• Thực phẩm chức năng

  • Dược mỹ phẩm

  • Thuốc

    Không có từ khóa theo chữ cái đã chọn

    Xem theo chữ cái
  • Chăm sóc cá nhân

  • Thiết bị y tế

  • Tiêm chủng

  • Bệnh & Góc sức khỏe

  • Hệ thống nhà thuốc

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Nhịp tim bình thường là bao nhiêu? Các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim

Kim Toàn

03/11/2025

Kích thước chữ

Huyết áp ổn định và nhịp tim bình thường là những chỉ số phản ánh cơ thể đang ở trạng thái khỏe mạnh. Tuy nhiên, nhịp tim và huyết áp của mỗi người có thể khác nhau tùy vào tuổi tác, giới tính, mức độ luyện tập thể dục thể thao và thói quen sinh hoạt hàng ngày.

Nhịp tim là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch, cung cấp những thông tin quý giá giúp bạn và bác sĩ chuyên khoa kịp thời phát hiện những bất thường. Hiểu rõ về nhịp tim bình thường không chỉ giúp đánh giá tình trạng tim mạch mà còn là cơ sở để nhận biết sớm các dấu hiệu nguy hiểm, từ đó có biện pháp phòng ngừa và điều chỉnh phù hợp.

Nhịp tim của người bình thường là bao nhiêu?

Nhịp tim bình thường là số lần tim đập trong khoảng thời gian cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi, thư giãn, ngồi hoặc nằm, không vận động mạnh và không mắc bệnh lý nào. Ở người trưởng thành, nhịp tim thường dao động trong khoảng 60 - 100 nhịp mỗi phút, tuy nhiên con số này có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và từng cá nhân.

Việc xác định nhịp tim của mỗi người có nằm trong giới hạn bình thường hay không là rất quan trọng, bởi vì mỗi người có một mức nhịp tim riêng. Nếu nhịp tim tăng hoặc giảm bất thường, điều đó có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Nhịp tim bình thường dao động trong khoảng 60-100 nhịp trong mỗi phút
Nhịp tim bình thường dao động trong khoảng 60-100 nhịp trong mỗi phút

Nhịp tim bình thường theo độ tuổi

Theo các nghiên cứu, nhịp tim bình thường của con người thay đổi tùy theo độ tuổi:

Độ tuổi

Nhịp tim bình thường (lần/phút)

Trẻ sơ sinh

100 - 205

Trẻ dưới 12 tháng tuổi

100 - 180

Trẻ từ 1 - 2 tuổi

98 - 140

Trẻ từ 3 - 5 tuổi

80 - 120

Trẻ từ 6 - 7 tuổi

75 - 118

Thanh thiếu niên và người trưởng thành (từ 18 tuổi trở lên)

60 - 100

Tuy nhiên, các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo, áp dụng cho người khỏe mạnh đang ở trạng thái nghỉ ngơi hoàn toàn. Đối với những người thường xuyên tập luyện thể thao, đặc biệt là vận động viên chuyên nghiệp có thể lực tốt, nhịp tim lúc nghỉ có thể thấp hơn đáng kể.

Nhịp tim thay đổi theo độ tuổi khác nhau
Nhịp tim thay đổi theo độ tuổi khác nhau

Các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp tim

Ngoài yếu tố tuổi tác, nhịp tim còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như:

  • Nhiệt độ môi trường: Khi thời tiết trở nên nóng hơn, tim phải hoạt động mạnh hơn để bơm máu và điều hòa thân nhiệt, khiến nhịp tim tăng lên.
  • Thay đổi tư thế: Việc chuyển từ tư thế ngồi sang đứng có thể khiến nhịp tim tăng nhẹ trong chốc lát rồi dần ổn định trở lại.
  • Cảm xúc: Khi con người rơi vào trạng thái vui mừng, hồi hộp, căng thẳng hay lo âu, nhịp tim thường tăng nhanh hơn bình thường.
  • Cân nặng: Người thừa cân hoặc béo phì thường có nhịp tim cao hơn so với những người có trọng lượng cơ thể cân đối.
  • Thuốc: Một số loại thuốc có thể tác động đến nhịp tim, chẳng hạn thuốc tuyến giáp làm tăng nhịp tim, trong khi các thuốc ức chế adrenaline lại khiến nhịp tim chậm hơn.
Khi giận dữ nhịp tim có thể tăng nhanh hơn bình thường
Khi giận dữ nhịp tim có thể tăng nhanh hơn bình thường

Chỉ số nhịp tim như thế nào được xem là bất thường?

Nhịp tim của mỗi người thay đổi tùy theo thể trạng, cảm xúc, tình trạng bệnh lý và thói quen sinh hoạt. Tuy nhiên, nếu nhịp tim thay đổi đột ngột, bạn nên nghỉ ngơi và đi khám bác sĩ để kiểm tra những thay đổi đang diễn ra trong cơ thể.

Tim đập nhanh

Nhịp tim trên 100 nhịp/phút được xem là tim đập nhanh (tachycardia). Nếu nhịp tim tăng đột ngột kèm theo cảm giác hồi hộp, không đều, mệt mỏi, chóng mặt hoặc thậm chí ngất xỉu, đây là dấu hiệu bất thường cần cảnh giác, vì có thể báo hiệu các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.Nhịp tim có thể tăng tạm thời khi tập thể dục, vận động mạnh hoặc khi cơ thể gặp các tình trạng như nhiễm trùng, rối loạn nhịp tim. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:

  • Căng thẳng, mệt mỏi, thiếu máu, hút thuốc, uống nhiều rượu bia hoặc tiêu thụ quá nhiều caffeine.
  • Hoạt động thể chất với cường độ cao.
  • Mất nước hoặc tác dụng phụ của một số loại thuốc.

Nhiều người khi thấy nhịp tim vượt quá 100 nhịp/phút (ví dụ 110, 117, 120 hoặc 140 BPM) thường băn khoăn về mức độ nguy hiểm và sự an toàn của tim. Mặc dù nhịp tim thỉnh thoảng tăng là bình thường, việc duy trì nhịp tim cao liên tục có thể gây lo ngại, đặc biệt nếu đi kèm các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, tức ngực hoặc ngất xỉu. Nhịp tim nhanh kéo dài có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiềm ẩn về tim mạch và làm tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, bao gồm đau tim và đột quỵ.

Ngoài ra, nhiều yếu tố khác cũng có thể làm nhịp tim tăng, chẳng hạn như mất nước, căng thẳng, sử dụng caffeine hoặc chất kích thích, sốt, tác dụng phụ của thuốc, thiếu máu, thiếu ngủ, cường giáp, cũng như một số bệnh lý hô hấp như viêm phổi, COPD, tắc mạch phổi hay ung thư phổi.

Tim đập nhanh kèm tức ngực là dấu hiệu nguy hiểm liên quan đến tim mạch
Tim đập nhanh kèm tức ngực là dấu hiệu nguy hiểm liên quan đến tim mạch

Tim đập chậm

Nhịp tim chậm được coi là nguy hiểm khi giảm xuống dưới 60 nhịp/phút (BPM) trong thời gian kéo dài. Tình trạng này có thể phản ánh các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ngưỡng nhịp tim an toàn có thể khác nhau ở mỗi người.

Đối với các vận động viên hoặc những người có mức độ hoạt động cao, nhịp tim khi nghỉ ngơi dưới 60 BPM là bình thường do tim của họ đã được rèn luyện đặc biệt. Việc tập luyện đều đặn giúp cơ tim co bóp hiệu quả hơn, bơm máu tốt hơn sau mỗi nhịp, dẫn đến nhịp tim thấp hơn. Ngoài ra, nhịp tim giảm khi ngủ cũng là hiện tượng sinh lý bình thường, phản ánh cơ thể đang trong trạng thái nghỉ ngơi và phục hồi.

Mặc dù nhịp tim chậm có thể không gây hại ở một số người, nhưng cần đặc biệt lưu ý nếu xuất hiện các triệu chứng đi kèm như chóng mặt, ngất xỉu, mệt mỏi, lú lẫn hoặc khó thở. Khi gặp những dấu hiệu này kèm nhịp tim chậm, bạn nên thăm khám bác sĩ ngay, vì chúng có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề tim mạch tiềm ẩn hoặc những rối loạn sức khỏe khác cần được đánh giá và điều trị y tế.

Cách đo nhịp tim chuẩn

Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, các thiết bị y tế ngày càng tiên tiến. Hiện nay, người bệnh có thể được gắn máy theo dõi nhịp tim trong 24 hoặc 72 giờ, hoặc tự sử dụng các thiết bị đeo thông minh để theo dõi nhịp tim trong quá trình vận động và tập luyện.

Một số phương pháp phổ biến để đo nhịp tim gồm:

  • Ấn ngón tay lên động mạch để cảm nhận nhịp đập.
  • Theo dõi nhịp tim qua động mạch ở cổ tay.
  • Đếm số nhịp tim trong 30 giây hoặc 1 phút, tuy nhiên cách này ít được sử dụng rộng rãi.

Làm sao để nhịp tim người bình thường luôn ổn định?

Một trái tim khỏe mạnh giúp mọi cơ quan trong cơ thể hoạt động trơn tru và hiệu quả. Do đó, duy trì nhịp tim bình thường là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe tim mạch cũng như chức năng của các cơ quan khác. Bạn hoàn toàn có thể chủ động chăm sóc sức khỏe tim mạch của mình bằng một số lời khuyên hữu ích từ các chuyên gia.

Thay đổi lối sống lành mạnh

Để nhịp tim ổn định, hãy tập thay đổi lối sống lành mạnh:

  • Giảm căng thẳng, loại bỏ suy nghĩ tiêu cực: Hạn chế áp lực và căng thẳng hàng ngày là điều cần thiết. Trong nhịp sống hiện đại, con người khó tránh khỏi những lo toan mưu sinh. Tuy nhiên, thay đổi tư duy và tạo ra năng lượng tích cực sẽ mang lại những trải nghiệm mới mẻ và tốt cho sức khỏe. Căng thẳng kéo dài là “kẻ thù” phá vỡ hoạt động sinh lý bình thường, ảnh hưởng trực tiếp đến huyết áp và nhịp tim bình thường.
  • Tập thể dục và vận động đều đặn: Mỗi người cần lựa chọn chương trình tập luyện phù hợp với cơ thể và tình trạng sức khỏe của mình. Duy trì thói quen vận động, dù là tập thể dục, chơi thể thao hay vận động nhẹ mỗi ngày, là cách hiệu quả giúp giữ nhịp tim bình thường và củng cố sức khỏe tim mạch.
  • Kiểm soát cân nặng: Mỗi người cần lựa chọn chương trình tập luyện phù hợp với cơ thể và tình trạng sức khỏe của mình. Duy trì thói quen vận động, dù là tập thể dục, chơi thể thao hay vận động nhẹ mỗi ngày, là cách hiệu quả giúp giữ nhịp tim bình thường và củng cố sức khỏe tim mạch.
Luyện tập thể thao giúp bạn có hệ tim mạch khỏe mạnh
Luyện tập thể thao giúp bạn có hệ tim mạch khỏe mạnh

Chế độ ăn uống lành mạnh

Chế độ ăn uống lành mạnh có vai trò quan trọng đối với sức khỏe tim mạch:

  • Hạn chế cà phê và thuốc lá: Cà phê và thuốc lá đều là những chất gây nghiện và tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe, đặc biệt đối với tim mạch. Khi nhắc đến thuốc lá, nhiều người thường nghĩ đến phổi, nhưng thực tế, nó cũng ảnh hưởng đến hệ tim mạch. Nicotin trong thuốc lá kích thích cơ thể sản sinh adrenaline, khiến tim đập nhanh hơn và làm tăng áp lực lên tim.
  • Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng: Một hệ miễn dịch khỏe mạnh là “lá chắn” tốt nhất để bảo vệ cơ thể. Điều này phụ thuộc phần lớn vào chế độ ăn uống hằng ngày. Các thực phẩm giàu axit béo omega-3, vitamin và khoáng chất không chỉ tốt cho tim mà còn hỗ trợ sức khỏe toàn diện của cơ thể.
Bổ sung thực phẩm giàu omega-3
Bổ sung thực phẩm giàu omega-3

Thăm khám bác sĩ khi có dấu hiệu nhịp tim bất thường

Nếu bạn gặp phải các hiện tượng như nhịp tim đập nhanh, nhịp tim chậm bất thường, cảm giác hồi hộp trong lồng ngực hoặc kèm theo những triệu chứng khác như chóng mặt, mệt mỏi, khó thở, choáng váng hoặc đau ngực, điều quan trọng là nên đi kiểm tra y tế càng sớm càng tốt.

Việc thăm khám kịp thời không chỉ giúp xác định nguyên nhân gây ra các rối loạn nhịp tim mà còn hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm những vấn đề tiềm ẩn về tim mạch, từ đó đưa ra các biện pháp điều trị hoặc can thiệp thích hợp, giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và bảo vệ sức khỏe lâu dài.

Những câu hỏi thường gặp

Nhịp tim 110 lần/phút có nguy hiểm không?

Mức nhịp tim 110 lần/phút có thể được đánh giá là bình thường hay bất thường tùy thuộc vào độ tuổi:

  • Trẻ sơ sinh: 100 - 205 nhịp/phút.
  • Trẻ dưới 12 tháng tuổi: 100 - 180 nhịp/phút.
  • Trẻ 1 - 2 tuổi: 98 - 140 nhịp/phút.
  • Trẻ 3 - 5 tuổi: 80 - 120 nhịp/phút.
  • Trẻ 6 - 7 tuổi: 75 - 118 nhịp/phút.
  • Thanh thiếu niên và người trưởng thành (từ 18 tuổi trở lên): 60 - 100 nhịp/phút.

Do đó, nếu bạn là thanh thiếu niên hoặc người trưởng thành, nhịp tim 110 lần/phút được xem là cao hơn mức bình thường, cảnh báo rằng bạn cần quan tâm và theo dõi sức khỏe tim mạch.

Nhịp tim thai bao nhiêu là bình thường?

Nhịp tim của thai nhi thường nằm trong khoảng 120 - 160 nhịp mỗi phút. Nhịp tim thai theo từng giai đoạn của thai kỳ như sau:

Tuần thai

Nhịp tim trung bình

Tuần 5 - 6

Khoảng 110 nhịp/phút

Tuần 9 - 10

Xấp xỉ 170 nhịp/phút

Tuần 14

Khoảng 150 nhịp/phút

Tuần 20

Khoảng 140 nhịp/phút

Những tuần cuối thai kỳ

Khoảng 130 nhịp/phút

Thăm khám bác sĩ ngay khi có những dấu hiệu bất thường về nhịp tim
Thăm khám bác sĩ ngay khi có những dấu hiệu bất thường về nhịp tim

Mọi người đều có thể gặp phải rối loạn nhịp tim, bao gồm cả dạng sinh lý lẫn bệnh lý. Tuy nhịp tim không đều thường không gây nguy hiểm nếu vẫn nằm trong giới hạn an toàn, nhiều người trong nhịp sống bận rộn lại hay bỏ qua việc theo dõi nhịp tim bình thường. Nếu khi nghỉ ngơi mà tim đập quá nhanh hoặc quá chậm kéo dài hơn 6 phút, bạn không nên chủ quan mà cần đến bác sĩ để kiểm tra và đánh giá kỹ lưỡng.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin