Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng & chữa bệnh/
  4. Tâm lý - Tâm thần

Các thuật ngữ chính về tự kỷ mà bạn nên biết

Ngày 30/06/2024
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Tự kỷ, hay còn gọi là rối loạn phổ tự kỷ (ASD), là một dạng rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến cách giao tiếp và tương tác xã hội của một người. Nó là một vấn đề rộng lớn với nhiều biểu hiện đa dạng, từ nhẹ đến nặng, và có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi. Tìm hiểu các thuật ngữ chính về tự kỷ giúp cha mẹ tiếp cận căn bệnh này một cách dễ dàng hơn. Theo dõi bài viết dưới đây của Nhà thuốc Long Châu về các thuật ngữ chính về tự kỷ.

Rối loạn phổ tự kỷ (ASD) là một dạng rối loạn phát triển thần kinh, ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp và tương tác xã hội của trẻ. Tuy nhiên, ngôn ngữ chuyên môn về ASD với nhiều thuật ngữ và cụm từ viết tắt có thể khiến cha mẹ hoang mang và khó khăn trong việc tiếp cận thông tin. Hiểu được điều này, bài viết này sẽ cung cấp cho cha mẹ các thuật ngữ chính về tự kỷ.

ABA - Phân tích hành vi ứng dụng

Applied behavior analysis (ABA) - phân tích hành vi ứng dụng là một trong các thuật ngữ chỉnh về tự kỷ. Đây là phương pháp trị liệu sử dụng các nguyên tắc học tập và hành vi để khuyến khích những hành vi và kỹ năng mong muốn. ABA đã được chứng minh là hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho người ở mọi lứa tuổi, đặc biệt là trẻ em mắc chứng tự kỷ.

ABA tập trung vào việc xác định các nguyên nhân dẫn đến hành vi và sau đó sử dụng các kỹ thuật tăng cường tích cực để khuyến khích hành vi mong muốn, đồng thời giúp giảm thiểu hành vi không mong muốn. Các kỹ thuật ABA có thể bao gồm:

  • Khen ngợi và phần thưởng: Cung cấp cho cá nhân sự chú ý, lời khen ngợi hoặc phần thưởng mong muốn khi họ thể hiện hành vi mong muốn.
  • Hỗ trợ hành vi tích cực (PBS): Xác định các chức năng của hành vi vấn đề và thiết lập các hệ thống để khuyến khích thay thế các hành vi thích hợp hơn.
  • Điều trị phản ứng quan trọng (PRT): Tập trung vào các kỹ năng phát triển quan trọng như giao tiếp, học tập và tự quản lý.
  • Đào tạo thử nghiệm rời rạc (DTT): Chia nhỏ các kỹ năng phức tạp thành các bước nhỏ hơn và dạy từng bước một cách có hệ thống.
  • Đào tạo về môi trường tự nhiên (NET): Ứng dụng các kỹ thuật ABA trong các hoạt động và môi trường hàng ngày.
  • Can thiệp hành vi tích cực sớm (EIBI): Cung cấp hỗ trợ ABA cho trẻ nhỏ, thường bắt đầu từ khi 2 tuổi trở lên.
Các thuật ngữ chính về tự kỷ mà bạn nên biết 1
Applied behavior analysis (ABA) là phương pháp trị liệu phân tích hành vi ứng dụng

Aripiprazole - Một trong các thuật ngữ chính về tự kỷ

Aripiprazole là một loại thuốc được sử dụng để điều trị chứng cáu kỉnh ở trẻ em mắc chứng tự kỷ từ 6 đến 17 tuổi. Thuốc này thuộc nhóm thuốc chống loạn thần không điển hình.

Rối loạn Asperger, hoặc hội chứng Asperger

Rối loạn Asperger, trước đây được gọi là hội chứng Asperger, là một dạng rối loạn phát triển lan tỏa (PDD) thuộc nhóm rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Đặc trưng của rối loạn Asperger là những khó khăn đáng kể trong tương tác xã hội và giao tiếp, cùng với những sở thích hạn hẹp và lặp đi lặp lại.

Người mắc rối loạn Asperger thường gặp các vấn đề sau:

  • Khó khăn trong tương tác xã hội: Họ có thể gặp khó khăn trong việc hiểu và đáp ứng các tín hiệu xã hội phi ngôn ngữ, chẳng hạn như biểu cảm khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu. Họ cũng có thể gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ và tham gia các hoạt động xã hội.
  • Giao tiếp hạn chế: Họ có thể nói chuyện một cách đơn điệu hoặc cứng nhắc, và gặp khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt. Họ cũng có thể có xu hướng tập trung vào một chủ đề cụ thể một cách ám ảnh và nói về chủ đề đó một cách chi tiết.
  • Sở thích hạn hẹp và lặp đi lặp lại: Họ có thể có sở thích rất cụ thể và tập trung vào những sở thích đó một cách quá mức. Họ cũng có thể có những hành vi lặp đi lặp lại, chẳng hạn như vẫy tay hoặc lắc đầu.

Mặc dù rối loạn Asperger được phân biệt riêng biệt trong quá khứ, nhưng hiện nay nó được coi là một phần của rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Do đó, chẩn đoán hiện nay chỉ tập trung vào ASD với mức độ nghiêm trọng khác nhau.

Tuy nhiên, thuật ngữ "rối loạn Asperger" vẫn được sử dụng cho những người được chẩn đoán mắc chứng rối loạn này trước đây. Việc sử dụng thuật ngữ này là hoàn toàn chấp nhận được và phù hợp, và nó phản ánh sự đa dạng trong cách biểu hiện của rối loạn phổ tự kỷ.

Các thuật ngữ chính về tự kỷ mà bạn nên biết 2
Đặc trưng của rối loạn Asperger là những khó khăn trong tương tác xã hội và giao tiếp

Autism spectrum disorder (ASD) - Rối loạn phổ tự kỷ hay chứng tự kỷ

Rối loạn phổ tự kỷ (ASD), hay còn gọi là chứng tự kỷ, là một rối loạn phát triển thần kinh ảnh hưởng đến cách giao tiếp và tương tác xã hội của một người. Người mắc ASD cũng có thể có những hành vi hoặc sở thích hạn chế và lặp đi lặp lại.

Đặc điểm của ASD

Giao tiếp và tương tác xã hội:

  • Khó khăn trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ phi ngôn ngữ, chẳng hạn như biểu cảm khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu.
  • Gặp khó khăn trong việc duy trì các mối quan hệ và tham gia các hoạt động xã hội.
  • Thích ở một mình và có ít hoặc không có bạn bè.
  • Khó khăn trong việc chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ của bản thân.

Hành vi và sở thích:

  • Có những sở thích rất cụ thể và tập trung vào những sở thích đó một cách quá mức.
  • Có những hành vi lặp đi lặp lại, chẳng hạn như vẫy tay hoặc lắc đầu.
  • Có thể nhạy cảm cao với tiếng ồn, ánh sáng chói hoặc xúc giác.
  • Có thể có thói quen ăn uống hoặc ngủ bất thường.

Mức độ nghiêm trọng của ASD có thể khác nhau ở mỗi người. Một số người có thể sống độc lập và làm việc trong cộng đồng, trong khi những người khác cần nhiều hỗ trợ hơn.

Các thuật ngữ chính về tự kỷ mà bạn nên biết 2
Rối loạn phổ tự kỷ là một hội chứng rối loạn liên quan đến việc phát triển thần kinh

Nguyên nhân

Nguyên nhân chính xác dẫn đến ASD vẫn chưa được biết đến. Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy rằng cả yếu tố di truyền và môi trường đều đóng vai trò trong việc phát triển ASD.

Chẩn đoán và điều trị

Chẩn đoán: ASD thường được chẩn đoán ở trẻ em trước 3 tuổi. Tuy nhiên, một số trường hợp không được chẩn đoán cho đến khi trưởng thành. Chẩn đoán ASD dựa trên đánh giá hành vi và phát triển của trẻ.

Điều trị: Không có cách chữa khỏi ASD, nhưng có nhiều phương pháp hỗ trợ và liệu pháp có thể giúp cải thiện các triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống của người mắc ASD. Các phương pháp điều trị này có thể bao gồm:

  • Liệu pháp hành vi: Giúp trẻ em học cách giao tiếp và tương tác xã hội một cách phù hợp.
  • Liệu pháp ngôn ngữ: Giúp trẻ em phát triển kỹ năng ngôn ngữ.
  • Liệu pháp nghề nghiệp: Giúp trẻ em phát triển các kỹ năng vận động tinh và thô.
  • Giáo dục đặc biệt: Cung cấp cho trẻ em một môi trường học tập phù hợp với nhu cầu của mình.
  • Thuốc: Có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng như lo lắng, trầm cảm và hành vi hung hăng.

Cognitive behavioral therapy (CBT) - Liệu pháp hành vi nhận thức

CBT là viết tắt của cụm từ tiếng anh nào, chắc hẳn đây là thắc mắc của nhiều người. CBT là một trong các thuật ngữ chính về tự kỷ bạn nên biết, đây là viết tắt của cụm từ cognitive behavioral therapy.

Liệu pháp hành vi nhận thức chính là một phương pháp trị liệu có mục đích giúp nhận ra và quản lý cảm xúc của người nhận. Phương pháp này được sử dụng giúp giảm sự lo lắng và sợ hãi của họ.

Các thuật ngữ chính về tự kỷ mà bạn nên biết 3
CBT là một trong các thuật ngữ chính về tự kỷ bạn nên biết

Hy vọng những thông tin trong bài viết trên đã giúp bạn đọc hiểu hơn các thuật ngữ chính về tự kỷ. Đừng quên nhấn theo dõi website Nhà thuốc Long Châu để không bỏ lỡ những bài viết thông tin sức khỏe quan trọng.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin