Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

Vein là gì? Chức năng của Vein và một số bệnh lý thường gặp

Ngày 27/07/2024
Kích thước chữ

Thuật ngữ mạch máu, tĩnh mạch đã khá quen thuộc với người bệnh nhưng thuật ngữ Vein thì còn có vẻ khá xa lạ. Vậy Vein là gì? Vein có cấu tạo và vai trò như thế nào trong cơ thể người? Để hiểu hơn về những khái niệm này, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.

Vein là gì là câu hỏi được nhiều người bệnh đặt ra khi nghe các cán bộ y tế nhắc tới việc lấy Vein của bản thân. Vein được hiểu là tĩnh mạch của cơ thể, có nhiệm vụ dẫn máu trở về tim. Chính vì vậy nên Vein đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cơ thể người. Nhà thuốc Long Châu sẽ giải thích kỹ lưỡng về Vein hay tĩnh mạch của con người trong bài viết dưới đây.

Vein là gì?

Vein là mạch máu chịu trách nhiệm vận chuyển máu từ các cơ quan và mô trở lại tim, hay còn được gọi là tĩnh mạch. Trong hệ tuần hoàn của động vật có xương sống, tĩnh mạch thường chứa máu đã trao đổi oxy và nhận carbon dioxide từ các mô, do đó máu trong tĩnh mạch thường chứa ít oxy hơn so với máu trong động mạch. 

Vein là gì và chức năng của vein như thế nào? -1
Vein là gì? Hiểu đơn giản thì Vein chính là tĩnh mạch của con người

Cấu trúc của tĩnh mạch gồm ba lớp chính: Nội mạc, trung mạc và ngoài mạc:

  • Lớp nội mạc là lớp trong cùng, được lót bởi một lớp tế bào nội mô đơn giản nằm trên một lớp màng đáy. Lớp này giúp giảm ma sát để máu có thể chảy qua tĩnh mạch dễ dàng và chứa các van tĩnh mạch ở một số vị trí để ngăn máu chảy ngược. Các van này đảm bảo dòng máu chỉ chảy một chiều về phía tim, ngăn ngừa hiện tượng trào ngược, đặc biệt quan trọng ở các tĩnh mạch chịu tác động của trọng lực.
  • Lớp trung mạc nằm giữa và chứa các sợi cơ trơn cùng với một lượng nhỏ các sợi elastin và collagen. Mặc dù lớp này mỏng hơn nhiều so với động mạch, nó vẫn có vai trò quan trọng trong việc duy trì độ đàn hồi và sức bền của tĩnh mạch. Lớp này giúp tĩnh mạch co giãn và chịu được áp lực máu, dù áp lực này thấp hơn nhiều so với động mạch.
  • Lớp ngoài là lớp ngoài cùng, chủ yếu bao gồm mô liên kết chứa các sợi collagen và elastin. Lớp ngoài cung cấp độ bền cơ học cho tĩnh mạch và bảo vệ các cấu trúc bên trong. Ở các tĩnh mạch lớn, lớp này còn chứa các mạch máu nhỏ (vasa vasorum) và dây thần kinh, giúp nuôi dưỡng và điều chỉnh chức năng của tĩnh mạch.

Tĩnh mạch có thể được phân loại theo kích thước gồm tĩnh mạch lớn, tĩnh mạch trung bình và tĩnh mạch nhỏ. Tĩnh mạch lớn, như tĩnh mạch chủ trên và dưới, có thành dày hơn và lớp ngoài sẽ phát triển mạnh. Tĩnh mạch trung bình có van để hỗ trợ dòng chảy một chiều, trong khi tĩnh mạch nhỏ thu thập máu từ các mao mạch và bắt đầu quá trình đưa máu trở lại tim. Sự khác biệt chính giữa tĩnh mạch và động mạch nằm ở độ dày thành mạch và cấu trúc cơ trơn. Thành tĩnh mạch mỏng hơn và ít cơ trơn hơn so với động mạch, phản ánh chức năng chính của chúng là vận chuyển máu trở lại tim với áp lực thấp hơn. Nhờ vậy mà tĩnh mạch có thể chứa một lượng lớn máu và hoạt động như bể chứa máu của cơ thể.

Chức năng, vai trò của tĩnh mạch

Vein có chức năng chính là vận chuyển máu từ các cơ quan và mô trở lại tim, đóng vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn của cơ thể. Dưới đây là các chức năng cụ thể của tĩnh mạch:

Van tĩnh mạch

Các tĩnh mạch, đặc biệt là ở chi dưới, chứa các van một chiều. Các van này ngăn không cho máu chảy ngược và đảm bảo rằng máu chảy theo một chiều duy nhất về phía tim. Hoạt động này quan trọng vì chống lại tác động của trọng lực, nhất là khi máu phải di chuyển từ các chi dưới lên đến tim.

Vein là gì và chức năng của vein như thế nào? -2
Van tĩnh mạch có vai trò quan trọng trong hệ tuần hoàn

Vận chuyển máu trở lại tim

Tĩnh mạch thu thập máu từ các mao mạch và vận chuyển máu trở lại tim. Sau khi máu đã trao đổi oxy và chất dinh dưỡng với các mô thông qua mao mạch, tĩnh mạch chịu trách nhiệm đưa máu chứa ít oxy và nhiều carbon dioxide trở lại tim để được bơm đến phổi và nhận lại oxy.

Điều chỉnh lưu lượng máu

Tĩnh mạch có khả năng điều chỉnh lưu lượng máu bằng cách co giãn. Khi cần thiết, tĩnh mạch có thể co lại để đẩy máu nhanh hơn về tim hoặc giãn ra để chứa nhiều máu hơn. Nhờ có hoạt động này mà giúp điều chỉnh được áp lực máu, đảm bảo cung cấp máu ổn định cho tim.

Lưu trữ máu

Tĩnh mạch cũng hoạt động như một kho chứa máu của cơ thể. Khoảng 60 - 70% tổng lượng máu trong cơ thể nằm trong các tĩnh mạch vào bất kỳ thời điểm nào. Khả năng này giúp điều chỉnh lượng máu tổng thể trong tuần hoàn và đảm bảo rằng cơ thể có thể đáp ứng các nhu cầu thay đổi về máu một cách hiệu quả.

Trao đổi chất và nhiệt

Mặc dù chức năng chính của tĩnh mạch là vận chuyển máu, chúng cũng tham gia vào quá trình trao đổi nhiệt và chất trong cơ thể. Khi máu chảy qua các tĩnh mạch, nhiệt độ và các chất hòa tan trong máu có thể được điều chỉnh thông qua tương tác với các mô xung quanh.

Vein là gì và chức năng của vein như thế nào? -3
Tĩnh mạch cũng tham gia vào quá trình trao đổi chất trong cơ thể

Loại bỏ chất thải

Tĩnh mạch giúp thải trừ các chất thải của quá trình trao đổi chất tại các mô. Khi máu chảy qua các mao mạch, nó thu thập các sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất và đưa chúng về tim và sau đó đến các cơ quan bài tiết như phổi và thận để được loại bỏ khỏi cơ thể.

Các bệnh lý liên quan đến Vein

Các bệnh lý liên quan đến tĩnh mạch (Vein) có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Dưới đây là một số bệnh lý liên quan đến Vein phổ biến:

  • Suy giãn tĩnh mạch: Là tình trạng tĩnh mạch phình to và xoắn lại, thường do van tĩnh mạch hoạt động kém, dẫn đến máu ứ đọng. Biểu hiện bao gồm tĩnh mạch nổi rõ, đau nhức và sưng phù.
  • Suy tĩnh mạch mạn tính: Do tĩnh mạch không bơm máu hiệu quả, gây ứ đọng máu, sưng, đau và loét chân.
  • Huyết khối tĩnh mạch sâu: Huyết khối tĩnh mạch sâu xảy ra vì cục máu đông hình thành trong tĩnh mạch sâu, thường ở chân. Cục máu đông có thể di chuyển đến phổi, gây thuyên tắc phổi, đe dọa tính mạng. Triệu chứng gồm sưng, đau và nóng đỏ.
  • Thuyên tắc phổi: Xảy ra do cục máu đông từ mạch máu di chuyển đến phổi, gây tắc nghẽn động mạch phổi. Triệu chứng gồm khó thở, đau ngực và nhịp tim nhanh.
  • Viêm tĩnh mạch: Là viêm của tĩnh mạch do nhiễm trùng hoặc huyết khối, gây sưng, đau và đỏ. Viêm tắc tĩnh mạch xảy ra khi viêm kèm theo huyết khối.
  • Tĩnh mạch mạng nhện: Là mạch máu nhỏ, nổi rõ dưới da, thường không đau nhưng ảnh hưởng thẩm mỹ.
Vein là gì và chức năng của vein như thế nào? -4
Suy giãn tĩnh mạch là bệnh lý thường gặp nhất

Vein là gì, chức năng, tầm quan trọng của Vein đã được Nhà thuốc Long Châu giải thích kỹ lưỡng trong bài viết phía trên. Hi vọng với bài viết, bạn đã hiểu hơn về bộ phận này của cơ thể, cũng như những bệnh lý phổ biến có thể gặp phải.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcTrần Huỳnh Minh Nhật

Đã kiểm duyệt nội dung

Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin