Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Mặc định
Lớn hơn
Bệnh thủy đậu là một bệnh nhiễm trùng do virus Varicella-Zoster gây ra, đặc trưng bởi những mụn nước đỏ ngứa xuất hiện khắp cơ thể. Bệnh này dễ lây lan, đặc biệt là ở trẻ em, nhưng người lớn cũng có thể mắc nếu chưa từng nhiễm bệnh hoặc chưa được tiêm phòng. Dù bệnh thường nhẹ và tự khỏi, nhưng ở một số trường hợp, thủy đậu có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở những người có hệ miễn dịch yếu. Hiểu rõ về thời gian ủ bệnh thủy đậu sẽ giúp nhận biết sớm căn bệnh này.
Thủy đậu là bệnh truyền nhiễm phổ biến. Trong bài viết, chúng ta sẽ phân tích chi tiết về thời gian ủ bệnh thủy đậu, từng giai đoạn phát triển của virus và những biểu hiện chính. Kiến thức này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc phát hiện và phòng ngừa căn bệnh, đồng thời bảo vệ sức khỏe cho bản thân và xã hội.
Thủy đậu là một bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh. Người nhiễm bệnh có khả năng lây lan virus ngay cả trước khi có các triệu chứng rõ ràng hoặc bất kỳ dấu hiệu bệnh lý nào. Thời gian dễ lây nhất kéo dài từ khoảng 48 giờ trước khi phát ban cho đến khi các mụn nước trên da đã đóng vảy hoàn toàn.
Thời gian ủ bệnh trung bình của thủy đậu kéo dài từ 14 đến 16 ngày, nhưng có thể dao động trong khoảng từ 10 đến 21 ngày. Trong giai đoạn này, virus phát triển trong cơ thể nhưng chưa gây ra triệu chứng rõ ràng.
Thời kỳ ủ bệnh của thủy đậu thường được chia thành ba giai đoạn chính, mỗi giai đoạn là một bước phát triển của virus trong cơ thể trước khi xuất hiện triệu chứng rõ rệt.
Thời gian ủ bệnh của một loại virus có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm tình trạng miễn dịch của người nhiễm, liều lượng virus xâm nhập, và tuổi tác của người bệnh.
Hệ miễn dịch đóng vai trò quan trọng trong thời gian ủ bệnh. Những người có hệ miễn dịch yếu, như trẻ nhỏ, người cao tuổi hoặc những người có bệnh nền, thường có thời gian ủ bệnh ngắn hơn và các triệu chứng có thể xuất hiện sớm hơn. Ngược lại, những người có hệ miễn dịch khỏe mạnh có thể ngăn chặn sự nhân lên của virus lâu hơn, dẫn đến thời gian ủ bệnh dài hơn.
Mức độ tiếp xúc với virus quyết định khả năng lây lan và tốc độ sinh sôi của nó trong cơ thể. Người tiếp xúc với liều lượng virus cao thường có thời gian ủ bệnh ngắn hơn và phát triển triệu chứng nhanh hơn so với những người tiếp xúc với liều lượng thấp.
Yếu tố tuổi tác góp phần đáng kể trong quá trình phát triển và ảnh hưởng của bệnh. Trẻ em thường có thời gian ủ bệnh ngắn hơn và hệ miễn dịch của chúng phản ứng nhanh hơn với virus, trong khi người trưởng thành hoặc người già có thể có thời gian ủ bệnh kéo dài hơn.
Những người có các bệnh nền hoặc các vấn đề sức khỏe mãn tính như bệnh tiểu đường, bệnh phổi hoặc các vấn đề về tim mạch cũng có thể ảnh hưởng đến thời gian ủ bệnh, vì cơ thể họ khó kiểm soát sự lây lan của virus hơn.
Các yếu tố này giải thích tại sao thời gian ủ bệnh không giống nhau giữa các cá nhân và phụ thuộc vào cả điều kiện nội tại và mức độ phơi nhiễm với virus.
Dấu hiệu đặc trưng nhất của bệnh thủy đậu là sự xuất hiện của các mụn nước đỏ trên da. Bệnh trải qua nhiều giai đoạn khác nhau, vì vậy cách điều trị cần được điều chỉnh phù hợp với từng giai đoạn. Thời gian hồi phục của bệnh nhân phụ thuộc vào mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe cá nhân.
Khoảng thời gian từ khi người lành tiếp xúc với nguồn lây nhiễm cho đến khi virus thủy đậu bắt đầu hoạt động trong cơ thể thường là từ 10 đến 21 ngày, phổ biến nhất là khoảng 14 ngày. Trong giai đoạn này, người bệnh thường không biểu hiện triệu chứng rõ ràng, khiến việc phát hiện trở nên khó khăn.
Giai đoạn này thường kéo dài khoảng 1 - 2 ngày, với các triệu chứng nhẹ như sốt, mệt mỏi và giảm cảm giác thèm ăn. Những triệu chứng này dễ nhầm lẫn với các bệnh khác như cảm cúm, khiến người bệnh khó nhận ra mình đã mắc thủy đậu.
Đây là lúc các triệu chứng trở nên rõ rệt và nghiêm trọng hơn. Người bệnh có thể bị sốt cao, đau đầu, mệt mỏi và đau nhức cơ. Các nốt ban đỏ phát triển thành mụn nước, lan rộng khắp cơ thể, gây ngứa và khó chịu. Một số trường hợp còn xuất hiện tình trạng buồn nôn, nôn mửa hoặc cảm giác đau ở cơ bắp, xương và khớp. Giai đoạn này thường kéo dài từ 1 đến 3 tuần, tùy vào từng người.
Thường kéo dài khoảng 3 đến 4 ngày. Sau hơn 10 ngày kể từ khi khởi phát, các mụn nước sẽ se lại, tạo thành lớp vảy khô và rụng dần. Thông thường, mụn sẽ bong mà không để lại sẹo. Trong một số trường hợp, khi mụn nước vỡ và bị nhiễm trùng, có thể dẫn đến sự hình thành vết thâm hoặc sẹo. Người bệnh nên tìm lời khuyên từ bác sĩ về các phương pháp điều trị sẹo phù hợp.
CDC khuyến cáo tiêm vaccine thủy đậu cho những người chưa tiêm và khỏe mạnh từ 12 tháng tuổi trở lên, nếu họ chưa có bằng chứng miễn dịch, để ngăn ngừa hoặc làm giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh. Vaccine nên được tiêm càng sớm càng tốt, không muộn hơn 5 ngày sau khi tiếp xúc với người có phát ban.
Nếu được tiêm trong 3 ngày sau khi tiếp xúc, hiệu quả bảo vệ đối với trẻ em có thể đạt trên 90%. Nếu người đã tiêm một mũi vaccine trước đó, một mũi thứ hai sau khi tiếp xúc cũng được khuyến khích để đảm bảo bảo vệ lâu dài và bảo vệ tốt hơn trước các lần tiếp xúc sau này.
Đối với những người không có miễn dịch và không thể tiêm vaccine, CDC khuyến nghị sử dụng globulin miễn dịch varicella-zoster (VariZIG) để phòng ngừa bệnh. Sản phẩm này dành cho những người có nguy cơ mắc bệnh thủy đậu nghiêm trọng, như người có hệ miễn dịch yếu, phụ nữ mang thai không có miễn dịch và một số trẻ sơ sinh.
VariZIG có hiệu quả tối ưu khi được tiêm càng sớm càng tốt sau khi tiếp xúc, nhưng có thể có hiệu quả đến 10 ngày sau khi tiếp xúc. Nếu không có VariZIG, có thể tiêm globulin miễn dịch tiêm tĩnh mạch (IVIG) trong vòng 10 ngày sau khi tiếp xúc.
Nếu không có cả VariZIG và IVIG, một số chuyên gia khuyến nghị dùng acyclovir để phòng ngừa bệnh thủy đậu ở những người không có miễn dịch và không thể tiêm vaccine. Liều lượng là 80 mg/kg/ngày, chia làm 4 lần trong 7 ngày, với liều tối đa là 800 mg mỗi lần, bắt đầu từ 7 - 10 ngày sau khi tiếp xúc.
Các biện pháp trên là rất quan trọng để phòng ngừa thủy đậu, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao hoặc không thể tiêm vaccine.
Hi vọng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về thời gian ủ bệnh thủy đậu, giúp bạn hiểu được các giai đoạn phát triển của bệnh và những biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Thông tin này sẽ hỗ trợ bạn trong việc nhận diện sớm và giảm thiểu nguy cơ lây lan trong cộng đồng.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.