Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu là gì?

Ngày 26/05/2024
Kích thước chữ

Trong xã hội ngày nay, các bệnh lý liên quan đến rối loạn lipid máu đang trở thành một vấn đề y tế công cộng ngày càng nghiêm trọng. Rối loạn lipid máu là tình trạng mà các mức độ cholesterol và triglyceride trong máu vượt quá các mức tiêu chuẩn, tạo điều kiện cho sự tích tụ của mảng xơ trong động mạch và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và mạch máu não. Tuy nhiên hiện nay có nhiều người vẫn chưa hiểu rõ về tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu.

Việc chẩn đoán sớm và điều trị hiệu quả trở thành yếu tố then chốt trong việc ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi vào tìm hiểu về các tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu, nhằm đề xuất các phương pháp kiểm tra và đánh giá hiệu quả nhất để đưa ra biện pháp điều trị phù hợp.

Rối loạn lipid máu là gì?

Rối loạn lipid máu là một tình trạng mà mức độ cholesterol và triglyceride trong máu vượt quá các mức tiêu chuẩn an toàn. Cholesterol và triglyceride là hai loại lipid quan trọng được tìm thấy trong máu, và chúng đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc và chức năng của cơ thể. Tuy nhiên, khi mức độ lipid này tăng quá cao, chúng có thể tích tụ trong thành mạch và tạo thành các mảng xơ, gây ra sự co bóp và làm giảm lưu lượng máu đi qua.

Tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu là gì? 1
Khi kết quả xét nghiệm có nồng độ lipid trong máu vượt ngưỡng bình thường chính là dấu hiệu cho thấy người bệnh đã mắc rối loạn lipid máu

Rối loạn lipid máu có thể dẫn đến các vấn đề tim mạch và mạch máu não nghiêm trọng như đau thắt ngực, đột quỵ và cảnh báo về nguy cơ bị đau tim. Rối loạn lipid máu thường không gây ra triệu chứng rõ ràng, vì vậy việc kiểm tra định kỳ và hiểu rõ tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Phân loại rối loạn lipid máu

Rối loạn lipid máu phân thành hai loại chính: nguyên phát và thứ phát. Trong đó, rối loạn lipid máu nguyên phát xuất phát từ yếu tố di truyền, trong khi rối loạn lipid máu thứ phát là kết quả của các tình trạng mắc phải khác như béo phì hoặc đái tháo đường.

Có nhiều dạng rối loạn lipid máu nguyên phát, bao gồm:

  • Tăng lipid máu gia đình: Đây là nguyên nhân di truyền phổ biến nhất gây ra cholesterol LDL và chất béo trung tính cao. Người mắc bệnh thường phát triển vấn đề này từ tuổi thiếu niên hoặc đầu tuổi trưởng thành, thường có tiền sử gia đình với người thân mắc rối loạn lipid cao.
  • Tăng cholesterol máu gia đình và tăng cholesterol máu đa gen: Cả hai đều đặc trưng bởi mức độ cholesterol toàn phần cao.
  • Tăng apobetalipoprotein huyết gia đình: Tình trạng này thường đi kèm với hàm lượng apolipoprotein B cao, một loại protein và thành phần của cholesterol LDL.

Các nguyên nhân thứ phát của rối loạn lipid máu bao gồm:

  • Lối sống thiếu vận động, tiêu thụ lượng calo quá nhiều.
  • Các bệnh lý nội tiết: Đái tháo đường, bệnh thận mạn, xơ gan, ứ mật,...
  • Sử dụng một số loại thuốc như estrogen,testosterone,thuốc ức chế beta, lợi tiểu thiazid, và một số nhóm thuốc ức chế miễn dịch.

Tăng lipid máu có thể xuất phát từ cả nguyên phát và thứ phát, dẫn đến khó khăn trong việc phân hủy cholesterol LDL và chất béo trung tính trong cơ thể.

Tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu là gì? 2
Đái tháo đường là một trong những nguyên nhân dẫn đến rối loạn lipid máu thứ phát

Tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu như thế nào?

Tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu thường dựa trên các chỉ số lipid được đo lường trong máu, bao gồm cholesterol toàn phần, triglyceride, cholesterol LDL (Low-density lipoprotein), và cholesterol HDL (High-density lipoprotein). Các tiêu chuẩn chẩn đoán cụ thể có thể thay đổi tùy theo hướng dẫn của các tổ chức y tế và y học, nhưng thông thường, các tiêu chuẩn sau được sử dụng:

Cholesterol toàn phần:

  • Mức cholesterol toàn phần dưới 200 mg/dL được coi là bình thường.
  • Mức cholesterol toàn phần trong khoảng 200-239mg/dL được coi là cao.
  • Mức cholesterol toàn phần 240 mg/dL trở lên được coi là rất cao.

Cholesterol LDL:

  • Mức cholesterol LDL dưới 100 mg/dL được coi là lý tưởng cho người có nguy cơ cao về bệnh tim mạch.
  • Mức cholesterol LDL trong khoảng 100-129 mg/dL là bình thường hoặc gần bình thường.
  • Mức cholesterol LDL trong khoảng 130-159 mg/dL là cao. Mức cholesterol LDL trong khoảng 160-189 mg/dL là rất cao.
  • Mức cholesterol LDL 190mg/dL trở lên được coi là rất cao.

Cholesterol HDL:

  • Mức cholesterol HDL dưới 40 mg/dL ở nam giới và dưới 50 mg/dL ở nữ giới được coi là thấp.
  • Mức cholesterol HDL từ 40-59 mg/dL là bình thường.
  • Mức cholesterol HDL 60 mg/dL trở lên được coi là cao.

Triglyceride:

  • Mức triglyceride dưới 150 mg/dL được coi là bình thường.
  • Mức triglyceride trong khoảng 150-199 mg/dL là cao.
  • Mức triglyceride trong khoảng 200-499 mg/dL là rất cao.
  • Mức triglyceride 500 mg/dL trở lên được coi là rất rất cao.
Tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu là gì? 3
Tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu thông qua xét nghiệm kiểm tra

Ngoài ra, các yếu tố rủi ro khác như huyết áp cao, hút thuốc lá, béo phì, và tiểu đường cũng cần được đánh giá để đưa ra đánh giá tổng thể về nguy cơ bị bệnh tim mạch và các vấn đề liên quan đến lipid máu.

Điều trị khi bị rối loạn lipid máu

Điều trị rối loạn lipid máu thường bao gồm một kế hoạch kết hợp giữa thay đổi lối sống và sử dụng thuốc, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng lipid máu và các yếu tố rủi ro cá nhân của bệnh nhân.

Thay đổi lối sống:

  • Ăn uống lành mạnh: Tăng cường tiêu thụ các loại thực phẩm giàu chất xơ, vitamin D, chất béo không bão hòa và omega-3 từ cá hồi, hạt và dầu hướng dương. Giảm lượng cholesterol và chất béo bão hòa từ thực phẩm động vật như thịt đỏ, trứng và sản phẩm sữa. Hạn chế đường trong khẩu phần ăn hằng ngày.
  • Vận động: Thực hiện ít nhất 150 phút mỗi tuần của hoạt động vận động trung bình hoặc cường độ cao như đi bộ nhanh, chạy, đạp xe, hoặc bơi lội.
  • Giảm cân: Giảm cân nếu cần thiết, vì mỗi kilogram giảm cân có thể làm giảm lượng cholesterol và triglyceride trong máu.
Tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu là gì? 4
Vận động đều đặn giúp hạn chế nguy cơ tăng lipid máu

Thuốc điều trị:

  • Statin: Là loại thuốc phổ biến nhất được sử dụng để giảm cholesterol LDL bằng cách ức chế enzyme sản xuất cholesterol trong gan.
  • Thiazide diuretics: Được sử dụng để giảm triglyceride và tăng cholesterol HDL.
  • Fibrates: Giảm triglyceride và tăng cholesterol HDL.
  • Niacin (vitamin B3): Tăng cholesterol HDL và giảm cholesterol LDL và triglyceride.
  • Resins: Kết hợp với statins hoặc sử dụng độc lập để giảm cholesterol LDL.
  • Ezetimibe: Ưu tiên cho những người không thể dung nạp statins hoặc không đạt được mục tiêu cholesterol LDL với statins.

Thông qua bài viết chúng ta đã hiểu thêm về tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu. Trong tiến trình chăm sóc sức khỏe, việc hiểu rõ về tiêu chuẩn chẩn đoán rối loạn lipid máu là một phần quan trọng trong việc đánh giá và điều trị các vấn đề liên quan đến sức khỏe tim mạch. Chẩn đoán chính xác không chỉ giúp xác định rõ ràng tình trạng sức khỏe của bệnh nhân mà còn là cơ sở để lập kế hoạch điều trị hiệu quả.

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcTrần Huỳnh Minh Nhật

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin