Dấu hiệu suy hô hấp sơ sinh là gì? Nguyên nhân, phương pháp chẩn đoán và xử trí
27/06/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Suy hô hấp sơ sinh là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và di chứng ở trẻ sơ sinh. Việc phát hiện sớm và xử trí kịp thời đóng vai trò quyết định trong tiên lượng sức khỏe của trẻ. Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan, dễ hiểu và chính xác về tình trạng suy hô hấp sơ sinh.
Suy hô hấp sơ sinh là tình trạng bệnh lý nguy hiểm cần được can thiệp ngay từ những phút đầu sau sinh. Đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, suy hô hấp sơ sinh vẫn là thách thức lớn đối với các bác sĩ sản - nhi. Hiểu đúng về nguyên nhân, cách nhận biết và xử trí sẽ giúp nâng cao hiệu quả chăm sóc và giảm thiểu rủi ro cho trẻ. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết, dựa trên các tài liệu y khoa đáng tin cậy, để cha mẹ và người chăm sóc nắm rõ vấn đề.
Dấu hiệu suy hô hấp sơ sinh
Suy hô hấp sơ sinh là tình trạng trẻ không thể tự duy trì hô hấp tự nhiên với hiệu quả trao đổi khí đầy đủ, dẫn đến thiếu oxy máu (hypoxemia) và tăng CO₂ máu (hypercapnia). Nếu không được nhận diện và xử trí kịp thời, tình trạng này có thể nhanh chóng gây tổn thương đa cơ quan và tử vong.
Suy hô hấp sơ sinh là tình trạng trẻ không thể tự duy trì hô hấp tự nhiên với hiệu quả trao đổi khí đầy đủ
Các dấu hiệu lâm sàng của suy hô hấp sơ sinh thường xuất hiện trong vài phút đến vài giờ đầu sau sinh. Cha mẹ và nhân viên y tế cần đặc biệt lưu ý các biểu hiện sau:
Nhịp thở nhanh: Tần số thở > 60 lần/phút, đặc biệt cần cảnh giác ở trẻ dưới 2 tháng tuổi.
Co lõm lồng ngực: Quan sát thấy lồng ngực bị rút mạnh khi trẻ hít vào, phản ánh sự khó khăn trong thông khí phổi.
Phập phồng cánh mũi: Cánh mũi di động rõ rệt theo nhịp thở, dấu hiệu trẻ đang nỗ lực tăng thông khí.
Tiếng rên khi thở ra: Âm thanh phát ra khi thở ra, thường liên quan đến tổn thương hoặc bệnh lý phổi.
Tím tái: Môi tím, đầu chi lạnh, da tím tái cho thấy mức độ thiếu oxy nghiêm trọng, cần can thiệp cấp cứu ngay.
Độ bão hòa oxy máu ngoại vi (SpO₂) < 90%: Nếu được đo, đây là chỉ dấu khách quan của suy hô hấp.
Khi xuất hiện các dấu hiệu trên, trẻ cần được đánh giá và can thiệp ngay tại phòng sinh hoặc đơn vị hồi sức sơ sinh để đảm bảo hỗ trợ hô hấp kịp thời và giảm nguy cơ biến chứng.
Nguyên nhân gây suy hô hấp sơ sinh
Hiểu rõ nguyên nhân gây suy hô hấp sơ sinh giúp bác sĩ và gia đình lựa chọn phương pháp xử trí phù hợp. Tình trạng này có thể xuất phát từ các vấn đề tại phổi hoặc ngoài phổi.
Nguyên nhân tại phổi
Các bệnh lý phổi là nguyên nhân phổ biến gây suy hô hấp sơ sinh, bao gồm:
Hội chứng suy hô hấp do thiếu surfactant (hội chứng màng trong): Thường gặp ở trẻ sinh non, do phổi chưa tổng hợp đủ surfactant - chất hoạt diện có vai trò duy trì độ giãn nở của phế nang và ngăn ngừa xẹp phế nang khi thở ra.
Viêm phổi sơ sinh: Xảy ra do nhiễm khuẩn hoặc virus trước, trong hoặc sau sinh; tác nhân có thể lây truyền từ mẹ hoặc môi trường trong và sau khi sinh.
Ứ dịch phổi (thoát dịch phổi chậm): Chủ yếu gặp ở trẻ sinh mổ không qua chuyển dạ, do dịch ối hoặc dịch phế nang không được tống xuất hoàn toàn khỏi phổi trong quá trình sinh.
Tràn khí màng phổi: Là tình trạng khí thoát ra khỏi nhu mô phổi vào khoang màng phổi, gây xẹp phổi một phần hoặc toàn bộ, làm cản trở thông khí và trao đổi khí.
Viêm phổi sơ sinh là một trong những nguyên nhân có thể gây suy hô hấp sơ sinh
Nguyên nhân ngoài phổi
Ngoài các bệnh lý tại phổi, một số nguyên nhân ngoài phổi cũng có thể gây suy hô hấp sơ sinh, bao gồm:
Dị tật bẩm sinh: Các bất thường cấu trúc như thoát vị hoành bẩm sinh (khi các tạng bụng di chuyển lên lồng ngực, chèn ép phổi) hoặc bệnh tim bẩm sinh tím (ví dụ tứ chứng Fallot, chuyển vị đại động mạch) làm giảm hiệu quả trao đổi khí và oxy hóa máu.
Ức chế hô hấp trung ương: Xảy ra khi trẻ bị ảnh hưởng bởi thuốc an thần, thuốc giảm đau hoặc thuốc mê mà mẹ sử dụng trong quá trình chuyển dạ hoặc sinh mổ.
Thiếu oxy kéo dài trong chuyển dạ (suy thai mạn hoặc cấp): Làm tổn thương hệ hô hấp và thần kinh trung ương, từ đó ảnh hưởng đến chức năng hô hấp tự nhiên sau sinh.
Chẩn đoán và đánh giá mức độ suy hô hấp sơ sinh
Chẩn đoán suy hô hấp sơ sinh đòi hỏi sự kết hợp giữa quan sát lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân.
Đánh giá lâm sàng
Để đánh giá mức độ suy hô hấp sơ sinh, các bác sĩ thường sử dụng các thang điểm chuẩn hóa như thang điểm Silverman-Anderson hoặc thang điểm Downes. Bên cạnh đó, quá trình thăm khám lâm sàng bao gồm:
Quan sát màu da (phát hiện tím tái), nhịp tim và trương lực cơ, nhằm nhận diện mức độ thiếu oxy và tình trạng toàn thân của trẻ.
Theo dõi nhịp thở và phát hiện các dấu hiệu gắng sức hô hấp như co lõm lồng ngực, phập phồng cánh mũi, tiếng rên khi thở ra.
Những đánh giá này giúp bác sĩ xác định mức độ nghiêm trọng của suy hô hấp và lập kế hoạch xử trí ban đầu kịp thời, từ hỗ trợ hô hấp đơn giản đến can thiệp hồi sức tích cực.
Cận lâm sàng
Các xét nghiệm cận lâm sàng hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá suy hô hấp sơ sinh thường bao gồm:
Khí máu động mạch: Giúp xác định tình trạng thiếu oxy máu (hypoxemia), tăng CO₂ máu (hypercapnia) và rối loạn cân bằng toan-kiềm.
X-quang phổi: Hỗ trợ phát hiện các bất thường như ứ dịch phổi, tràn khí màng phổi, viêm phổi, hoặc hình ảnh đặc trưng của hội chứng màng trong.
Siêu âm tim và siêu âm phổi: Giúp tầm soát các dị tật bẩm sinh (ví dụ: Tim bẩm sinh tím, thoát vị hoành) và đánh giá tình trạng nhu mô phổi.
Cấy máu: Được chỉ định khi nghi ngờ nhiễm trùng huyết sơ sinh, đặc biệt trong các trường hợp có viêm phổi hoặc biểu hiện nhiễm trùng toàn thân.
X-quang phổi hỗ trợ phát hiện các bất thường ở phổi
Các xét nghiệm này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân, đánh giá mức độ nặng và lập phác đồ điều trị phù hợp, kịp thời nhằm giảm nguy cơ biến chứng và tử vong.
Phương pháp xử trí suy hô hấp sơ sinh
Xử trí suy hô hấp sơ sinh cần được thực hiện nhanh chóng, tuân thủ các nguyên tắc y khoa để đảm bảo an toàn cho trẻ.
Nguyên tắc điều trị
Mục tiêu chính của điều trị suy hô hấp sơ sinh bao gồm:
Đảm bảo thông khí và oxy hóa máu hiệu quả: Cung cấp đủ oxy để duy trì chức năng sống của các cơ quan và hạn chế tổn thương do thiếu oxy.
Điều trị nguyên nhân nền: Tùy thuộc vào chẩn đoán, có thể bao gồm điều trị nhiễm trùng (kháng sinh, hỗ trợ hồi sức), can thiệp phẫu thuật (dị tật bẩm sinh), hoặc các biện pháp xử trí chuyên biệt khác.
Theo dõi sát tình trạng lâm sàng và các chỉ số sinh tồn: Đặc biệt là SpO₂, nhịp thở, nhịp tim và các dấu hiệu suy hô hấp để kịp thời điều chỉnh phương pháp hỗ trợ hô hấp (thở oxy, CPAP, thở máy nếu cần thiết).
Các biện pháp hỗ trợ hô hấp
Tùy thuộc vào mức độ suy hô hấp, các phương pháp sau có thể được áp dụng:
Oxy liệu pháp: Cung cấp oxy qua mũi khi SpO2 dưới 90%.
CPAP mũi: Hỗ trợ áp lực dương liên tục qua mũi, giúp trẻ duy trì hô hấp khi oxy liệu pháp không đủ.
Thở máy: Áp dụng trong các trường hợp suy hô hấp nặng, khi trẻ không đáp ứng với CPAP.
Surfactant: Sử dụng trong trường hợp suy hô hấp do thiếu surfactant, thường ở trẻ sinh non.
Điều trị nguyên nhân
Tùy thuộc vào nguyên nhân gây suy hô hấp sơ sinh, các biện pháp điều trị chuyên biệt có thể kể đến như:
Kháng sinh: Được chỉ định khi nghi ngờ hoặc xác định viêm phổi sơ sinh, nhiễm trùng huyết do vi khuẩn.
Phẫu thuật: Áp dụng trong các trường hợp dị tật bẩm sinh cần can thiệp, chẳng hạn như thoát vị hoành bẩm sinh hoặc bệnh tim bẩm sinh tím.
Hạ nhiệt và chống co giật: Sử dụng khi trẻ có biểu hiện tổn thương thần kinh trung ương, sốt cao hoặc co giật, thường gặp trong bối cảnh thiếu oxy não kéo dài.
Biện pháp điều trị suy hô hấp sơ sinh tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh
Những can thiệp này cần được thực hiện tại các cơ sở y tế chuyên khoa có đầy đủ phương tiện hồi sức sơ sinh, đảm bảo khả năng hỗ trợ hô hấp, tuần hoàn và theo dõi liên tục.
Suy hô hấp sơ sinh là tình trạng nghiêm trọng nhưng có thể được kiểm soát nếu được phát hiện và xử trí sớm. Cha mẹ và nhân viên y tế cần nắm rõ các dấu hiệu như nhịp thở nhanh, tím tái, hoặc co lõm lồng ngực để đưa trẻ đến cơ sở y tế kịp thời. Bên cạnh đó, việc quản lý thai kỳ tốt, chăm sóc sau sinh đúng cách và tuân thủ các phác đồ điều trị chuẩn sẽ giúp giảm tỷ lệ tử vong và di chứng.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.