Tốt nghiệp ngành Y học cổ truyền tại Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh. Có nhiều năm kinh nghiệm làm việc tại các bệnh viện và phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền. Với phương châm lấy người bệnh làm trung tâm, bác sĩ luôn giúp đỡ người bệnh, mang những kiến thức và kinh nghiệm để chia sẻ với mọi người, góp phần nâng cao hiểu biết về sức khỏe cho cộng đồng.
Chấn thương cột sống là tổn thương xảy ra cho cột sống, thường do tai nạn hoặc chấn thương nghiêm trọng khác. Tình trạng này có thể dẫn đến các hậu quả sức khỏe nghiêm trọng như liệt và rối loạn thần kinh, ảnh hưởng lâu dài đến chức năng và chất lượng cuộc sống.
Nội dung chính
Tìm hiểu chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Nguy cơ
Phương pháp chẩn đoán & điều trị
Chế độ sinh hoạt & phòng ngừa
Nội dung chính
Tìm hiểu chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Nguy cơ
Phương pháp chẩn đoán & điều trị
Chế độ sinh hoạt & phòng ngừa
Tìm hiểu chung chấn thương cột sống
Chấn thương cột sống là tổn thương bất kỳ phần nào của tủy sống hoặc dây thần kinh ở cuối ống sống (chùm đuôi ngựa) - thường gây ra những thay đổi vĩnh viễn khả năng cử động, cảm giác và các chức năng cơ thể khác bên dưới vị trí chấn thương.
Chấn thương cột sống gây ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong cuộc sống. Bệnh nhân có thể cảm thấy ảnh hưởng của chấn thương về mặt tinh thần, tình cảm và xã hội.
Nhiều nhà khoa học lạc quan rằng một ngày nào đó những tiến bộ trong nghiên cứu sẽ giúp phục hồi hoàn toàn các chấn thương cột sống. Các phương pháp điều trị và phục hồi chức năng cho phép nhiều người bị chấn thương cột sống thoải mái và độc lập trong cuộc sống.
Triệu chứng chấn thương cột sống
Những dấu hiệu và triệu chứng của chấn thương cột sống
Dấu hiệu cơ bản của chấn thương cột sống là mức độ tổn thương không đồng nhất, trong đó chức năng thần kinh phía trên tổn thương còn nguyên vẹn, và chức năng bên dưới tổn thương không có hoặc suy giảm rõ rệt. Sức mạnh cơ bắp được đánh giá bằng thang điểm tiêu chuẩn từ 0 - 5. Các biểu hiện cụ thể phụ thuộc vào mức độ chính xác và tổn thương dây hoàn toàn hay không hoàn toàn. Priapism (hội chứng cương cứng kéo dài) có thể xảy ra trong giai đoạn cấp tính của tổn thương cột sống.
Ngoài chức năng vận động và cảm giác, các dấu hiệu thần kinh vận động trên là một phát hiện quan trọng trong chấn thương cột sống. Những dấu hiệu này bao gồm tăng phản xạ gân sâu và trương lực cơ, phản ứng giãn cơ (ngón chân hướng lên), chứng rung giật (thường thấy nhất ở mắt cá chân khi gập nhanh bàn chân lên trên) và phản xạ Hoffmann (phản ứng dương tính: Ngón tay cái gấp lại sau khi búng nhẹ vào móng của ngón giữa).
Chấn thương đốt sống, cũng như các trường hợp gãy xương và trật khớp khác, thường gây đau đớn, nhưng bệnh nhân bị phân tâm và không kêu đau bởi các chấn thương gây đau khác (ví dụ: Gãy xương dài) hoặc ý thức thay đổi do say rượu hoặc chấn thương đầu.
Tổn thương tuỷ sống hoàn toàn
Tổn thương cột sống hoàn toàn dẫn đến:
Liệt ngay lập tức, hoàn toàn, người mềm nhũn (bao gồm cả mất trương lực cơ vòng hậu môn).
Mất tất cả cảm giác và phản xạ.
Rối loạn chức năng tự chủ ở vùng dưới vị trí chấn thương.
Tổn thương đốt sống cổ (bằng hoặc trên C5) ảnh hưởng đến các cơ điều khiển hô hấp, gây suy hô hấp. Bệnh nhân phải phụ thuộc vào máy thở, đặc biệt ở những người bị chấn thương ở đốt C3 trở lên. Rối loạn chức năng tự chủ do tổn thương dây đốt sống cổ có thể gây nhịp tim chậm và hạ huyết áp; tình trạng này được gọi là sốc thần kinh. Không giống như các dạng sốc khác, da bệnh nhân vẫn ấm và khô. Rối loạn nhịp tim và huyết áp không ổn định có thể phát triển. Viêm phổi là nguyên nhân tử vong thường xuyên ở những người bị tổn thương dây thần kinh cổ, đặc biệt ở bệnh nhân phụ thuộc vào máy thở.
Liệt mềm thay đổi dần theo giờ hoặc ngày thành liệt cứng có tăng phản xạ gân sâu do mất ức chế giảm dần. Sau đó, nếu dây chằng còn nguyên vẹn, co thắt cơ gấp xuất hiện và phản xạ tự chủ quay trở lại.
Tổn thương tuỷ sống không hoàn toàn
Trong chấn thương cột sống không hoàn toàn, mất vận động và cảm giác xảy ra, phản xạ gân sâu có thể tăng. Mất vận động và cảm giác vĩnh viễn hoặc tạm thời, tùy thuộc vào căn nguyên. Chức năng có thể bị mất trong thời gian ngắn do chấn động hoặc lâu dài hơn do va chạm hoặc rách tuỷ. Tuy nhiên, đôi khi, dây sưng phù nhanh chóng dẫn đến rối loạn chức năng thần kinh toàn bộ giống như chấn thương dây hoàn toàn; tình trạng này được gọi là sốc tủy sống (không nên nhầm lẫn với sốc thần kinh). Các triệu chứng sẽ biến mất trong một đến vài ngày, nhưng tình trạng tàn tật thường vẫn còn.
Biểu hiện phụ thuộc vào phần dây bị chấn thương; một số hội chứng riêng biệt được ghi nhận.
Hội chứng Brown-Séquard là kết quả của tổn thương một bên hoặc một nửa tuỷ sống. Bệnh nhân bị liệt co cứng hai bên và mất cảm giác vị trí bên dưới tổn thương, đồng thời mất cảm giác đau và nhiệt độ ở hai bên.
Hội chứng tủy sống trước do chấn thương trực tiếp đến tủy sống trước hoặc động mạch tủy sống trước. Bệnh nhân mất khả năng vận động và cảm giác đau hai bên dưới tổn thương. Chức năng của dây sau (rung, cảm thụ) còn nguyên vẹn.
Hội chứng dây thần kinh trung ương thường xảy ra ở những bệnh nhân bị hẹp ống sống cổ (bẩm sinh hoặc thoái hóa) sau một chấn thương do tăng huyết áp. Chức năng vận động ở tay bị suy giảm nhiều hơn ở chân. Nếu các bó tháp sau bị ảnh hưởng thì bệnh nhân bị mất cảm giác nông, cảm giác tư thế và độ rung. Nếu các bó tháp bị ảnh hưởng, thường mất cảm giác đau, nhiệt độ và cảm giác nông hoặc sâu. Xuất huyết trong tủy sống do chấn thương (tụ máu) thường khu trú ở chất xám trung tâm cổ, dẫn đến các dấu hiệu tổn thương tế bào thần kinh vận động dưới (yếu và teo cơ, co cứng cơ và giảm phản xạ gân ở cánh tay), thường là vĩnh viễn. Yếu cơ thường ở gốc chi, kèm theo sự suy giảm có chọn lọc của cảm giác đau và nhiệt độ.
Tổn thương chùm đuôi ngựa
Mất vận động, mất cảm giác, hoặc cả hai, thường là một phần, xảy ra ở các chân xa. Các triệu chứng cảm giác nói chung là hai bên nhưng thường không đối xứng, ảnh hưởng đến bên này nhiều hơn bên kia. Cảm giác thường giảm ở vùng đáy chậu (gây tê yên ngựa). Rối loạn chức năng ruột và bàng quang gây ra đại tiện không tự chủ hoặc bí tiểu. Đàn ông có thể bị rối loạn cương dương và phụ nữ giảm đáp ứng tình dục. Cơ vòng hậu môn giãn, phản xạ hành lang và co thắt cơ hậu môn bất thường. Những triệu chứng này có thể tương tự của hội chứng tủy sống conus.
Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh chấn thương cột sống
Không kiểm soát được hoạt động của bàng quang: Làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng thận, sỏi thận hoặc sỏi bàng quang.
Kiểm soát ruột: Mặc dù dạ dày và ruột hoạt động giống như trước khi bị thương, nhưng việc kiểm soát nhu động ruột thường bị thay đổi. Chế độ ăn nhiều chất xơ có thể giúp điều hòa đường ruột và bệnh nhân cần biết cách kiểm soát đường ruột trong quá trình phục hồi chức năng.
Các chấn thương do áp lực: Có thể mất một số hoặc tất cả các cảm giác trên da do chấn thương. Do đó, tín hiệu từ da không thể gửi não có thể khiến bệnh nhân dễ bị lở loét do tì đè. Bệnh nhân cần thường xuyên thay đổi tư thế để ngăn ngừa hình thành những vết loét này.
Kiểm soát tuần hoàn: Chấn thương cột sống có thể gây ra các vấn đề về tuần hoàn như hạ huyết áp thế đứng, phù ngoại biên... đồng thời cũng có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông (như thuyên tắc phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu).
Một vấn đề khác đối với việc kiểm soát tuần hoàn là huyết áp tăng có thể đe dọa tính mạng (chứng rối loạn phản xạ tự động).
Hệ hô hấp: Chấn thương có thể khiến bệnh nhân khó thở và ho hơn nếu cơ bụng và ngực của bạn bị ảnh hưởng.
Mức độ tổn thương thần kinh quyết định vấn đề hô hấp mà bệnh nhân mắc phải. Ví dụ: Chấn thương cột sống cổ và ngực gây tăng nguy cơ bị viêm phổi hoặc các bệnh lý phổi khác.
Mật độ xương: Sau chấn thương cột sống, nguy cơ loãng xương và gãy xương dưới mức chấn thương sẽ tăng lên.
Trương lực cơ: Một số người bị chấn thương cột sống có một trong hai loại vấn đề về trương lực cơ: Cơ bị co cứng gây không kiểm soát được cử động hoặc cơ mềm do giảm trương lực cơ.
Thể dục và sức khỏe: Sút cân và teo cơ thường xảy ra ngay sau khi bị chấn thương cột sống. Khả năng vận động hạn chế có thể dẫn đến lối sống ít vận động hơn, khiến bệnh nhân tăng nguy cơ mắc bệnh béo phì, bệnh tim mạch và tiểu đường.
Sức khỏe tình dục: Quá trình cương cứng và xuất tinh ở nam giới bị thay đổi sau khi bị chấn thương cột sống.
Cơn đau: Một số người bị đau cơ hoặc khớp, do vận động các nhóm cơ bị ảnh hưởng bởi chấn thương cột sống. Đau dây thần kinh có thể xảy ra sau chấn thương cột sống, đặc biệt là ở những người bị chấn thương không hoàn toàn.
Vấn đề tâm lý: Chấn thương cột sống gây đau đớn và ảnh hưởng đến sinh hoạt hằng ngày dễ dẫn đến trầm cảm ở một số người.
Khi nào cần gặp bác sĩ?
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.
Nguyên nhân chấn thương cột sống
Chấn thương cột sống bao gồm tổn thương đốt sống, dây chằng, đĩa đệm của cột sống hoặc tủy sống.
Chấn thương cột sống do một lực tác động mạnh và đột ngột vào cột sống làm gãy xương, trật khớp, đè hoặc nén một hoặc nhiều đốt sống. Nó cũng có thể là hậu quả từ vết thương do súng hoặc dao đâm xuyên qua và cắt ngang tủy sống.
Tổn thương thứ phát thường xảy ra trong nhiều ngày hoặc nhiều tuần do chảy máu, sưng, viêm và tích tụ chất lỏng trong và xung quanh tủy sống.
Tổn thương cột sống không do chấn thương có căn nguyên từ viêm khớp, ung thư, viêm nhiễm, nhiễm trùng hoặc thoái hóa đĩa đệm của cột sống.
Nguyên nhân phổ biến của chấn thương cột sống:
Tai nạn xe cơ giới: Tai nạn ô tô và xe máy là nguyên nhân hàng đầu của chấn thương cột sống, chiếm gần một nửa số ca chấn thương cột sống mới mỗi năm.
Ngã: Chấn thương cột sống sau 65 tuổi thường do ngã.
Hành vi bạo lực: Khoảng 12% chấn thương cột sống là do đụng độ bạo lực, thường là do vết thương do đạn bắn. Vết thương do dao cũng rất phổ biến.
Chấn thương trong thể thao và vận động: Các hoạt động thể thao, chẳng hạn như các môn thể thao va chạm và lặn ở vùng nước nông, gây ra khoảng 10% chấn thương cột sống.
Bệnh tật: Ung thư, viêm khớp, loãng xương và viêm tủy sống cũng có thể gây chấn thương cột sống.
Cần lưu ý những gì khi chăm sóc bệnh nhân chấn thương cột sống?
Khi chăm sóc bệnh nhân chấn thương cột sống, cần lưu ý:
Tránh di chuyển quá mức: Cần giữ cột sống ở tư thế cố định để tránh làm tổn thương nặng hơn. Sử dụng các thiết bị hỗ trợ như nẹp, giường đặc biệt nếu cần thiết.
Theo dõi biến chứng: Để ý các biến chứng như loét da do nằm lâu, nhiễm trùng đường tiểu, và vấn đề về tuần hoàn. Thường xuyên thay đổi tư thế cho bệnh nhân để tránh loét và cử động nhẹ nhàng nếu được bác sĩ cho phép.
Hỗ trợ hô hấp và tuần hoàn: Bệnh nhân chấn thương cột sống vùng cổ có thể gặp khó khăn trong hô hấp, nên cần theo dõi và hỗ trợ nếu cần. Khuyến khích cử động chân tay nhẹ nhàng để duy trì tuần hoàn.
Giúp kiểm soát bài tiết: Do mất kiểm soát cơ bàng quang và ruột, cần giúp bệnh nhân đi tiểu và đại tiện đúng cách, thường sử dụng ống thông tiểu hoặc các biện pháp hỗ trợ.
Tâm lý và phục hồi chức năng: Khuyến khích tinh thần, động viên và hỗ trợ tâm lý để bệnh nhân đối mặt với tình trạng của mình. Tham gia các liệu pháp phục hồi chức năng để cải thiện khả năng vận động.
Dinh dưỡng hợp lý: Cung cấp chế độ ăn đầy đủ dưỡng chất để hỗ trợ hồi phục và tăng cường sức đề kháng.
Chấn thương cột sống rất nguy hiểm, có thể gây liệt, mất cảm giác và ảnh hưởng đến chức năng sống quan trọng như hô hấp. Tùy thuộc vào mức độ và vị trí chấn thương, người bệnh có thể mất khả năng vận động và phải đối mặt với nhiều biến chứng nghiêm trọng như loét da, nhiễm trùng và suy giảm chất lượng cuộc sống. Điều trị thường bao gồm phẫu thuật, vật lý trị liệu và thiết bị hỗ trợ nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống, tuy nhiên, kết quả phục hồi sẽ khác nhau tuỳ trường hợp.
Chấn thương cột sống có thể được chữa khỏi không?
Khả năng chữa khỏi chấn thương cột sống phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng và vị trí của tổn thương. Một số trường hợp tổn thương nhẹ, như bong gân hoặc tổn thương mô mềm, có thể hồi phục hoàn toàn với điều trị và phục hồi chức năng. Tuy nhiên, nếu tủy sống bị tổn thương nặng dẫn đến liệt hoặc mất cảm giác, khả năng hồi phục hoàn toàn sẽ thấp.
Phương pháp điều trị bao gồm:
Sử dụng thuốc: Truyền tĩnh mạch methylprednisolone đã được sử dụng như một lựa chọn điều trị cho chấn thương cột sống cấp tính trong quá khứ. Tuy nhiên, theo các nghiên cứu gần đây, các tác dụng phụ tiềm ẩn như tạo cục máu đông và gây viêm phổi do sử dụng thuốc này cao hơn lợi ích mà thuốc mang lại. Chỉ định thuốc kiểm soát một số tác động của chấn thương cột sống bao gồm các loại thuốc giảm đau và giảm co cứng cơ, cũng như các loại thuốc hỗ trợ khả năng kiểm soát bàng quang, nhu động ruột và chức năng tình dục.
Phẫu thuật: Để ổn định cột sống và giảm áp lực lên tủy sống hoặc dây thần kinh.
Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng: Hỗ trợ người bệnh trong việc lấy lại khả năng vận động và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Liệu pháp tế bào gốc và các nghiên cứu mới: Đang được phát triển để khôi phục chức năng tủy sống, nhưng hiện vẫn trong giai đoạn nghiên cứu.
Chấn thương cột sống có thể gây liệt không?
Có, chấn thương cột sống có thể gây liệt. Khi tủy sống bị tổn thương nghiêm trọng, tín hiệu thần kinh từ não đến các cơ quan và bộ phận của cơ thể bị gián đoạn, dẫn đến mất khả năng vận động và cảm giác. Mức độ liệt phụ thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương:
Tổn thương cao ở đốt sống cổ: Có thể gây liệt tứ chi (liệt cả tay và chân) và ảnh hưởng đến các chức năng quan trọng như hô hấp.
Tổn thương ở phần lưng và thắt lưng: Có thể gây liệt phần thân dưới, ảnh hưởng đến khả năng đi lại và kiểm soát các cơ quan vùng chậu.
Ngoài liệt vận động, chấn thương cột sống cũng có thể làm mất cảm giác và kiểm soát các chức năng tự chủ của cơ thể, như tiểu tiện và tiêu hóa.
Phương pháp chẩn đoán chấn thương cột sống là gì?
Các phương pháp chẩn đoán chấn thương cột sống bao gồm:
Khám lâm sàng: Bác sĩ kiểm tra triệu chứng như mất cảm giác, yếu cơ, đau nhức, để xác định vị trí và mức độ tổn thương.
Chụp X-quang: Phương pháp này giúp phát hiện gãy xương hoặc bất thường cấu trúc ở cột sống.
Chụp CT (cắt lớp vi tính): Cho hình ảnh chi tiết hơn về xương và các tổn thương tiềm ẩn, đặc biệt ở vùng phức tạp.
Chụp MRI (cộng hưởng từ): MRI giúp đánh giá tổn thương mô mềm như tủy sống, dây chằng và đĩa đệm, phát hiện các tổn thương không thấy được qua X-quang hoặc CT.
Điện cơ (EMG): Đánh giá tổn thương dây thần kinh và mức độ ảnh hưởng đến chức năng thần kinh.
Hỏi đáp (0 bình luận)