1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Huyết áp bình thường là bao nhiêu? Chỉ số huyết áp theo độ tuổi

Hồng Nhung

22/07/2025

Kích thước chữ

Chỉ số huyết áp ở mỗi người thường không giống nhau và mỗi độ tuổi sẽ có mức huyết áp bình thường nhất định. Trong bài viết hôm nay, Nhà thuốc Long Châu sẽ đưa ra thông tin về mức huyết áp bình thường và các vấn đề có liên quan.

Huyết áp là một chỉ số sinh lý quan trọng phản ánh sức khỏe tim mạch và hệ tuần hoàn. Mặc dù mức huyết áp bình thường được xác định thống nhất theo ngưỡng chẩn đoán tăng huyết áp, nhưng trong thực tế, huyết áp có thể dao động nhẹ theo độ tuổi, giới tính và nhiều yếu tố sinh lý, bệnh lý khác. Hiểu đúng về giá trị huyết áp bình thường và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp phát hiện sớm các bất thường, từ đó phòng ngừa hiệu quả các biến cố tim mạch nghiêm trọng.

Chỉ số huyết áp bình thường là gì?

Huyết áp bình thường là khi chỉ số huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương nằm dưới ngưỡng chẩn đoán tăng huyết áp, tức là dưới 140/90 mmHg, theo Hướng dẫn Thực hành Toàn cầu của Hiệp hội Tăng huyết áp Quốc tế (ISH) năm 2020. Mức huyết áp lý tưởng nhất là dưới 130/85 mmHg, vì liên quan đến nguy cơ thấp hơn về bệnh tim mạch và tổn thương cơ quan đích.

  • Huyết áp tâm thu (SBP) là áp lực cao nhất trong mạch máu, xuất hiện khi tim co bóp để đẩy máu đi nuôi cơ thể.
  • Huyết áp tâm trương (DBP) là áp lực thấp nhất trong mạch máu, xảy ra khi tim ở trạng thái nghỉ giữa hai nhịp đập.

Huyết áp không phải là một chỉ số cố định mà dao động theo thời gian và hoàn cảnh. Các yếu tố sinh lý như hoạt động thể chất, trạng thái cảm xúc, mức độ stress, giấc ngủ, hoặc dùng thuốc đều có thể làm huyết áp thay đổi. Ví dụ, huyết áp có thể tăng tạm thời khi vận động mạnh hoặc căng thẳng, và có xu hướng giảm khi cơ thể nghỉ ngơi, thư giãn. Ngoài ra, các yếu tố như tuổi tác, chế độ ăn uống, tâm lý và các bệnh lý nền cũng ảnh hưởng đến chỉ số huyết áp hàng ngày.

Huyết áp bình thường là bao nhiêu? Chỉ số huyết áp theo độ tuổi 1
Huyết áp là áp lực của dòng máu lên thành động mạch chủ

Chỉ số huyết áp bình thường là bao nhiêu?

Theo Hướng dẫn năm 2020 của Hiệp hội Tăng huyết áp Quốc tế (ISH), chỉ số huyết áp bình thường ở người trưởng thành là:

  • Huyết áp tâm thu (SBP): < 140 mmHg.
  • Huyết áp tâm trương (DBP): < 90 mmHg.

Mức huyết áp lý tưởng để giảm thiểu nguy cơ bệnh tim mạch và biến chứng là <130/85 mmHg. Tuy nhiên, chỉ khi huyết áp ≥140/90 mmHg (đo lặp lại nhiều lần trong điều kiện chuẩn), mới được chẩn đoán là tăng huyết áp.

Tình trạng huyết áp thấp thường được xác định khi huyết áp tâm thu < 90 mmHg hoặc huyết áp tâm trương < 60 mmHg. Nếu người bệnh không có triệu chứng lâm sàng, tình trạng này có thể không cần can thiệp. Tuy nhiên, nếu xuất hiện triệu chứng như mệt mỏi, hoa mắt, ngất xỉu,... cần được xử trí y tế kịp thời.

Mức huyết áp ≥140/90 mmHg được coi là điểm ngưỡng chẩn đoán tăng huyết áp. Huyết áp cao kéo dài làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, đột quỵ, tổn thương thận và các cơ quan khác. Vì vậy, người bệnh cần điều chỉnh lối sống và có thể được bác sĩ chỉ định điều trị tùy theo nguy cơ tim mạch tổng thể.

Huyết áp bình thường là bao nhiêu? Chỉ số huyết áp theo độ tuổi 2
Huyết áp bình thường là khi huyết áp tâm thu dưới 140 mmHg và huyết áp tâm trương dưới 90 mmHg

Chỉ số huyết áp bình thường theo độ tuổi

Theo Hướng dẫn Thực hành Toàn cầu năm 2020 của Hiệp hội Tăng huyết áp Quốc tế (ISH), chẩn đoán tăng huyết áp không dựa vào độ tuổi, mà phụ thuộc vào giá trị huyết áp đo được và nguy cơ tim mạch tổng thể. Cụ thể, huyết áp được coi là bình thường khi huyết áp tâm thu < 140 mmHg và huyết áp tâm trương < 90 mmHg, áp dụng chung cho người trưởng thành ở mọi độ tuổi.

Tuy nhiên, các dữ liệu dịch tễ học cho thấy huyết áp trung bình có xu hướng tăng nhẹ theo độ tuổi do thay đổi sinh lý mạch máu và chức năng tim mạch. Một số nghiên cứu quốc tế đã ghi nhận các mức trung bình tham khảo như sau:

  • Từ 18 đến 39 tuổi: huyết áp trung bình khoảng 119/70 mmHg.
  • Từ 40 đến 59 tuổi: khoảng 124/77 mmHg.
  • Từ 60 tuổi trở lên: khoảng 133/79 mmHg.

Các con số trên không mang tính chẩn đoán, mà chỉ giúp hình dung xu hướng biến thiên sinh lý của huyết áp theo tuổi. Việc xác định tăng huyết áp vẫn cần đo lặp lại nhiều lần ở các thời điểm khác nhau trong điều kiện chuẩn và kết hợp với đánh giá toàn diện về lối sống, yếu tố nguy cơ tim mạch và bệnh lý nền.

Huyết áp bình thường là bao nhiêu? Chỉ số huyết áp theo độ tuổi 3
Chỉ số huyết áp chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố như giới tính, độ tuổi

Những yếu tố tác động đến huyết áp bình thường

Chỉ số huyết áp có thể dao động do nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả yếu tố sinh lý tạm thời và yếu tố bệnh lý mạn tính. Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp đánh giá chính xác hơn tình trạng huyết áp và nguy cơ tim mạch.

Yếu tố sinh lý

Huyết áp có thể tăng hoặc giảm tạm thời tùy thuộc vào trạng thái hoạt động và cảm xúc của cơ thể. Một số yếu tố sinh lý thường gặp ảnh hưởng đến huyết áp gồm:

  • Độ tuổi: Huyết áp có xu hướng tăng dần theo tuổi do thay đổi cấu trúc mạch máu.
  • Hoạt động thể chất: Tăng trong lúc vận động mạnh, giảm khi nghỉ ngơi.
  • Tâm lý: Căng thẳng, lo âu, hoặc xúc động có thể làm tăng huyết áp tạm thời.
  • Tư thế: Huyết áp có thể thay đổi khi thay đổi tư thế đột ngột.
  • Chế độ ăn uống: Ăn nhiều muối, chất béo bão hòa, hoặc sử dụng rượu bia thường xuyên có thể làm tăng huyết áp.
  • Dùng thuốc: Một số loại thuốc (như NSAIDs, corticosteroids, thuốc ngừa thai...) có thể gây tăng huyết áp.

Yếu tố bệnh lý

Nhiều bệnh lý nội tiết và chuyển hóa có thể ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến huyết áp. Các tình trạng bệnh lý thường gặp bao gồm:

  • Cường tuyến giáp hoặc suy giáp.
  • Rối loạn tuyến thượng thận (như hội chứng Cushing, u tủy thượng thận).
  • Cường tuyến yên.
  • Bệnh thận mạn tính hoặc viêm cầu thận.
  • Đái tháo đường và hội chứng chuyển hóa.

Cách xác định mức huyết áp bình thường

Để kiểm tra huyết áp của mình có phải mức huyết áp bình thường hay không, cách phổ biến nhất là sử dụng máy đo huyết áp. Việc tiến hành đo huyết áp cần thực hiện đúng cách với máy đo cơ hoặc máy đo điện tử tại nhà hoặc các cơ sở y tế.

Trong trường hợp bác sĩ nhận thấy chỉ số huyết áp bất thường có thể chỉ định bạn làm thêm các xét nghiệm, kiểm tra sức khỏe khác như:

  • Xét nghiệm máu (đường huyết, điện giải, chức năng thận).
  • Điện tâm đồ (ECG).
  • Siêu âm tim.
  • Siêu âm bụng tổng quát.
  • Siêu âm Doppler mạch máu.
  • Xét nghiệm nội tiết nếu nghi ngờ nguyên nhân thứ phát.
Huyết áp bình thường là bao nhiêu? Chỉ số huyết áp theo độ tuổi 4
Khi phát hiện chỉ số huyết áp bất thường, bác sĩ sẽ chỉ định thực hiện một số xét nghiệm khác để tìm hiểu nguyên nhân

Khi nào chỉ số huyết áp được xem là bất thường?

Huyết áp được coi là thấp khi huyết áp tâm thu < 90 mmHg hoặc huyết áp tâm trương < 60 mmHg. Tuy nhiên, chỉ khi tình trạng này đi kèm với các triệu chứng như mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt, ngất xỉu,... thì mới cần can thiệp y tế. Nếu không có triệu chứng, huyết áp thấp có thể chỉ là một đặc điểm sinh lý ở một số cá nhân khỏe mạnh.

Ngược lại, huyết áp được coi là cao (tăng huyết áp) khi huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg, theo hướng dẫn của Hiệp hội Tăng huyết áp Quốc tế (ISH) năm 2020. Trạng thái này cần được xác nhận qua nhiều lần đo trong điều kiện chuẩn. Tăng huyết áp kéo dài có thể gây tổn thương tim, thận, mạch máu, não, và làm tăng nguy cơ các biến cố tim mạch nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.

Do đó, nếu chỉ số huyết áp thường xuyên vượt ngưỡng này, người bệnh nên được theo dõi, đánh giá toàn diện về nguy cơ tim mạch và áp dụng biện pháp kiểm soát phù hợp dưới sự hướng dẫn của bác sĩ.

Làm thế nào để duy trì chỉ số huyết áp ổn định?

Để duy trì mức huyết áp bình thường, ổn định và tránh nguy cơ huyết áp thấp hoặc huyết áp cao, bạn cần chú ý đến những yếu tố sau:

  • Ăn uống khoa học: Nên tăng cường bổ sung thực phẩm tươi, rau xanh, trái cây, ngũ cốc, giảm lượng muối trong thức ăn, hạn chế uống bia, rượu,…
  • Tập luyện đều đặn: Nên tập thể dục ít nhất 20 – 30 phút mỗi ngày hoặc 3 – 5 buổi/tuần để duy trì cơ thể khỏe mạnh và ổn định chỉ số huyết áp.
  • Sinh hoạt lành mạnh: Bạn cần cân đối giữa làm việc, học tập và nghỉ ngơi, ngủ đủ giấc, tránh thức khuya, duy trì tâm trạng ổn định,… để đề phòng nguy cơ tăng huyết áp.
  • Thường xuyên theo dõi huyết áp: Vì chỉ số huyết áp sẽ không cố định mọi lúc nên việc theo dõi huyết áp thường xuyên sẽ giúp bạn sớm nhận thấy dấu hiệu bất thường và can thiệp kịp thời.
  • Thăm khám ngay khi có dấu hiệu bất thường: Nếu đo được mức huyết áp quá thấp hoặc quá cao hơn so với huyết áp bình thường kèm theo những biểu hiện như rối loạn nhịp tim, tím tái, mệt mỏi, đổ nhiều mồ hôi,… bạn cần nhanh chóng nhờ đến sự giúp đỡ của người xung quanh, tiến hành sơ cứu và đến bệnh viện càng sớm càng tốt.

Mức huyết áp bình thường ở mỗi độ tuổi không giống nhau và tùy theo hoạt động của cơ thể mà huyết áp sẽ thay đổi liên tục. Khi thực hiện đo huyết áp, dù sử dụng máy cơ hay máy điện tử bạn cũng cần làm theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất để xác định được mức huyết áp chính xác nhất tại thời điểm đo.

Xem thêm: Làm gì khi bị tụt huyết áp bất ngờ​? Cách sơ cứu nhanh cho người bệnh

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Bác sĩĐồng Ngọc Hoàng Anh

Đã kiểm duyệt nội dung

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Nội khoa, bác sĩ đã xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc cùng kỹ năng xử lý linh hoạt trong nhiều tình huống thực tế, đặc biệt trong khám và điều trị các bệnh lý nội khoa và xử trí cấp cứu. Bác sĩ luôn nỗ lực mang đến những giải pháp chăm sóc sức khỏe chủ động, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống cộng đồng.

Xem thêm thông tin