Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng & chữa bệnh/
  4. Kiến thức y khoa

Nội cơ xương khớp là gì? Khám phá chức năng và vai trò của nội cơ xương khớp

Ngày 10/06/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Như một bộ khung hoàn hảo nâng đỡ và định hình cơ thể, hệ thống nội cơ xương khớp ẩn chứa những bí ẩn diệu kỳ, đóng vai trò nền tảng cho mọi chuyển động linh hoạt của con người. Nội cơ xương khớp là gì?

Hệ thống nội cơ xương khớp không chỉ đóng vai trò quan trọng trong vận động mà còn ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh khác của sức khỏe. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ nội cơ xương khớp là gì và cách bảo vệ hệ thống này nhé!

Nội cơ xương khớp là gì?

Nội cơ xương khớp là hệ thống phức tạp bao gồm xương, khớp, cơ, sụn, dây chằng và gân. Hệ thống này hoạt động cùng nhau để giúp cơ thể di chuyển, hỗ trợ, bảo vệ các cơ quan nội tạng. Các thành phần chính của hệ thống nội cơ xương khớp bao gồm:

  • Xương: Cấu trúc cứng tạo khung cho cơ thể và hỗ trợ nâng đỡ các cơ quan.
  • Khớp: Nơi hai hoặc nhiều xương gặp nhau, giúp cho việc chuyển động linh hoạt.
  • Cơ: Các mô co giãn giúp di chuyển xương và tạo lực.
  • Sụn: Mô mềm bao phủ đầu xương ở khớp, giúp giảm chấn và tạo độ trơn cho chuyển động khớp.
  • Dây chằng: Các dải mô nối các đầu xương lại với nhau, giúp ổn định khớp.
  • Gân: Các dải mô nối cơ với xương, truyền lực từ cơ đến xương để tạo ra chuyển động.

Tóm lại, khi cơ co, chúng kéo gân, di chuyển xương qua các khớp. Khớp được bôi trơn bằng sụn để chuyển động trơn tru và giảm thiểu ma sát. Dây chằng giúp giữ cho khớp ổn định, ngăn ngừa trật khớp.

noi-co-xuong-khop-la-gi-kham-pha-chuc-nang-va-vai-tro-cua-noi-co-xuong-khop 1
Nội cơ xương khớp là gì?

Vai trò của hệ thống nội cơ xương khớp

Dưới đây là những vai trò chính:

  • Hỗ trợ và tạo khung cho cơ thể: Xương là bộ khung rắn chắc, tạo nên hình dạng cơ thể. Khớp nối các xương với nhau một cách linh hoạt, giúp cơ thể cử động dễ dàng.
  • Vận động: Hệ thống cơ bắp phối hợp với hệ thống xương khớp để tạo ra các chuyển động như đi, chạy, nhảy, vung tay. Khớp đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh hướng và phạm vi chuyển động của cơ thể.
  • Bảo vệ cơ quan nội tạng: Xương sườn tạo thành lồng ngực, bảo vệ tim và phổi. Hộp sọ bảo vệ não bộ khỏi các va đập. Xương sống bảo vệ tủy sống, hệ thống thần kinh trung ương.
  • Lưu trữ canxi và các khoáng chất thiết yếu: Xương là kho dự trữ canxi và các khoáng chất quan trọng khác như phốt pho, magiê,... Khi cơ thể cần, canxi được huy động từ xương để tham gia vào nhiều hoạt động sinh lý quan trọng như co cơ, truyền tín hiệu thần kinh,...
  • Tham gia vào quá trình tạo máu: Tủy xương nằm bên trong một số xương lớn như xương đùi, xương chày,... có chức năng tạo ra các tế bào máu.
noi-co-xuong-khop-la-gi-kham-pha-chuc-nang-va-vai-tro-cua-noi-co-xuong-khop 2
Hệ thống nội cơ xương khớp là gì?

Ngoài ra, hệ thống nội cơ xương khớp còn đóng vai trò quan trọng trong việc:

  • Duy trì tư thế cơ thể.
  • Tham gia vào quá trình trao đổi chất.
  • Tạo cảm giác thăng bằng.

Có thể thấy, hệ thống nội cơ xương khớp đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với sức khỏe và chất lượng cuộc sống của con người. Việc bảo vệ, chăm sóc hệ thống này một cách hiệu quả sẽ giúp chúng ta luôn khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng.

Bệnh lý nội cơ xương khớp

Bệnh lý nội cơ xương khớp là những rối loạn ảnh hưởng đến hệ thống xương, khớp, cơ bắp, dây chằng và gân. Những bệnh lý này có thể gây ra đau đớn, cứng khớp, khó vận động, suy giảm chất lượng cuộc sống.

Dưới đây là một số bệnh lý nội cơ xương khớp phổ biến:

  • Viêm khớp: Viêm khớp là tình trạng viêm một hoặc nhiều khớp. Có nhiều loại viêm khớp khác nhau, bao gồm viêm khớp dạng thấp, viêm khớp thoái hóa và viêm khớp vảy nến.
  • Thoái hóa khớp: Thoái hóa khớp là tình trạng sụn ở khớp bị hao mòn theo thời gian. Điều này có thể dẫn đến đau đớn, cứng khớp và khó vận động.
  • Bệnh gút: Bệnh gút là một loại viêm khớp do tích tụ axit uric trong máu. Axit uric có thể tạo thành tinh thể trong khớp, gây ra các cơn đau nhức dữ dội và sưng tấy.
  • Gãy xương: Gãy xương là tình trạng xương bị gãy. Gãy xương có thể do tai nạn, té ngã hoặc loãng xương.
  • Chấn thương dây chằng: Chấn thương dây chằng là tình trạng dây chằng bị rách hoặc bong gân. Chấn thương dây chằng thường xảy ra do các hoạt động thể thao hoặc tai nạn.

Ngoài ra, còn có nhiều bệnh lý nội cơ xương khớp khác, bao gồm viêm gân, viêm bao hoạt dịch, viêm điểm bám gân, viêm cột sống dính khớp, viêm khớp phản ứng, viêm khớp nhiễm trùng,...

noi-co-xuong-khop-la-gi-kham-pha-chuc-nang-va-vai-tro-cua-noi-co-xuong-khop 3
Những bệnh lý nội cơ xương khớp có thể gây ra đau đớn, cứng khớp, khó vận động

Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh lý

Dưới đây là các đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh lý cơ xương khớp:

  • Người cao tuổi: Theo thời gian, sụn khớp bị hao mòn, xương trở nên giòn hơn và các khớp dễ bị tổn thương hơn. Điều này làm cho người cao tuổi dễ mắc các bệnh như thoái hóa khớp, viêm khớp dạng thấp và loãng xương.
  • Phụ nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp cao hơn nam giới. Họ cũng có nhiều khả năng bị loãng xương sau khi mãn kinh do sự sụt giảm nồng độ estrogen.
  • Người thừa cân hoặc béo phì: Thừa cân hoặc béo phì gây thêm áp lực lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và hông. Điều này có thể dẫn đến thoái hóa khớp và các vấn đề về khớp khác.
  • Người có chấn thương khớp: Những người đã từng bị chấn thương khớp trong quá khứ có nhiều khả năng phát triển các vấn đề về khớp về sau, chẳng hạn như thoái hóa khớp.
  • Người ít vận động: Vận động thể chất giúp duy trì sức khỏe của sụn khớp và xương. Những người ít vận động có nhiều khả năng bị cứng khớp, đau khớp.

Phương pháp bảo vệ hệ thống nội cơ xương khớp

Hệ thống nội cơ xương khớp đóng vai trò thiết yếu trong việc vận động, duy trì tư thế,... Tuy nhiên, hệ thống này cũng dễ bị tổn thương bởi nhiều yếu tố như tuổi tác, chế độ dinh dưỡng, thói quen vận động. Do đó, việc bảo vệ và chăm sóc sức khỏe hệ thống nội cơ xương khớp là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số phương pháp hiệu quả:

Duy trì chế độ dinh dưỡng hợp lý

  • Bổ sung đầy đủ dưỡng chất thiết yếu cho xương khớp như canxi, vitamin D, glucosamine, chondroitin như cua đồng, sụn vi cá mập, xương bò,...
  • Ăn nhiều thực phẩm giàu canxi như sữa, phomai, rau xanh,...
  • Tăng cường thực phẩm chứa vitamin D như cá hồi, cá thu, lòng đỏ trứng.
  • Uống đủ nước mỗi ngày để giúp bôi trơn khớp và duy trì độ đàn hồi của sụn.
  • Hạn chế thức ăn nhanh, đồ ăn nhiều dầu mỡ, đồ ngọt và đồ uống có gas vì những thực phẩm này có thể gây hại cho xương khớp.

Tập luyện thể dục thường xuyên

  • Tập luyện ít nhất 30 phút mỗi ngày, 5 ngày mỗi tuần.
  • Lựa chọn các bài tập phù hợp với sức khỏe và sở thích như đi bộ, bơi lội, yoga, thể dục nhịp điệu,...
  • Khởi động kỹ trước khi tập và thả lỏng sau khi tập.
  • Tập luyện với cường độ vừa phải, tránh tập luyện quá sức.
  • Kết hợp các bài tập tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện tính linh hoạt và thăng bằng.

Duy trì cân nặng hợp lý

Thừa cân, béo phì gây áp lực lớn lên các khớp, đặc biệt là khớp gối và khớp hông, dẫn đến nguy cơ thoái hóa khớp cao. Vì vậy, hãy giảm cân nếu bạn đang thừa cân hoặc béo phì, đồng thời nên duy trì cân nặng hợp lý bằng cách kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thể dục thường xuyên.

Tránh vận động sai tư thế

Tư thế sai khi ngồi, đứng, làm việc hoặc tập luyện có thể gây áp lực lên các khớp và dẫn đến tổn thương. Do đó, cần giữ cho cột sống luôn thẳng khi ngồi và đứng, tránh ngồi vắt chéo chân hoặc gù lưng.

Ngoài ra, nên sử dụng ghế có độ cao phù hợp khi ngồi làm việc. Khi khiêng vác vật nặng, hãy sử dụng cơ chân thay vì cơ lưng, đồng thời tránh mang vác vật nặng quá sức.

Sử dụng các biện pháp bảo vệ khi vận động

  • Mang giày dép phù hợp khi tập luyện hoặc chơi thể thao.
  • Sử dụng dụng cụ bảo vệ như găng tay, mũ bảo hiểm, đệm lót,... khi tham gia các hoạt động có nguy cơ cao.
  • Khởi động kỹ trước khi tập luyện và thả lỏng sau khi tập.
  • Tập luyện với cường độ vừa phải, tránh tập luyện quá sức.
  • Nghe theo cơ thể, nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi hoặc đau nhức.

Khám sức khỏe định kỳ

Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các bệnh lý về xương khớp để có biện pháp điều trị kịp thời. Đặc biệt, những người có nguy cơ cao mắc bệnh lý xương khớp như người cao tuổi, người thừa cân, béo phì, người có tiền sử gia đình mắc bệnh lý xương khớp,... nên khám sức khỏe định kỳ thường xuyên hơn.

Bổ sung thực phẩm chức năng hỗ trợ sức khỏe xương khớp

Một số thực phẩm chức năng có chứa các dưỡng chất thiết yếu cho xương khớp như glucosamine, chondroitin, MSM,... có thể giúp hỗ trợ bảo vệ và cải thiện sức khỏe xương khớp. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ thực phẩm chức năng nào.

Áp dụng các biện pháp giảm stress

Stress có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe xương khớp. Áp dụng các biện pháp giảm stress như yoga, thiền, nghe nhạc,... để giúp thư giãn tinh thần và cải thiện sức khỏe tổng thể.

Bằng cách áp dụng những phương pháp trên, bạn có thể bảo vệ và chăm sóc tốt cho hệ thống nội cơ xương khớp, giúp duy trì sức khỏe, sự dẻo dai của cơ thể.

noi-co-xuong-khop-la-gi-kham-pha-chuc-nang-va-vai-tro-cua-noi-co-xuong-khop 4
Tập thể dục thể thao để bảo vệ và chăm sóc tốt cho hệ thống nội cơ xương khớp

Hệ thống nội cơ xương khớp đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với cơ thể con người. Việc hiểu rõ nội cơ xương khớp là gì và bảo vệ hệ thống nội cơ xương khớp là trách nhiệm của mỗi cá nhân. Bằng cách chăm sóc tốt cho hệ thống này, bạn sẽ có được một cơ thể khỏe mạnh, dẻo dai và tận hưởng cuộc sống một cách trọn vẹn nhất.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Thị Hồng Nhung

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin