Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Thuốc hóa trị: Hiểu rõ tác dụng, cách sử dụng và tác dụng phụ

Ngày 08/08/2024
Kích thước chữ

Thuốc hóa trị là một phương pháp điều trị ung thư phổ biến với nhiều tác dụng phụ và lợi ích. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuốc hóa trị, từ cách sử dụng, tác dụng đến những lưu ý cần thiết.

Thuốc hóa trị hay còn gọi là chemotherapy, là một trong những phương pháp điều trị ung thư phổ biến nhất hiện nay. Mặc dù mang lại nhiều hy vọng cho bệnh nhân, thuốc hóa trị cũng đi kèm với nhiều tác dụng phụ và thách thức. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thuốc hóa trị, giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp điều trị này.

Thuốc hóa trị là gì?

Thuốc hóa trị hay còn gọi là chemotherapy, là một phương pháp điều trị ung thư sử dụng các loại thuốc mạnh để tiêu diệt tế bào ung thư. Định nghĩa đơn giản, thuốc hóa trị là các hóa chất được thiết kế đặc biệt để can thiệp và ngăn chặn quá trình phát triển của tế bào ung thư. Các tế bào ung thư phát triển nhanh chóng, phân chia không kiểm soát và thuốc hóa trị hoạt động bằng cách tấn công những tế bào này trong quá trình phân chia của chúng.

Nguyên lý hoạt động của thuốc hóa trị dựa trên việc nhắm mục tiêu vào các tế bào đang trong giai đoạn phân chia nhanh chóng. Thuốc có thể can thiệp vào các quá trình sinh hóa bên trong tế bào như ngăn chặn sự sao chép DNA hoặc RNA, làm gián đoạn quá trình phân chia tế bào hoặc kích hoạt quá trình tự hủy của tế bào (apoptosis). Điều này giúp ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của khối u ung thư.

Tuy nhiên, một thách thức lớn trong việc sử dụng thuốc hóa trị là sự ảnh hưởng đến cả tế bào ung thư và tế bào khỏe mạnh. Do thuốc không phân biệt được hoàn toàn giữa tế bào ung thư và tế bào bình thường, nên những tế bào phân chia nhanh như tế bào trong tủy xương, niêm mạc dạ dày, ruột và nang tóc cũng có thể bị ảnh hưởng. Đây là lý do tại sao bệnh nhân hóa trị thường gặp phải các tác dụng phụ như buồn nôn, rụng tóc và suy giảm miễn dịch.

Thuốc hóa trị: Hiểu rõ tác dụng, cách sử dụng và tác dụng phụ 1
Tìm hiểu về thuốc hóa trị là gì

Các loại thuốc hóa trị phổ biến

Tác nhân alkyl hóa (bao gồm nitrosoureas)

Alkylating agents là nhóm thuốc hóa trị hoạt động bằng cách làm hỏng DNA của tế bào ung thư, ngăn chặn chúng phân chia. Nitrosoureas là một loại đặc biệt của alkylating agents, có khả năng xâm nhập vào não và tiêu diệt tế bào ung thư ở đó.

Những loại thuốc điều trị và các tác dụng phụ:

  • Altretamine: Điều trị ung thư buồng trứng tái phát. Tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn, nôn mửa và suy giảm chức năng tủy xương.
  • Bendamustine: Sử dụng cho bệnh bạch cầu mãn tính và ung thư hạch không Hodgkin. Tác dụng phụ bao gồm mệt mỏi, sốt và nhiễm trùng.
  • Carboplatin: Điều trị ung thư buồng trứng, phổi, đầu và cổ. Những tác dụng phụ thường gặp là giảm bạch cầu, buồn nôn và tổn thương thận.
  • Cisplatin: Sử dụng rộng rãi cho nhiều loại ung thư bao gồm buồng trứng, tinh hoàn và bàng quang. Tác dụng phụ của loại thuốc hóa trị này có nguy cơ tổn thương thận, giảm bạch cầu và mất cảm giác vị giác.

Thuốc chống chuyển hóa (Antimetabolites)

Antimetabolites ngăn chặn tế bào ung thư sản xuất vật liệu di truyền cần thiết để tạo ra tế bào mới. Các loại thuốc này hoạt động bằng cách thay thế hoặc ức chế các chất chuyển hóa trong tế bào ung thư, từ đó cản trở quá trình phát triển và phân chia của chúng. Các antimetabolites phổ biến bao gồm:

  • Methotrexate: Điều trị bệnh bạch cầu, ung thư vú và ung thư da. Tác dụng phụ bao gồm tổn thương gan, loét miệng và suy tủy xương.
  • Fluorouracil (5-FU): Sử dụng cho ung thư dạ dày, đại tràng và trực tràng. Tác dụng phụ có thể bao gồm viêm loét miệng, buồn nôn và tiêu chảy.
  • Gemcitabine: Điều trị ung thư tuyến tụy, phổi và vú. Tác dụng phụ thường gặp của loại thuốc hóa trị này là sốt, mệt mỏi và giảm bạch cầu.
  • Capecitabine: Sử dụng cho ung thư đại tràng và vú. Tác dụng phụ có thể là buồn nôn, tiêu chảy và viêm loét miệng.
Thuốc hóa trị: Hiểu rõ tác dụng, cách sử dụng và tác dụng phụ 2
Các loại thuốc hóa trị chống chuyển hóa

Thuốc ức chế topoisomerase

Chất ức chế topoisomerase là nhóm thuốc hóa trị ngăn chặn hoạt động của enzyme topoisomerase, một enzyme thiết yếu trong quá trình sao chép DNA. Bằng cách ức chế enzyme này, các chất ức chế topoisomerase ngăn chặn quá trình gỡ rối và tái gắn kết DNA, làm cho DNA không thể sao chép chính xác. Kết quả là, tế bào ung thư không thể nhân đôi và tiếp tục phát triển, đồng thời DNA của chúng bị tổn hại nghiêm trọng, dẫn đến cái chết tế bào.

Các loại thuốc hóa trị ức chế topoisomerase phổ biến và tác dụng phụ:

  • Etoposide: Sử dụng cho ung thư phổi tế bào nhỏ, bệnh Hodgkin và ung thư tinh hoàn. Tác dụng phụ bao gồm buồn nôn, rụng tóc và giảm bạch cầu.
  • Irinotecan: Điều trị ung thư đại tràng và trực tràng. Tác dụng phụ có thể bao gồm tiêu chảy nặng, buồn nôn và suy giảm tủy xương.
  • Topotecan: Sử dụng cho ung thư buồng trứng và phổi tế bào nhỏ. Tác dụng phụ bao gồm giảm bạch cầu, buồn nôn và mệt mỏi.

Thuốc ức chế phân bào (Mitotic Inhibitors)

Thuốc ức chế phân bào, còn được gọi là alkaloid thực vật, là nhóm thuốc hóa trị có khả năng ngăn chặn quá trình phân chia tế bào bằng cách cản trở chức năng của các vi ống (microtubules). Các vi ống này đóng vai trò quan trọng trong việc tách nhiễm sắc thể trong quá trình phân bào. 

Khi chức năng của các vi ống bị ức chế, tế bào ung thư không thể hoàn thành quá trình phân chia và tạo ra tế bào mới, dẫn đến sự ngừng trệ trong sự phát triển và nhân đôi của chúng. Điều này làm suy yếu và tiêu diệt tế bào ung thư một cách hiệu quả.

Các loại thuốc ức chế phân bào phổ biến bao gồm:

  • Vincristine: Điều trị bệnh bạch cầu, u lympho Hodgkin và u lympho không Hodgkin. Tác dụng phụ bao gồm táo bón, tê bì tay chân và mất phản xạ gân xương.
  • Paclitaxel: Sử dụng cho ung thư vú, buồng trứng và phổi. Tác dụng phụ bao gồm rụng tóc, giảm bạch cầu và đau khớp.
  • Docetaxel: Điều trị ung thư vú, phổi và tuyến tiền liệt. Tác dụng phụ có thể bao gồm buồn nôn, tiêu chảy và mệt mỏi.
Thuốc hóa trị: Hiểu rõ tác dụng, cách sử dụng và tác dụng phụ 3
Những loại thuốc hóa trị ức chế phân bào hỗ trợ điều trị ung thư hiệu quả

Kháng sinh chống ung thư (bao gồm anthracyclines)

Kháng sinh chống ung thư là nhóm thuốc hóa trị có tác dụng ngăn chặn DNA trong tế bào ung thư sao chép, từ đó ngăn cản quá trình phân chia và phát triển của tế bào ung thư. Các thuốc này có khả năng liên kết với DNA, cản trở enzyme DNA polymerase và các quá trình liên quan đến tổng hợp DNA. 

Ngoài ra, kháng sinh chống ung thư cũng có thể gây tổn hại trực tiếp đến cấu trúc DNA của tế bào ung thư, dẫn đến đứt gãy chuỗi DNA và gây chết tế bào. Anthracyclines là một loại kháng sinh chống ung thư cụ thể, nổi bật với khả năng tạo ra các gốc tự do gây tổn hại DNA và ức chế enzyme topoisomerase II, một enzyme cần thiết cho quá trình sao chép DNA. Điều này làm cho anthracyclines trở thành một trong những phương pháp điều trị hiệu quả nhất trong việc tiêu diệt tế bào ung thư.

Các loại thuốc kháng sinh chống ung thư bao gồm:

  • Doxorubicin: Sử dụng cho nhiều loại ung thư bao gồm ung thư vú, bạch cầu và u lympho. Tác dụng phụ bao gồm tổn thương tim, buồn nôn và rụng tóc.
  • Daunorubicin: Sử dụng cho điều trị bệnh bạch cầu cấp. Tác dụng phụ có thể là tổn thương tim, buồn nôn và giảm bạch cầu.
  • Bleomycin: Sử dụng cho ung thư đầu và cổ và ung thư tinh hoàn. Tác dụng phụ bao gồm tổn thương phổi, sốt và phát ban.

Các loại thuốc hóa trị khác

Không phải tất cả các thuốc hóa trị đều phù hợp với các nhóm chính. Một số thuốc hóa trị phổ biến khác bao gồm:

  • Arsenic trioxide: Điều trị bệnh bạch cầu cấp promyelocytic. Tác dụng phụ bao gồm kéo dài khoảng QT, đau đầu và mệt mỏi.
  • Eribulin: Sử dụng cho ung thư vú di căn. Tác dụng phụ có thể bao gồm mệt mỏi, buồn nôn và suy giảm tủy xương.
  • Pegaspargase: Điều trị bệnh bạch cầu lympho cấp. Tác dụng phụ bao gồm phản ứng dị ứng, viêm tụy và rối loạn đông máu.

Corticosteroids

Corticosteroids thường không được coi là thuốc hóa trị, nhưng được sử dụng để quản lý các tác dụng phụ của hóa trị và đôi khi giết chết tế bào ung thư.

  • Dexamethasone: Sử dụng để giảm viêm và điều trị các tác dụng phụ của hóa trị. Tác dụng phụ bao gồm tăng cân, loãng xương và tăng đường huyết.
  • Prednisone: Sử dụng cho các bệnh viêm nhiễm và trong hóa trị liệu. Tác dụng phụ có thể bao gồm tăng cân, tăng huyết áp và dễ bị nhiễm trùng.

Các lưu ý khi sử dụng thuốc hóa trị

Khi sử dụng thuốc hóa trị, có một số lưu ý quan trọng mà bệnh nhân cần phải tuân thủ để đảm bảo hiệu quả điều trị và giảm thiểu các tác dụng phụ:

  • Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ: Luôn luôn tuân thủ đúng liều lượng và lịch trình điều trị do bác sĩ đề ra. Không tự ý điều chỉnh liều lượng hoặc ngừng sử dụng thuốc nếu không có chỉ định từ bác sĩ chủ trị.
  • Lưu ý về các tác dụng phụ: Nếu gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào như buồn nôn, mệt mỏi, rụng tóc hoặc các dấu hiệu bất thường khác, hãy báo ngay cho bác sĩ để được hỗ trợ kịp thời.
  • Chăm sóc chế độ dinh dưỡng: Ăn uống đầy đủ dinh dưỡng để duy trì sức khỏe tổng thể. Đồng thời tăng cường tiêu thụ rau xanh, trái cây và các thực phẩm giàu protein. Giảm thiểu việc tiêu thụ đồ ăn nhanh, thực phẩm chứa nhiều đường và dầu mỡ.
  • Uống nhiều nước: Uống đủ nước mỗi ngày để giúp cơ thể loại bỏ các chất độc hại và giảm thiểu tác dụng phụ của thuốc hóa trị.
  • Nghỉ ngơi hợp lý: Đảm bảo có đủ giấc ngủ và nghỉ ngơi để cơ thể có thời gian phục hồi. Tránh làm việc quá sức hoặc tham gia các hoạt động căng thẳng.
  • Tránh tiếp xúc với các yếu tố gây nhiễm trùng: Tránh tiếp xúc với những người đang bị bệnh hoặc những nơi có nguy cơ nhiễm trùng cao. Hệ miễn dịch của bạn có thể bị suy giảm trong quá trình dùng thuốc hóa trị.
  • Sử dụng các sản phẩm chăm sóc cá nhân nhẹ nhàng: Chọn các sản phẩm chăm sóc da và tóc nhẹ nhàng, không chứa hóa chất gây kích ứng để giảm thiểu tác dụng phụ trên da và tóc.
  • Giữ tinh thần lạc quan: Tinh thần lạc quan và thoải mái có thể giúp bạn vượt qua quá trình điều trị dễ dàng hơn. Bệnh nhân có thể tìm kiếm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè và các nhóm hỗ trợ bệnh nhân ung thư.
Thuốc hóa trị: Hiểu rõ tác dụng, cách sử dụng và tác dụng phụ 4
Bệnh nhân cần sử dụng thuốc hóa trị theo hướng dẫn của bác sĩ

Thuốc hóa trị đã và đang đóng vai trò quan trọng trong cuộc chiến chống lại bệnh ung thư. Mặc dù mang lại nhiều hy vọng và cơ hội sống sót cao hơn cho bệnh nhân, phương pháp này cũng đi kèm với nhiều thách thức. Hiểu rõ về thuốc hóa trị, cách sử dụng và các tác dụng phụ sẽ giúp bệnh nhân và người thân chuẩn bị tốt hơn cho quá trình điều trị. Hãy luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ và chuyên gia y tế để có được sự hỗ trợ tốt nhất.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin
Chủ đề:Hóa trịThuốc