Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị
29/09/2022
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển là tình trạng nguy hiểm đe dọa tính mạng, thường gặp trong hồi sức tích cực. Việc nhận biết sớm và can thiệp kịp thời đóng vai trò quan trọng trong tiên lượng bệnh. Bài viết này cung cấp thông tin y học cập nhật, giúp bạn hiểu rõ về căn bệnh phức tạp này.
Trong môi trường lâm sàng, hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển, hay còn gọi là hội chứng ARDS, là một tình trạng nghiêm trọng thường gặp ở bệnh nhân nặng, đặc biệt trong các bệnh lý như nhiễm trùng, đa chấn thương hoặc viêm phổi nặng. Với đặc điểm suy hô hấp tiến triển nhanh và giảm oxy máu nghiêm trọng, hội chứng này đòi hỏi sự can thiệp tích cực và theo dõi sát sao để giảm tỷ lệ tử vong.
Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển là gì?
Để hiểu rõ hơn về cách nhận diện và điều trị, trước tiên cần làm rõ hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển là gì. Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển, còn gọi là ARDS (Acute Respiratory Distress Syndrome), là tình trạng viêm phổi lan tỏa không do nguyên nhân tim mạch, dẫn đến phù phổi không do tim và giảm oxy máu nghiêm trọng. Theo tiêu chuẩn Berlin 2012, ARDS được xác định qua 4 yếu tố chính:
Khởi phát cấp tính trong vòng 1 tuần sau biến cố khởi phát.
Hình ảnh X-quang ngực cho thấy thâm nhiễm lan tỏa ở cả hai phổi.
Không do nguyên nhân tim mạch hoặc quá tải dịch.
Tỷ lệ PaO2/FiO2 ≤ 300 mmHg (với áp lực dương cuối kỳ thở ra, PEEP, ≥ 5 cmH2O).
Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển là tình trạng viêm phổi lan tỏa không do tim mạch dẫn đến phù phổi và giảm oxy máu nghiêm trọng
Nguyên nhân thường gặp gây hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển
Hiểu rõ các nguyên nhân gây hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển giúp xác định hướng điều trị hiệu quả.
Nguyên nhân trực tiếp
Các nguyên nhân trực tiếp thường liên quan đến tổn thương phế nang - mao mạch phổi xảy ra tại chỗ, thường là hậu quả của các tình trạng bệnh lý ảnh hưởng trực tiếp đến nhu mô phổi, bao gồm:
Viêm phổi nặng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của ARDS, thường do các tác nhân gây bệnh như vi khuẩn hoặc virus. Đặc biệt, virus SARS-CoV-2 trong đại dịch COVID-19 đã được xác định là yếu tố gây tổn thương phổi lan tỏa nặng nề, dẫn đến hội chứng ARDS ở nhiều bệnh nhân.
Hít sặc dịch tiêu hóa (aspiration): Khi bệnh nhân hít phải dịch dạ dày vào đường hô hấp, các enzyme tiêu hóa và acid trong dịch này gây phản ứng viêm mạnh, phá huỷ biểu mô phế nang và dẫn đến tổn thương phổi cấp.
Ngạt nước (drowning): Sự xâm nhập của nước vào phế nang làm phá vỡ hàng rào trao đổi khí và rửa trôi surfactant, từ đó gây xẹp phổi và giảm oxy máu nghiêm trọng.
Tổn thương phổi do thuốc hoặc hóa chất: Một số thuốc (ví dụ: Amiodarone, methotrexate) hoặc chất độc hại (như khói độc, khí gas công nghiệp) có thể trực tiếp gây viêm phổi và hoại tử nhu mô phổi.
Nguyên nhân gián tiếp
Các nguyên nhân gián tiếp là những tình trạng bệnh lý toàn thân gây ra phản ứng viêm hệ thống, từ đó dẫn đến tổn thương phổi thứ phát. Những nguyên nhân này bao gồm:
Nhiễm trùng huyết (sepsis): Là nguyên nhân gián tiếp phổ biến nhất. Nhiễm trùng toàn thân làm kích hoạt một loạt các chất trung gian viêm, gây tổn thương lan tỏa đến nhiều cơ quan, trong đó có phổi.
Chấn thương nặng hoặc đa chấn thương: Các cơ chế như mất máu, phản ứng viêm hệ thống, hoặc chấn thương ngực kín đều có thể dẫn đến hội chứng ARDS.
Viêm tụy cấp: Tình trạng viêm tụy nặng có thể giải phóng các enzyme tiêu hoá và chất trung gian gây viêm vào tuần hoàn, từ đó gây tổn thương phổi.
Truyền máu khối lượng lớn: Hiện tượng tổn thương phổi liên quan đến truyền máu (TRALI - Transfusion-Related Acute Lung Injury) là một biến chứng hiếm nhưng nguy hiểm, xảy ra do phản ứng miễn dịch giữa các thành phần trong máu truyền và cơ thể người nhận.
Tình trạng viêm tụy nặng có thể là nguyên nhân gián tiếp gây ARDS
Cơ chế bệnh sinh và tiến triển
Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) diễn tiến qua ba giai đoạn đặc trưng, phản ánh sự thay đổi tuần tự về mô bệnh học và lâm sàng. Hiểu rõ các giai đoạn này giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.
Giai đoạn đầu (giai đoạn xuất tiết): Tổn thương nội mô và biểu mô phế nang dẫn đến rò rỉ dịch vào phế nang, gây phù phổi không do tim và giảm oxy hóa máu.
Giai đoạn tổ chức: Quá trình viêm lan rộng, hình thành màng hyalin, làm dày màng trao đổi khí và suy giảm nghiêm trọng chức năng hô hấp.
Giai đoạn xơ hóa: Nếu không điều trị hiệu quả, tổn thương chuyển sang xơ hóa, gây giảm thông khí vĩnh viễn và rối loạn chức năng phổi lâu dài.
Quá trình này có thể diễn ra nhanh chóng chỉ trong vài giờ đến vài ngày, đòi hỏi chẩn đoán sớm và điều trị tích cực để cải thiện tiên lượng.
Triệu chứng và dấu hiệu nhận biết hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển
Việc nhận diện sớm các triệu chứng của hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) có ý nghĩa quyết định trong việc chẩn đoán và triển khai can thiệp kịp thời nhằm cải thiện tiên lượng cho người bệnh. Các biểu hiện lâm sàng và cận lâm sàng đặc trưng có thể kể đến như:
Triệu chứng lâm sàng
Biểu hiện lâm sàng của ARDS thường khởi phát đột ngột và diễn tiến nhanh chóng, bao gồm các dấu hiệu sau:
Khó thở tiến triển: Bệnh nhân cảm thấy ngày càng khó thở, không cải thiện khi thở oxy qua mặt nạ hoặc ống thông thường.
Thở nhanh: Nhịp thở tăng cao, kèm theo sự tham gia của các cơ hô hấp phụ, biểu hiện của tình trạng suy hô hấp cấp.
Tím tái: Da, môi và đầu chi chuyển màu xanh tím, phản ánh thiếu oxy nặng trong máu ngoại vi.
Rối loạn tri giác: Người bệnh có thể trở nên lơ mơ hoặc mất định hướng, do thiếu oxy hoặc tăng CO₂ trong máu.
ARDS thường gây khó thở
Cận lâm sàng hỗ trợ
Để xác định chính xác và đánh giá mức độ nghiêm trọng của ARDS, các xét nghiệm hình ảnh và khí máu động mạch được sử dụng như công cụ hỗ trợ thiết yếu:
X-quang phổi: Ghi nhận hình ảnh thâm nhiễm lan tỏa hai phế trường, không đặc hiệu cho phù phổi do tim, thường là dấu hiệu gợi ý ARDS.
CT scan ngực: Cho thấy tình trạng phù phổi không do tim, đôi khi kèm các hình ảnh đặc trưng như "tree-in-bud" hoặc đông đặc phế nang.
Phân tích khí máu động mạch (ABG): Thường phát hiện giảm PaO₂ và giảm tỷ lệ PaO₂/FiO₂, là tiêu chí then chốt trong phân loại mức độ ARDS theo định nghĩa Berlin.
Điều trị hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển
Điều trị hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) đòi hỏi cách tiếp cận toàn diện, kết hợp giữa xử lý nguyên nhân, hỗ trợ hô hấp và chăm sóc hỗ trợ, với mục tiêu cải thiện trao đổi khí, giảm tổn thương phổi và hỗ trợ chức năng sống.
Điều trị nguyên nhân
Việc loại bỏ hoặc kiểm soát tác nhân gây ARDS là bước điều trị ưu tiên:
Kháng sinh phổ rộng: Được chỉ định sớm khi nghi ngờ viêm phổi do vi khuẩn hoặc nhiễm trùng huyết, sau đó điều chỉnh theo kháng sinh đồ.
Dẫn lưu ổ nhiễm: Áp dụng trong các trường hợp có ổ áp xe phổi, viêm phúc mạc, hoặc viêm tụy cấp có biến chứng hoại tử nhiễm trùng.
Ổn định huyết động: Duy trì huyết áp, cung lượng tim và cân bằng dịch nội môi nhằm đảm bảo tưới máu cơ quan.
Hỗ trợ hô hấp
Thở máy là phương pháp điều trị chủ đạo trong ARDS trung bình và nặng:
Thở máy xâm nhập: Cài đặt thể tích khí lưu thông thấp (tidal volume 6 ml/kg trọng lượng lý tưởng) để hạn chế tổn thương phổi do áp lực.
PEEP (áp lực dương cuối thì thở ra): Duy trì phế nang không xẹp và cải thiện oxy hóa.
Tư thế nằm sấp: Khuyến cáo cho bệnh nhân ARDS nặng (PaO₂/FiO₂ < 150 mmHg), giúp cải thiện phân bố khí và giảm shunt phổi.
Thở máy là phương pháp điều trị chủ đạo trong ARDS trung bình và nặng
Điều trị hỗ trợ
Các phương pháp điều trị hỗ trợ nhằm duy trì chức năng sống và ngăn ngừa biến chứng:
Dinh dưỡng: Hỗ trợ qua đường tiêu hóa (sonde dạ dày) hoặc tĩnh mạch, đảm bảo nhu cầu năng lượng trong giai đoạn catabolic.
An thần - giảm đau: Giúp bệnh nhân hợp tác với thở máy và giảm stress sinh lý.
Hạn chế dịch: Áp dụng sau giai đoạn sốc, giúp giảm phù phổi và cải thiện oxy hóa.
Hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển là một tình trạng nghiêm trọng trong hồi sức cấp cứu, đòi hỏi sự nhận diện sớm và điều trị tích cực. Việc xác định nguyên nhân, áp dụng chiến lược hỗ trợ hô hấp hợp lý và chăm sóc toàn diện là những yếu tố then chốt để cải thiện tiên lượng. Sự phối hợp đa chuyên khoa và theo dõi sát sao sẽ giúp giảm thiểu biến chứng và mang lại cơ hội hồi phục tốt hơn cho bệnh nhân.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.