Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Đồng tử là gì? Kích thước, chức năng và những rối loạn ảnh hưởng đến đồng tử

Ngày 21/09/2024
Kích thước chữ

Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao đồng tử lại có màu đen và tại sao nó lại co giãn được không? Đó là nhờ một cơ chế phức tạp bên trong mắt. Đồng tử, tuy nhỏ bé nhưng lại đóng vai trò then chốt trong hệ thống thị giác của chúng ta. Bài viết dưới đây của Nhà thuốc Long Châu sẽ giúp bạn hiểu hơn về đồng tử.

Mắt là cơ quan đảm nhiệm chức năng quan sát và ghi nhận hình ảnh, màu sắc của mọi vật xung quanh, sau đó truyền các thông tin này đến não để xử lý và ghi nhớ. Trong đó đồng tử đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì khả năng nhìn của mắt. Đồng tử kiểm soát lượng ánh sáng đi vào mắt, trong khi giác mạc giúp bảo vệ và tập trung ánh sáng vào võng mạc. Cùng tìm hiểu chi tiết về đồng tử trong bài viết này của Nhà thuốc Long Châu nhé!

Đồng tử là gì?

Đồng tử là lỗ đen nằm ở giữa mống mắt, phần có màu của mắt. Các cơ trong mống mắt kiểm soát kích thước của đồng tử, thường phản ứng dựa trên lượng ánh sáng mà mắt tiếp nhận. Do đó, đồng tử đóng vai trò quan trọng trong hệ thống thị giác.

Khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, đồng tử sẽ co lại, thu nhỏ để giảm lượng ánh sáng vào mắt. Ngược lại, trong môi trường có ánh sáng yếu, đồng tử sẽ giãn ra để thu nhận nhiều ánh sáng hơn. Quá trình co giãn này giúp bảo vệ mắt và điều chỉnh tầm nhìn, được gọi là phản ứng ánh sáng đồng tử.

Ngoài ra, đồng tử còn có chức năng bảo vệ. Giác mạc, lớp màng trong suốt bao phủ bên ngoài mắt, đóng vai trò như một chiếc "mái vòm" bảo vệ đồng tử. Kết mạc, một lớp mô khác, cũng giúp bảo vệ đồng tử và toàn bộ mắt.

Đồng tử là gì? Kích thước, chức năng và những rối loạn ảnh hưởng đến đồng tử 1
Đồng tử là lỗ đen nằm giữa mống mắt

Kích thước của đồng tử

Đồng tử là một phần trong mắt, nằm ở trung tâm của mống mắt và có nhiệm vụ cho phép ánh sáng đi qua để đến võng mạc. Do đồng tử hấp thụ ánh sáng hoặc ánh sáng bị phản xạ trong mắt không thoát ra được, nó có màu đen.

Kích thước của đồng tử thay đổi theo độ tuổi và lượng ánh sáng. Ở tuổi 15, đồng tử thường có kích thước lớn nhất, từ 3 - 8 mm. Sau tuổi 25, kích thước trung bình của đồng tử sẽ dần giảm nhưng không theo một quy luật cụ thể.

Trong điều kiện tự nhiên, đồng tử có sự co bóp nhịp nhàng. Khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh, đồng tử sẽ co lại để giới hạn lượng ánh sáng thừa vào mắt, giúp tăng độ rõ của hình ảnh, với kích thước từ 2 - 4 mm. Khi ánh sáng ít, đồng tử sẽ mở rộng để thu nhận nhiều ánh sáng hơn.

Sự giãn nở của đồng tử, còn gọi là giãn đồng tử, thường xảy ra do nguyên nhân bất thường hoặc là phản ứng sinh lý. Nó có thể do chấn thương, sử dụng chất kích thích hoặc bệnh lý. Ngược lại, sự co đồng tử là quá trình đồng tử thu hẹp lại. Hiện tượng co và giãn đồng tử được sử dụng để kiểm tra các chấn thương ở thân não.

Đồng tử là gì? Kích thước, chức năng và những rối loạn ảnh hưởng đến đồng tử 2
Kích thước đồng tử có thể thay đổi do ánh sáng

Chức năng của đồng tử

Đồng tử cho phép ánh sáng đi vào mắt, nhờ vào sự thay đổi hình dạng của các cơ trong mống mắt. Khi ánh sáng đi qua đồng tử, thấu kính trong mắt tập trung ánh sáng đó. Sau đó, ánh sáng tiếp tục đến võng mạc ở phía sau mắt.

Võng mạc chuyển ánh sáng thành tín hiệu điện và gửi chúng đến não. Não nhận các tín hiệu này và biến chúng thành hình ảnh, nhờ đó có thể nhìn thấy mọi thứ.

Có hai cơ trong mống mắt điều khiển sự mở và đóng của đồng tử. Cơ giãn mống mắt làm đồng tử mở rộng ra từ trong ra ngoài, giống như mặt trời với các tia sáng. Cơ thắt mống mắt là một cơ tròn giúp kiểm soát việc thu hẹp đồng tử.

Các dây thần kinh ảnh hưởng đến đồng tử kết nối với các đường truyền thần kinh. Đường dẫn truyền hướng tâm đưa tín hiệu từ mắt đến não, còn đường dẫn truyền ly tâm thì truyền tín hiệu từ não trở lại mắt.

Đồng tử cũng đóng vai trò trong việc tạo đường dẫn cho thủy dịch đến phần trước của mắt giúp nuôi dưỡng mắt và giữ cho mắt hoạt động tốt.

Những rối loạn nào ảnh hưởng đến đồng tử?

Các tình trạng và rối loạn phổ biến có thể ảnh hưởng đến đồng tử, thường liên quan đến kích thước và phản ứng của đồng tử. Những thay đổi này có thể là dấu hiệu của các vấn đề về sức khỏe. Dưới đây là một số tình trạng phổ biến:

Rối loạn liên quan đến kích thước và hành vi của đồng tử

  • Đồng tử Marcus Gunn: Tình trạng này xảy ra khi đồng tử không phản ứng bình thường khi bác sĩ mắt chiếu đèn vào.
  • Anisocoria (kích thước đồng tử không đều): Đây là hiện tượng một đồng tử lớn hơn đồng tử còn lại. Điều này có thể là bình thường tạm thời, nhưng cũng có thể do các vấn đề nghiêm trọng gây ra.
  • Polycoria: Một tình trạng hiếm gặp khi một mắt có nhiều hơn một đồng tử hoạt động.
  • Đồng tử Argyll Robertson: Đồng tử nhỏ, có thể co lại khi tập trung vào vật gần nhưng không co lại khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh.
  • Miosis (đồng tử nhỏ): Đồng tử thu nhỏ bất thường, có thể xảy ra khi bị đột quỵ hoặc do sử dụng chất kích thích như thuốc phiện. Ngược lại, Mydriasis là tình trạng đồng tử giãn ra.
  • Hội chứng Adie: Đồng tử giãn ra và không phản ứng đúng cách với thay đổi ánh sáng, hoặc đồng tử vẫn co lại mà không giãn ra.
Đồng tử là gì? Kích thước, chức năng và những rối loạn ảnh hưởng đến đồng tử 3
Anisocoria là tình trạng ảnh hưởng đến kích thước đồng tử

Các tình trạng khác ảnh hưởng đến đồng tử:

  • Hội chứng Horner: Một tình trạng hiếm gặp ảnh hưởng đến một bên mắt và mặt, còn được gọi là liệt giao cảm nhãn cầu, có ba dạng khác nhau.
  • Liệt dây thần kinh sọ số 3: Dây thần kinh này kiểm soát chuyển động của mắt, co đồng tử và định vị mí mắt. Khi bị liệt, nhiều chức năng này bị ảnh hưởng.
  • Chấn thương sọ não: Các chấn thương như chấn động não có thể ảnh hưởng đến đồng tử. Đây là một trong những yếu tố đầu tiên bác sĩ kiểm tra.
  • Đục thủy tinh thể: Tình trạng này làm mờ thấu kính trong mắt và phẫu thuật điều trị có thể ảnh hưởng đến kích thước đồng tử hoặc gây biến chứng.
  • Đau đầu từng cơn: Loại đau đầu này thường ảnh hưởng đến một bên đầu và mắt, có thể khiến đồng tử một bên giãn ra hoặc làm mắt chảy nước.

Những xét nghiệm kiểm tra sức khỏe của đồng tử

Khi mắt gặp vấn đề, bác sĩ cần tiến hành một số kiểm tra để đánh giá sức khỏe của đồng tử. Các xét nghiệm này giúp xác định phản ứng của đồng tử với ánh sáng, kiểm tra phản xạ và phát hiện những dấu hiệu tiềm ẩn của các bệnh lý liên quan đến hệ thần kinh hoặc thị giác. 

Các xét nghiệm có thể được thực hiện để kiểm tra sức khỏe của đồng tử mắt bao gồm:

  • Khám mắt toàn diện: Trong quá trình khám, bác sĩ sẽ chiếu đèn vào đồng tử để xem đồng tử có phản ứng đúng không. Cả hai đồng tử nên giãn ra hoặc co lại khi tiếp xúc với ánh sáng.
  • Sử dụng thuốc nhỏ mắt để kiểm tra phản ứng của đồng tử: Bác sĩ có thể dùng các loại thuốc nhỏ mắt như pilocarpine hoặc phenylephrine để kiểm tra cách đồng tử phản ứng.
  • Xét nghiệm các bệnh liên quan: Nếu đồng tử không hoạt động bình thường, đó có thể là dấu hiệu của một số bệnh nghiêm trọng như đột quỵ hoặc chấn thương não. Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu hoặc xét nghiệm hình ảnh để kiểm tra kỹ hơn.
Đồng tử là gì? Kích thước, chức năng và những rối loạn ảnh hưởng đến đồng tử 4
Khám mắt toàn diện giúp bác sĩ kiểm tra tình trạng của đồng tử

Sau khi tìm hiểu về đồng tử, chúng ta có thể thấy rõ vai trò quan trọng của nó trong hệ thống thị giác. Đồng tử không chỉ giúp điều tiết lượng ánh sáng vào mắt để bảo vệ võng mạc và đảm bảo tầm nhìn rõ nét, mà còn phản ánh tình trạng sức khỏe tổng thể của mắt và hệ thần kinh. Việc hiểu về cấu tạo và chức năng của đồng tử giúp nâng cao nhận thức về cách chăm sóc và bảo vệ mắt, từ đó duy trì một thị giác khỏe mạnh và rõ ràng. Hy vọng thông tin trong bài viết hữu ích với bạn đọc.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin