Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Những bệnh trực tràng​ thường gặp và cách điều trị, phòng ngừa

Thanh Hương

24/04/2025
Kích thước chữ

Bệnh trực tràng là nhóm bệnh lý phổ biến, chiếm 25% - 30% ca khám tiêu hóa tại Việt Nam (Bộ Y tế, 2023). Dưới đây là thông tin về những bệnh trực tràng thường gặp, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị.

Các bệnh trực tràng không chỉ gây khó chịu mà còn dẫn đến biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng, thiếu máu mãn tính, thậm chí ung thư nếu phát hiện muộn. Hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị sớm sẽ giúp phòng ngừa biến chứng nguy hiểm. Trong phạm vi bài viết này, Long Châu sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về những bệnh lý trực tràng thường gặp nhất.

Viêm trực tràng - bệnh trực tràng​ phổ biến

Viêm trực tràng là tình trạng viêm cấp hoặc mạn tính lớp niêm mạc trực tràng, đoạn cuối cùng của đại tràng dài khoảng 15cm.

Bệnh có thể được phân loại theo nguyên nhân, bao gồm: Viêm trực tràng do nhiễm trùng và viêm trực tràng không do nhiễm trùng. Viêm trực tràng do nhiễm trùng có thể gặp ở các bệnh lây qua đường tình dục như lậu, Chlamydia trachomatis, Herpes simplex virus type 2, hoặc vi khuẩn gây bệnh đường tiêu hóa.

Trong khi đó, viêm trực tràng không do nhiễm trùng có thể liên quan đến các bệnh như viêm loét đại trực tràng, bệnh Crohn, xạ trị vùng chậu (thường được áp dụng trong điều trị ung thư tiền liệt tuyến, cổ tử cung), hoặc do tác dụng phụ của thuốc như NSAID hay kháng sinh.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng lâm sàng của viêm trực tràng thường bao gồm: Đau rát hậu môn, đặc biệt khi đại tiện, và có thể lan ra vùng xương cụt. Người bệnh cũng có thể gặp phải tình trạng tiêu máu tươi. Cảm giác mót rặn và đi ngoài không hết phân ( hơn 10 lần/ngày) cũng là triệu chứng thường gặp. Nếu bệnh do Herpes, có thể sờ thấy hạch bẹn. Còn nếu do lậu, dịch mủ ở hậu môn là dấu hiệu phổ biến.

Những bệnh trực tràng​ thường gặp và cách điều trị, phòng ngừa 1
Mỗi bệnh trực tràng lại có triệu chứng và cách điều trị khác nhau

Biến chứng nguy hiểm

Trong giai đoạn cấp tính, nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến loét sâu, thủng trực tràng và viêm phúc mạc, hoặc gây nhiễm trùng máu và sốc nhiễm khuẩn. Trong giai đoạn mạn tính, bệnh có thể gây hẹp trực tràng, dẫn đến tắc ruột cơ năng, hoặc rò hậu môn - trực tràng. Nếu viêm kéo dài hơn 10 năm, bệnh có thể dẫn đến ung thư hóa.

Cách điều trị

Nếu viêm do nhiễm trùng, người bệnh cần sử dụng kháng sinh hoặc kháng virus đặc hiệu. Đối với viêm do bệnh viêm ruột (IBD), việc kiểm soát viêm bằng thuốc ức chế miễn dịch là cần thiết. Trong trường hợp viêm do xạ trị, điều trị triệu chứng và phục hồi niêm mạc là phương pháp chủ yếu. Điều trị hỗ trợ bao gồm dùng thuốc giảm đau, thuốc làm mềm phân, uống đủ nước mỗi ngày… Khi điều trị nội khoa không đạt hiệu quả, hoặc khi có hẹp trực tràng nặng hay hoại tử, phẫu thuật (nong hẹp trực tràng dưới hoặc cắt đoạn trực tràng) có thể được chỉ định.

U trực tràng - bệnh trực tràng​ nguy hiểm

U trực tràng cũng là một bệnh trực tràng khiến nhiều người e ngại. Khối u phát triển tại vùng trực tràng, và có thể được phân thành hai nhóm chính: U lành tính và u ác tính. U lành tính bao gồm các loại như polyp tuyến (chiếm 70%) có thể tiến triển thành ung thư, polyp tăng sản (20%) ít nguy cơ ác tính hơn, u mô đệm (GIST) - hiếm gặp nhưng có nguy cơ ác tính. U ác tính chủ yếu là adenocarcinoma (95%), xuất phát từ tế bào tuyến. Ngoài ra, còn có u lympho (3%) liên quan đến HIV hoặc suy giảm miễn dịch và ung thư tế bào vảy (2%) thường do nhiễm HPV type 16, 18.

Triệu chứng điển hình

Trong giai đoạn sớm, bệnh nhân có thể gặp phải thay đổi thói quen đại tiện như táo bón hoặc tiêu chảy xen kẽ. Phân có hình dạng dẹt như lá lúa do u chèn ép lòng trực tràng, và có máu lẫn nhầy trong phân. Khi bệnh tiến triển, bệnh nhân có thể sụt cân hơn 10% trong vòng 3 tháng và thiếu máu.

Những bệnh trực tràng​ thường gặp và cách điều trị, phòng ngừa 2
Các triệu chứng bệnh trực tràng không được can thiệp sớm dễ dẫn đến biến chứng

Biến chứng nguy hiểm

Biến chứng nguy hiểm của u trực tràng bao gồm tắc ruột cấp. U trực tràng có thể di căn xa, chủ yếu đến gan (50%), gây vàng da và đau hạ sườn phải. Di căn đến phổi (30%) gây ho ra máu và khó thở, và xương (10%) gây đau xương và gãy xương bệnh lý. Theo thống kê của GLOBOCAN 2022, u trực tràng chiếm 30% các ca ung thư đại trực tràng tại Việt Nam

Cách điều trị

Ở giai đoạn sớm (I-II), khi u chỉ xâm lấn lớp cơ hoặc qua thanh mạc, phẫu thuật cắt trước thấp (LAR) bảo tồn cơ thắt là phương pháp chủ yếu. Phẫu thuật nội soi có thể giảm tỷ lệ biến chứng. Ở giai đoạn III, khi có di căn hạch vùng, phác đồ điều trị bao gồm hóa - xạ trị neo-adjuvant (trước mổ) với phác đồ FOLFOX và xạ trị liều 45 - 50Gy trong 5 tuần. Ở giai đoạn IV, khi có di căn xa, điều trị đích với cetuximab (nếu KRAS wild-type) và liệu pháp miễn dịch với pembrolizumab (MSI-H) là lựa chọn điều trị.

Sa trực tràng

Sa trực tràng cũng là một bệnh trực tràng​ khác với tỷ lệ mắc trong cộng đồng là 0.5% (Theo Bệnh viện Việt Đức 2023). Bệnh xảy ra khi  một phần hoặc toàn bộ thành trực tràng lộn ngược và sa ra ngoài ống hậu môn. Nữ giới chiếm 80% các trường hợp, nhất là sau khi sinh đẻ nhiều lần. Bệnh chủ yếu gặp ở những người trên 50 tuổi (75% trường hợp). Các yếu tố nguy cơ bao gồm táo bón mãn tính, sinh nhiều con, và tiền sử phẫu thuật vùng chậu.

Triệu chứng lâm sàng

Bệnh nhân thường gặp khối sa màu hồng đỏ lòi ra khi rặn, có thể tự co lên hoặc phải đẩy vào. Ngoài ra, còn có triệu chứng đại tiện không tự chủ (50 - 75% bệnh nhân), ngứa và ướt hậu môn do niêm mạc tiết dịch, và táo bón nặng (60% trường hợp).

Biến chứng

Biến chứng cấp tính bao gồm nghẹt dẫn đến hoại tử (5 - 10% trường hợp), và xuất huyết trực tràng. Biến chứng mạn tính có thể bao gồm loét trực tràng do cọ xát, nhiễm trùng tái phát, và suy giảm chất lượng sống nghiêm trọng.

Những bệnh trực tràng​ thường gặp và cách điều trị, phòng ngừa 3
Biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh trực tràng là ung thư

Cách điều trị

Đối với các trường hợp sa nhẹ, điều trị nội khoa có thể bao gồm chế độ ăn giàu chất xơ, sử dụng thuốc làm mềm phân như Psyllium hoặc Macrogol. Bài tập Kegel sẽ giúp tăng cường cơ sàn chậu. Bệnh nhân cũng có thể được chỉ định tiêm xơ đối với sa niêm mạc.

Trong các trường hợp nặng, phẫu thuật đường bụng với các phương pháp như cố định trực tràng vào xương cùng (Rectopexy) hoặc cắt đoạn trực tràng sigmoid kết hợp với rectopexy có tỷ lệ tái phát từ 5 - 10%. Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn và phẫu thuật đường tầng sinh môn cũng là các lựa chọn, đặc biệt là cho bệnh nhân già yếu. Các thủ thuật này bao gồm thủ thuật Delorme (bóc tách niêm mạc) và thủ thuật Altemeier (cắt toàn bộ đoạn sa), cũng như đặt lưới nâng đỡ để hỗ trợ trong việc điều trị.

Viêm loét đại trực tràng chảy máu

Viêm loét đại trực tràng chảy máu là một bệnh viêm ruột mạn tính. Căn bệnh trực tràng​ này xảy ra do rối loạn miễn dịch, dẫn đến tổn thương lớp niêm mạc và dưới niêm mạc của đại tràng và trực tràng. Bệnh này thường bắt đầu từ trực tràng và lan dần lên đại tràng.

Triệu chứng lâm sàng

Trong giai đoạn tiến triển, hầu hết bệnh nhân sẽ gặp phải tình trạng tiêu chảy máu tươi, với phân nhầy có máu. Số lần đi đại tiện có thể lên đến 5 - 20 lần mỗi ngày.

Bệnh nhân cũng thường có cảm giác mót rặn, đi ngoài không hết phân và đau bụng quặn ở vùng hạ vị hoặc đại tràng sigma. Thêm vào đó, trong đợt cấp của bệnh, bệnh nhân có thể bị sốt nhẹ từ 37.5 đến 38.5°C, sụt cân và mệt mỏi do cơ thể kém hấp thu dưỡng chất. Khoảng 20 - 30% bệnh nhân UC cũng sẽ gặp các triệu chứng ngoài ruột như: Viêm khớp, hồng ban nút, viêm da mủ hoại thư, viêm màng bồ đào và viêm đường mật xơ hóa nguyên phát.

Biến chứng nguy hiểm

Phình đại tràng nhiễm độc xảy ra khi đại tràng giãn rộng trên 6cm, làm tăng nguy cơ thủng ruột. Ngoài ra, mặc dù hiếm gặp, xuất huyết tiêu hóa ồ ạt cũng có thể xảy ra. Về biến chứng mạn tính, bệnh có thể dẫn đến hẹp đại tràng do xơ hóa, ung thư hóa (nguy cơ tăng lên sau 8 - 10 năm mắc bệnh), và các vấn đề về suy dinh dưỡng, thiếu máu mạn tính.

Những bệnh trực tràng​ thường gặp và cách điều trị, phòng ngừa 4
Phương pháp điều trị tùy thuộc mức độ bệnh và biến chứng

Cách điều trị

Về điều trị nội khoa, thuốc chống viêm là lựa chọn đầu tiên, với Mesalamine (5-ASA) có thể dùng dưới dạng uống hoặc đặt hậu môn. Trong các đợt cấp nặng, corticoid như Prednisone (40-60mg/ngày) được chỉ định. Các thuốc ức chế miễn dịch như Azathioprine và 6-MP giúp duy trì lui bệnh. Thuốc sinh học, chẳng hạn như Infliximab và Vedolizumab (kháng TNF-α), có thể được sử dụng trong trường hợp bệnh không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác.

Điều trị triệu chứng bao gồm việc bù nước và điện giải cho bệnh nhân, cũng như bổ sung sắt nếu bệnh nhân bị thiếu máu. Nếu gặp phải biến chứng, bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật bảo tồn cơ thắt, cắt toàn bộ đại tràng và tạo hậu môn nhân tạo.

Polyp trực tràng

Polyp trực tràng là các khối tăng sinh bất thường của niêm mạc trực tràng, phát triển vào lòng ruột. Các polyp này được phân loại theo mô bệnh học thành ba loại chính: polyp tăng sản (Hyperplastic), polyp tuyến (Adenomatous), và polyp răng cưa (Serrated). Polyp tăng sản là loại lành tính, chiếm khoảng 20 - 30% và ít có nguy cơ ung thư. Polyp tuyến chiếm từ 70 - 80%, có khả năng chuyển hóa thành ung thư, đặc biệt là polyp tuyến ống nhung mao. Polyp răng cưa có nguy cơ ác tính nếu có kích thước lớn hơn 1cm.

Triệu chứng lâm sàng

Khoảng 80% các trường hợp mắc bệnh trực tràng này không có triệu chứng rõ rệt và chỉ được phát hiện tình cờ khi nội soi. Khi polyp trở nên lớn hoặc có khả năng ác tính, các triệu chứng điển hình bao gồm chảy máu trực tràng, thay đổi thói quen đại tiện, đau tức hậu môn, và thiếu máu mạn tính nếu chảy máu kéo dài.

Biến chứng nguy hiểm

Biến chứng nguy hiểm của polyp trực tràng bao gồm nguy cơ ung thư hóa. Từ 5 - 10% polyp có thể tiến triển thành ung thư trong vòng 10 - 15 năm nếu không được can thiệp. Polyp tuyến có kích thước lớn hơn 1cm có thể có nguy cơ ung thư từ 5 - 10%. Các polyp nhung mao có nguy cơ ung thư cao hơn, khoảng 15 - 25%. Ngoài ra, chảy máu ồ ạt (hiếm gặp) và tắc ruột (nếu polyp quá lớn) cũng là những biến chứng có thể xảy ra.

Cách điều trị

Điều trị polyp trực tràng chủ yếu là cắt bỏ toàn bộ polyp để ngăn ngừa ung thư. Sau khi cắt bỏ polyp, bệnh nhân cần được theo dõi định kỳ để phát hiện sớm các polyp mới hoặc các thay đổi bất thường, giúp ngăn ngừa nguy cơ phát triển ung thư trong tương lai.

Thủng trực tràng

Thủng trực tràng là bệnh trực tràng xảy ra khi thành trực tràng bị rách, tạo ra lỗ thông từ lòng ruột ra ổ bụng hoặc khoang sau phúc mạc. Thủng do thủ thuật có thể xảy ra trong các trường hợp nội soi đại tràng, cắt trĩ, sinh thiết tiền liệt tuyến, hoặc khi đặt ống thông hậu môn. Thủng do chấn thương có thể là vết thương xuyên do tai nạn, vật nhọn đâm vào, hoặc chấn thương gián tiếp như té ngồi hoặc gãy xương chậu. Thủng do bệnh lý có thể liên quan đến khối u trực tràng, viêm ruột hoại tử, hoặc dị vật hậu môn.

Những bệnh trực tràng​ thường gặp và cách điều trị, phòng ngừa 5
Một số bệnh trực tràng cần cấp cứu kịp thời

Triệu chứng lâm sàng

Trong giai đoạn cấp tính, bệnh nhân thường cảm thấy đau bụng dữ dội vùng hạ vị, có thể lan ra sau lưng nếu thủng sau phúc mạc. Các triệu chứng khác bao gồm bí trung đại tiện, không thể trung tiện, và sốc nhiễm trùng, với mạch nhanh  hơn 120 lần/phút, huyết áp tụt, da lạnh ẩm. Phản ứng thành bụng và co cứng cơ là dấu hiệu của viêm phúc mạc. Trong 24 - 48 giờ sau khi thủng, bệnh nhân có thể sốt cao (39 - 40°C), bụng chướng căng do liệt ruột, và nôn dịch phân, dấu hiệu cực kỳ nguy kịch.

Biến chứng

Biến chứng của thủng trực tràng có thể rất nguy hiểm, bao gồm viêm phúc mạc toàn thể với tỷ lệ tử vong lên đến 30 - 50%. Áp xe chậu hông, sốc nhiễm khuẩn có thể dẫn đến suy thận cấp hoặc hội chứng suy hô hấp cấp tính, và rò trực tràng - bàng quang hoặc âm đạo.

Cách điều trị

Trước khi phẫu thuật, bệnh nhân cần được hồi sức tích cực, bao gồm truyền dịch và kháng sinh phổ rộng như Meropenem và Vancomycin. Đồng thời, cần đặt sonde dạ dày và thông tiểu cho bệnh nhân. Phẫu thuật nên được tiến hành càng sớm càng tốt, lý tưởng là trong vòng 6 giờ sau khi thủng. Nếu vết thủng nhỏ (<1cm) và phát hiện sớm, có thể khâu lỗ thủng 2 lớp và dẫn lưu Douglas, đồng thời làm hậu môn nhân tạo tạm thời để bảo vệ đường khâu.

Trong trường hợp vết thủng lớn và viêm phúc mạc nặng, phẫu thuật có thể bao gồm cắt đoạn trực tràng, Hartmann (đóng đầu trực tràng và làm hậu môn nhân tạo), và rửa ổ bụng bằng dung dịch NaCl 0.9% kết hợp với kháng sinh. Nếu thủng do ung thư, cần phải cắt rộng khối u và nạo vét hạch, kết hợp với hóa trị bổ trợ sau mổ.

Bệnh trực tràng hoàn toàn có thể phòng ngừa và điều trị dứt điểm nếu phát hiện sớm. Thay đổi thói quen ăn uống, vận động thường xuyên và tránh ngồi lâu là những cách đơn giản nhưng hiệu quả giúp giảm nguy cơ mắc bệnh trực tràng. 90% ca ung thư trực tràng giai đoạn đầu được chữa khỏi khi can thiệp kịp thời (Bệnh viện K, 2023). Vì vậy, bạn không nên chủ quan với bất cứ triệu chứng bất thường nào ở trực tràng.

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin