• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Gãy xương sườn là gì? Nguyên nhân, dấu hiệu và những điều cần biết

Bảo Yến

29/10/2025

Kích thước chữ

Gãy xương sườn là tình trạng chấn thương phổ biến, thường gặp sau tai nạn giao thông hoặc va đập mạnh vào vùng ngực. Bài viết này cung cấp thông tin cần thiết về nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết và cách xử trí hiệu quả, giúp người đọc hiểu rõ và phòng ngừa biến chứng nguy hiểm.

Gãy xương sườn là chấn thương thường gặp khi có lực tác động mạnh vào lồng ngực, gây đau nhói, khó thở và hạn chế vận động. Nhận biết sớm dấu hiệu và xử trí đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc hạn chế biến chứng và phục hồi chức năng hô hấp.

Gãy xương sườn là gì?

Gãy xương sườn là tình trạng một hoặc nhiều xương sườn bị nứt hoặc gãy do tác động cơ học mạnh, làm gián đoạn cấu trúc liên tục của xương. Xương sườn là các cấu trúc xương dài, cong, sắp xếp thành hình lồng bao quanh khoang ngực, có vai trò bảo vệ các cơ quan quan trọng như tim, phổi và mạch máu lớn, đồng thời tham gia vào quá trình hô hấp. Khi gãy, xương sườn có thể gãy một phần (nứt) hoặc gãy hoàn toàn, với đường gãy có thể thẳng, xiên hoặc gãy thành nhiều mảnh.

Gãy xương sườn là tình trạng một hoặc nhiều xương sườn bị nứt hoặc gãy do tác động cơ học mạnh
Gãy xương sườn là tình trạng một hoặc nhiều xương sườn bị nứt hoặc gãy do tác động cơ học mạnh

Tình trạng này được chia làm nhiều mức độ, từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào số lượng xương bị gãy, vị trí gãy và mức độ di lệch của đầu xương. Gãy xương sườn có thể là tổn thương đơn độc hoặc kết hợp với các tổn thương ngực khác như tràn khí màng phổi, dập phổi hoặc tổn thương mạch máu. Trong nhiều trường hợp, gãy xương sườn có thể tự lành theo thời gian với điều trị bảo tồn. Tuy nhiên, nếu không được xử trí đúng cách, gãy xương sườn có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt khi xương gãy làm tổn thương các cấu trúc nội tạng lân cận.

Nguyên nhân gãy xương sườn

Gãy xương sườn thường xảy ra do các nguyên nhân chính sau:

  • Chấn thương trực tiếp: Tai nạn giao thông, tai nạn lao động hoặc té ngã là nguyên nhân phổ biến nhất, đặc biệt khi có va đập mạnh vào vùng ngực.
  • Chấn thương gián tiếp: Các lực tác động mạnh lên cột sống hoặc vai có thể truyền lực đến xương sườn và gây gãy.
  • Chấn thương do vận động mạnh: Vận động viên thể thao, đặc biệt là trong các môn có tiếp xúc mạnh như bóng đá, võ thuật, có nguy cơ gãy xương sườn khi bị va chạm mạnh.
  • Chấn thương lặp đi lặp lại: Thường gặp ở vận động viên hoặc người thực hiện các động tác lặp lại nhiều lần như ho kéo dài, nâng vật nặng thường xuyên.
  • Loãng xương: Ở người cao tuổi hoặc phụ nữ sau mãn kinh, loãng xương làm giảm độ chắc khỏe của xương, khiến xương sườn dễ gãy ngay cả với chấn thương nhẹ.
  • Bệnh lý xương: Một số bệnh như ung thư di căn xương, nhiễm trùng xương hoặc bệnh chuyển hóa xương có thể làm yếu xương, dẫn đến gãy tự phát hoặc sau chấn thương nhẹ.

Những yếu tố này có thể xảy ra đơn lẻ hoặc phối hợp, làm tăng nguy cơ gãy xương sườn ở từng cá nhân.

Tai nạn lao động hoặc té ngã là một trong những nguyên nhân gây gãy xương sườn phổ biến
Tai nạn lao động hoặc té ngã là một trong những nguyên nhân gây gãy xương sườn phổ biến

Dấu hiệu xương sườn bị gãy

Dưới đây là phần mô tả chi tiết và đầy đủ hơn về dấu hiệu gãy xương sườn, giúp nhận biết sớm và phân biệt với các tình trạng khác:

  • Đau vùng ngực: Đây là dấu hiệu điển hình và xuất hiện sớm nhất. Cơn đau thường khu trú tại vị trí xương sườn bị gãy, có thể âm ỉ liên tục hoặc đau nhói từng cơn, đặc biệt tăng mạnh khi người bệnh thực hiện các động tác liên quan đến hô hấp như hít sâu, ho, hắt hơi, hoặc khi thay đổi tư thế (ngồi, nằm, cúi người). Cảm giác đau có thể lan ra vùng lưng hoặc vai tùy thuộc vị trí xương gãy.
  • Khó thở: Do đau mỗi khi hít sâu, người bệnh thường có xu hướng thở nông để giảm đau, dẫn đến cảm giác khó thở hoặc thiếu không khí. Trường hợp gãy nhiều xương sườn hoặc có tổn thương phối hợp, khó thở có thể nghiêm trọng hơn và đòi hỏi can thiệp y tế.
  • Đau khi ấn hoặc chạm vào vùng tổn thương: Khi ấn nhẹ lên vùng ngực bị ảnh hưởng, người bệnh cảm thấy đau tăng lên rõ rệt. Đây là dấu hiệu hỗ trợ trong việc xác định vị trí gãy.
  • Bầm tím, sưng nề ngoài da: Các dấu hiệu tụ máu dưới da, bầm tím hoặc sưng nhẹ có thể xuất hiện tại vùng ngực bị va chạm, cho thấy có tổn thương mô mềm và hỗ trợ chẩn đoán lâm sàng.
  • Tiếng lạo xạo xương hoặc cảm giác cọ xát: Ở một số trường hợp, đặc biệt khi gãy xương có di lệch, người bệnh hoặc bác sĩ có thể cảm nhận được tiếng lạo xạo hoặc cảm giác cọ xát khi xương gãy di động, nhất là khi sờ nắn nhẹ nhàng vùng ngực.
  • Biến dạng vùng ngực hoặc co kéo cơ: Trong gãy xương sườn nhiều đoạn hoặc gãy phức tạp, vùng ngực có thể bị biến dạng nhẹ, lồng ngực mất cân xứng. Các cơ vùng ngực có thể co cứng phản xạ để giảm chuyển động vùng gãy, gây cảm giác căng tức.
  • Khó khăn trong vận động và sinh hoạt hàng ngày: Người bệnh thường gặp khó khăn khi cúi, vặn mình, nằm nghiêng hoặc thực hiện các hoạt động sinh hoạt cơ bản như mặc quần áo, ho, hoặc ngủ, do cơn đau và hạn chế vận động vùng ngực.
Đau vùng ngực là dấu hiệu điển hình và xuất hiện sớm nhất
Đau vùng ngực là dấu hiệu điển hình và xuất hiện sớm nhất

Gãy xương sườn có nguy hiểm không?

Gãy xương sườn có thể tiềm ẩn nguy hiểm, tùy thuộc vào mức độ tổn thương và tình trạng sức khỏe của người bệnh. Mặc dù nhiều trường hợp là gãy đơn thuần, không di lệch và có thể tự phục hồi sau vài tuần, nhưng không vì thế mà tình trạng này được xem là hoàn toàn lành tính. Xương sườn có vai trò bảo vệ các cơ quan quan trọng trong lồng ngực như tim, phổi, mạch máu lớn, đồng thời tham gia vào hoạt động hô hấp. Do đó, bất kỳ tổn thương nào tại vị trí này cũng cần được theo dõi chặt chẽ.

Việc gãy một hoặc nhiều xương sườn có thể ảnh hưởng đến khả năng thở sâu, khiến người bệnh đau khi cử động, dẫn đến thở nông và hạn chế hoạt động. Nếu không được xử trí đúng cách, người bệnh có thể đối mặt với các rối loạn về hô hấp, đau kéo dài, hoặc ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày và chất lượng cuộc sống. Ngoài ra, ở người cao tuổi hoặc người có bệnh lý nền như loãng xương, nguy cơ tái gãy hoặc chậm liền xương cũng cao hơn.

Các biến chứng khi bị gãy xương sườn

Gãy xương sườn không chỉ là một chấn thương cơ học đơn thuần mà còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là các biến chứng hô hấp và nội tạng:

Các biến chứng ở phổi

Gãy xương sườn thường ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến chức năng hô hấp và có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Tràn khí màng phổi: Mảnh xương gãy có thể đâm rách nhu mô phổi, khiến khí thoát ra ngoài và tích tụ trong khoang màng phổi, gây xẹp phổi và khó thở cấp tính.
  • Tràn máu màng phổi: Khi xương gãy gây tổn thương mạch máu trong thành ngực hoặc phổi, máu có thể tụ trong khoang màng phổi, dẫn đến suy hô hấp và mất máu.
  • Tràn khí - tràn máu màng phổi: Là sự kết hợp của cả khí và máu trong khoang màng phổi, thường gặp trong các chấn thương nặng.
  • Dập phổi: Lực va đập mạnh hoặc mảnh xương gãy có thể gây tổn thương mô phổi, dẫn đến tụ máu, phù nề, làm giảm trao đổi khí.
  • Viêm phổi: Do đau khi hít sâu và ho, người bệnh thường thở nông và giảm khả năng khạc đờm, làm tăng nguy cơ ứ đọng dịch và nhiễm khuẩn đường hô hấp.
  • Mảng sườn di động: Khi có ít nhất ba xương sườn liền kề gãy tại hai điểm, một đoạn thành ngực bị tách rời và di chuyển nghịch thường với nhịp thở, gây rối loạn thông khí nặng.
Gãy xương sườn thường ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và có thể dẫn đến nhiều biến chứng ở phổi
Gãy xương sườn thường ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và có thể dẫn đến nhiều biến chứng ở phổi

Các biến chứng khác

Ngoài tổn thương phổi, gãy xương sườn còn có thể gây ra nhiều biến chứng khác, tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương:

  • Tổn thương các cơ quan nội tạng: Gãy xương sườn dưới (xương 9 - 12) có thể gây tổn thương gan, lách, hoặc thận - đặc biệt nguy hiểm do có nguy cơ chảy máu nội tạng âm thầm.
  • Tổn thương mạch máu lớn: Gãy xương sườn vùng trên có thể gây tổn thương động mạch liên sườn, động mạch chủ ngực, hoặc mạch máu trung thất, dẫn đến chảy máu nội, nguy hiểm tính mạng.
  • Chèn ép thần kinh liên sườn: Có thể gây đau mạn tính sau chấn thương, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
  • Đau mạn tính sau gãy xương: Một số bệnh nhân có thể bị đau kéo dài dù xương đã lành, do tổn thương thần kinh hoặc can xương phát triển bất thường.
  • Giảm khả năng vận động và hô hấp: Do sợ đau, người bệnh có xu hướng hạn chế vận động vùng ngực, dễ dẫn đến giảm thông khí, xẹp phổi, và mất sức cơ hô hấp.

Phương pháp chẩn đoán

Phương pháp chẩn đoán gãy xương sườn bao gồm cả đánh giá lâm sàng và cận lâm sàng, nhằm xác định chính xác vị trí, số lượng xương bị gãy và phát hiện các tổn thương phối hợp. Cụ thể như sau:

  • Khám lâm sàng: Thông qua khai thác tiền sử chấn thương, mức độ đau, khả năng hô hấp và các biểu hiện liên quan, bác sĩ có thể nghi ngờ tổn thương xương sườn. Khi thăm khám, điểm đau khu trú, cảm giác lạo xạo khi sờ nắn và dấu hiệu rối loạn di động thành ngực sẽ giúp xác định sơ bộ vị trí và mức độ tổn thương.
  • X-quang ngực: Thường được chỉ định sớm để phát hiện các đường gãy xương. Hình ảnh X-quang có thể xác định số lượng xương sườn bị gãy và phát hiện một số biến chứng như tràn khí màng phổi hoặc tràn máu. Tuy nhiên, phương pháp này có thể bỏ sót các vết gãy nhỏ hoặc không di lệch, đặc biệt là tại vùng sụn sườn.
  • Chụp CT ngực: CT giúp phát hiện những vết gãy khó thấy trên X-quang, đánh giá chính xác mức độ di lệch và mảnh gãy, đồng thời phát hiện tổn thương phối hợp như dập phổi, tràn khí hoặc tràn máu màng phổi. Đây là kỹ thuật hình ảnh có giá trị cao trong các trường hợp chấn thương phức tạp hoặc không rõ trên lâm sàng.
  • Siêu âm ngực: Hiệu quả trong việc phát hiện tràn dịch màng phổi, tràn khí nhỏ và tổn thương mô mềm quanh vùng tổn thương. Siêu âm có ưu điểm là thực hiện nhanh, tại giường và không gây hại, rất phù hợp trong cấp cứu hoặc theo dõi diễn tiến.
CT giúp phát hiện những vết gãy khó thấy trên X-quang
CT giúp phát hiện những vết gãy khó thấy trên X-quang

Các xét nghiệm hỗ trợ khác bao gồm công thức máu, khí máu động mạch và điện tâm đồ. Chúng giúp đánh giá tình trạng toàn thân của người bệnh, phát hiện thiếu máu do xuất huyết trong, rối loạn thông khí do đau hoặc tổn thương phổi, và loại trừ nguyên nhân tim mạch khi có đau ngực nghi ngờ. Đây là nhóm xét nghiệm bổ trợ quan trọng trong quá trình xử trí và theo dõi bệnh nhân.

Điều trị bệnh như thế nào?

Việc điều trị gãy xương sườn cần được cá thể hóa tùy theo mức độ tổn thương và tình trạng toàn thân của người bệnh. Dưới đây là các phương pháp điều trị thường được áp dụng:

  • Điều trị nội khoa: Sử dụng thuốc giảm đau, thuốc chống viêm không steroid để kiểm soát cơn đau, giúp bệnh nhân thở sâu và ho hiệu quả.
  • Tập luyện hô hấp: Hướng dẫn các bài tập thở sâu, sử dụng máy đo phế dung nếu cần để phòng ngừa viêm phổi do giảm thông khí.
  • Nghỉ ngơi và chăm sóc tại nhà: Tránh vận động mạnh, hạn chế xoay người đột ngột, ưu tiên tư thế nằm nghiêng về bên không tổn thương để giảm đau.
  • Chườm lạnh vùng tổn thương: Giúp giảm sưng và đau trong những ngày đầu sau chấn thương.
  • Dinh dưỡng hỗ trợ: Bổ sung thực phẩm giàu canxi, vitamin D và protein để thúc đẩy quá trình liền xương.
  • Can thiệp ngoại khoa (nếu cần): Chỉ định phẫu thuật cố định xương sườn trong các trường hợp gãy nhiều xương, gãy di lệch nặng hoặc có biến chứng như tràn khí, tràn máu màng phổi.
  • Dẫn lưu màng phổi: Thực hiện trong trường hợp có tràn khí hoặc tràn máu đáng kể, giúp giải áp và phục hồi chức năng hô hấp.

Gãy xương sườn bao lâu thì lành?

Thời gian lành xương sau khi bị gãy xương sườn thường dao động từ 4 đến 6 tuần đối với người trưởng thành khỏe mạnh và không có biến chứng. Tuy nhiên, tốc độ phục hồi có thể khác nhau tùy thuộc vào các yếu tố sau:

  • Mức độ tổn thương: Gãy một xương đơn thuần sẽ lành nhanh hơn so với gãy nhiều xương hoặc gãy di lệch.
  • Tuổi tác: Người trẻ thường hồi phục nhanh hơn người lớn tuổi.
  • Tình trạng sức khỏe nền: Các bệnh lý như loãng xương, đái tháo đường, suy dinh dưỡng có thể làm chậm quá trình liền xương.
  • Chế độ chăm sóc và phục hồi chức năng: Việc kiểm soát đau tốt, nghỉ ngơi hợp lý, tập hít thở sâu và bổ sung dinh dưỡng đúng cách sẽ giúp xương phục hồi nhanh và tránh biến chứng.

Trong một số trường hợp, xương có thể cần đến 8 tuần hoặc hơn để liền hoàn toàn, đặc biệt nếu có can thiệp phẫu thuật hoặc tổn thương phức tạp.

Chế độ chăm sóc và phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong thời gian lành xương
Chế độ chăm sóc và phục hồi chức năng đóng vai trò quan trọng trong thời gian lành xương

Gãy xương sườn có cần bó bột không?

Gãy xương sườn không cần bó bột, và thực tế là không nên bó bột trong điều trị tình trạng này. Khác với các xương ở chi, xương sườn liên quan mật thiết đến hoạt động hô hấp, nên việc bó cố định sẽ hạn chế chuyển động của lồng ngực, gây khó thở, giảm thông khí và làm tăng nguy cơ viêm phổi hoặc xẹp phổi do ứ đọng dịch.

Thay vào đó, điều trị tập trung vào:

  • Giảm đau hiệu quả để bệnh nhân có thể thở sâu và ho tống đờm tốt.
  • Tập luyện hô hấp nhằm duy trì thông khí và phòng ngừa biến chứng.
  • Nghỉ ngơi và theo dõi: Tránh các hoạt động làm gia tăng áp lực lên lồng ngực.

Chỉ trong một số ít trường hợp đặc biệt như gãy nhiều xương sườn, gãy di lệch nghiêm trọng, hoặc mảng sườn di động, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật cố định bằng nẹp vít để ổn định thành ngực, nhưng hoàn toàn không sử dụng bó bột như trong điều trị gãy xương chi.

Gãy xương sườn có phải mổ không?

Gãy xương sườn không phải lúc nào cũng cần mổ, và phần lớn các trường hợp đều được điều trị bảo tồn mà không cần can thiệp phẫu thuật. Tuy nhiên, phẫu thuật cố định xương sườn có thể được chỉ định trong một số tình huống nhất định khi tổn thương nghiêm trọng hoặc có biến chứng. Cụ thể:

Không cần mổ nếu:

  • Gãy một hoặc vài xương sườn đơn thuần, không di lệch.
  • Không có biến chứng như tràn khí, tràn máu màng phổi.
  • Bệnh nhân có thể kiểm soát được đau và hô hấp vẫn ổn định.

Cần mổ trong các trường hợp sau:

  • Gãy nhiều xương sườn liên tiếp, đặc biệt nếu gây ra mảng sườn di động, làm mất ổn định thành ngực và rối loạn hô hấp.
  • Gãy di lệch nghiêm trọng, mảnh xương đâm vào mô mềm, phổi hoặc mạch máu.
  • Kèm theo biến chứng như tràn khí màng phổi kéo dài, tràn máu nhiều, không cải thiện bằng dẫn lưu.
  • Đau ngực kéo dài, ảnh hưởng sinh hoạt và không đáp ứng điều trị nội khoa sau nhiều tuần.

Phẫu thuật thường bao gồm việc cố định xương bằng nẹp vít chuyên dụng, nhằm phục hồi cấu trúc và chức năng thành ngực, giúp giảm đau nhanh, cải thiện thông khí và rút ngắn thời gian phục hồi. Việc chỉ định mổ cần được bác sĩ chuyên khoa đánh giá cẩn thận dựa trên hình ảnh học và tình trạng toàn thân của người bệnh.

Phẫu thuật cố định xương sườn có thể được chỉ định khi tổn thương nghiêm trọng hoặc có biến chứng
Phẫu thuật cố định xương sườn có thể được chỉ định khi tổn thương nghiêm trọng hoặc có biến chứng

Lưu ý sau điều trị gãy xương sườn

Sau khi điều trị gãy xương sườn, người bệnh cần tuân thủ một số lưu ý quan trọng để hỗ trợ quá trình hồi phục, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống:

  • Kiểm soát đau: Người bệnh cần sử dụng thuốc giảm đau đúng liều lượng và thời gian theo chỉ định của bác sĩ. Tránh tự ý ngưng thuốc sớm hoặc lạm dụng thuốc giảm đau kéo dài mà không có chỉ định chuyên môn.
  • Luyện tập hô hấp: Người bệnh được khuyến khích thực hiện các bài tập hít thở sâu đều đặn mỗi ngày, kết hợp ho có kiểm soát để giúp làm sạch đường hô hấp. Sử dụng máy phế dung kế theo hướng dẫn cũng giúp tăng dung tích phổi và ngăn ngừa biến chứng hô hấp.
  • Nghỉ ngơi hợp lý: Trong thời gian đầu, người bệnh nên tránh vận động mạnh, không mang vác nặng hoặc làm việc gắng sức. Tư thế nằm nghiêng về bên không bị tổn thương có thể giúp giảm đau và cải thiện thông khí phổi. Khi vận động, cần thực hiện từ từ và có sự hỗ trợ nếu cần thiết để tránh tác động lên vùng ngực.
  • Chườm lạnh và chăm sóc vùng tổn thương: Chườm lạnh vùng tổn thương là biện pháp giảm đau và giảm sưng hiệu quả trong những ngày đầu sau chấn thương. Người bệnh nên chườm lạnh bằng khăn hoặc túi đá bọc vải trong 15 - 20 phút mỗi lần, lặp lại nhiều lần trong ngày. Tuyệt đối không chườm trực tiếp đá lạnh lên da để tránh bỏng lạnh hoặc tổn thương mô.
  • Dinh dưỡng đầy đủ: Người bệnh nên bổ sung các thực phẩm giàu canxi (sữa, hải sản, rau xanh đậm), vitamin D (trứng, cá hồi, ánh nắng mặt trời) và protein (thịt nạc, đậu, trứng) để tái tạo mô xương hiệu quả. Đồng thời, cần hạn chế sử dụng rượu, bia và thuốc lá vì đây là những yếu tố làm chậm quá trình liền xương.
  • Theo dõi triệu chứng bất thường: Nếu người bệnh xuất hiện các triệu chứng như đau tăng không giảm, khó thở nhiều hơn, sốt, ho ra máu hoặc mệt mỏi kéo dài, cần nhanh chóng đến cơ sở y tế để được đánh giá lại. Những biểu hiện này có thể cảnh báo biến chứng hoặc tổn thương chưa được phát hiện.
  • Tái khám đúng hẹn: Giúp bác sĩ theo dõi tiến trình liền xương và điều chỉnh điều trị nếu cần. Việc chụp X-quang hoặc CT tùy từng trường hợp có thể được chỉ định để kiểm tra cấu trúc xương sườn sau điều trị. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ đánh giá lại chức năng hô hấp và đưa ra lời khuyên phù hợp để người bệnh sớm trở lại sinh hoạt bình thường.
Tái khám đúng hẹn để bác sĩ theo dõi tiến trình liền xương và điều chỉnh điều trị nếu cần
Tái khám đúng hẹn để bác sĩ theo dõi tiến trình liền xương và điều chỉnh điều trị nếu cần

Cách phòng ngừa gãy xương sườn

Phòng ngừa gãy xương sườn đòi hỏi sự kết hợp giữa việc bảo vệ an toàn trong sinh hoạt, nâng cao sức khỏe xương và giảm thiểu nguy cơ chấn thương. Dưới đây là những cách phòng ngừa hiệu quả:

  • Tăng cường dinh dưỡng cho xương: Bổ sung đầy đủ canxi, vitamin D và các vi chất cần thiết thông qua thực phẩm như sữa, hải sản, rau xanh đậm, trứng và ngũ cốc.
  • Phơi nắng hợp lý: Dành khoảng 10 - 15 phút mỗi ngày dưới ánh nắng sáng để cơ thể tổng hợp vitamin D, hỗ trợ hấp thu canxi và duy trì mật độ xương.
  • Tập thể dục đều đặn: Duy trì hoạt động thể chất với các bài tập chịu lực như đi bộ, yoga hoặc đạp xe giúp tăng sức mạnh cơ bắp và cải thiện sự thăng bằng.
  • Phòng tránh té ngã trong sinh hoạt: Giữ nhà cửa gọn gàng, lắp tay vịn ở cầu thang và phòng tắm, sử dụng giày dép chống trơn trượt để giảm nguy cơ mất thăng bằng.
  • Đảm bảo an toàn khi di chuyển: Thắt dây an toàn khi đi xe ô tô, đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy hoặc tham gia thể thao có nguy cơ va chạm.
  • Làm việc và chơi thể thao đúng kỹ thuật: Sử dụng trang bị bảo hộ và kỹ thuật chuẩn khi lao động nặng hoặc chơi các môn thể thao có va chạm để bảo vệ vùng ngực.
  • Tầm soát và điều trị loãng xương: Khám định kỳ và đo mật độ xương đối với người có nguy cơ cao; tuân thủ điều trị nếu đã được chẩn đoán loãng xương để phòng ngừa gãy xương.

Gãy xương sườn tuy không phải lúc nào cũng nguy hiểm nhưng cần được đánh giá và chăm sóc đúng cách để tránh ảnh hưởng lâu dài đến hô hấp và vận động. Việc nhận biết sớm, điều trị phù hợp và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ sẽ giúp quá trình hồi phục diễn ra thuận lợi. Chủ động phòng ngừa và bảo vệ sức khỏe xương khớp là yếu tố quan trọng để duy trì chất lượng cuộc sống.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcTrần Huỳnh Minh Nhật

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin