Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Có những loại xét nghiệm tiểu đường nào? Ý nghĩa của các xét nghiệm tiểu đường

Ngày 30/08/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Tiểu đường là một bệnh rối loạn chuyển hoá phổ biến. Trong bối cảnh xã hội ngày càng phát triển, việc sử dụng nhiều hoá chất, thực phẩm chế biến sẵn cùng với lối sống không lành mạnh đã khiến bệnh tiểu đường ngày càng có xu hướng trẻ hoá. Vậy có thể tầm soát tiểu đường bằng các xét nghiệm tiểu đường nào?

Xét nghiệm tiểu đường là một trong những phương pháp quan trọng nhất để chẩn đoán và theo dõi bệnh. Có nhiều loại xét nghiệm tiểu đường khác nhau, mỗi loại có ý nghĩa riêng. Hãy cùng Long Châu tìm hiểu về ý nghĩa của các xét nghiệm tiểu đường phổ biến nhất.

Tiểu đường là bệnh gì?

Tiểu đường là một bệnh lý mạn tính do cơ thể không thể sản xuất hoặc sử dụng insulin một cách hiệu quả. Insulin là một hormone giúp cơ thể chuyển hóa glucose từ thức ăn thành năng lượng. Khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không thể sử dụng insulin một cách hiệu quả, lượng đường trong máu sẽ tăng cao.

Tại sao phải xét nghiệm tiểu đường?

Xét nghiệm tiểu đường là một cách quan trọng để phát hiện sớm bệnh tiểu đường. Phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh tiểu đường sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng tiểu đường nguy hiểm, chẳng hạn như bệnh tim mạch, đột quỵ, mù lòa, suy thận và cắt cụt chi.

Mọi người đều nên xét nghiệm tiểu đường ít nhất một lần trong đời, ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe mạnh. Ngoài ra, bạn cũng nên xét nghiệm tiểu đường nếu bạn thuộc một trong các nhóm đối tượng sau:

  • Trên 45 tuổi;
  • Có tiền sử gia đình bị mắc bệnh tiểu đường;
  • Béo phì hoặc thừa cân;
  • Tăng huyết áp;
  • Mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS);
  • Đang mang thai.
Có những loại xét nghiệm tiểu đường nào? Ý nghĩa của các xét nghiệm tiểu đường 1
Xét nghiệm tiểu đường định kỳ là rất cần thiết với mỗi người

Có những loại xét nghiệm tiểu đường nào?

Xét nghiệm glucose huyết

Xét nghiệm glucose huyết là phương pháp xác định nồng độ glucose có trong máu, có thể được tiến hành trong mẫu máu mao mạch hoặc tĩnh mạch, toàn phần, huyết tương hoặc huyết thanh. Xét nghiệm này sẽ cho kết quả khác nhau ở mỗi thời điểm lấy mẫu, dinh dưỡng, hoạt động thể lực.

Ngoài ra, một số thuốc cũng ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm như thuốc chống loạn thần, các thuốc gây giảm insulin (streptozotocin, thiazid, phenytoin,…).

Xét nghiệm glucose huyết có thể được thực hiện bởi bác sĩ hoặc bởi chính người bệnh tại nhà, tùy thuộc vào nhu cầu và điều kiện.

Có 3 loại xét nghiệm glucose huyết, bao gồm:

Glucose huyết ngẫu nhiên

Xét nghiệm glucose huyết ngẫu nhiên là xét nghiệm đo lượng đường trong máu bất kỳ lúc nào trong ngày. Xét nghiệm này thường được thực hiện khi bạn có các dấu hiệu tiểu đường, chẳng hạn như đi tiểu nhiều, khát nước nhiều, mệt mỏi, giảm cân không rõ nguyên nhân, hoặc mờ mắt.

Theo kết quả xét nghiệm đường huyết ngẫu nhiên:

  • Dưới 7.8 mmol/L (140 mg/dL) thì kết luận đường huyết bạn bình thường.
  • Từ 7.8 đến 11.1 mmol/L (140 đến 199 mg/dL), bạn có thể bị tiền đái tháo đường.
  • Từ 11.1 mmol/L (200 mg/dL) trở lên, bạn có thể bị tiểu đường.

Lưu ý, cần thực hiện xét nghiệm ít nhất 2 lần đối với loại xét nghiệm này.

Glucose huyết lúc đói

Xét nghiệm đường huyết lúc đói là xét nghiệm đo lượng đường trong máu khi bạn chưa ăn gì trong ít nhất 8 giờ. Đây là xét nghiệm tiểu đường phổ biến nhất.

Theo kết quả xét nghiệm đường huyết lúc đói:

  • Dưới 5.6 mmol/L (100 mg/dL) thì kết luận đường huyết bạn bình thường.
  • Từ 5.6 đến 6.9 mmol/L (100 đến 125 mg/dL), bạn có thể bị tiền tiểu đường.
  • Từ 7 mmol/L (126 mg/dL) trở lên, bạn có thể bị tiểu đường.
Có những loại xét nghiệm tiểu đường nào? Ý nghĩa của các xét nghiệm tiểu đường 2
Glucose huyết lúc đói là xét nghiệm tiểu đường được dùng phổ biến nhất hiện nay

Nghiệm pháp dung nạp glucose

Nghiệm pháp dung nạp glucose được thực hiện phổ biến để tầm soát tiểu đường thai kỳ. Trước khi xét nghiệm 2 giờ, bạn sẽ được yêu cầu uống một ly nước đường có khoảng 75 đến 100g glucose. Do đó, sẽ có sự khác biệt về kết quả ở những người già, hấp thu kém hoặc đã từng phẫu thuật dạ dày.

Theo kết quả xét nghiệm từ nghiệm pháp dung nạp glucose:

  • Dưới 7.8 mmol/L (140 mg/dL) thì kết luận đường huyết bạn bình thường.
  • Từ 7.8 đến 11.1 mmol/L (140 đến 199 mg/dL), bạn có thể bị tiền tiểu đường.
  • Từ 11.1 mmol/L (200 mg/dL) trở lên, bạn có thể bị tiểu đường.

Xét nghiệm HbA1c

Xét nghiệm HbA1c là một xét nghiệm máu được sử dụng để đánh giá mức độ kiểm soát đường huyết trong 1 - 2 tháng. Xét nghiệm này đo lượng hemoglobin A1c (HbA1c), là một phân tử hemoglobin gắn với glucose. Glucose gắn với hemoglobin theo thời gian, do đó HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong 1 - 2 tháng.

Xét nghiệm HbA1c được dùng để chẩn đoán tiểu đường, theo dõi hiệu quả của phương pháp điều trị tiểu đường và phát hiện sớm các biến chứng của bệnh tiểu đường. Hiên nay, đây là xét nghiệm tiểu đường tốt nhất để đánh giá khả năng kiểm soát đường huyết của bạn trong thời gian dài.

Theo kết quả xét nghiệm HbA1c:

  • Dưới 5.7% thì kết luận đường huyết bạn bình thường.
  • Từ 5.7 đến 6.4%, bạn có thể bị tiền tiểu đường.
  • Từ 6.5% trở lên, bạn có thể bị tiểu đường.

Xét nghiệm Fructosamin

Fructosamin là một cetoamin, sản phẩm glycosyl hóa của glucose với albumin huyết tương. Nó có thời gian bán hủy khoảng 2 - 3 tuần, do đó cần thực hiện xét nghiệm này trong khoảng 2 - 3 tuần trước đó. So với HbA1c, Fructosamin thăm dò được kết quả sớm hơn.

Theo kết quả xét nghiệm Fructosamin:

  • Bình thường < 285 µmol/L.
  • Ở bệnh nhân tiểu đường, nồng độ tăng tương ứng với nồng độ glucose huyết.

Xét nghiệm Peptid C

Peptid C là peptid liên kết giữa chuỗi A và chuỗi B trong proinsulin. Nồng độ Peptid C trong máu tương ứng với nồng độ insulin nội sinh do tụy tiết ra.

Đây là xét nghiệm dùng để phân biệt tiểu đường type I và type II và đánh giá chức năng tuyến tuỵ.

Theo kết quả xét nghiệm Peptid C:

  • Từ 0.51 đến 2.72 ng/mL (0,17 đến 0,9 nmol/L) thì kết luận đường huyết bạn bình thường.
  • Nồng độ Peptid C dưới mức bình thường nhưng đường huyết cao, bạn có thể bị tiểu đường type I.
  • Nồng độ Peptid C và đường huyết đều dưới mức bình thường, bạn có thể bị nhiễm trùng, Addison hoặc gan.
  • Nồng độ Peptid C trên mức bình thường nhưng đường huyết thấp, bạn có thể bị u đảo tuỵ.
  • Nồng độ Peptid C và đường huyết đều trên mức bình thường, bạn có thể bị tiểu đường type II hoặc hội chứng Cushing.

Xét nghiệm microalbumin/creatinin niệu

Xét nghiệm microalbumin/creatinin niệu là một xét nghiệm máu được sử dụng để chẩn đoán tổn thương thận sớm ở bệnh nhân tiểu đường. Xét nghiệm này đo lượng microalbumin, một loại protein nhỏ, trong nước tiểu. Microalbumin thường được coi là một dấu hiệu sớm của tổn thương thận.

Microalbumin/creatinin niệu tăng là biểu hiện suy chức năng lọc của cầu thận, có dấu hiệu biến chứng thận.

Có 5 giai đoạn tổn thương thận do tiểu đường:

  • Giai đoạn 1: Chưa có albumin niệu (albumin niệu âm tính + creatinin huyết thanh bình thường).
  • Giai đoạn 2: Có Microalbumin niệu (albumin niệu 20 - 300 mg/L hoặc 30 - 300 mg/24 giờ, creatinin huyết thanh bình thường).
  • Giai đoạn 3: Có Microalbumin niệu (albumin niệu > 300 mg/L hoặc > 300 mg/24 giờ, creatinin huyết thanh bình thường).
  • Giai đoạn 4: Có Microalbumin niệu + creatinin huyết thanh tăng.
  • Giai đoạn 5: Suy thận.
Có những loại xét nghiệm tiểu đường nào? Ý nghĩa của các xét nghiệm tiểu đường 3
Bệnh lý thận và tiểu đường có liên quan mật thiết với nhau

Xét nghiệm tiểu đường là một xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán và theo dõi bệnh tiểu đường. Có nhiều loại xét nghiệm tiểu đường khác nhau, mỗi loại có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Bác sĩ sẽ lựa chọn loại xét nghiệm phù hợp nhất với từng bệnh nhân.

Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của bệnh tiểu đường, hãy đi khám bác sĩ để được kiểm tra. Việc phát hiện và điều trị bệnh tiểu đường sớm có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình chăm sóc sức khỏe.

Bạn có biết: Bệnh tiểu đường ăn gì và kiêng ăn gì?

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm