Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Ung thư ruột là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa ung thư ruột

Ngày 11/07/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Ung thư ruột là bệnh lý ác tính đường tiêu hóa, là loại ung thư phổ biến thứ 3 ở cả nam và nữ. Ung thư ruột bao gồm 2 loại: Ung thư ruột non, ung thư ruột già. Các triệu chứng sớm của bệnh liên quan mật thiết đến các biểu hiện bất thường của đường tiêu hóa. Ung thư ruột là căn bệnh có xu hướng ngày càng trẻ hóa. Tỷ lệ tử vong do ung thư ruột rất cao nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Ung thư ruột là gì?

Ung thư ruột xảy ra khi các tế bào ruột trở nên bất thường và tăng sinh nhanh chóng, và tạo thành một khối hoặc cục gọi là khối u.

Đại tràng và trực tràng cùng được gọi là ruột già. Ung thư ruột thường ảnh hưởng đến ruột già. Ung thư ruột già còn được gọi là ung thư đại trực tràng và có thể được gọi là ung thư ruột kết hoặc ung thư trực tràng, tùy thuộc vào nơi nó bắt đầu trong ruột. Ung thư ruột non thường rất hiếm gặp.

Nếu không được điều trị, ung thư ruột có thể phát triển sâu hơn vào thành ruột. Từ đó, nó có thể di căn đến các hạch bạch huyết trong vùng. Sau đó, ung thư ruột có thể di căn đến gan hoặc phổi.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của ung thư ruột

Ung thư ruột có thể phát triển mà không có triệu chứng. Vì vậy, điều quan trọng là cần phải tham gia sàng lọc. Các triệu chứng của ung thư ruột có thể bao gồm:

  • Đi cầu phân ra máu, trên giấy vệ sinh hoặc trong bồn cầu;
  • Thay đổi thói quen đại tiện (ví dụ: Tiêu chảy hoặc táo bón);
  • Cảm giác như bạn cần phải đi vệ sinh thường xuyên hơn;
  • Cảm thấy đầy hoặc chướng bụng hoặc cảm giác lạ ở trực tràng, thường xảy ra khi đi tiêu;
  • Sự thay đổi về hình dạng của phân (chẳng hạn như phân dẹt);
  • Đau hậu môn hoặc trực tràng;
  • Có khối u ở hậu môn hoặc trực tràng;
  • Mệt mỏi, thiếu máu hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân;
  • Đau bụng, đầy hơi;
  • Tắc ruột.
Ung thư ruột là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa ung thư ruột 4
Đi cầu ra máu có thể là một trong những triệu chứng của ung thư ruột

Khi có những triệu chứng này không có nghĩa là bạn bị ung thư ruột. Những người có những triệu chứng này nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Các triệu chứng của ung thư ruột rất phổ biến và có thể do các tình trạng bệnh khác gây ra. Khi có triệu chứng không có nghĩa là bạn bị ung thư ruột, nhưng điều quan trọng là phải được bác sĩ thăm khám và chẩn đoán. Nếu các triệu chứng của bạn là do ung thư gây ra, việc phát hiện sớm có thể giúp điều trị dễ dàng hơn.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến ung thư ruột

Vẫn chưa biết rõ nguyên nhân chính xác của ung thư ruột. Tuy nhiên, ung thư ruột thường gặp hơn ở người có lối sống không lành mạnh hoặc người thân trong gia đình đã từng mắc ung thư ruột.

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải ung thư ruột?

Các yếu tố nguy cơ đối với bệnh ung thư ruột bao gồm:

  • Đa polyp gia đình – một tình trạng hiếm gặp trong đó một gen bị lỗi di truyền làm cho nhiều polyp phát triển trên niêm mạc ruột.
  • Hội chứng Lynch – một lỗi gen làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư khác nhau ở độ tuổi trẻ hơn.
  • Hội chứng Peutz Jeghers – một tình trạng di truyền trong đó các polyp lành tính (không phải ung thư) hình thành trong ruột.
  • Bệnh Crohn – ung thư liên quan đến bệnh Crohn thường là ung thư biểu mô tuyến của hồi tràng. Chỉ có 2 trong số 100 người mắc bệnh Crohn (2%) sẽ phát triển thành ung thư ở ruột non.
  • Bệnh Celiac – có thể làm tăng nhẹ nguy cơ phát triển ung thư hạch hoặc ung thư biểu mô tuyến của ruột non.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải ung thư ruột

Một số yếu tố khác làm gia tăng khả năng mắc ung thư ruột, bao gồm:

  • Từ 50 tuổi trở lên (nguy cơ tăng theo tuổi);
  • Đã từng mắc bệnh viêm ruột (chẳng hạn như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng), đặc biệt nếu bạn đã mắc bệnh này hơn 8 năm;
  • Trước đây đã có các loại polyp đặc biệt (được gọi là u tuyến) trong ruột hoặc một số lượng lớn polyp trong ruột;
  • Có tiền sử gia đình về ung thư ruột hoặc polyp;
  • Thừa cân hoặc béo phì;
  • Ăn nhiều thịt đỏ, đặc biệt là thịt chế biến sẵn (như giăm bông, thịt xông khói, xúc xích);
  • Hút thuốc lá;
  • Uống nhiều rượu.
Ung thư ruột là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa ung thư ruột 5
Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư ruột

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán ung thư ruột

Có một số phương pháp chẩn đoán ung thư ruột thông qua các xét nghiệm và hình ảnh học. Dưới đây là một số phương pháp chẩn đoán thường được sử dụng:

Xét nghiệm máu

Xét nghiệm máu có thể cho thấy các chỉ số bất thường như tăng men gan, bilirubin cao, hay tăng marker ung thư như CEA.

Nội soi đại tràng và sinh thiết

Trong quá trình nội soi ruột, bác sĩ sẽ chèn nhẹ một ống qua đường hậu môn và dọc theo toàn bộ đại tràng để kiểm tra từng phần của nó. Quá trình này cho phép bác sĩ xem xét các cấu trúc và mô trong ruột, phát hiện các tổn thương, polyp, điểm chảy máu, hoặc bất thường khác. Nếu tìm thấy bất kỳ tổn thương nghi ngờ, bác sĩ có thể lấy mẫu (sinh thiết) hoặc cắt bỏ các polyp trong quá trình nội soi.

Nội soi ruột là một phương pháp chẩn đoán quan trọng cho việc phát hiện và theo dõi ung thư ruột, cũng như các bệnh khác như viêm ruột, polyp và bệnh trực tràng. Nó cũng cho phép xác định giai đoạn của ung thư và sự lan rộng của nó trong cơ thể.

Ung thư ruột là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa ung thư ruột 6
Nội soi đại trực tràng

Chụp PET-CT

Kỹ thuật này kết hợp cả PET và CT scan để tạo ra hình ảnh chính xác về mô ung thư và xác định mức độ lan rộng của nó trong cơ thể.

Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)

Người ta ước tính rằng chụp CT scan có thể giúp ghi nhận những bất thường ở khoảng 70 đến 80% người bệnh ung thư ruột. Tuy nhiên, những tỷ lệ phát hiện này có thể khá khác nhau dựa trên vị trí của tổn thương.

Chụp cộng hưởng từ (MRI)

Chụp cộng hưởng từ để tìm xem ung thư nằm ở đâu trong ruột, kích thước của nó và liệu nó có lan sang bất kỳ bộ phận nào khác trên cơ thể hay không.

Phương pháp điều trị ung thư ruột hiệu quả

Có nhiều phương pháp điều trị ung thư ruột, và lựa chọn phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh, loại ung thư và tình trạng sức khỏe chung của người bệnh. Dưới đây là một số phương pháp điều trị phổ biến cho ung thư ruột:

Phẫu thuật

Đây là phương pháp chính trong điều trị bệnh ung thư ruột, phẫu thuật nhằm loại bỏ khối u và những vùng bị xâm lấn, giúp lưu thông đường tiêu hóa.

Ung thư ruột là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa ung thư ruột 9
Phẫu thuật điều trị ung thư ruột

Hóa trị

Sử dụng các loại thuốc chống ung thư để tiêu diệt các tế bào ung thư hoặc ngăn chúng phát triển. Hóa trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật.

Xạ trị

Sử dụng tia X hoặc các dạng tia ion hóa khác để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật và thường được kết hợp với hóa trị.

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của ung thư ruột

Chế độ sinh hoạt:

  • Ăn một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm ít nhất 5 phần trái cây và rau quả mỗi ngày;
  • Duy trì hoạt động và tập thể dục thường xuyên;
  • Giảm cân nếu bạn thừa cân;
  • Từ bỏ hút thuốc lá;
  • Uống ít rượu;
  • Ăn ít thịt đỏ và thịt chế biến.
Ung thư ruột là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa ung thư ruột 10
Bỏ thuốc lá và rượu bia giúp giảm nguy cơ ung thư ruột

Chế độ dinh dưỡng:

Người bị ung thư ruột nên tuân thủ một chế độ dinh dưỡng cân đối và phù hợp để hỗ trợ quá trình điều trị và tăng cường sức khỏe. Dưới đây là một số lời khuyên về chế độ dinh dưỡng cho người bị ung thư ruột:

  • Tiêu thụ nhiều rau và trái cây: Trái cây và rau có chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin, khoáng chất và chất xơ. Hãy ăn các loại trái cây và rau xanh tươi mỗi ngày như dưa chuột, cà chua, bắp cải, cà rốt, khoai lang, nho, dứa và quả mọng.
  • Ướp thực phẩm bằng gia vị tự nhiên: Sử dụng gia vị như tỏi, hành, gừng, hạt dầu, và các loại gia vị khác để tăng hương vị cho món ăn mà không cần sử dụng muối hay đường.
  • Tăng cường tiêu thụ chất xơ: Chất xơ giúp cải thiện chuyển hóa thức ăn, tăng cường hoạt động ruột và giảm nguy cơ táo bón. Các nguồn chất xơ tốt bao gồm lúa mạch nguyên hạt, hạt chia, cám gạo, các loại hạt và quả khô.
  • Chọn các nguồn protein lành mạnh: Lựa chọn thịt gia cầm không da, cá, đậu, hạt, và các sản phẩm từ sữa không béo như sữa chua hay phô mai. Hạn chế tiêu thụ thịt đỏ, đặc biệt là loại thịt chế biến qua nhiều quá trình công nghệ và có nhiều chất bảo quản.
  • Đồ ăn giàu omega-3: Omega-3 là axit béo có lợi cho sức khỏe tim mạch và có khả năng giảm viêm. Người bị ung thư ruột nên tiêu thụ thực phẩm giàu omega-3 như cá hồi, cá thu, hạt chia và lạc, dầu cây lưỡi mèo, và dầu ôliu.
  • Tránh thức ăn được chế biến hoặc đóng hộp: Cố gắng tránh tiêu thụ thức ăn có chứa hợp chất bảo quản, phẩm màu nhân tạo và các chất phụ gia. Thay vào đó, ưu tiên ăn thức ăn tươi, tự nhiên và không chế biến nhiều.
  • Uống đủ nước: Đảm bảo cơ thể được cung cấp đủ lượng nước hàng ngày để giữ cho môi trường ruột ẩm và giúp tiêu hóa tốt hơn.

Nhớ rằng, việc tuân thủ chế độ dinh dưỡng chỉ là một phần trong quá trình điều trị ung thư. Luôn thảo luận với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ cá nhân hóa cho trường hợp của bạn.

Ung thư ruột là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa ung thư ruột 12
Tháp dinh dưỡng trong phòng chống ung thư

Phương pháp phòng ngừa ung thư ruột hiệu quả

Ung thư ruột là một trong những bệnh ung thư phổ biến thứ ba ở Việt Nam, nhưng nó cũng là một trong những bệnh ung thư dễ phòng ngừa nhất. Để phòng ngừa ung thư ruột, bạn có thể tuân theo những hướng dẫn sau đây:

  • Đảm bảo chế độ ăn uống cân đối: Ăn một chế độ ăn giàu chất xơ từ rau, quả và ngũ cốc nguyên hạt giúp duy trì sức khỏe ruột. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chứa nhiều chất béo bão hòa, muối và đường.
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Vận động thường xuyên ít nhất 30 phút mỗi ngày, bao gồm các hoạt động như đi bộ, chạy, bơi, yoga hay tập thể dục định kỳ. Hoạt động thể chất giúp giảm nguy cơ mắc ung thư ruột.
  • Hạn chế tiếp xúc với chất gây ung thư: Tránh tiếp xúc với thuốc lá, hóa chất độc hại và các chất gây ung thư khác.
  • Kiểm tra sàng lọc ung thư: Tuân thủ lịch kiểm tra sàng lọc ung thư ruột của đội y tế địa phương. Chẩn đoán sớm ung thư ruột làm tăng khả năng điều trị thành công và cải thiện tỷ lệ sống sót.
  • Hạn chế tiêu thụ rượu: Nếu bạn uống rượu, hạn chế lượng rượu tiêu thụ hàng ngày. Các nghiên cứu cho thấy việc tiêu thụ quá nhiều rượu có thể tăng nguy cơ ung thư ruột.
  • Giảm căng thẳng: Thực hành các phương pháp giảm căng thẳng như yoga, thiền, và tham gia vào hoạt động giúp giảm căng thẳng và duy trì tinh thần thoải mái.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng lành mạnh bằng cách ăn đủ dưỡng, vận động thường xuyên và tránh tăng cân quá nhanh.
  • Tham gia vào chương trình tiêm vắc xin: Tiêm vắc xin phòng ngừa polyp đại tràng và vi khuẩn Helicobacter pylori giúp giảm nguy cơ mắc ung thư ruột.
  • Điều chỉnh nguyên tắc sinh hoạt hàng ngày: Hạn chế thời gian ngồi lâu, đảm bảo giấc ngủ đủ và kiểm soát căng thẳng để duy trì sức khỏe tổng thể.
Ung thư ruột là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa ung thư ruột 13
Phòng ngừa ung thư ruột

Lưu ý rằng điều này chỉ là những biện pháp phòng ngừa và không đảm bảo 100% tránh được ung thư ruột. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng hoặc yêu cầu cụ thể, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và theo dõi sức khỏe của mình.

Nguồn tham khảo
  1. Small Bowel Cancer: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK560725/
  2. Colon Cancer: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK470380/
  3. Bowel cancer: https://www.betterhealth.vic.gov.au/health/conditionsandtreatments/bowel-cancer#what-is-bowel-cancer
  4. Small bowel cancer: https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/small-bowel-cancer
  5. Bowel cancer: https://www.nhs.uk/conditions/bowel-cancer/

Các bệnh liên quan

  1. Ung thư hạ họng

  2. Ung thư vòm họng giai đoạn II

  3. U lympho

  4. Ung thư tim

  5. Ung thư Amidan khẩu cái

  6. Ung thư buồng trứng giai đoạn I

  7. Ung thư

  8. Ung thư răng

  9. U nang buồng trứng

  10. U xơ tuyến vú