Trên 10 năm công tác trong lĩnh vực Tiêm chủng, Cấp cứu và Nội khoa.
Bác sĩ Chuyên khoa 1Nguyễn Hoàng Hải
Trên 10 năm công tác trong lĩnh vực Tiêm chủng, Cấp cứu và Nội khoa.
Bỏng hô hấp thường do bệnh nhân tiếp xúc với nhiệt độ cao, khói hoặc hóa chất độc hại dẫn đến tổn thương đường hô hấp. Bỏng hô hấp là một trường hợp cấp cứu, cần cách ly bệnh nhân khỏi nguồn gây bỏng ngay lập tức và có các biện pháp kịp thời nhằm xử lý các triệu chứng cũng như bảo vệ đường hô hấp cho bệnh nhân.
Bỏng hô hấp là tình trạng tổn thương đường hô hấp do nhiệt độ, hít phải khói hoặc các chất kích thích hóa học. Bỏng hô hấp không chỉ gây ảnh hưởng đường thở mà còn có thể gây nhiễm độc toàn thân. Vị trí và mức độ nghiêm trọng của thương tích phụ thuộc vào nhiều yếu tố: Nguyên nhân gây bỏng, kích thước và đường kính của các phần tử khói, thời gian tiếp xúc và độ hòa tan của khí độc.
Dựa trên vị trí của vết thương chính, bỏng hô hấp được phân loại thành:
Hai loại khí có liên quan nhất liên quan đến việc gia tăng tỷ lệ mắc bệnh và tử vong do bỏng hô hấp là carbon monoxide (CO) và hydrogen cyanide (HCN):
Mức độ tổn thương đường hô hấp sau nội soi phế quản có thể được đánh giá theo thang điểm Abbreviated Injury Score (AIS):
Mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng do bỏng hô hấp tùy thuộc tình trạng chấn thương và thời gian hít phải chất độc:
Bỏng hô hấp gây độc đến toàn thân qua việc hít phải khí nóng và các khí độc (carbon monoxide và hydrogen cyanide). Bỏng hô hấp gây nên các triệu chứng chủ yếu là trên đường hô hấp. Nếu bệnh nhân có vấn đề về tim hoặc phổi mạn tính, chấn thương do hít phải có thể làm cho các bệnh này trầm trọng hơn.
Tùy theo thể trạng bệnh nhân và mức độ nghiêm trọng của bỏng hô hấp mà bệnh nhân có bị biến chứng sau đó hay không. Các biến chứng có thể gặp là: Suy giảm chức năng phổi, giảm khả năng khuếch tán, hẹp khí quản, giãn phế quản, viêm phổi, bệnh phổi mô kẽ, xơ phổi, hội chứng rối loạn chức năng đường hô hấp phản ứng (RADS) và viêm tiểu phế quản tắc nghẽn. Khả năng bị các biến chứng này là cao hơn ở trẻ em và người cao tuổi.
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.
Do tiếp xúc với nhiệt độ cao, bị bỏng vùng mặt.
Do hít phải khói, khí độc và hóa chất.
Quy trình sơ cứu bỏng đường hô hấp bắt đầu bằng việc đưa nạn nhân ra khỏi khu vực cháy, đảm bảo không gian thoáng đãng và an toàn. Nếu nạn nhân tỉnh táo, cần khai thông đường thở và loại bỏ dị vật trong miệng, họng. Nếu nạn nhân ngừng thở, phải tiến hành hô hấp nhân tạo và xoa bóp ngoài lồng ngực. Khi đến bệnh viện, tiếp tục hút dịch tiết, cho bệnh nhân thở oxy và sử dụng thuốc trợ hô hấp, giãn phế quản. Truyền dịch đầy đủ trong 24 giờ đầu và theo dõi lượng nước tiểu. Sau đó, bệnh nhân cần tập thở và vận động hàng ngày.
Xem thêm thông tin: Quy trình sơ cứu bỏng đường hô hấp giúp hạn chế tổn thương
Bỏng đường hô hấp là tình trạng nguy hiểm, có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho đường thở và các cơ quan khác trong cơ thể. Tổn thương có thể xuất phát từ hít phải khói, khí độc, hoặc chất kích thích hóa học, dẫn đến viêm, loét, phù nề và nguy cơ nhiễm khuẩn. Ngoài ra, các chất độc như carbon monoxide và hydrogen cyanide có thể gây thiếu oxy mô, suy giảm chức năng tim và thần kinh, thậm chí tử vong. Tùy vào mức độ tổn thương, bỏng đường hô hấp có thể dẫn đến xẹp phổi, suy hô hấp và các biến chứng nặng nề khác.
Bỏng đường hô hấp có thể điều trị, nhưng khả năng hồi phục phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tổn thương và thể trạng bệnh nhân. Điều trị y tế chủ yếu là hỗ trợ, bao gồm hồi sức tim phổi, bảo vệ đường thở, điều trị nhiễm độc (carbon monoxide, hydrogen cyanide) và theo dõi các biến chứng. Trong một số trường hợp nặng, bệnh nhân có thể cần sử dụng thuốc giãn phế quản, thuốc tiêu chất nhầy, máy thở, hoặc thậm chí thủ thuật mở thông khí quản. Tuy nhiên, nếu được xử trí kịp thời và đúng cách, cơ hội phục hồi hoàn toàn là khả thi.
Bỏng đường hô hấp có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, tùy thuộc vào mức độ và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Các biến chứng thường gặp bao gồm suy giảm chức năng phổi, hẹp khí quản, giãn phế quản, viêm phổi, bệnh phổi mô kẽ, xơ phổi, và hội chứng rối loạn chức năng đường hô hấp phản ứng (RADS). Bên cạnh đó, viêm tiểu phế quản tắc nghẽn cũng là một biến chứng phổ biến. Trẻ em và người cao tuổi có nguy cơ cao mắc phải các biến chứng này, ảnh hưởng lớn đến khả năng hô hấp và chất lượng cuộc sống.
Thời gian hồi phục sau bỏng đường hô hấp phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của chấn thương và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Trong giai đoạn đầu, việc điều trị tập trung vào việc giảm nhiễm độc và kiểm soát các triệu chứng như khó thở, viêm phế quản. Bệnh nhân có thể cần từ vài tuần đến vài tháng để hồi phục hoàn toàn. Tuy nhiên, nếu có các biến chứng như suy giảm chức năng phổi hoặc viêm phổi, thời gian hồi phục có thể kéo dài hơn. Quá trình phục hồi cũng yêu cầu sự theo dõi và điều trị liên tục, đặc biệt là đối với bệnh nhân có các bệnh lý nền.
Hỏi đáp (0 bình luận)