Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng & chữa bệnh/
  4. Kiến thức y khoa

Thể tích khí lưu thông là gì? Những thông tin cần biết

Ngày 05/03/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Thể tích khí lưu thông (TV) là một trong những chỉ số quan trọng giúp đánh giá chức năng hô hấp của con người. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin về thể tích khí lưu thông trong phổi và những thông tin liên quan.

Thể tích khí lưu thông là thước đo cho lượng khí được trao đổi giữa cơ thể và môi trường bên ngoài trong mỗi lần hít vào và thở ra. Nó cho biết sức mạnh của hệ hô hấp, khả năng hấp thụ oxy và thải carbon dioxide hiệu quả hay không. Hãy cùng khám phá về thể tích khí lưu thông cũng như những thông tin liên quan khác qua bài viết dưới đây.

Cấu tạo của phổi

Phổi là cơ quan quan trọng trong hệ hô hấp, chịu trách nhiệm trao đổi khí giữa cơ thể và môi trường bên ngoài. Phổi được chia thành hai phần: Phổi trái và phổi phải. Mỗi phổi lại được chia thành các thùy phổi, với phổi phải có 3 thùy và phổi trái có 2 thùy.

Cấu tạo của phổi:

  • Cây phế quản: Cây phế quản là một mạng lưới các ống dẫn khí, bắt đầu từ khí quản và chia thành các nhánh nhỏ dần, dẫn khí đến các phế nang.
  • Phế nang: Phế nang là những túi khí nhỏ, được bao bọc bởi các mao mạch máu. Đây là nơi diễn ra quá trình trao đổi khí giữa oxy và carbon dioxide.
  • Màng phổi: Màng phổi là một lớp màng mỏng bao phủ bên ngoài phổi, giúp tạo áp lực âm để phổi nở ra khi hít vào.
Thể tích khí lưu thông là gì? Những thông tin cần biết 1
Cấu tạo của phổi

Quá trình lưu thông khí ở phổi:

  • Hít vào: Khi hít vào, cơ hoành và các cơ liên sườn co lại, làm tăng thể tích lồng ngực. Lúc này, áp lực trong lồng ngực giảm xuống, khiến phổi nở ra và khí được hút vào phổi qua khí quản, phế quản và phế nang.
  • Thở ra: Khi thở ra, cơ hoành và các cơ liên sườn giãn ra, làm giảm thể tích lồng ngực. Lúc này, áp lực trong lồng ngực tăng lên, khiến phổi co lại và khí được đẩy ra khỏi phổi qua khí quản, phế quản và khí quản.

Thể tích khí lưu thông ở thể tích phổi

Thể tích phổi là lượng khí mà phổi có thể chứa được. Nó là một phép đo quan trọng của chức năng phổi và có thể được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi các bệnh phổi.

Thể tích khí lưu thông (TV)

Thể tích khí lưu thông (TV) là lượng khí được hít vào hoặc thở ra trong một lần hô hấp bình thường.

Mức bình thường của TV:

  • Người trưởng thành: 400-500 ml;
  • Trẻ em: 150-300 ml;
  • Sơ sinh: 50-100 ml.

Sự biến đổi của thể tích khí lưu thông có thể phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:

  • Tuổi tác: Thể tích khí lưu thông thường giảm dần theo tuổi tác, với trẻ em thường nhỏ hơn người lớn và người cao tuổi thường nhỏ hơn người trưởng thành.
  • Giới tính: Nam giới thường có thể tích khí lưu thông lớn hơn nữ giới, điều này có thể liên quan đến sự khác biệt về kích thước cơ thể và sức mạnh cơ bắp.
  • Chiều cao: Người có chiều cao lớn thường có thể tích khí lưu thông lớn hơn người thấp, có thể do dung tích phổi lớn hơn.
  • Tình trạng sức khỏe: Một số bệnh lý như bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), hen suyễn, xơ phổi, và béo phì có thể ảnh hưởng đến thể tích khí lưu thông.
  • Hoạt động thể chất: Hoạt động thể chất thường xuyên có thể làm tăng thể tích khí lưu thông, vì cơ thể cần nhiều oxy hơn để đáp ứng nhu cầu năng lượng.
Thể tích khí lưu thông là gì? Những thông tin cần biết 2
Bệnh lý phổi tắc nghẽn mạn tính có thể làm ảnh hưởng đến thể tích khí lưu thông

Thể tích dự trữ hít vào (IRV)

Thể tích dự trữ hít vào (IRV) là lượng khí tối đa mà một người có thể hít vào sau khi đã hít vào bình thường. Nó là một phần của dung tích sống (VC) và có thể được sử dụng để đánh giá chức năng hô hấp.

Mức bình thường của IRV:

  • Người trưởng thành: 1500-2000 ml;
  • Trẻ em: 500-1000 ml;
  • Sơ sinh: 100-200 ml.

Thể tích dự trữ thở ra (ERV)

Thể tích dự trữ thở ra (ERV) là lượng khí tối đa mà một người có thể thở ra sau khi đã thở ra bình thường.

Mức bình thường của ERV:

  • Người trưởng thành: 1000-1500 ml;
  • Trẻ em: 300-700 ml;
  • Sơ sinh: 50-100 ml.

Dung tích phổi

Dung tích phổi là lượng khí tối đa mà phổi có thể chứa được. Nó là một phép đo quan trọng của chức năng phổi và có thể được sử dụng để chẩn đoán và theo dõi các bệnh phổi.

Thể tích khí lưu thông là gì? Những thông tin cần biết 3
Dung tích phổi là lượng khí tối đa mà phổi có thể chứa được

Dung tích phổi toàn bộ (TLC)

Dung tích phổi toàn bộ (TLC) là tổng toàn bộ thể tích thông khí và thể tích cặn trong phổi. Ở người trưởng thành, TLC bao gồm thể tích khí lưu thông, dự trữ hít vào, dự trữ thở ra và thể tích cặn, tức là TLC = TV + IRV + ERV + RV. Dung tích phổi toàn bộ thường được đo bằng máy thể tích ký thân hoặc phương pháp pha loãng khí Heli.

Dung tích sống (FVC)

Dung tích sống (FVC) là thể tích khí được đẩy ra bên ngoài lúc hít vào tối đa cho đến khi thở ra tối đa. VC bao gồm thể tích khí lưu thông, dự trữ hít vào và dự trữ thở ra, tức là VC = TV + IRV + ERV.

Dung tích cặn chức năng (FRC)

Dung tích cặn chức năng (FRC) là thể tích khí còn lại trong phổi ở cuối thì thở ra trong trạng thái hô hấp bình thường. FRC bao gồm thể tích dự trữ thở ra và thể tích cặn, tức là FRC = ERV + RV. Dung tích cặn chức năng thường được đo bằng máy đo chức năng hô hấp kết hợp với phương pháp pha loãng khí Heli.

Dung tích hít vào (IC)

Dung tích hít vào (IC) là gồm thể tích khí lưu thông và thể tích dự trữ hít vào, tức là IC = TV + IRV.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về thể tích khí lưu thông ở phổi, tầm quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe hệ hô hấp. Việc đo lường và kiểm soát thể tích khí lưu thông là một phần quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ thống hô hấp.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Thị Hồng Nhung

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin