1. /
  2. Bệnh lý/
  3. Hô hấp/
  4. viêm phổi kẽ​

Viêm phổi kẽ là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bảo Quyên

23/05/2025

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin

Viêm phổi kẽ (Interstitial Lung Disease - ILD) là một nhóm các rối loạn gây ảnh hưởng đến mô kẽ của phổi - là phần mô liên kết nằm giữa các phế nang, nơi trao đổi khí xảy ra. Khi bị viêm phổi kẽ, mô này bị viêm và xơ hóa, dẫn đến phổi mất tính đàn hồi, giảm hiệu quả trao đổi oxy, gây ra tình trạng khó thở mạn tính và tiến triển theo thời gian.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung viêm phổi kẽ​

Viêm phổi kẽ (Interstitial Lung Disease - ILD) là một thuật ngữ chung chỉ hơn 200 tình trạng bệnh phổi khác nhau, trong đó có sự tổn thương và viêm mô kẽ - phần mô nâng đỡ các phế nang trong phổi. Tình trạng viêm kéo dài có thể dẫn đến xơ hóa, khiến mô phổi trở nên cứng và mất khả năng trao đổi oxy hiệu quả. Viêm phổi kẽ không phải là một bệnh riêng lẻ mà là một nhóm bệnh có chung đặc điểm tổn thương mô kẽ, bao gồm các bệnh như xơ phổi vô căn, bệnh phổi do collagen, bệnh bụi phổi và nhiều loại khác.

Những thay đổi ở mô kẽ có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng hô hấp. Người bệnh thường bị giảm khả năng gắng sức, mệt mỏi kéo dài và chất lượng cuộc sống suy giảm rõ rệt. Tùy vào nguyên nhân, tiến triển của bệnh có thể diễn ra từ từ hoặc nhanh chóng dẫn đến suy hô hấp.

Triệu chứng viêm phổi kẽ​

Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm phổi kẽ

Các triệu chứng của viêm phổi kẽ có thể thay đổi tùy theo nguyên nhân, mức độ tổn thương phổi và tiến triển bệnh. Ở giai đoạn đầu, bệnh thường không rõ ràng, nhưng theo thời gian, các triệu chứng trở nên rõ nét và ảnh hưởng trực tiếp đến sinh hoạt hằng ngày của người bệnh.

  • Khó thở: Thường là triệu chứng đầu tiên và rõ rệt nhất, ban đầu chỉ xuất hiện khi gắng sức nhưng sau đó xuất hiện cả khi nghỉ ngơi.
  • Ho khan dai dẳng: Không có đờm, kéo dài nhiều tuần đến nhiều tháng.
  • Mệt mỏi toàn thân: Cảm giác kiệt sức ngay cả khi không vận động nhiều.
  • Giảm cân: Sụt cân không rõ nguyên nhân trong thời gian ngắn.
  • Đau ngực: Đôi khi có cảm giác tức nặng vùng ngực khi hít sâu.
  • Ngón tay dùi trống: Biểu hiện ở đầu ngón tay phình to và móng tay cong xuống.
  • Tiếng rít velcro khi nghe phổi: Là âm thanh đặc trưng khi nghe bằng ống nghe, xuất hiện ở hai đáy phổi.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh viêm phổi kẽ

Viêm phổi kẽ nếu không được kiểm soát sớm có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến tính mạng người bệnh.

  • Suy hô hấp mạn tính: Do giảm trao đổi khí ở phổi.
  • Tăng áp động mạch phổi: Làm tăng gánh nặng lên tim phải, dẫn đến suy tim phải.
  • Bội nhiễm phổi: Nguy cơ nhiễm khuẩn cơ hội cao hơn do mô phổi tổn thương.
  • Xơ hóa phổi tiến triển: Làm mất khả năng đàn hồi, phổi không thể phục hồi.
  • Nguy cơ phát triển thành ung thư phổi: Đặc biệt ở bệnh nhân có xơ phổi vô căn kéo dài.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Người bệnh nên chủ động thăm khám y tế nếu có các dấu hiệu bất thường về hô hấp hoặc các triệu chứng không cải thiện sau điều trị ban đầu. Cần đặc biệt lưu ý nếu:

  • Khó thở ngày càng nặng.
  • Ho kéo dài trên 3 tuần không cải thiện.
  • Đau tức ngực không rõ nguyên nhân.
  • Mệt mỏi quá mức và sụt cân nhanh.
  • Có tiền sử tiếp xúc với yếu tố nguy cơ hoặc bệnh tự miễn.
Viêm phổi kẽ là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 4
Bạn nên đến gặp bác sĩ nếu có triệu chứng đau tức ngực

Nguyên nhân viêm phổi kẽ​

Viêm phổi kẽ có nhiều nguyên nhân, từ yếu tố môi trường đến thuốc men, các bệnh lý tự miễn hoặc thậm chí không xác định được nguyên nhân cụ thể. Việc xác định đúng nguyên nhân là nền tảng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.

  • Tiếp xúc nghề nghiệp hoặc môi trường: Như amiăng, bụi silic, bông vải, kim loại nặng, than đá, phân chim.
  • Thuốc: Một số thuốc gây độc phổi như amiodarone (thuốc điều trị loạn nhịp), methotrexate (điều trị ung thư và bệnh khớp), nitrofurantoin (điều trị nhiễm trùng tiểu), thuốc hóa trị liệu.
  • Nhiễm trùng kéo dài: Vi khuẩn lao, nấm, virus cũng có thể gây tổn thương mô kẽ.
  • Bệnh tự miễn: Lupus ban đỏ hệ thống, viêm khớp dạng thấp, xơ cứng bì.
  • Xạ trị: Điều trị ung thư vùng ngực (vú, hạch trung thất, thực quản) có thể gây viêm phổi do tia xạ.
  • Xơ phổi vô căn: Không xác định được nguyên nhân, tiến triển âm thầm nhưng rất nguy hiểm.
Chia sẻ:
Nguồn tham khảo

Câu hỏi thường gặp về bệnh viêm phổi kẽ​

Viêm phổi kẽ có lây không?

Không. Bệnh không do vi khuẩn hay virus gây nên, nên không lây lan từ người này sang người khác.

Xem thêm thông tin: Bệnh viêm phổi kẽ có lây không? Biện pháp phòng tránh hiệu quả

Viêm phổi kẽ có cần dùng kháng sinh không?

Viêm phổi kẽ có nguy hiểm không?

Viêm phổi kẽ có chữa khỏi hoàn toàn không?

Bệnh nhân viêm phổi kẽ có nên tập thể dục không?

Hỏi đáp (0 bình luận)

Hỏi đáp (0 bình luận)