Acid uric là gì? Những điều bạn cần biết về acid uric
28/06/2025
Kích thước chữ
Mặc định
Lớn hơn
Acid uric là một chỉ số sinh hóa quan trọng, phản ánh tình trạng chuyển hóa purine trong cơ thể. Việc hiểu rõ acid uric là gì, chỉ số bao nhiêu là bình thường hay nguy hiểm sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc phòng ngừa các bệnh lý liên quan, đặc biệt là gout và sỏi thận.
Tăng acid uric máu là vấn đề sức khỏe ngày càng phổ biến, đặc biệt trong xã hội hiện đại với chế độ dinh dưỡng giàu đạm và lối sống ít vận động. Theo các nghiên cứu y khoa, tỷ lệ người mắc bệnh gout và các rối loạn liên quan đến acid uric tại Việt Nam đang gia tăng, đặc biệt ở nam giới và người cao tuổi. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện, chính xác và dễ hiểu về acid uric, giúp người đọc nắm bắt bản chất, nguyên nhân, hậu quả và giải pháp phòng ngừa, từ đó nâng cao sức khỏe bản thân và gia đình.
Acid uric là gì?
Acid uric là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purine, một hợp chất có trong thực phẩm (như thịt đỏ, hải sản) và tế bào của cơ thể. Sau khi được tạo ra, acid uric hòa tan trong máu, được thận lọc và bài tiết qua nước tiểu. Nồng độ acid uric trong máu phản ánh sự cân bằng giữa quá trình sản xuất và đào thải chất này. Khi sự cân bằng này bị phá vỡ, nồng độ acid uric có thể tăng cao, dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Acid uric là sản phẩm cuối cùng của quá trình chuyển hóa purine
Ý nghĩa của chỉ số acid uric là gì?
Chỉ số acid uric máu là một chỉ dấu sinh hóa quan trọng, được sử dụng để đánh giá nguy cơ phát triển các bệnh lý như gout, sỏi thận và một số rối loạn tim mạch. Khi nồng độ acid uric trong máu tăng cao kéo dài, các tinh thể urat có thể lắng đọng tại khớp, thận hoặc các mô khác, dẫn đến những hậu quả sau:
Viêm khớp gout: Tinh thể urat tích tụ tại khớp gây viêm cấp, biểu hiện bằng những cơn đau dữ dội, sưng, nóng, đỏ, thường gặp nhất ở khớp ngón chân cái.
Sỏi thận: Sự kết tinh urat trong thận hình thành sỏi, có thể gây đau quặn thận và làm suy giảm chức năng thận nếu không được điều trị kịp thời.
Tổn thương mô mềm: Urat lắng đọng lâu ngày tạo thành các hạt tophi (u cục dưới da), thường xuất hiện quanh khớp hoặc ở vành tai, gây biến dạng và hạn chế vận động.
Việc xét nghiệm định kỳ nồng độ acid uric máu có ý nghĩa quan trọng trong phát hiện sớm nguy cơ bệnh lý, từ đó giúp triển khai các biện pháp phòng ngừa và điều trị phù hợp, hạn chế biến chứng lâu dài.
Acid uric bình thường là bao nhiêu?
Nồng độ acid uric máu bình thường có sự khác biệt tùy theo giới tính và độ tuổi:
Trẻ em: Thường thấp hơn so với người lớn, dao động từ 120 - 300 µmol/L, tùy thuộc vào lứa tuổi và giai đoạn phát triển.
Những giá trị trên được thiết lập dựa trên các khuyến cáo từ các hướng dẫn y khoa quốc tế và đã được xác nhận phù hợp với thực hành lâm sàng tại Việt Nam. Khi nồng độ acid uric máu nằm trong khoảng giá trị tham chiếu này, cơ thể nhìn chung duy trì được trạng thái cân bằng chuyển hóa purin, và nguy cơ xuất hiện biến chứng liên quan đến tăng acid uric máu là không đáng kể trong thời điểm hiện tại.
Nồng độ acid uric máu bình thường có sự khác biệt tùy theo giới tính và độ tuổi
Acid uric bao nhiêu là nguy hiểm?
Khi nồng độ acid uric máu vượt quá giới hạn bình thường, nguy cơ xuất hiện các biến chứng liên quan tăng đáng kể:
Nam giới: Trên 420 µmol/L.
Nữ giới: Trên 350 µmol/L.
Đặc biệt, khi nồng độ acid uric vượt ngưỡng 500 µmol/L, đây được coi là mức rất nguy hiểm, có thể dẫn đến các tình trạng bệnh lý nghiêm trọng, bao gồm:
Cơn gout cấp: Xuất hiện các đợt viêm khớp cấp tính với triệu chứng đặc trưng là đau dữ dội, sưng, nóng, đỏ tại khớp, thường gặp ở khớp ngón chân cái, hạn chế vận động.
Sỏi thận urat: Sự lắng đọng tinh thể urat trong thận có thể gây đau quặn thận, tiềm ẩn nguy cơ tắc nghẽn đường tiết niệu và nhiễm trùng.
Tổn thương thận mạn tính: Tình trạng tăng acid uric máu kéo dài làm tổn thương nhu mô thận, dẫn đến giảm dần chức năng thận nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Những người có nồng độ acid uric máu cao cần được bác sĩ theo dõi chặt chẽ và can thiệp y tế sớm nhằm phòng ngừa các biến chứng nguy hiểm đến sức khỏe.
Acid uric tích tụ trong cơ thể như thế nào?
Acid uric tích tụ trong cơ thể khi quá trình sản xuất vượt quá mức thải trừ, hoặc khi chức năng bài tiết của thận suy giảm. Sự mất cân bằng này dẫn đến hình thành các tinh thể urat, lắng đọng tại nhiều vị trí trong cơ thể và gây tổn thương mô. Các vị trí tổn thương điển hình bao gồm:
Khớp: Tinh thể urat lắng đọng tại bao khớp và sụn khớp, gây viêm khớp gout với biểu hiện đau nhức, sưng, nóng đỏ tại khớp, thường gặp nhất ở ngón chân cái.
Thận: Tinh thể urat kết tinh tạo thành sỏi urat trong thận, gây tắc nghẽn đường tiết niệu, đau quặn thận và tổn thương nhu mô thận.
Mô mềm: Hình thành các hạt tophi (u cục chứa tinh thể urat) dưới da, thường thấy tại ngón tay, ngón chân, khuỷu tay hoặc vành tai, có thể gây biến dạng và hạn chế vận động.
Acid uric tích tụ trong cơ thể khi quá trình sản xuất vượt quá mức thải trừ, hoặc khi chức năng bài tiết của thận suy giảm
Nếu không được chẩn đoán và kiểm soát kịp thời, tình trạng tăng acid uric máu và lắng đọng urat có thể tiến triển âm thầm trong nhiều năm, dẫn đến tổn thương mô vĩnh viễn và các biến chứng nghiêm trọng.
Các nguyên nhân gây tăng acid uric trong máu
Tăng acid uric máu có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm cả yếu tố nội tại và ngoại cảnh.
Do tác nhân di truyền
Một số trường hợp tăng acid uric máu và các biến chứng liên quan có nguyên nhân từ yếu tố di truyền. Đột biến ở các gen liên quan đến chuyển hóa purine hoặc bài tiết acid uric có thể làm tăng nguy cơ bệnh. Cụ thể:
Đột biến gen SLC2A9 hoặc ABCG2: Làm giảm khả năng đào thải acid uric qua thận và ống tiêu hóa, dẫn đến tăng nồng độ acid uric trong máu và nguy cơ lắng đọng urat.
Tiền sử gia đình: Những người có người thân mắc gout, sỏi thận urat hoặc bệnh thận mạn do urat thường có nguy cơ cao hơn do di truyền các yếu tố liên quan đến rối loạn chuyển hóa purine hoặc giảm bài tiết acid uric.
Việc đánh giá yếu tố di truyền có thể hữu ích trong dự phòng, chẩn đoán sớm và cá thể hóa kế hoạch điều trị cho bệnh nhân.
Sự gia tăng chuyển hóa purine
Nồng độ acid uric trong máu có thể tăng cao do quá trình phá hủy tế bào hoặc do chế độ ăn giàu purine, dẫn đến nguy cơ lắng đọng urat và các biến chứng liên quan. Các nguyên nhân phổ biến có thể kể đến như:
Phá hủy tế bào: Các bệnh lý ác tính như bệnh bạch cầu, lymphoma, hoặc quá trình điều trị bằng hóa trị, xạ trị làm gia tăng tốc độ phá hủy tế bào, giải phóng nhân purine và làm tăng sản xuất acid uric. Tình trạng này dễ dẫn đến hội chứng tiêu khối u (tumor lysis syndrome) với tăng acid uric máu cấp tính.
Chế độ ăn uống: Việc tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu purine như thịt đỏ (bò, lợn), hải sản (tôm, cua, cá mòi) và nội tạng động vật (gan, thận) làm tăng lượng purine ngoại sinh, từ đó gia tăng nồng độ acid uric máu, đặc biệt ở những người có sẵn yếu tố nguy cơ.
Việc tiêu thụ nhiều thực phẩm giàu purine làm tăng lượng purine ngoại sinh, từ đó gia tăng nồng độ acid uric máu
Giảm bài tiết, thải trừ acid uric
Khả năng thải trừ acid uric qua thận có thể bị suy giảm do một số nguyên nhân bệnh lý hoặc tác dụng phụ của thuốc, dẫn đến tăng acid uric máu và nguy cơ lắng đọng urat. Các yếu tố chính bao gồm:
Bệnh lý thận mạn tính: Suy giảm chức năng thận làm giảm khả năng lọc và đào thải acid uric, dẫn đến tích tụ trong máu. Đây là nguyên nhân thường gặp ở bệnh nhân suy thận giai đoạn tiến triển.
Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc có thể làm giảm bài tiết acid uric qua thận, điển hình là:
Thuốc lợi tiểu thiazide: Thường dùng trong điều trị tăng huyết áp, có thể làm giảm đào thải acid uric và gây tăng acid uric máu.
Aspirin liều thấp: Ức chế bài tiết acid uric tại ống thận.
Cyclosporine: Thuốc ức chế miễn dịch này có thể làm giảm chức năng bài tiết acid uric, đặc biệt ở bệnh nhân ghép tạng.
Chế độ dinh dưỡng không khoa học
Chế độ dinh dưỡng không hợp lý là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng góp phần làm tăng nồng độ acid uric máu, qua cả cơ chế tăng sản xuất và giảm thải trừ acid uric.
Các yếu tố dinh dưỡng liên quan bao gồm:
Rượu bia: Đặc biệt là bia, do chứa nhiều purine và sản phẩm chuyển hóa của ethanol, không chỉ làm tăng tổng lượng purine hấp thu mà còn ức chế quá trình bài tiết acid uric qua thận.
Nước ngọt chứa fructose: Fructose khi được chuyển hóa trong gan làm gia tăng sản xuất acid uric do kích hoạt con đường phân giải purine nội sinh.
Thực phẩm chế biến sẵn: Các loại thực phẩm giàu chất béo bão hòa, đường tinh luyện và calo cao không chỉ góp phần làm tăng nồng độ acid uric, mà còn liên quan đến béo phì - yếu tố nguy cơ độc lập của tăng acid uric máu và gout.
Các loại thực phẩm giàu chất béo bão hòa, đường tinh luyện và calo cao góp phần làm tăng nồng độ acid uric
Một số nguyên nhân khác gây tăng acid uric trong máu
Ngoài các nguyên nhân liên quan đến chế độ ăn uống và di truyền, một số yếu tố bệnh lý toàn thân cũng góp phần làm tăng nồng độ acid uric trong máu thông qua cơ chế tăng sản xuất hoặc giảm thải trừ acid uric.
Dưới đây là một số nguyên nhân đáng chú ý:
Béo phì: Tình trạng thừa cân và béo phì làm gia tăng sản xuất acid uric do tăng chuyển hóa purine, đồng thời làm giảm khả năng đào thải acid uric qua thận.
Hội chứng chuyển hóa: Tăng acid uric máu thường đi kèm với các thành phần của hội chứng chuyển hóa như tăng huyết áp, tăng đường huyết, rối loạn lipid máu và béo bụng. Các rối loạn này vừa làm tăng sản xuất, vừa cản trở quá trình bài tiết acid uric.
Tăng huyết áp: Không chỉ là thành phần của hội chứng chuyển hóa, tăng huyết áp còn có thể gây tổn thương vi mạch thận, dẫn đến giảm chức năng lọc và đào thải acid uric, từ đó làm tăng nồng độ trong máu.
Cách đào thải acid uric nhanh
Để giảm nồng độ acid uric máu và ngăn ngừa các biến chứng liên quan, cần áp dụng đồng bộ các biện pháp thay đổi lối sống kết hợp điều trị y khoa khi cần thiết. Các biện pháp chính bao gồm:
Uống đủ nước: Nên duy trì lượng nước uống từ 2 - 3 lít mỗi ngày để tăng đào thải acid uric qua nước tiểu. Sử dụng nước khoáng kiềm hoặc nước chanh không đường có thể giúp trung hòa acid uric trong cơ thể.
Tăng cường thực phẩm giàu vitamin C: Các loại trái cây như cherry, cam, chanh, ổi có chứa nhiều vitamin C và chất chống oxy hóa, hỗ trợ làm giảm nồng độ acid uric máu.
Hạn chế thực phẩm giàu purine: Cần tránh hoặc giảm tiêu thụ các thực phẩm như thịt đỏ (bò, lợn), hải sản (tôm, cua, cá mòi), nội tạng động vật (gan, thận) và bia rượu để hạn chế nguồn purine ngoại sinh.
Tăng cường hoạt động thể chất: Thực hiện các hình thức vận động nhẹ nhàng và đều đặn như đi bộ, yoga, bơi lội giúp cải thiện chuyển hóa, duy trì cân nặng hợp lý và hỗ trợ chức năng thận.
Sử dụng thuốc theo chỉ định y khoa: Các thuốc hạ acid uric máu như allopurinol (ức chế tổng hợp acid uric), febuxostat hoặc các thuốc tăng thải acid uric chỉ nên sử dụng khi có chỉ định và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa.
Tăng cường thực phẩm giàu vitamin C hỗ trợ làm giảm nồng độ acid uric máu
Cách phòng tránh tăng nồng độ acid uric
Phòng ngừa tăng acid uric máu đòi hỏi sự kết hợp giữa thay đổi lối sống, chế độ dinh dưỡng hợp lý và theo dõi sức khỏe định kỳ. Các biện pháp chính bao gồm:
Duy trì cân nặng hợp lý: Thực hiện giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì, nhưng cần giảm từ từ, tránh giảm cân quá nhanh vì có thể làm tăng nồng độ acid uric máu do tăng dị hóa purine nội sinh.
Hạn chế thực phẩm giàu purine: Ưu tiên lựa chọn thực phẩm ít purine như rau xanh (bắp cải, cải bó xôi), ngũ cốc nguyên hạt và các loại đậu (ở mức độ vừa phải).
Giảm tiêu thụ bia rượu: Đặc biệt cần tránh bia và rượu mạnh vì chúng vừa cung cấp purine vừa ức chế thải trừ acid uric. Nên thay thế bằng nước lọc, trà thảo mộc không đường hoặc các loại nước uống lành mạnh khác.
Tăng cường thực phẩm hỗ trợ: Sử dụng sữa ít béo, cà phê (với liều lượng vừa phải) và thực phẩm giàu chất xơ có thể góp phần làm giảm nồng độ acid uric máu.
Kiểm tra định kỳ chỉ số acid uric máu: Những người có tiền sử gout, sỏi thận urat, bệnh thận mạn hoặc hội chứng chuyển hóa nên được xét nghiệm acid uric máu mỗi 6 tháng/lần để phát hiện sớm bất thường.
Quản lý bệnh lý nền: Kiểm soát tốt huyết áp, đường huyết và lipid máu sẽ giúp làm giảm nguy cơ tăng acid uric máu và các biến chứng liên quan.
Kiểm tra định kỳ chỉ số acid uric máu giúp phát hiện sớm tăng nồng độ acid uric
Acid uric là một chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng chuyển hóa purine trong cơ thể, có liên quan mật thiết đến các bệnh lý như gout, sỏi thận và rối loạn tim mạch. Việc duy trì nồng độ acid uric ở mức bình thường thông qua chế độ ăn uống khoa học, uống đủ nước, tập thể dục và kiểm tra sức khỏe định kỳ là cách hiệu quả để bảo vệ sức khỏe. Nếu bạn có nguy cơ cao hoặc đã có dấu hiệu tăng acid uric, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời.
Có thể bạn quan tâm
Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm
Dược sĩ chuyên khoa Dược lý - Dược lâm sàng. Tốt nghiệp 2 trường đại học Mở và Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có kinh nghiệm nghiên cứu về lĩnh vực sức khỏe, đạt được nhiều giải thưởng khoa học. Hiện là Dược sĩ chuyên môn phụ trách xây dựng nội dung và triển khai dự án đào tạo - Hội đồng chuyên môn tại Nhà thuốc Long Châu.