Hoàn thành chương trình Thạc sĩ Y học cổ truyền tại Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam. Có nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Cơ - Xương - Khớp và lĩnh vực Xét nghiệm.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Thạc sĩ - Bác sĩTrần Thị Mỹ Linh
Hoàn thành chương trình Thạc sĩ Y học cổ truyền tại Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam. Có nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực Cơ - Xương - Khớp và lĩnh vực Xét nghiệm.
Rạn xương là một tình trạng phổ biến, thường gặp ở các vận động viên và người luyện tập thể thao. Rạn xương có thể diễn tiến đến gãy xương nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Đối tượng có nguy cơ cao bị rạn xương cần có các biện pháp phòng ngừa hiệu quả để tránh xuất hiện các tổn thương xương.
Rạn xương (hay còn gọi là nứt xương, gãy xương do mỏi, gãy xương do căng thẳng) là tình trạng cấu trúc xương có vết nứt nhỏ hoặc bè xương mất liên tục. Rạn xương là một dạng gãy xương không hoàn toàn, chủ yếu là rãnh nứt trên vỏ xương nên đây cũng là đặc điểm giúp phân biệt với gãy xương thông thường.
Rạn xương thường xuất hiện tại các vị trí xương chịu trọng lượng của cơ thể. Đây là những xương hỗ trợ quá trình đứng và di chuyển như xương cẳng chân và xương bàn chân. Tuy nhiên, rạn xương cũng có thể xảy ra tại các vị trí như xương cột sống thắt lưng, xương vùng hông, bàn tay và cổ tay do một số bệnh lý gây ra.
Rạn xương là một chấn thương thường gặp ở các vận động viên, người luyện tập thể thao và người lao động tay chân. Các nhà khoa học ước tính rạn xương chiếm khoảng 20% trên tổng số các chấn thương trong thể thao.
Triệu chứng thường gặp nhất của rạn xương bao gồm:
Hầu hết các trường hợp rạn xương thường xảy ra tại các xương vùng dưới thân mình gồm cột sống thắt lưng, xương vùng chậu hông và xương chi dưới. Tuy nhiên, đối với một số vận động viên thể thao tập luyện các môn đặc thù sẽ có vị trí gãy xương khác, ví dụ như vận động viên đấm bốc dễ rạn xương tại cổ xương đốt bàn ngón tay số V. Các vị trí rạn xương có thể được phân chia thành các xương có nguy cơ cao và xương có nguy cơ thấp như sau:
Nếu có các triệu chứng của rạn xương, bạn cần điều trị kịp thời để tổn thương không diễn tiến trầm trọng hơn. Rạn xương có thể dẫn đến gãy xương, nếu xương gãy không được chỉnh hình hồi phục đúng cách sẽ dẫn đến lệch trục xương khớp, viêm khớp, thậm chí có thể hạn chế vận động và tàn tật.
Rạn xương phần lớn xảy ra sau chấn thương do vận động quá mức về thời gian, tần số và cường độ, khiến cho quá nhiều áp lực dồn nén lên xương và xương không có đủ thời gian để phục hồi sau khi hoạt động thể chất. Rạn xương thường phát triển chậm theo thời gian khi bạn thực hiện một chuyển động lặp đi lặp lại, chẳng hạn như luyện tập thể thao hoặc thực hiện cùng một loại chuyển động cả ngày tại nơi làm việc.
Rạn xương bắt đầu hình thành do tình trạng viêm trên bề mặt xương (các chuyên gia sức khỏe gọi đây là một dạng phản ứng căng thẳng). Những phản ứng này tạo nên các tổn thương tại một vị trí trong xương. Nếu có áp lực tiếp tục lên vị trí đó trước khi phản ứng này đi vào hồi phục thì xương của bạn có thể bị nứt và tạo ra rạn xương. Tổn thương có thể diễn tiến xấu đi nếu bạn không phát hiện và điều trị sớm, dẫn đến gãy xương hoàn toàn.
Một số nguyên nhân phổ biến nhất gây ra rạn xương bao gồm:
Rạn xương là một chấn thương thường gặp, đặc biệt ở những người luyện tập thể thao hoặc lao động tay chân. Tuy rạn xương chỉ gây ra các vết nứt nhỏ trên vỏ xương, nhưng vẫn có thể gây đau và ảnh hưởng đến khả năng vận động nếu không được điều trị kịp thời. Rạn xương thường xảy ra ở các xương chịu trọng lượng cơ thể, như xương cẳng chân và xương bàn chân, nhưng cũng có thể xuất hiện ở xương cột sống thắt lưng, hông, bàn tay và cổ tay. Nếu không được nghỉ ngơi và chăm sóc đúng cách, rạn xương có thể tiến triển thành gãy xương hoàn toàn, gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng hơn.
Thời gian hồi phục cho vết rạn xương trung bình là từ 6 đến 8 tuần, với trẻ em thường lành nhanh hơn người lớn. Thời gian lành vết thương phụ thuộc vào vị trí, mức độ nghiêm trọng, tuổi tác và sức khỏe chung. Dù cơn đau có thể giảm trước khi vết rạn lành hoàn toàn, việc bảo vệ vùng bị thương cho đến khi lành hẳn là rất quan trọng. Tập vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường sức mạnh và linh hoạt cho vùng bị thương.
Xem thêm thông tin: Bị rạn xương bao lâu thì khỏi? Quá trình lành xương sau khi xương bị rạn
Rạn xương có thể tự hồi phục tùy thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí, kích thước, độ nghiêm trọng và tình trạng sức khỏe của từng người. Một số rạn xương nhỏ, đặc biệt ở người trẻ khỏe mạnh, có thể tự lành mà không cần điều trị. Tuy nhiên, nếu rạn xương nghiêm trọng hoặc ảnh hưởng đến khả năng hoạt động, cần phải có sự can thiệp y tế. Thông thường, sau 6 - 8 tuần, vết rạn sẽ hồi phục khi các triệu chứng đau sưng biến mất, nhưng người bệnh nên tránh các hoạt động có thể làm tổn thương xương hơn nữa và tham khảo ý kiến bác sĩ để được điều trị phù hợp.
Xem thêm thông tin: Rạn xương có tự khỏi không? Mức độ nguy hiểm của rạn xương
Khi phục hồi từ vết rạn xương, bạn nên kiêng đồ chiên xào, thực phẩm nhiều đường, muối, đồ uống có cồn và caffein vì chúng có thể làm chậm quá trình lành và suy yếu xương. Nên chọn các phương pháp nấu ăn lành mạnh và duy trì chế độ ăn uống giàu canxi và vitamin D. Thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để có chế độ ăn uống phù hợp nhất.
Xem thêm thông tin: Bị rạn xương kiêng ăn gì để nhanh lành? Một số thực phẩm nên bổ sung khi bị rạn xương
Khi bị rạn xương, nghỉ ngơi và vận động đúng cách là rất quan trọng để giúp xương hồi phục. Bệnh nhân nên tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ, bao gồm cả việc hạn chế vận động quá mức và tránh áp lực lên vùng xương bị tổn thương. Nghỉ ngơi giúp xương có thời gian tự lành. Khi bắt đầu vận động trở lại, hãy tăng cường độ và thời gian từ từ, tốt nhất là dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế hoặc huấn luyện viên. Đảm bảo cung cấp đủ canxi và vitamin D qua chế độ ăn uống, đồng thời tránh các chất kích thích như cà phê và rượu bia để hỗ trợ quá trình phục hồi.
Hỏi đáp (0 bình luận)