Bác sĩ có nhiều kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực y tế, từng công tác tại Bệnh viện Nhân dân 115, tham gia nhiều hoạt động y tế quan trọng như phòng chống dịch Covid-19 và quản lý bệnh mạn tính, cũng như chương trình tiêm chủng mở rộng tại Trung tâm Y tế Quận Tân Phú. Hiện bác sĩ đang làm việc tại Trung tâm Tiêm chủng Long Châu, góp phần vào việc chăm sóc sức khỏe toàn diện cho cộng đồng.
U tế bào khổng lồ là một tình trạng u xương lành tính, hiếm gặp. U tế bào khổng lồ thường phát triển nhất ở người lớn trong độ tuổi từ 20 đến 40 tuổi, khi quá trình phát triển xương đã hoàn tất. Bệnh có tỷ lệ tái phát cao và có khả năng xâm lấn cục bộ hoặc di căn.
Nội dung chính
Tìm hiểu chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Nguy cơ
Phương pháp chẩn đoán & điều trị
Chế độ sinh hoạt & phòng ngừa
Nội dung chính
Tìm hiểu chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Nguy cơ
Phương pháp chẩn đoán & điều trị
Chế độ sinh hoạt & phòng ngừa
Tìm hiểu chung u tế bào khổng lồ
U tế bào khổng lồ là gì?
U tế bào khổng lồ (Giant cell tumor) là một tình trạng u xương lành tính và hiếm gặp, được công nhận lần đầu tiên vào năm 1818, mãi đến năm 1940 thì u tế bào khổng lồ ở xương mới chính thức được phân biệt với các khối u xương không ác tính khác.
Mặc dù được coi là một khối u xương lành tính, nhưng u tế bào khổng lồ đại diện cho một loạt các khối u có biểu hiện lâm sàng không thể dự đoán được dựa trên đặc điểm lâm sàng, hình ảnh học X-quang hay mô bệnh học.
U tế bào khổng lồ có thể xâm lấn cục bộ và có xu hướng tái phát sau khi điều trị. Mặc dù u tế bào khổng lồ được xem là lành tính, nhưng u có thể xâm lấn vào mô mềm xung quanh như gân, dây chằng, và mạch máu, dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng. Hơn nữa, trong khoảng 2 đến 3% các trường hợp, di căn xa sẽ xảy ra, thường gặp nhất là liên quan đến phổi. Sau phẫu thuật, tỷ lệ tái phát có thể dao động từ 20% đến 50%, đặc biệt nếu không cắt bỏ hoàn toàn khối u.
Trong hầu hết các trường hợp, biểu hiện lâm sàng của u tế bào khổng lồ là lành tính và bệnh di căn không dẫn đến tử vong cho người bệnh, do đó còn được gọi là di căn phổi lành tính (benign pulmonary implants). Hiếm khi u tế bào khổng lồ tiến triển thành ác tính.
Triệu chứng u tế bào khổng lồ
Những dấu hiệu và triệu chứng của u tế bào khổng lồ
Các biểu hiện phổ biến nhất của u tế bào khổng lồ là đau, sưng và hạn chế cử động khớp bị ảnh hưởng. Các vị trí bị ảnh hưởng phổ biến nhất là các đầu xương dài, thường quanh đầu gối. Khoảng một nửa số trường hợp u tế bào khổng lồ ảnh hưởng đến đầu xa xương đùi hoặc đầu gần xương chày. Các vị trí xương dài khác bị ảnh hưởng bao gồm đầu xa xương quay, đầu gần xương đùi và đầu gần xương cánh tay. Các vị trí xương khác ít bị ảnh hưởng hơn bao gồm đốt sống, xương chậu, xương cùng, xương sọ, xương mặt và các xương nhỏ của bàn tay và chân.
Ở khoảng 10% đến 35% có sự bào mỏng của vỏ xương ở các vùng chịu lực và có thể dẫn đến gãy xương bệnh lý.
U tế bào khổng lồ có thể gây ra biểu hiện ngoài xương như viêm nhiễm mô mềm, gây đau đớn và hạn chế vận động, dẫn đến căng thẳng tâm lý, lo âu và trầm cảm ở người bệnh.
Trong một số trường hợp hiếm gặp, người bệnh có thể bị di căn, chủ yếu là ở phổi, tuy nhiên di căn phổi thường phát sinh trong bối cảnh bệnh tái phát.
Một số trường hợp u tế bào khổng lồ tái phát có thể có biểu hiện di căn xa, chủ yếu là ở phổi
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh u tế bào khổng lồ
Các khối u tế bào khổng lồ có thể có các biến chứng bao gồm:
Các triệu chứng trên không chỉ gặp ở bệnh u tế bào khổng lồ, một số tình trạng bệnh lý khác của khớp cũng có thể dẫn đến biểu hiện tương tự. Quan trọng là bạn cần gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị thích hợp.
Nguyên nhân u tế bào khổng lồ
Nguyên nhân dẫn đến u tế bào khổng lồ
Nguyên nhân chính xác của u tế bào khổng lồ chưa được hiểu rõ và vẫn còn tranh cãi. Người ta vẫn chưa chắc rằng liệu u tế bào khổng lồ đại diện cho một khối u thật sự, hay là một tình trạng phản ứng.
Đánh chú ý, sự khuếch đại 20q11 được thấy ở 54% u tế bào khổng lồ và 20% trường hợp có biểu hiện quá mức p53. Khuếch đại centrosome và tăng cường hoạt động của telomerase, cùng với việc ngăn chặn sự rút ngắn telomerase cung cấp bằng chứng ủng hộ cho giả thuyết u tế bào khổng lồ là một khối u thực sự.
Mô học đặc trưng: Tế bào khổng lồ trong u thường biểu hiện các marker đặc biệt như CD68, vimentin, và ki-67, giúp phân biệt với các loại khối u xương khác.
Các thay đổi về hoạt động của telomerase cho thấy u tế bào khổng lồ có thể là một khối u thật sự
Chia sẻ:
Có thể bạn quan tâm
Nguồn tham khảo
Giant cell tumor of bone: https://www.uptodate.com/contents/giant-cell-tumor-of-bone#H1
Hiện tại, nguyên nhân chính xác gây ra u tế bào khổng lồ vẫn chưa được xác định rõ ràng. Tuy nhiên, một số giả thuyết cho rằng bệnh có thể liên quan đến các khiếm khuyết từ hệ mạch máu của xương, hiện tượng xuất huyết ở đầu xương và các yếu tố khác kích thích sự biến đổi của các tế bào bạch cầu đa nhân thành hủy cốt bào, dẫn đến hình thành khối u.
U tế bào khổng lồ thường xuất hiện ở vị trí nào trên cơ thể?
U tế bào khổng lồ thường xuất hiện ở các đầu xương dài, đặc biệt là:
Đầu dưới xương đùi;
Đầu trên xương chày;
Đầu dưới xương quay;
Xương cùng.
Khoảng 50% các trường hợp u tế bào khổng lồ xuất hiện ở vùng quanh khớp gối.
Triệu chứng nhận biết u tế bào khổng lồ là gì?
Trong giai đoạn đầu, u tế bào khổng lồ thường không có triệu chứng rõ ràng. Khi khối u phát triển, bệnh nhân có thể gặp:
Hiếm khi u tế bào khổng lồ nguy hiểm đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, u tế bào khổng lồ có thể làm hỏng xương và mô của bạn. Bên cạnh đó, trong trường hợp u tế bào khổng lồ có di căn phổi có thể có kết quả điều trị kém. Di căn phổi có thể dẫn đến các vấn đề hô hấp nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chức năng phổi và sức khỏe tổng thể.
Tiên lượng của u tế bào khổng lồ là như thế nào?
Nhìn chung, u tế bào khổng lồ có tiên lượng thuận lợi. Trừ các trường hợp di căn phổi có thể làm gia tăng nguy cơ tử vong. Hoặc sự biến đổi ác tính xảy ra trong u tế bào khổng lồ sẽ có tiên lượng tương đối xấu hơn so với u tế bào khổng lồ lành tính. Việc điều trị kịp thời và hiệu quả có thể cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ tái phát. Với sự hỗ trợ y tế, người bệnh có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt, ngay cả khi bị hạn chế vận động. Việc theo dõi định kỳ sau điều trị giúp phát hiện sớm sự tái phát hoặc di căn, từ đó can thiệp kịp thời. Người bệnh và gia đình cần hiểu rõ về bệnh để có thể quản lý và hỗ trợ hiệu quả hơn trong quá trình điều trị và phục hồi.
Hỏi đáp (0 bình luận)