Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Nhồi máu cơ tim thành sau là gì? Dấu hiệu nhận biết

Ngọc Vân

14/04/2025
Kích thước chữ

Nhồi máu cơ tim thành sau là một dạng nhồi máu cơ tim xảy ra khi lưu lượng máu đến phần sau của tim bị tắc nghẽn, gây tổn thương cho khu vực này. Mặc dù các triệu chứng có thể tương tự như nhồi máu cơ tim ở các vị trí khác, nhưng đôi khi lại có những biểu hiện khác biệt hoặc kín đáo hơn, khiến việc nhận biết sớm trở nên khó khăn. Vậy, nhồi máu cơ tim thành sau là gì và những dấu hiệu đặc trưng nào giúp chúng ta nhận biết tình trạng nguy hiểm này để có thể can thiệp kịp thời, bảo vệ chức năng tim mạch? Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về nhồi máu cơ tim thành sau và các dấu hiệu cảnh báo quan trọng mà bạn cần lưu ý.

Nhồi máu cơ tim thành sau là một thể nhồi máu nguy hiểm nhưng thường bị bỏ sót do triệu chứng không điển hình và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Tình trạng này xảy ra khi dòng máu nuôi thành sau của tim, thường là do động mạch vành phải bị tắc nghẽn, dẫn đến hoại tử mô cơ tim tại vị trí này. Cùng tìm hiểu dấu hiệu nhận biết nhồi máu cơ tim qua bài viết dưới đây.

Nhồi máu cơ tim thành sau là gì?

Nhồi máu cơ tim thành sau là một dạng tổn thương cơ tim xảy ra ở vùng thành sau thất trái – phần cơ tim nằm ở phía sau quả tim và không dễ quan sát trên điện tâm đồ quy ước 12 chuyển đạo. Đây là dạng nhồi máu ít gặp và thường bị bỏ sót trong chẩn đoán do biểu hiện lâm sàng không điển hình cũng như không có sóng chênh ST rõ rệt trên ECG thông thường.

Nhồi máu cơ tim thành sau là gì? Dấu hiệu nhận biết 1
Nhồi máu cơ tim thành sau là gì?

Tình trạng nhồi máu cơ tim thành sau chủ yếu do tắc nghẽn đột ngột động mạch vành phải (RCA) hoặc nhánh mũ của động mạch vành trái (LCx), làm gián đoạn dòng máu nuôi dưỡng thành sau thất trái. Khi cơ tim không được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất, các tế bào cơ tim tại khu vực này bắt đầu hoại tử, dẫn đến mất chức năng co bóp và có thể gây rối loạn nhịp hoặc suy tim cấp nếu không được điều trị kịp thời.

Theo phân loại vị trí vùng cơ tim bị hoại tử, nhồi máu cơ tim được chia thành nhiều dạng: Trước vách, trước bên, thành dưới, thành bên, thành sau và thất phải. Trong đó, nhồi máu cơ tim thành sau chiếm khoảng 3 - 11% các ca nhồi máu cơ tim, nhưng thường gặp hơn khi xảy ra đồng thời với nhồi máu cơ tim thành dưới hoặc thành bên, chiếm khoảng 15 - 20% các trường hợp STEMI.

Dấu hiệu nhận biết nhồi máu cơ tim thành sau

Nhồi máu cơ tim thành sau là một thể ít gặp, chiếm khoảng 3–11% tổng số các trường hợp nhồi máu cơ tim, thường không xảy ra đơn độc mà đi kèm với nhồi máu thành dưới hoặc thành bên. Do vị trí khuất phía sau của tim, các triệu chứng của nhồi máu thành sau dễ bị bỏ sót hoặc chẩn đoán nhầm, đặc biệt trên điện tâm đồ (ECG) quy ước. 

Nhồi máu cơ tim thành sau là gì? Dấu hiệu nhận biết 2
Đau vùng thượng vị là một biểu hiện không điển hình nhưng có thể gặp ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim thành sau, đặc biệt ở người cao tuổi

Bệnh nhân bị nhồi máu cơ tim thành sau có thể biểu hiện tương tự như nhồi máu cơ tim ST chênh lên (STEMI) ở các vùng khác, nhưng một số đặc điểm nổi bật cần lưu ý bao gồm:

  • Đau vùng thượng vị hoặc vùng lưng trên: Không điển hình như đau sau xương ức trong nhồi máu trước, cơn đau trong nhồi máu cơ tim thành sau có thể lan ra sau lưng, vùng liên bả vai hoặc thượng vị, dễ nhầm với đau dạ dày hoặc rối loạn tiêu hóa. Cơn đau có thể dữ dội, kéo dài hơn 20 phút, không giảm khi nghỉ ngơi.
  • Vã mồ hôi lạnh, khó thở, hồi hộp: Các triệu chứng liên quan đến sự kích hoạt hệ thần kinh giao cảm. Cơn khó thở có thể đi kèm với cảm giác mệt mỏi, choáng váng.
  • Buồn nôn, nôn, ợ nóng: Triệu chứng tiêu hóa khá phổ biến trong nhồi máu thành sau, dễ gây nhầm lẫn với viêm dạ dày hoặc viêm tụy. Cần lưu ý khi các biểu hiện này xuất hiện đột ngột ở người có nguy cơ tim mạch cao.
  • Chóng mặt, ngất: Xuất hiện trong bối cảnh tụt huyết áp cấp do giảm chức năng co bóp của tim. Đây là dấu hiệu nghiêm trọng báo hiệu suy tim cấp tính hoặc rối loạn nhịp nguy hiểm.

Rối loạn lipid máu, đặc biệt là tăng cholesterol toàn phần và LDL-C, là một trong những nguyên nhân quan trọng góp phần vào quá trình xơ vữa động mạch – yếu tố nguy cơ hàng đầu gây nên các bệnh lý tim mạch như nhồi máu cơ tim thành sau, tăng huyết áp và đột quỵ. Việc kiểm soát mỡ máu thông qua chế độ ăn uống hợp lý, thay đổi lối sống và điều trị bằng thuốc khi cần thiết là biện pháp thiết yếu nhằm dự phòng và hạn chế tiến triển các biến cố tim mạch nghiêm trọng.

Nhồi máu cơ tim thành sau là gì? Dấu hiệu nhận biết 3
Tình trạng mỡ máu cao có thể là nguyên nhân dẫn đến nhồi máu cơ tim

Nhồi máu cơ tim thành sau có triệu chứng lâm sàng không điển hình, dễ nhầm lẫn với các bệnh lý khác. Việc nhận diện sớm dựa trên các biểu hiện như đau lưng, thượng vị, buồn nôn, khó thở sẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm và cải thiện tiên lượng bệnh nhân.

Các biện pháp phòng ngừa nhồi máu cơ tim

Kiểm soát các yếu tố nguy cơ và thay đổi lối sống khoa học có thể làm giảm đáng kể tỷ lệ mắc nhồi máu cơ tim. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa nhồi máu cơ tim mà bạn nên lưu ý:

  • Tuân thủ chế độ dinh dưỡng hợp lý: Ưu tiên thực phẩm ít chất béo bão hòa, hạn chế chất béo chuyển hóa và cholesterol; tăng cường rau xanh, trái cây tươi, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ để bảo vệ hệ tim mạch.
  • Tăng cường hoạt động thể chất: Luyện tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần với các hình thức như đi bộ nhanh, đạp xe, bơi lội,… giúp cải thiện chức năng tim và tăng cường tuần hoàn máu.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì chỉ số khối cơ thể (BMI) trong khoảng 18,5-23 giúp giảm áp lực lên tim và ngăn ngừa các yếu tố nguy cơ như tăng huyết áp, rối loạn lipid máu.
  • Ngưng hút thuốc và hạn chế chất kích thích: Nicotine và các hóa chất độc hại trong thuốc lá làm tổn thương thành mạch, gia tăng hình thành mảng xơ vữa.
  • Quản lý căng thẳng hiệu quả: Stress kéo dài gây tăng tiết cortisol, làm tăng nhịp tim, huyết áp và nguy cơ hình thành huyết khối. 
  • Theo dõi sức khỏe định kỳ: Kiểm tra huyết áp, đường huyết, mỡ máu thường xuyên giúp phát hiện sớm các yếu tố nguy cơ và điều chỉnh kịp thời.
  • Tuân thủ điều trị nếu có bệnh nền: Người mắc tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu cần dùng thuốc đúng chỉ định, không tự ý ngưng thuốc để kiểm soát bệnh lý nền và hạn chế biến chứng tim mạch.
Nhồi máu cơ tim thành sau là gì? Dấu hiệu nhận biết 4
Chủ động theo dõi huyết áp và khám sức khỏe định kỳ là biện pháp phòng ngừa nhồi máu cơ tim hiệu quả

Dù các triệu chứng của nhồi máu cơ tim thành sau có thể không điển hình, nhưng mọi người cần trang bị kiến thức về các dấu hiệu cảnh báo, đặc biệt ở những người có yếu tố nguy cơ tim mạch cao. Khi xuất hiện bất kỳ dấu hiệu nghi ngờ nào, cần tìm kiếm sự trợ giúp y tế ngay lập tức để được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bảo vệ sức khỏe tim mạch và tính mạng.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin