Lipid toàn phần là gì? Các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm lipid toàn phần
Ánh Vũ
06/04/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Lipid toàn phần là một thuật ngữ quan trọng trong sinh học và y học, thường xuyên xuất hiện trong các nghiên cứu về sức khỏe và dinh dưỡng. Việc hiểu rõ lipid toàn phần là gì và yếu tố nào ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm của lipid toàn phần sẽ giúp chúng ta duy trì sức khỏe tốt hơn. Trong bài viết này, mời bạn đọc cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu chi tiết về lipid toàn phần để có cái nhìn sâu sắc hơn về tầm quan trọng của chúng đối với cơ thể.
Lipid toàn phần là một yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe tim mạch và nguy cơ mắc phải các bệnh lý chuyển hóa. Vậy lipid toàn phần là gì? Làm thế nào để duy trì ổn định chỉ số lipid toàn phần? Hãy tìm câu trả lời ngay trong bài viết dưới đây của Nhà thuốc Long Châu nhé.
Lipid toàn phần là gì?
Lipid toàn phần là một thuật ngữ dùng để chỉ tổng số các loại lipid có trong máu, bao gồm nhiều thành phần mỡ máu như HDL-cholesterol, LDL-cholesterol, triglycerides và các loại acid béo. Các thành phần này đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể, từ việc cung cấp năng lượng đến việc bảo vệ các cơ quan nội tạng.
Xét nghiệm lipid toàn phần là một loại xét nghiệm định lượng nhằm đo lường nồng độ của các thành phần lipid trong máu. Đây là chỉ số quan trọng nhằm đánh giá sức khỏe của tim mạch cũng như khả năng chuyển hóa lipid trong cơ thể.
Có 2 thành phần quan trọng trong lipid toàn phần, bao gồm:
Cholesterol toàn phần: Là tổng lượng cholesterol có trong máu, bao gồm cả HDL-C (tốt) và LDL-C (xấu). HDL-C giúp bảo vệ tim mạch thông qua việc đào thải cholesterol dư thừa ra khỏi động mạch. Ngược lại, LDL-C trong máu tích tụ nhiều có thể hình thành các mảng xơ vữa bám vào thành động mạch, từ đó làm tắc nghẽn lòng mạch và dẫn đến nguy cơ đột quỵ cũng như mắc phải bệnh tim mạch.
Triglyceride: Là chất béo trung tính hình thành từ hàm lượng calo dư thừa do cơ thể không sử dụng ngay lập tức. Tế bào mỡ là nơi lưu trữ triglyceride và có thể gây ra các bệnh lý tim mạch nếu triglyceride ở mức cao.
Lipid toàn phần là chỉ số quan trọng nhằm đánh giá sức khỏe tim mạch
Tại sao cần xét nghiệm lipid toàn phần?
Thực hiện xét nghiệm lipid toàn phần là một biện pháp quan trọng để:
Đánh giá nguy cơ tim mạch như xơ vữa động mạch, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp, đột quỵ và các bệnh lý về mạch máu khác.
Tầm soát rối loạn lipid máu sớm, từ đó đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời như thay đổi lối sống (chế độ ăn uống và tập luyện) hoặc điều trị kịp thời.
Phát hiện sớm chỉ số cholesterol tăng cao, từ đó đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và theo dõi hiệu quả điều trị của thuốc hạ lipid máu.
Phát hiện sớm các bệnh lý chuyển hóa, đặc biệt là ở người mắc bệnh đái tháo đường, béo phì…
Đánh giá chức năng của gan vì gan là nơi tổng hợp hầu hết các loại lipid có trong cơ thể.
Xét nghiệm lipid toàn phần giúp đánh giá nguy cơ tim mạch
Yếu tố nào làm ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm lipid toàn phần?
Kết quả xét nghiệm lipid toàn phần chịu sự ảnh hưởng của các yếu tố sau, bao gồm:
Tuổi tác: Tuổi tác tăng dần kéo theo chỉ số lipid toàn phần cũng tăng theo. Điều này xảy ra do quá trình chuyển hóa chất béo trong cơ thể kém hiệu quả khi chúng ta già đi, từ đó dẫn đến tình trạng tích tụ cholesterol và triglyceride trong máu. Đặc biệt, mức cholesterol cao một cách rõ rệt sau 40 tuổi, nhất là ở phụ nữ mãn kinh do nội tiết tố thay đổi.
Yếu tố di truyền: Đây là một yếu tố quan trọng góp phần trong việc quyết định mức lipid có trong máu. Nếu trong gia đình có thành viên mắc bệnh cholesterol cao hoặc mắc bệnh tim mạch thì bạn có nguy cơ cao bị ảnh hưởng. Tình trạng này có liên quan đến sự đột biến gen làm giảm khả năng xử lý cũng như đào thải cholesterol dư thừa ra khỏi cơ thể.
Thói quen sống không lành mạnh: Kết quả xét nghiệm lipid toàn phần có thể bị ảnh hưởng bởi các thói quen sống không lành mạnh như chế độ ăn uống thiếu khoa học (tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu chất béo bão hòa, cholesterol xấu), lười vận động, hút thuốc lá và lạm dụng bia rượu.
Các bệnh lý khác: Chỉ số lipid toàn phần bị ảnh hưởng bởi một số bệnh lý như đái tháo đường, bệnh tim mạch (suy tim, bệnh mạch vành), rối loạn nội tiết tố (hội chứng buồng trứng đa nang, suy giáp…).
Yếu tố di truyền có ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm lipid toàn phần
Chỉ số lipid toàn phần bao nhiêu là bình thường?
Dưới đây là mức lipid toàn phần được đánh giá dựa trên từng nhóm tuổi, cụ thể như sau:
Dưới 19 tuổi: < 170 mg/dL;
Từ 20 tuổi trở lên: 125 - 200 mg/dL.
Ngoài ra, bạn cũng cần lưu ý đến một số định mức lipid máu quan trọng dưới đây:
Mức tối ưu: < 200 mg/dL, cho thấy nguy cơ mắc phải bệnh lý tim mạch thấp.
Mức cao giới hạn: Từ 200 - 239 mg/dL, cho thấy nguy cơ mắc phải các bệnh lý tim mạch tăng lên và người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh chế độ ăn uống cũng như lối sống.
Mức cao: Từ 240 mg/dL trở lên, cho thấy nguy cơ mắc phải bệnh tim mạch cao và người bệnh cần được can thiệp y tế kết hợp với việc thay đổi lối sống và dùng thuốc nếu cần.
Làm thế nào để kiểm soát chỉ số lipid toàn phần?
Việc duy trì chỉ số lipid toàn phần ở mức an toàn là yếu tố quan trọng để giảm nguy cơ mắc phải bệnh tim mạch và các rối loạn trong chuyển hóa. Để duy trì mức lipid toàn phần trong cơ thể ở mức hợp lý, bạn cần lưu ý đến chế độ ăn uống và lối sống hàng ngày. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn kiểm soát mức lipid toàn phần:
Ăn chế độ ăn giàu chất béo không bão hòa: Tăng cường tiêu thụ các thực phẩm giàu omega-3 và omega-6, chẳng hạn như cá hồi, hạt chia và quả óc chó.
Giảm chất béo bão hòa và trans: Hạn chế tiêu thụ thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm chiên rán và các loại thực phẩm có chứa chất béo trans.
Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục giúp tăng mức cholesterol HDL và giảm triglyceride. Bạn nên tập thể dục thể thao ít nhất 30 phút/ngày và 5 ngày/tuần với các bộ môn như chạy bộ, đi bộ nhanh, đạp xe, yoga hoặc bơi lội.
Giảm căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể ảnh hưởng đến mức lipid toàn phần, vì vậy việc thư giãn và quản lý căng thẳng là rất quan trọng.
Kiểm soát cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì là một trong các yếu tố nguy cơ đối với lipid trong máu. Do đó, việc kiểm soát và duy trì cân nặng ở mức hợp lý sẽ giúp cân bằng nồng độ cholesterol, tăng HDL-C và giảm LDL-C.
Không hút thuốc lá: Điều này không chỉ hỗ trợ cải thiện mức cholesterol mà còn giúp giảm nguy cơ mắc phải bệnh tim mạch, đột quỵ và nhiều vấn đề sức khỏe khác.
Hạn chế sử dụng rượu bia: Lạm dụng bia rượu có thể làm tăng mức triglyceride trong máu, từ đó gia tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, rối loạn chuyển hóa và tăng LDL-C.
Thăm khám định kỳ: Điều này giúp theo dõi và phát hiện sớm những thay đổi trong nồng độ cholesterol, từ đó có các biện pháp can thiệp và điều trị kịp thời.
Kiểm soát cân nặng là một cách hỗ trợ duy trì mức lipid toàn phần ổn định và an toàn
Lipid toàn phần đóng một vai trò thiết yếu trong cơ thể con người, từ việc cung cấp năng lượng đến việc duy trì sức khỏe tim mạch và não bộ. Việc kiểm soát và duy trì mức lipid toàn phần ở mức hợp lý là cần thiết để bảo vệ sức khỏe và giảm nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng. Hãy chú ý đến chế độ ăn uống và lối sống của mình để duy trì một cơ thể khỏe mạnh, năng động và cân đối.
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên ngành Dược lâm sàng, với nhiều năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực dược phẩm. Là Dược sĩ Long Châu đạt được chứng chỉ bệnh học cấp quốc tế. Hiện đang là giảng viên tại Trung tâm Đào tạo FPT Long Châu.