruột như đau bụng từng cơn, mất cảm giác và chảy máu trong vùng bụng.
U nhầy ruột thừa: Bệnh hiếm gặp và khó chẩn đoán 1.png
Đau vùng bụng dưới bên phải là triệu chứng thường gặp nhất của bệnh

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh u nhầy ruột thừa

Nếu không được chẩn đoán sớm hoặc chẩn đoán sai, u nhầy ruột thừa có thể dẫn đến những biến chứng nguy hiểm. Một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất là việc vỡ ruột thừa. Khi ruột thừa vỡ, chất nhầy và vi khuẩn có thể tràn vào khoang phúc mạc, gây ra tình trạng u giả nhầy phúc mạc. Đây là tình trạng rất nguy hiểm và đòi hỏi phẫu thuật khẩn cấp.

Ngoài ra, u nhầy ruột thừa cũng có thể gây ra những biến chứng khác, bao gồm:

  • Đi tiêu phân đen: U nhầy ruột thừa lớn có thể gây tắc ruột và gây ra viêm nhiễm trong ruột, dẫn đến dấu hiệu đi tiêu phân màu đen.
  • Viêm thận mủ: Trong một số trường hợp hiếm, u nhầy ruột thừa có thể gây ra viêm nhiễm nặng và lan sang các cơ quan lân cận, bao gồm thận, gây ra viêm thận mủ.
  • Chảy máu/tắc ruột: U nhầy ruột thừa lớn có thể gây tắc ruột và gây ra viêm nhiễm trong ruột, dẫn đến triệu chứng chảy máu hoặc tắc ruột.

Ngoài ra, đã có một số nghiên cứu cho thấy sự liên quan giữa u nhầy ruột thừa và tăng nguy cơ mắc các khối u khác. Các khối u thường gặp nhất liên quan đến u nhầy ruột thừa là ung thư kết tràng và trực tràng, tiếp theo là ung thư buồng trứng. Tuy nhiên, cần thêm nghiên cứu để hiểu rõ hơn về mối quan hệ này.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Khi bạn có bất kỳ dấu hiệu và triệu chứng nêu trên, hãy đi khám ngay lập tức. Chẩn đoán và điều trị sớm bệnh giúp tránh biến chứng nguy hiểm.

U nhầy ruột thừa: Bệnh hiếm gặp và khó chẩn đoán 2.png
Hãy đến khám bác sĩ ngay nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ u nhầy ruột thừa

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến u nhầy ruột thừa

U nhầy ruột thừa là do tắc nghẽn của ruột thừa, khi chất nhầy bên trong ruột thừa không thể thoát ra được. Có một số nguyên nhân dẫn đến tình trạng này, bao gồm:

  • Tăng sinh biểu mô: Một nguyên nhân phổ biến dẫn đến u nhầy ruột thừa là sự tăng sinh biểu mô trong ruột thừa. Tăng sinh biểu mô có thể là bệnh lành tính hoặc ác tính, khiến cho ruột thừa bị tắc nghẽn và gây ra u nhầy.
  • Viêm ruột thừa: Viêm ruột thừa, một tình trạng viêm nhiễm của ruột thừa, cũng có thể dẫn đến u nhầy. Viêm ruột thừa gây sưng và viêm nhiễm trong ruột thừa, làm tắc nghẽn chất nhầy bên trong và gây ra u nhầy.
  • Tắc nghẽn do sỏi phân hoặc sỏi ruột thừa: Sỏi phân hoặc sỏi ruột thừa có thể tắc nghẽn lỗ mở của ruột thừa, ngăn chặn chất nhầy thoát ra. Điều này dẫn đến tích tụ chất nhầy và hình thành u nhầy.

Các nguyên nhân khác cũng có thể góp phần vào sự hình thành u nhầy ruột thừa, nhưng tăng sinh biểu mô, viêm ruột thừa và tắc nghẽn do sỏi phân hoặc sỏi ruột thừa là những nguyên nhân chính thường gặp.

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải u nhầy ruột thừa?

Những đối tượng có nguy cơ cao mắc phải u nhầy ruột thừa là:

  • Viêm ruột: Những người có tiền sử bị viêm ruột, bao gồm viêm ruột non, viêm ruột thừa làm tăng nguy cơ mắc u nhầy ruột thừa.
  • Tắc nghẽn ruột: Tắc nghẽn ruột do sỏi phân hoặc sỏi ruột thừa có thể là một yếu tố nguy cơ, khiến chất nhầy tích tụ và gây ra u nhầy.
  • Bệnh lý trực tràng: Các nhà khoa học thấy có một sự liên kết giữa u nhầy ruột thừa và một số bệnh trực tràng, bao gồm ung thư kết tràng và trực tràng. Người có tiền sử bệnh trực tràng có thể có nguy cơ cao hơn mắc u nhầy ruột thừa.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u nhầy ruột thừa

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải u nhầy ruột thừa là:

  • Tuổi: U nhầy ruột thừa có thể xảy ra ở mọi độ tuổi, nhưng thường phổ biến nhất ở độ tuổi sau 35.
  • Giới tính: U nhầy ruột thừa có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ, nhưng các thống kê hiện nay trên thế giới cho thấy tỷ lệ nữ giới mắc bệnh cao hơn so với nam giới.

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp chẩn đoán và xét nghiệm u nhầy ruột thừa

Chẩn đoán u nhầy ruột thừa trước phẫu thuật rất khó do tình trạng này rất hiếm gặp và các triệu chứng không đặc hiệu. Trong khoảng 50% trường hợp, bệnh được phát hiện tình cờ khi thực hiện các xét nghiệm như X-quang, nội soi hoặc trong quá trình phẫu thuật.

Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán mà các bác sĩ có thể sử dụng:

  • Siêu âm bụng: Siêu âm bụng là phương pháp chẩn đoán hàng đầu cho bệnh nhân đau bụng cấp tính. Nó có thể được sử dụng để phân biệt giữa u nhầy ruột thừa và viêm ruột thừa cấp tính. Tuy nhiên, siêu âm bụng không phải lúc nào cũng có độ chính xác cao.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT-scan): Chụp cắt lớp vi tính là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất cho u nhầy ruột thừa. CT-scan có thể phát hiện các dấu hiệu đặc hiệu của u nhầy với độ chính xác cao, giúp xác định chính xác vị trí và kích thước của u nhầy.
  • Nội soi đại tràng: Nội soi đại tràng được sử dụng để xem trực tiếp và kiểm tra ruột thừa. Qua nội soi, bác sĩ có thể đánh giá trạng thái của ruột thừa, phát hiện sự tắc nghẽn hay dấu hiệu viêm nhiễm.
U nhầy ruột thừa: Bệnh hiếm gặp và khó chẩn đoán 3.png
CT-scan là xét nghiệm hình ảnh học có độ chính xác cao trong chẩn đoán u nhầy ruột thừa

Tuy nhiên, trước khi chẩn đoán u nhầy ruột thừa, cần loại trừ các nguyên nhân khác có thể gây triệu chứng tương tự. Bao gồm viêm ruột thừa, tắc ruột, bệnh viêm ruột, viêm túi thừa, thiếu máu mạc treo, thoát vị bẹn, sỏi tiết niệu, viêm bể thận, viêm bàng quang, phì đại tuyến tiền liệt lành tính. Ở nữ giới, cần loại trừ khối u buồng trứng, u nang buồng trứng, bệnh viêm vùng chậu, u xơ tử cung và u tuyến.

Điều trị u nhầy ruột thừa

Phẫu thuật cắt bỏ u nhầy ruột thừa là phương pháp được khuyến nghị hàng đầu hiện nay để điều trị tất cả các trường hợp u nhầy ruột thừa. Phẫu thuật sớm giúp loại bỏ khối u nhầy và ngăn chặn nguy cơ u nhầy ruột thừa vỡ trong tương lai, gây ra những biến chứng nghiêm trọng.

Khi thực hiện phẫu thuật cắt ruột thừa, các bác sĩ sẽ thực hiện các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu nguy cơ gieo vào khoang phúc mạc chất nhầy từ khối u.

Phẫu thuật mở, trong đó bác sĩ tiến hành một mổ cắt truyền thống, thường được ưu tiên hơn so với phẫu thuật nội soi. Phẫu thuật mở sẽ cho phép bác sĩ có quan sát trực tiếp và tiếp cận tốt hơn với u nhầy và các cấu trúc xung quanh, giúp xác định chính xác vị trí và kích thước của u nhầy và tiến hành loại bỏ an toàn.

Hiện nay, với sự phát triển và kỹ thuật của bác sĩ ngày càng cao trong phẫu thuật nội soi, một số trường hợp đặc biệt phẫu thuật nội soi có thể được sử dụng. Phương pháp này thường được sử dụng khi u nhầy nhỏ và được xác định sớm, và có thể giúp giảm thời gian phẫu thuật, thời gian hồi phục sau phẫu thuật và nhỏ hơn vết mổ so với phẫu thuật mở.

Tuy nhiên, lựa chọn giữa phẫu thuật mở và phẫu thuật nội soi sẽ phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của bệnh nhân, kỹ năng và kinh nghiệm của bác sĩ, và quyết định cuối cùng sẽ được đưa ra dựa trên sự đánh giá cẩn thận của bác sĩ.

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt giúp hạn chế diễn tiến của u nhầy ruột thừa

Chế độ sinh hoạt:

  • Tuân thủ hướng dẫn và lịch hẹn tái khám của bác sĩ.
  • Tránh tình trạng căng thẳng và nặng nhọc trong giai đoạn phục hồi sau phẫu thuật.
  • Tập luyện nhẹ nhàng và tăng dần cường độ hoạt động sẽ giúp cơ thể hồi phục và tăng cường sức khỏe.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Chế độ ăn lành mạnh.
  • Ưu tiên những thực phẩm giàu chất xơ, dễ tiêu hóa.
  • Tránh thực phẩm có khả năng gây kích ứng hoặc tạo cảm giác khó tiêu.
  • Uống đủ nước hàng ngày giúp phân mềm.
U nhầy ruột thừa: Bệnh hiếm gặp và khó chẩn đoán 4.png
Ăn nhiều chất xơ giúp tiêu hóa dễ dàng và giúp phân mềm dễ đi

Phòng ngừa u nhầy ruột thừa

U nhầy ruột thừa là một bệnh lý thường không có triệu chứng hoặc ít triệu chứng để phát hiện bệnh. Vì vậy, để phòng ngừa bệnh này hãy thường xuyên đi khám sức khỏe hai lần mỗi năm để phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Điều chỉnh thói quen đi vệ sinh hợp lý cũng rất quan trọng. Nên cố gắng duy trì thói quen đi vệ sinh mỗi ngày, tốt nhất là một lần mỗi ngày. Hơn nữa, cần cố định một thời gian cụ thể để đi vệ sinh hàng ngày.

Nguồn tham khảo
  1. Mucocele of the Appendix: Case Report and Review of Literature: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3723229/
  2. Appendiceal mucinous lesions: https://www.uptodate.com/contents/appendiceal-mucinous-lesions/print
  3. A general overview of mucocele of appendix: https://journals.lww.com/jfmpc/fulltext/2020/09120/a_general_overview_of_mucocele_of_appendix.9.aspx
  4. Mucocele of the appendix: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC3862129/
  5. Mucocele of Appendix - Symptoms,Diagnosis and Treatment: https://www.icliniq.com/articles/gastro-health/mucocele-of-appendix
  6. Appendiceal Mucocele: A Rare Pathological Entity but an Important Differential Diagnosis: https://medcraveonline.com/OGIJ/appendiceal-mucocele-a-rare-pathological-entity-but-an-important-differential-diagnosis.html 

Các bệnh liên quan