Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Một số thông tin về phương pháp thăm dò thông khí phổi

Ngày 27/05/2024
Kích thước chữ

Quá trình thăm dò thông khí phổi bắt đầu bằng việc đo các thể tích và dung tích phổi. Các chỉ số sau đo sẽ cung cấp thông tin về khả năng hô hấp và sự phân bố không đều khí trong phổi.

Thăm dò thông khí phổi là một phương pháp quan trọng để đánh giá chức năng hô hấp của bệnh nhân. Qua đó, bác sĩ có thể chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý liên quan đến đường thở và phổi. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu về kỹ thuật thăm dò thông khí phổi qua bài viết dưới đây nhé!

Các chỉ tiêu thăm dò thông khí phổi quan trọng

Để đánh giá chức năng hô hấp, các bác sĩ thường yêu cầu bệnh nhân thực hiện các xét nghiệm đo các thể tích và dung tích phổi. Bằng cách sử dụng máy đo hô hấp, các chỉ số như TLC (dung tích toàn phổi), VC (dung tích sống), FVC (dung tích sống thở mạnh), IC (dung tích thở vào), FRC (dung tích cặn chức năng), RV (thể tích cặn), ERV (thể tích dự trữ thở ra) và TV (thể tích lưu thông) có thể được đo lường.

Một số thông tin về phương pháp thăm dò thông khí phổi 1
Một số chỉ số chính thường dùng trong thăm dò thông khí phổi

Các thể tích và dung tích này sau đó được chia thành hai loại chính: Thể tích động là những thể tích chuyển động trong quá trình hít thở, thể tích tĩnh là những thể tích không thay đổi khi hít thở.

Việc đo và phân tích các chỉ số này giúp bác sĩ đánh giá hiệu quả chức năng hô hấp của bệnh nhân.

Các chỉ tiêu đánh giá chức năng thông khí phổi bao gồm:

Các thể tích phổi động:

  • Vt (tidal volume): Thể tích khí thở vào hoặc thở ra bình thường.
  • IRV (inspiratory reserve volume): Thể tích khí hít vào thêm sau một hít vào bình thường.
  • ERV (expiratory reserve volume): Thể tích khí thở ra thêm sau một thở ra bình thường.
  • VC (vital capacity): Lượng khí thở ra tối đa sau một hít vào tối đa.

Các thể tích phổi tĩnh:

  • RV (residual volume): Thể tích khí còn lại trong phổi sau một thở ra tối đa.
  • FRC (functional residual capacity): Thể tích khí còn lại trong phổi sau một thở ra bình thường.
  • TLC (total lung capacity): Thể tích khí tối đa trong phổi sau một hít vào tối đa.

Các chỉ số chức năng hô hấp khác:

  • FEV1 (forced expiratory volume in 1 second): Lượng khí thở ra gắng sức trong 1 giây đầu tiên.
  • Tỉ lệ FEV1/VC: Chỉ số Tiffeneau, bình thường > 75%, giảm ở rối loạn thông khí tắc nghẽn.
  • Tỉ lệ FEV1/FVC: Chỉ số Gaensler, bình thường > 40%.
  • FEF(25 - 75%): Lưu lượng khí trung bình ở giai đoạn giữa của VC, giảm ở rối loạn thông khí tắc nghẽn đường thở nhỏ.

Các chỉ số này được đo bằng các phương pháp như thể tích kế, pha loãng khí, và chụp X-quang/CT-scan.

Trong trường hợp rối loạn thông khí tắc nghẽn, các thông số lưu lượng thở thể hiện sự suy giảm rõ rệt, không chỉ ở giai đoạn sớm mà còn có sự biến động cao giữa các lần đo.

Cụ thể, lưu lượng đỉnh (PEF) - đại diện cho lưu lượng thở ra tối đa khi đo FVC - bị giảm trong một số bệnh đường hô hấp gây hẹp ống khí như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và tắc nghẽn đường thở trên.

Một số chỉ tiêu khác của thăm dò thông khí phổi

Để hiểu đầy đủ về chức năng hô hấp, các bác sĩ không chỉ quan tâm đến các thể tích và dung tích phổi mà còn đánh giá sức cản đường thở và đường cong lưu lượng thể tích.

Sức cản đường thở là chỉ số đánh giá chênh lệch áp lực giữa phế nang và miệng, liên quan đến lưu lượng khí qua đường thở. Trong khi đó, thể tích đóng kín là phần thể tích phổi không thể thông khí được khi đường thở bị hẹp.

Đường cong lưu lượng thể tích là mối liên hệ giữa lưu lượng và thể tích, từ dung tích toàn phổi cho đến thể tích cặn. Điều này giúp đánh giá tình trạng tắc nghẽn đường thở.

Ngoài ra, các yếu tố như tuổi, giới tính, chủng tộc, môi trường sống và hút thuốc cũng ảnh hưởng đến các chỉ số này. Do đó, bác sĩ cần xem xét toàn diện tình trạng sức khỏe của bệnh nhân để đưa ra đánh giá chính xác.

Một số thông tin về phương pháp thăm dò thông khí phổi 2
Một số yếu tố về giới tính, tuổi tác cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả thăm dò thông khí phổi

Một số hội chứng rối loạn thông khí phổi

Khi đánh giá chức năng thông khí phổi, các chỉ số cơ bản như VC, FEV1 và Tiffeneau giúp phân loại kết quả thành 4 dạng sau:

Thông khí phổi bình thường:

  • VC ≥ 80%;
  • FEV1 ≥ 80%;
  • Tỷ số Tiffeneau ≥ 75%.

Rối loạn thông khí hạn chế:

  • VC < 80%;
  • FEV1 bình thường hoặc giảm;
  • Tỷ số Tiffeneau ≥ 75%.

Rối loạn thông khí tắc nghẽn:

  • VC bình thường;
  • FEV1 giảm < 80%;
  • Tỷ số Tiffeneau < 75%.

Rối loạn thông khí hỗn hợp:

  • VC giảm;
  • FEV1 giảm < 80%;
  • Tỷ số Tiffeneau < 75%.

Việc phân loại này giúp xác định tình trạng và mức độ rối loạn thông khí phổi một cách cụ thể.

Rối loạn thông khí tắc nghẽn thường gặp trong một số bệnh như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, giãn phế quản, xơ hoá kén và viêm tiểu phế quản tận. Mức độ nặng của rối loạn thông khí tắc nghẽn có thể được phân loại.

Một số thông tin về phương pháp thăm dò thông khí phổi 3
Rối loạn thông khí tắc nghẽn thường gặp trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

Ngoài ra, còn có các dạng rối loạn thông khí hạn chế khác, ví dụ do tổn thương nhu mô phổi như xơ phổi vô căn, Sarcoidose, hoặc do bệnh màng phổi như tràn dịch, tràn khí màng phổi kèm theo các bệnh như liệt hoành, nhược cơ, Guillain-Barré, chấn thương cột sống cổ, tổn thương thành ngực như gù vẹo cột sống, cơ thể béo bệu.

Tóm lại, thăm dò thông khí phổi là phương pháp không thể thiếu trong quá trình chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý hô hấp. Với những thông tin toàn diện từ thăm dò thông khí phổi, bác sĩ có thể theo dõi diễn biến bệnh, đánh giá hiệu quả điều trị và đưa ra các biện pháp can thiệp kịp thời, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân.

Xem thêm: Thông khí phổi là gì? Khi nào cần thông khí phổi?

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Thảo Nguyên

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Nam Cần Thơ. Có nhiều năm kinh nghiệm công tác trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin