Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Kim Toàn
03/11/2025
Mặc định
Lớn hơn
Huyết áp ổn định và nhịp tim bình thường là những chỉ số phản ánh cơ thể đang ở trạng thái khỏe mạnh. Tuy nhiên, nhịp tim và huyết áp của mỗi người có thể khác nhau tùy vào tuổi tác, giới tính, mức độ luyện tập thể dục thể thao và thói quen sinh hoạt hàng ngày.
Nhịp tim là một trong những chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch, cung cấp những thông tin quý giá giúp bạn và bác sĩ chuyên khoa kịp thời phát hiện những bất thường. Hiểu rõ về nhịp tim bình thường không chỉ giúp đánh giá tình trạng tim mạch mà còn là cơ sở để nhận biết sớm các dấu hiệu nguy hiểm, từ đó có biện pháp phòng ngừa và điều chỉnh phù hợp.
Nhịp tim bình thường là số lần tim đập trong khoảng thời gian cơ thể ở trạng thái nghỉ ngơi, thư giãn, ngồi hoặc nằm, không vận động mạnh và không mắc bệnh lý nào. Ở người trưởng thành, nhịp tim thường dao động trong khoảng 60 - 100 nhịp mỗi phút, tuy nhiên con số này có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và từng cá nhân.
Việc xác định nhịp tim của mỗi người có nằm trong giới hạn bình thường hay không là rất quan trọng, bởi vì mỗi người có một mức nhịp tim riêng. Nếu nhịp tim tăng hoặc giảm bất thường, điều đó có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.

Theo các nghiên cứu, nhịp tim bình thường của con người thay đổi tùy theo độ tuổi:
Độ tuổi | Nhịp tim bình thường (lần/phút) |
Trẻ sơ sinh | 100 - 205 |
Trẻ dưới 12 tháng tuổi | 100 - 180 |
Trẻ từ 1 - 2 tuổi | 98 - 140 |
Trẻ từ 3 - 5 tuổi | 80 - 120 |
Trẻ từ 6 - 7 tuổi | 75 - 118 |
Thanh thiếu niên và người trưởng thành (từ 18 tuổi trở lên) | 60 - 100 |
Tuy nhiên, các giá trị trên chỉ mang tính chất tham khảo, áp dụng cho người khỏe mạnh đang ở trạng thái nghỉ ngơi hoàn toàn. Đối với những người thường xuyên tập luyện thể thao, đặc biệt là vận động viên chuyên nghiệp có thể lực tốt, nhịp tim lúc nghỉ có thể thấp hơn đáng kể.

Ngoài yếu tố tuổi tác, nhịp tim còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như:

Nhịp tim của mỗi người thay đổi tùy theo thể trạng, cảm xúc, tình trạng bệnh lý và thói quen sinh hoạt. Tuy nhiên, nếu nhịp tim thay đổi đột ngột, bạn nên nghỉ ngơi và đi khám bác sĩ để kiểm tra những thay đổi đang diễn ra trong cơ thể.
Nhịp tim trên 100 nhịp/phút được xem là tim đập nhanh (tachycardia). Nếu nhịp tim tăng đột ngột kèm theo cảm giác hồi hộp, không đều, mệt mỏi, chóng mặt hoặc thậm chí ngất xỉu, đây là dấu hiệu bất thường cần cảnh giác, vì có thể báo hiệu các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.Nhịp tim có thể tăng tạm thời khi tập thể dục, vận động mạnh hoặc khi cơ thể gặp các tình trạng như nhiễm trùng, rối loạn nhịp tim. Một số nguyên nhân phổ biến bao gồm:
Nhiều người khi thấy nhịp tim vượt quá 100 nhịp/phút (ví dụ 110, 117, 120 hoặc 140 BPM) thường băn khoăn về mức độ nguy hiểm và sự an toàn của tim. Mặc dù nhịp tim thỉnh thoảng tăng là bình thường, việc duy trì nhịp tim cao liên tục có thể gây lo ngại, đặc biệt nếu đi kèm các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, tức ngực hoặc ngất xỉu. Nhịp tim nhanh kéo dài có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiềm ẩn về tim mạch và làm tăng nguy cơ biến chứng nghiêm trọng, bao gồm đau tim và đột quỵ.
Ngoài ra, nhiều yếu tố khác cũng có thể làm nhịp tim tăng, chẳng hạn như mất nước, căng thẳng, sử dụng caffeine hoặc chất kích thích, sốt, tác dụng phụ của thuốc, thiếu máu, thiếu ngủ, cường giáp, cũng như một số bệnh lý hô hấp như viêm phổi, COPD, tắc mạch phổi hay ung thư phổi.

Nhịp tim chậm được coi là nguy hiểm khi giảm xuống dưới 60 nhịp/phút (BPM) trong thời gian kéo dài. Tình trạng này có thể phản ánh các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn và dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được can thiệp kịp thời. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng ngưỡng nhịp tim an toàn có thể khác nhau ở mỗi người.
Đối với các vận động viên hoặc những người có mức độ hoạt động cao, nhịp tim khi nghỉ ngơi dưới 60 BPM là bình thường do tim của họ đã được rèn luyện đặc biệt. Việc tập luyện đều đặn giúp cơ tim co bóp hiệu quả hơn, bơm máu tốt hơn sau mỗi nhịp, dẫn đến nhịp tim thấp hơn. Ngoài ra, nhịp tim giảm khi ngủ cũng là hiện tượng sinh lý bình thường, phản ánh cơ thể đang trong trạng thái nghỉ ngơi và phục hồi.
Mặc dù nhịp tim chậm có thể không gây hại ở một số người, nhưng cần đặc biệt lưu ý nếu xuất hiện các triệu chứng đi kèm như chóng mặt, ngất xỉu, mệt mỏi, lú lẫn hoặc khó thở. Khi gặp những dấu hiệu này kèm nhịp tim chậm, bạn nên thăm khám bác sĩ ngay, vì chúng có thể là dấu hiệu cảnh báo các vấn đề tim mạch tiềm ẩn hoặc những rối loạn sức khỏe khác cần được đánh giá và điều trị y tế.
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, các thiết bị y tế ngày càng tiên tiến. Hiện nay, người bệnh có thể được gắn máy theo dõi nhịp tim trong 24 hoặc 72 giờ, hoặc tự sử dụng các thiết bị đeo thông minh để theo dõi nhịp tim trong quá trình vận động và tập luyện.
Một số phương pháp phổ biến để đo nhịp tim gồm:
Một trái tim khỏe mạnh giúp mọi cơ quan trong cơ thể hoạt động trơn tru và hiệu quả. Do đó, duy trì nhịp tim bình thường là yếu tố then chốt để bảo vệ sức khỏe tim mạch cũng như chức năng của các cơ quan khác. Bạn hoàn toàn có thể chủ động chăm sóc sức khỏe tim mạch của mình bằng một số lời khuyên hữu ích từ các chuyên gia.
Để nhịp tim ổn định, hãy tập thay đổi lối sống lành mạnh:

Chế độ ăn uống lành mạnh có vai trò quan trọng đối với sức khỏe tim mạch:

Nếu bạn gặp phải các hiện tượng như nhịp tim đập nhanh, nhịp tim chậm bất thường, cảm giác hồi hộp trong lồng ngực hoặc kèm theo những triệu chứng khác như chóng mặt, mệt mỏi, khó thở, choáng váng hoặc đau ngực, điều quan trọng là nên đi kiểm tra y tế càng sớm càng tốt.
Việc thăm khám kịp thời không chỉ giúp xác định nguyên nhân gây ra các rối loạn nhịp tim mà còn hỗ trợ bác sĩ phát hiện sớm những vấn đề tiềm ẩn về tim mạch, từ đó đưa ra các biện pháp điều trị hoặc can thiệp thích hợp, giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Mức nhịp tim 110 lần/phút có thể được đánh giá là bình thường hay bất thường tùy thuộc vào độ tuổi:
Do đó, nếu bạn là thanh thiếu niên hoặc người trưởng thành, nhịp tim 110 lần/phút được xem là cao hơn mức bình thường, cảnh báo rằng bạn cần quan tâm và theo dõi sức khỏe tim mạch.
Nhịp tim của thai nhi thường nằm trong khoảng 120 - 160 nhịp mỗi phút. Nhịp tim thai theo từng giai đoạn của thai kỳ như sau:
Tuần thai | Nhịp tim trung bình |
Tuần 5 - 6 | Khoảng 110 nhịp/phút |
Tuần 9 - 10 | Xấp xỉ 170 nhịp/phút |
Tuần 14 | Khoảng 150 nhịp/phút |
Tuần 20 | Khoảng 140 nhịp/phút |
Những tuần cuối thai kỳ | Khoảng 130 nhịp/phút |

Mọi người đều có thể gặp phải rối loạn nhịp tim, bao gồm cả dạng sinh lý lẫn bệnh lý. Tuy nhịp tim không đều thường không gây nguy hiểm nếu vẫn nằm trong giới hạn an toàn, nhiều người trong nhịp sống bận rộn lại hay bỏ qua việc theo dõi nhịp tim bình thường. Nếu khi nghỉ ngơi mà tim đập quá nhanh hoặc quá chậm kéo dài hơn 6 phút, bạn không nên chủ quan mà cần đến bác sĩ để kiểm tra và đánh giá kỹ lưỡng.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.