Bệnh sởi, một trong những bệnh truyền nhiễm phổ biến, đã và đang là mối quan tâm lớn của y tế toàn cầu, đặc biệt ở trẻ em và các cộng đồng chưa được tiêm phòng đầy đủ. Với khả năng lây lan nhanh chóng qua đường hô hấp, bệnh sởi không chỉ gây ra những triệu chứng khó chịu như sốt cao, phát ban, mà còn tiềm ẩn nguy cơ biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, viêm não hoặc suy dinh dưỡng.
Việc nhận biết sớm triệu chứng, hiểu rõ nguyên nhân và áp dụng các phương pháp điều trị cũng như dự phòng phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát và giảm thiểu tác động của bệnh sởi đối với sức khỏe cộng đồng.
Triệu chứng của bệnh ban sởi
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus gây ra, có thể xảy ra ở cả trẻ em và người lớn nếu không có miễn dịch phòng bệnh. Sởi lây qua đường hô hấp, đặc biệt là qua giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Bệnh dễ dàng lây lan trong cộng đồng và có khả năng gây thành dịch nếu không được kiểm soát tốt.
Mặc dù ít gây tử vong, sởi có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, đặc biệt là ở trẻ em suy dinh dưỡng hoặc có hệ miễn dịch yếu. Các biến chứng phổ biến của sởi bao gồm viêm tai giữa, viêm phổi, tiêu chảy, khô loét giác mạc mắt và đôi khi là viêm não sau khi khỏi bệnh.
Sau khoảng 10 đến 12 ngày kể từ khi tiếp xúc với virus sởi, người bệnh sẽ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng như:
Sốt, thường từ nhẹ đến cao.
Ho khan, kéo dài.
Chảy nước mũi liên tục.
Đỏ mắt, khiến người bệnh khó chịu với ánh sáng.
Xuất hiện đốm Koplik (những nốt nhỏ màu trắng xanh) bên trong miệng, thường ở niêm mạc má.
Nổi các đốm đỏ lớn, phẳng và chập vào nhau, lan từ mặt, sau tai, xuống ngực, lưng, đùi và bàn chân.
Bệnh thường khởi phát với sốt nhẹ kèm ho, chảy nước mũi và đỏ mắt. Sau 2-3 ngày, đốm Koplik xuất hiện, đây là dấu hiệu điển hình giúp nhận biết sớm bệnh sởi. Tiếp theo, bệnh nhân có thể sốt cao tới 104-105°F và bắt đầu nổi các đốm đỏ. Thứ tự mọc ban sởi thường xuất hiện như sau, giúp nhận biết sự phát triển của bệnh:
Ban mọc trên mặt: Ban đầu xuất hiện ở trán, sau đó lan ra toàn bộ khuôn mặt, thường dễ nhận thấy nhất ở vùng quanh mắt và sau tai.
Lan xuống cổ và ngực: Từ mặt, ban tiếp tục lan xuống cổ, ngực và phần trên của lưng.
Xuống bụng và tay: Sau đó, ban lan dần xuống vùng bụng và cánh tay.
Xuống đùi và chân: Cuối cùng, ban lan tới đùi, cẳng chân và bàn chân.
Ban sởi có đặc điểm là các đốm đỏ lớn, phẳng và thường chập vào nhau thành từng mảng rõ rệt trên da. Dù không gây ngứa nghiêm trọng, ban sởi có thể khiến da hơi khô, làm người bệnh cảm thấy khó chịu nhẹ. Việc nhận biết trình tự này đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán sởi, đặc biệt khi bệnh chưa tiến triển đầy đủ, giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây ra bệnh ban sởi
Ban sởi là một trong những biểu hiện điển hình của bệnh sởi, được gây ra bởi virus Polinosa morbillarum, thuộc giống Morbillivirus trong họ Paramyxoviridae. Virus sởi có cấu trúc hình cầu, chứa ARN sợi đơn, với đường kính lên tới 250 nm. Với cấu trúc đồng nhất và ít biến đổi, một khi bị nhiễm virus, cơ thể sẽ phát triển kháng thể chống lại bệnh sởi suốt đời. Tuy nhiên, virus này chỉ có thể tồn tại trong cơ thể con người - vật chủ duy nhất - và chịu đựng rất kém trong môi trường bên ngoài. Virus thường bị bất hoạt sau 30 phút khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, nhiệt độ cao, hoặc các loại thuốc sát trùng thông thường.
Sự xuất hiện của ban sởi là kết quả từ phản ứng của cơ thể trước sự xâm nhập và nhân lên của virus trong các tế bào bạch huyết và niêm mạc. Virus lây lan chủ yếu qua đường hô hấp, thông qua các giọt bắn khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc nói chuyện. Khi virus xâm nhập, chúng kích thích hệ miễn dịch, dẫn đến sự hình thành các nốt ban đỏ do phản ứng viêm và tổn thương mao mạch dưới da.
Ngoài ra, sởi là bệnh có khả năng lây lan rất cao, đặc biệt trong cộng đồng chưa được tiêm phòng. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), 90% những người chưa có miễn dịch sẽ mắc bệnh nếu tiếp xúc gần với bệnh nhân. Virus có thể lây truyền mạnh nhất từ 4 ngày trước khi phát ban đến 4 ngày sau khi ban xuất hiện, làm tăng nguy cơ lây nhiễm trong giai đoạn chưa có triệu chứng rõ ràng. Việc tiêm chủng đầy đủ, với tỷ lệ miễn dịch cộng đồng đạt trên 95%, là cách duy nhất để ngăn ngừa sự bùng phát dịch bệnh và giảm nguy cơ xuất hiện ban sởi.
Biến chứng của ban sởi có thể gặp phải
Bệnh sởi không chỉ nguy hiểm bởi sự lây lan nhanh chóng mà còn do những biến chứng nặng nề mà nó gây ra, đặc biệt đối với trẻ em là những người dễ trở nặng nhất nếu không phòng ngừa và điều trị tích cực. Một số các biến chứng thường gặp như:
Viêm tai giữa cấp: Đây là biến chứng thường gặp nhất, xảy ra ở 1/10 trẻ mắc bệnh sởi, gây đau tai và có thể dẫn đến mất thính lực nếu không được điều trị kịp thời.
Viêm phổi: Khoảng 1/20 trường hợp mắc bệnh sởi gặp biến chứng này, viêm phổi nặng có thể trở nên nghiêm trọng, thậm chí gây tử vong, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
Viêm não: Biến chứng nguy hiểm này xảy ra ở khoảng 1/1.000 người mắc sởi, dẫn đến tổn thương não, co giật, hoặc để lại di chứng lâu dài.
Tiêu chảy và ói mửa: Rối loạn tiêu hóa thường xảy ra ở trẻ nhỏ, nhất là trẻ nhũ nhi, khiến trẻ bị mất nước và suy kiệt nhanh chóng.
Mờ hoặc loét giác mạc: Biến chứng hiếm nhưng nguy hiểm, có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị đúng cách.
Suy dinh dưỡng: Sởi làm suy yếu hệ miễn dịch và ảnh hưởng đến khả năng hấp thu dinh dưỡng, đặc biệt ở trẻ nhỏ, làm chậm sự phát triển và giảm khả năng đề kháng.
Đối với phụ nữ mang thai: Mắc sởi trong thai kỳ có thể gây sảy thai, sinh non hoặc sinh con nhẹ cân, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe mẹ và bé.
Phòng ngừa và điều trị bệnh ban sởi
Điều trị ban sởi chủ yếu tập trung vào việc chăm sóc, giảm triệu chứng và hỗ trợ hồi phục, đặc biệt đối với trẻ nhỏ và người có hệ miễn dịch yếu. Việc hạ sốt được thực hiện bằng các phương pháp vật lý như chườm mát hoặc dùng thuốc hạ sốt thông thường như Paracetamol. Để giảm khó chịu và cải thiện giấc ngủ, thuốc an thần, thuốc ho và long đờm được sử dụng, kết hợp với các thuốc kháng histamin như Dimedrol hoặc Pipolphen để giảm phản ứng dị ứng. Ngoài ra, cần sát trùng mũi họng bằng dung dịch Chloromycetin hoặc Argyrol để ngăn ngừa nhiễm khuẩn thứ phát.
Trong các trường hợp nghiêm trọng, khi có bội nhiễm hoặc bệnh nhân thuộc nhóm nguy cơ cao (trẻ dưới 2 tuổi, trẻ suy dinh dưỡng), bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh. Với các biến chứng nguy hiểm như viêm thanh quản, viêm não hoặc sởi ác tính, việc điều trị đòi hỏi sử dụng phối hợp kháng sinh và corticoid. Hồi sức tích cực, bao gồm hỗ trợ hô hấp bằng oxy hoặc thở máy, cũng được áp dụng nếu bệnh nhân bị suy hô hấp hoặc suy tim mạch. Một chế độ ăn uống giàu dinh dưỡng là cần thiết để tăng cường sức đề kháng và phục hồi sức khỏe.
Dự phòng ban sởi là cách hiệu quả nhất để kiểm soát bệnh. Trong các trường hợp khẩn cấp, trẻ suy dinh dưỡng hoặc đang mắc bệnh khác nhưng có tiếp xúc với người bệnh sởi có thể được tiêm Gamma globulin (40mg/kg) để giảm nguy cơ mắc bệnh. Tuy nhiên, biện pháp dự phòng chủ động và hiệu quả nhất vẫn là tiêm phòng vắc xin sởi. Đây là vắc xin sống, giảm độc lực, thường được chỉ định cho trẻ từ 6-9 tháng tuổi trở lên. Vắc xin sởi nằm trong chương trình tiêm chủng mở rộng quốc gia, giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do sởi trong cộng đồng.
Ban sởi tuy phổ biến nhưng hoàn toàn có thể được kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả thông qua nhận thức đúng đắn về triệu chứng, nguyên nhân và các biện pháp điều trị, dự phòng. Việc phát hiện sớm, chăm sóc y tế kịp thời cùng chế độ dinh dưỡng hợp lý sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng nguy hiểm. Đặc biệt, tiêm phòng vắc xin đầy đủ là giải pháp tối ưu để bảo vệ sức khỏe cá nhân và cộng đồng, đồng thời ngăn chặn sự bùng phát của dịch bệnh.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.