Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu và các phương pháp điều trị

Ánh Vũ

07/04/2025
Kích thước chữ

Rối loạn lipid máu là một vấn đề sức khỏe phổ biến nhưng ít được chú ý mặc dù tình trạng này có thể dẫn đến các bệnh lý tim mạch nghiêm trọng. Việc xác định đúng mục tiêu điều trị và tuân thủ các phương pháp phù hợp sẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng và bảo vệ sức khỏe tim mạch. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu và cách điều trị rối loạn lipid máu hiệu quả.

Như các bạn đã biết, việc điều trị hiệu quả rối loạn lipid máu không chỉ giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ. Vậy bạn có biết mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu là gì không? Trước khi tìm hiểu về mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu, hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu sơ qua về chỉ số lipid máu bạn nhé.

Các chỉ số lipid máu

Để xác định rối loạn lipid máu và đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, việc đầu tiên là phải kiểm tra các chỉ số lipid trong máu. Các chỉ số này bao gồm cholesterol, triglycerides, HDL-C (lipoprotein mật độ cao, cholesterol tốt), và LDL-C (lipoprotein mật độ thấp, cholesterol xấu). Dưới đây là các mức chỉ số lipid máu và cách phân loại, bạn đọc có thể tham khảo:

Cholesterol tổng thể

Cholesterol cao là một yếu tố nguy cơ chính dẫn đến xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch.

  • Bình thường: < 5,2 mmol/l (< 200 mg/dl).
  • Tăng giới hạn: 5,2 - 6,2 mmol/l (200 – 239 mg/dl).
  • Tăng cao: > 6,2 mmol/l (> 240 mg/dl).

Triglycerides

Triglycerides cao làm tăng nguy cơ bệnh tim mạch và rối loạn lipid.

  • Bình thường: < 1,7 mmol/l (< 150 mg/dl).
  • Tăng giới hạn: 1,7 - 2,25 mmol/l (150 - 199 mg/dl).
  • Tăng cao: 2,26 – 5,64 mmol/l (200 - 499 mg/dl).
  • Rất cao: > 5,65 mmol/l (> 500 mg/dl).
Mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu và các phương pháp điều trị 1
Triglycerides là một trong các chỉ số lipid máu

HDL-C (cholesterol tốt)

Mức HDL-C thấp là một trong những yếu tố nguy cơ gây bệnh tim mạch vì HDL-C giúp loại bỏ cholesterol dư thừa ra khỏi cơ thể.

  • Bình thường: > 1,0 mmol/l (nam) và > 1,2 mmol/l (nữ).
  • Thấp: < 1,0 mmol/l (nam) và < 1,2 mmol/l (nữ).

LDL-C (cholesterol xấu)

LDL-C là yếu tố chính gây ra xơ vữa động mạch, làm hẹp mạch máu và tăng nguy cơ bệnh tim mạch.

  • Bình thường: < 3,4 mmol/l (< 130 mg/dl).
  • Tăng giới hạn: 3,4 – 4,1 mmol/l (130 – 159 mg/dl).
  • Tăng cao: > 4,1 mmol/l (> 160 mg/dl).

Non-HDL-C

Ngoài LDL và HDL, chỉ số non-HDL-C (cholesterol không HDL) cũng rất quan trọng. Non-HDL-C tính toán tổng số cholesterol xấu trong máu (bao gồm LDL, VLDL, IDL và các lipoprotein khác). Mục tiêu non-HDL-C là dưới 2,6 mmol/l đối với bệnh nhân nguy cơ rất cao, dưới 3,4 mmol/l đối với bệnh nhân nguy cơ cao, và dưới 3,8 mmol/l đối với bệnh nhân nguy cơ trung bình.

Mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu

Khi nói về mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu, các chuyên gia cho biết mục tiêu điều trị được chia thành nhiều nhóm, tùy thuộc vào mức độ nguy cơ của bệnh nhân. Mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu không chỉ đơn giản là giảm mức cholesterol tổng thể mà còn phải tối ưu hóa tỷ lệ giữa các loại lipid, bảo vệ tim mạch và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Cụ thể:

Giảm cholesterol LDL (cholesterol xấu)

Mục tiêu quan trọng nhất trong điều trị rối loạn lipid máu là giảm mức cholesterol LDL vì đây là yếu tố nguy cơ chủ yếu dẫn đến xơ vữa động mạch và các bệnh lý tim mạch. Các mục tiêu LDL-C cụ thể như sau:

  • Nguy cơ tim mạch rất cao: Mục tiêu giảm mức LDL-C dưới 1,8 mmol/L (70 mg/dL) hoặc giảm ít nhất 50% nếu mức LDL-C ban đầu từ 1,8 đến 3,5 mmol/L.
  • Nguy cơ tim mạch cao: Mục tiêu giảm mức LDL-C dưới 2,6 mmol/L (100 mg/dL).
  • Nguy cơ tim mạch trung bình hoặc thấp: Mục tiêu giảm LDL-C dưới 3,0 mmol/L (115 mg/dL).

Tăng cholesterol HDL (cholesterol tốt)

Cholesterol HDL giúp bảo vệ tim mạch bằng cách vận chuyển cholesterol dư thừa về gan để đào thải ra ngoài cơ thể. Mặc dù không có mục tiêu cụ thể đối với mức HDL, nhưng duy trì mức HDL cao hơn, đặc biệt là trên 1,0 mmol/L ở nam giới và trên 1,2 mmol/L ở nữ giới, có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Giảm triglyceride

Triglyceride cao là yếu tố nguy cơ của bệnh xơ vữa động mạch. Mặc dù không có mục tiêu cụ thể về mức triglycerides, nhưng mức triglycerides dưới 1,7 mmol/L (150 mg/dL) là dấu hiệu của một hệ thống lipid máu khỏe mạnh, giúp giảm nguy cơ tim mạch.

Mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu và các phương pháp điều trị 2
Bác sĩ giải thích cho người bệnh về mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu

Hướng điều trị tình trạng rối loạn lipid máu

Để đạt được mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu, người bệnh cần kết hợp các phương pháp thay đổi lối sống và sử dụng thuốc điều trị hay nói cách khác bên cạnh việc thay đổi lối sống và chế độ ăn uống, việc sử dụng thuốc là một phần quan trọng trong điều trị.

Thực tế cho thấy, mỗi bệnh nhân có mức độ nguy cơ tim mạch khác nhau, do đó cần điều trị cá nhân hóa, điều chỉnh các phương pháp điều trị sao cho phù hợp. Bệnh nhân có nguy cơ tim mạch cao sẽ cần sử dụng thuốc điều trị mạnh mẽ hơn, trong khi những bệnh nhân có nguy cơ thấp có thể chỉ cần thay đổi lối sống.

Thay đổi lối sống

Một trong những phương pháp hiệu quả nhất để điều trị rối loạn lipid máu là thay đổi lối sống, bao gồm duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và duy trì thói quen tập thể dục đều đặn.

  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh: Chế độ ăn uống giàu chất xơ từ rau củ, trái cây và ngũ cốc nguyên hạt có thể giúp giảm mức cholesterol xấu. Bên cạnh đó, bạn cần giảm thiểu mỡ bão hòa, trans fat và các thực phẩm chế biến sẵn để kiểm soát lipid máu.
  • Tập thể dục đều đặn: Việc duy trì thói quen vận động ít nhất 30 phút mỗi ngày giúp giảm mức triglycerides và tăng cường cholesterol tốt (HDL). Tập thể dục cũng giúp giảm mỡ thừa và cải thiện sức khỏe tim mạch.
Mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu và các phương pháp điều trị 3
Người bệnh rối loạn lipid máu cần duy trì thể dục đều đặn mỗi ngày

Sử dụng thuốc điều trị

Ngoài thay đổi lối sống, thuốc trị mỡ máu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát mức lipid máu. Một số nhóm thuốc điều trị rối loạn lipid máu có thể kể đến như:

  • Statin: Đây là nhóm thuốc phổ biến nhất, giúp giảm cholesterol LDL bằng cách ức chế enzyme HMG-CoA reductase trong gan từ đó giảm sản xuất cholesterol.
  • Fibrate và Niacin: Fibrates giúp giảm triglyceride và tăng cholesterol HDL, trong khi niacin (vitamin B3) cũng có tác dụng tương tự.
  • Ezetimibe: Thuốc này giúp giảm sự hấp thu cholesterol từ thực phẩm và giảm mức cholesterol LDL trong cơ thể.
Mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu và các phương pháp điều trị 4
Người bệnh rối loạn lipid máu có thể phải điều trị bằng thuốc

Tóm lại, mục tiêu điều trị rối loạn lipid máu là giảm nguy cơ bệnh tim mạch thông qua việc điều chỉnh các chỉ số lipid máu. Việc đạt được mục tiêu này không chỉ là giảm cholesterol xấu mà còn là tối ưu hóa tỷ lệ các loại lipid trong cơ thể, bảo vệ sức khỏe tim mạch và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Để điều trị hiệu quả, người bệnh cần thay đổi lối sống, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và sử dụng thuốc khi cần thiết dưới sự chỉ dẫn của bác sĩ. Điều quan trọng là mỗi bệnh nhân phải được điều trị cá nhân hóa, tùy thuộc vào mức độ nguy cơ tim mạch và tình trạng sức khỏe chung.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh

Đã kiểm duyệt nội dung

Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.

Xem thêm thông tin