Mức huyết áp 140 90 mmHg cao hơn bình thường đang là nỗi lo lắng của nhiều người. Việc hiểu rõ huyết áp 140 90 có phải uống thuốc không và làm như thế nào để đưa huyết áp trở lại con số bình thường là điều quan trọng trong việc bảo vệ an toàn sức khỏe của bản thân.
Vậy khi huyết áp 140 90 có phải uống thuốc không? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin để giải đáp thắc mắc này. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
Huyết áp là gì?
Huyết áp là áp lực của dòng máu tác động lên thành mạch máu khi tim hoạt động. Nó được tạo ra bởi hai yếu tố chính đó là lực co bóp của tim và sức cản của các động mạch.
Lực co bóp của tim: Khi tim co, nó đẩy máu đi khắp cơ thể với áp lực cao.
Sức cản của các động mạch: Khi máu di chuyển qua các động mạch, nó gặp phải sự cản trở do thành mạch co lại.
Huyết áp đo bằng hai chỉ số sau:
Huyết áp tâm thu: Huyết áp cao nhất trong chu kỳ tim đập, thể hiện áp lực khi tim co bóp.
Huyết áp tâm trương: Huyết áp thấp nhất trong chu kỳ tim đập, thể hiện áp lực khi tim giãn ra.
Chỉ số huyết áp được ghi dưới dạng hai số, số đầu tiên là huyết áp tâm thu và số thứ hai là huyết áp tâm trương. Huyết áp được đo bằng mmHg (đơn vị milimet thủy ngân). Theo Hiệp hội Tim mạch Việt Nam, huyết áp được phân loại thành các mức sau:
Huyết áp cao hay thấp đều có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe. Do đó, việc theo dõi và kiểm soát huyết áp trong phạm vi an toàn là vô cùng quan trọng.
Cao huyết áp là gì?
Cao huyết áp (còn được gọi là tăng huyết áp) là tình trạng áp lực của máu lên thành mạch máu cao hơn mức bình thường. Nếu không được điều trị, cao huyết áp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như tim mạch, đột quỵ, suy thận.
Có hai nguyên nhân chính: Cao huyết áp nguyên phát (vô căn) và cao huyết áp thứ phát.
Cao huyết áp nguyên phát (vô căn)
Đây là loại cao huyết áp phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% các trường hợp. Không có nguyên nhân cụ thể nào được xác định cho loại cao huyết áp này. Tuy nhiên, một số yếu tố nguy cơ có thể làm tăng khả năng mắc bệnh, bao gồm:
Tiền sử gia đình: Nếu cha mẹ hoặc anh chị em ruột của bạn bị cao huyết áp, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
Tuổi tác: Nguy cơ mắc cao huyết áp tăng theo độ tuổi.
Giới tính: Nam giới có nhiều khả năng bị cao huyết áp hơn phụ nữ trước tuổi 55. Sau tuổi 55, phụ nữ có nhiều khả năng bị cao huyết áp hơn nam giới.
Thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì có thể làm tăng áp lực lên thành mạch máu.
Lười vận động: Ít vận động thể chất có thể làm tăng nguy cơ mắc cao huyết áp.
Chế độ ăn uống không lành mạnh: Chế độ ăn nhiều muối, chất béo bão hòa và cholesterol có thể làm tăng nguy cơ mắc cao huyết áp.
Uống nhiều rượu bia và hút thuốc lá: Uống nhiều rượu bia và hút thuốc lá có thể làm tổn thương thành mạch máu và làm tăng nguy cơ mắc cao huyết áp.
Căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng huyết áp tạm thời.
Cao huyết áp thứ phát
Loại cao huyết áp này do một bệnh lý khác gây ra. Một số nguyên nhân phổ biến của cao huyết áp thứ phát bao gồm:
Bệnh thận: Bệnh thận có thể ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh lượng chất lỏng và muối trong cơ thể, dẫn đến tăng huyết áp.
Bệnh tuyến thượng thận: Các tuyến thượng thận sản xuất ra các hormone điều chỉnh huyết áp. Các vấn đề về tuyến thượng thận có thể dẫn đến tăng huyết áp.
Hẹp động mạch chủ: Hẹp động mạch chủ là tình trạng thu hẹp động mạch chủ, động mạch chính mang máu từ tim đến cơ thể. Hẹp động mạch chủ có thể làm tăng áp lực lên tim và dẫn đến tăng huyết áp.
Sử dụng một số loại thuốc: Một số loại thuốc, chẳng hạn như thuốc chống viêm không steroid (NSAID) và thuốc tránh thai, có thể gây tăng huyết áp như một tác dụng phụ.
Dấu hiệu cao huyết áp thường không rõ ràng, do đó, nhiều người không biết mình bị cao huyết áp cho đến khi có biến chứng. Tuy nhiên, một số người có thể gặp một số dấu hiệu sau:
Nhức đầu: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của cao huyết áp. Nhức đầu do cao huyết áp thường là nhức đầu vùng trán, có thể kèm theo chóng mặt, ù tai.
Chóng mặt, hoa mắt: Do lượng máu lên não giảm, người bị cao huyết áp có thể cảm thấy chóng mặt, hoa mắt, mất thăng bằng, thậm chí ngất xỉu.
Mệt mỏi: Cao huyết áp có thể khiến bạn cảm thấy mệt mỏi, thiếu sức sống.
Chảy máu cam: Áp lực máu cao có thể làm vỡ các mạch máu nhỏ trong mũi, dẫn đến chảy máu cam.
Đau ngực: Cao huyết áp có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim. Các triệu chứng bao gồm đau tức ngực, khó thở, buồn nôn, nôn mửa, đổ mồ hôi lạnh.
Đột quỵ: Cao huyết áp cũng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ. Các triệu chứng của đột quỵ bao gồm tê liệt hoặc yếu một bên cơ thể, nói ngọng, lú lẫn, rối loạn thị lực, đau đầu dữ dội.
Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nào trong số những triệu chứng trên, bạn nên đi khám bác sĩ để được chẩn đoán, điều trị kịp thời. Bằng cách kiểm tra huyết áp thường xuyên và có biện pháp điều trị phù hợp, bạn có thể kiểm soát tốt cao huyết áp, giảm nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm.
Huyết áp 140 90 có phải uống thuốc không?
huyết áp 140 90 có phải uống thuốc không? Theo khuyến cáo hiện nay của Hội Tim mạch Việt Nam, huyết áp 140/90 mmHg được xếp vào tăng huyết áp độ 1. Ở giai đoạn này, việc có cần uống thuốc hay không phụ thuộc vào một số yếu tố sau:
Tình trạng sức khỏe tổng thể: Nếu bạn có các bệnh lý nền như tiểu đường, tim mạch, bệnh thận,... thì huyết áp 140/90 mmHg được xem là cao và cần được điều trị bằng thuốc.
Nguy cơ tim mạch: Nếu bạn có nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch như tiểu đường, mỡ máu cao, béo phì, hút thuốc lá, có tiền sử bệnh tim mạch, đột quỵ, suy thận, bị suy thận do đái tháo đường, suy tim, phình động mạch chủ,... thì bạn cần uống thuốc hạ huyết áp theo chỉ định của bác sĩ.
Mức độ đáp ứng với thay đổi lối sống: Nếu bạn đã thay đổi lối sống tích cực (ăn uống hợp lý, tập thể dục thường xuyên, giảm cân) nhưng huyết áp không hạ xuống mức bình thường (dưới 130/85 mmHg) sau 3 tháng thì bạn cần uống thuốc hạ huyết áp.
Mức độ tăng huyết áp: Nếu huyết áp của bạn tăng cao đột ngột (trên 180/120 mmHg) hoặc có biến chứng (như đau thắt ngực, đột quỵ, suy thận,...) thì bạn cần được điều trị bằng thuốc ngay lập tức.
Do đó, để biết chính xác có cần uống thuốc hay không, bạn cần đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và tư vấn cụ thể. Bác sĩ sẽ dựa vào các yếu tố trên để đánh giá nguy cơ tim mạch của bạn, sau đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp. Ngoài ra, bạn cũng cần kết hợp sử dụng thuốc với việc thay đổi lối sống để kiểm soát tốt huyết áp và phòng ngừa biến chứng.
Các biện pháp giữ cho huyết áp luôn ổn định
Để giữ cho huyết áp luôn ổn định, bạn cần thực hiện các biện pháp sau:
Chế độ ăn uống: Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt. Hạn chế ăn muối, thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm giàu chất béo bão hòa và cholesterol.
Tập thể dục: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày trong tuần. Chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe của bạn, chẳng hạn như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe.
Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng hợp lý. Nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, hãy giảm cân bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.
Bỏ hút thuốc lá và hạn chế bia rượu: Hút thuốc lá và uống bia rượu làm tăng nguy cơ mắc cao huyết áp, bệnh tim mạch.
Giảm căng thẳng: Căng thẳng có thể làm tăng huyết áp. Hãy tìm cách thư giãn, chẳng hạn như yoga, thiền định, nghe nhạc.
Sử dụng thuốc (nếu cần thiết): Nếu bạn đã thay đổi lối sống mà huyết áp vẫn không ổn định, bạn cần uống thuốc hạ huyết áp theo chỉ định của bác sĩ. Cần uống thuốc đều đặn theo hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý ngưng sử dụng hoặc thay đổi liều lượng thuốc.
Theo dõi huyết áp thường xuyên: Nên đo huyết áp tại nhà ít nhất 1 lần/tuần hoặc theo hướng dẫn của bác sĩ. Ghi chép kết quả đo huyết áp để theo dõi sự thay đổi và báo cáo cho bác sĩ khi cần thiết.
Khám sức khỏe định kỳ: Nên đi khám sức khỏe định kỳ ít nhất 1 lần/năm để kiểm tra huyết áp và các vấn đề sức khỏe khác.
Huyết áp cao là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, cần được quan tâm và điều trị kịp thời. Việc kiểm soát huyết áp hiệu quả giúp giảm nguy cơ mắc các biến chứng nguy hiểm. Vấn đề huyết áp 140 90 có phải uống thuốc không phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Do đó, việc thăm khám và theo dõi sức khỏe định kỳ với bác sĩ là vô cùng quan trọng. Mỗi cá nhân cần nâng cao ý thức về sức khỏe, theo dõi huyết áp thường xuyên và thực hiện các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.