Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.
Kim Toàn
03/11/2025
Mặc định
Lớn hơn
Hạch nổi sau tai là biểu hiện cho thấy cơ thể có thể đang gặp phải các bệnh lý ở vùng đầu, mặt hoặc cổ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những nguyên nhân dẫn đến tình trạng nổi hạch sau tai và các điểm quan trọng cần lưu ý khi gặp phải hiện tượng này.
Nổi hạch sau tai là tình trạng khá phổ biến, có thể xuất hiện ở cả trẻ em lẫn người lớn. Mặc dù phần lớn các trường hợp đều là phản ứng sinh lý bình thường của cơ thể khi chống lại vi khuẩn hoặc virus, nhưng đôi khi đây cũng có thể là dấu hiệu cảnh báo những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng hơn. Việc hiểu rõ nổi hạch sau tai là gì và nguyên nhân gây ra hiện tượng này sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc theo dõi và xử lý kịp thời.
Hạch sau tai là một cấu trúc nhỏ, có hình dạng giống hạt đậu, nằm ngay phía sau tai và có nhiệm vụ lọc dịch bạch huyết. Bên trong hạch chứa các tế bào lympho (bạch cầu), đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch. Hạch bạch huyết phân bố khắp cơ thể và được nối với nhau qua các mạch bạch huyết. Một số vị trí tập trung nhiều hạch bạch huyết gồm cổ, nách, ngực, bụng và bẹn.
Hạch bạch huyết đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ cơ thể trước tác nhân gây bệnh. Dịch bạch huyết và các tế bào lympho tập trung tại hạch để nhận diện và tiêu diệt các mầm bệnh gần đó, bao gồm vi khuẩn, virus và nấm.
Khi hạch bạch huyết sưng to, đây là dấu hiệu cảnh báo cơ thể đang gặp phải tình trạng nhiễm trùng, nhiễm khuẩn hoặc thậm chí ung thư. Hạch sau tai (posterior auricular) khi sưng thường có kích thước bằng hạt đậu hoặc lớn hơn, và bạn có thể dễ dàng cảm nhận được khi sờ vào.
Hạch lympho sau tai thường tập trung ở khu vực dưới dái tai hoặc gần xương chũm - vùng tiếp giáp giữa hộp sọ và tai ngoài. Khi hạch ở vị trí này sưng lên, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy khối sưng ngay phía sau vành tai hoặc thấp hơn, gần góc hàm. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải mọi khối u hay sưng nhỏ ở khu vực này đều xuất phát từ phản ứng của hạch bạch huyết.

Nguyên nhân chính khiến hạch sau tai sưng thường liên quan đến các bệnh lý nhiễm trùng như thủy đậu, sởi, cúm, HIV… hoặc cũng có thể do các khối u giống hạch từ những bệnh lý khác như u mỡ, mụn, áp xe…
Hạch bạch huyết phía sau tai thường sưng khi cơ thể bị nhiễm trùng do vi khuẩn, virus hoặc nấm tại vùng đầu - mặt - cổ. Đây là phản ứng tự nhiên của cơ thể để loại bỏ tác nhân gây bệnh. Các vị trí nhiễm trùng xung quanh có thể gây sưng hạch sau tai bao gồm cổ họng, miệng, tai, đầu, mắt… Một số bệnh lý phổ biến gồm:
Ngoài ra, hạch sau tai cũng có thể sưng khi xuất hiện vết loét ở cổ hoặc họng, hoặc trong các tình trạng bệnh tự miễn khiến hệ miễn dịch suy giảm. Trong một số trường hợp nghiêm trọng, sưng hạch có thể là dấu hiệu ban đầu của ung thư hạch hoặc bệnh bạch cầu.
Sưng hạch sau tai đôi khi là biểu hiện của ung thư hạch bạch huyết hoặc di căn từ các cơ quan khác. Các loại ung thư có khả năng gây nổi hạch thường tập trung ở vùng đầu, cổ. Hạch do ung thư thường có các đặc điểm:

Xương chũm là phần xương nhô ra phía sau tai. Khi bị nhiễm trùng, vùng này có thể viêm, gọi là viêm xương chũm. Nguyên nhân thường do viêm tai giữa không được điều trị kịp thời hoặc sức đề kháng yếu sau các bệnh như sởi, cúm. Bệnh lý này phổ biến ở trẻ em dưới 5 tuổi vì hệ miễn dịch còn non yếu.
Dấu hiệu nhận biết viêm xương chũm:
Mụn, đặc biệt là mụn trứng cá, có thể xuất hiện quanh mặt và phía sau tai, đôi khi nhầm với hạch. Nguyên nhân do bã nhờn tiết ra quá mức bị tế bào chết hoặc bụi bẩn bít lỗ chân lông.
Cách phân biệt: Mụn thường đau khi ấn vào, trong khi u hạch thường không gây đau.

U bã đậu là túi chứa chất lỏng, tạo thành khối tròn nổi trên da. Chúng phổ biến, không nguy hiểm và thường có thể di chuyển nhẹ khi sờ vào. U bã đậu thường xuất hiện quanh mặt, cổ hoặc thân người, hình thành từ các tuyến bã nhờn chịu trách nhiệm sản xuất chất nhờn giữ ẩm cho da và tóc.
U mỡ là khối mỡ tích tụ dưới da, có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể và dễ bị nhầm lẫn với hạch. U mỡ thường mềm, di động, hiếm khi đau và không nguy hiểm. Nếu gây khó chịu hoặc vướng víu, bác sĩ có thể can thiệp loại bỏ. Khối u mỡ có thể phát triển lớn hơn vài cm, to hơn hạch bạch huyết bình thường.
Tùy vào mức độ nhiễm trùng, hạch bạch huyết có thể sưng tới 2 cm khi cơ thể đang chống lại các tác nhân gây bệnh. Nếu tình trạng sưng, dù nhỏ hay lớn, không thuyên giảm sau ba tuần và không kèm theo dấu hiệu nhiễm trùng, bạn nên đi khám bác sĩ để xác định nguyên nhân.
Hiện tượng nổi hạch bạch huyết sau tai thường không nguy hiểm, nhưng lại là dấu hiệu cho thấy cơ thể có thể đang mắc một số bệnh lý. Hạch sưng do viêm thường tự biến mất sau khi bác sĩ xử lý vùng viêm gần đó, chẳng hạn như răng, tai hay cổ họng.
Tuy nhiên, đôi khi hạch xuất hiện có thể liên quan đến các bệnh nghiêm trọng như ung thư, lao, sởi, lupus ban đỏ hay các bệnh về máu. Những bệnh này thường đi kèm với nhiều triệu chứng khác. Vì vậy, khi thấy hạch sau tai, nên đến khám và theo dõi theo hướng dẫn của bác sĩ. Với các hạch lành tính, chúng thường tự giảm mà không cần can thiệp y tế.
Bạn nên đi khám bác sĩ khi hạch bạch huyết sưng ở cổ, sau tai, dưới cánh tay hoặc vùng bẹn nếu gặp các dấu hiệu sau:
Xuất hiện các triệu chứng như sốt, đổ mồ hôi ban đêm, giảm cân không rõ lý do hoặc khó thở.

Các bác sĩ thường dựa vào chẩn đoán lâm sàng, thu thập thông tin về tiền sử bệnh, thời gian xuất hiện hạch bạch huyết và các triệu chứng mà bệnh nhân đang gặp phải. Đồng thời, họ sẽ kiểm tra kích thước, độ chắc và vị trí của hạch để xác định nguyên nhân cơ bản. Khi cần, bác sĩ có thể chỉ định thêm xét nghiệm máu, chẩn đoán hình ảnh hoặc sinh thiết để làm rõ chẩn đoán.
Nếu hạch sau tai xuất hiện do viêm nhiễm, việc điều trị triệt để nguyên nhân viêm sẽ giúp hạch tự giảm. Trong trường hợp hạch liên quan đến ung thư hạch bạch huyết hoặc ung thư di căn từ cơ quan khác, cần tuân theo các phác đồ điều trị ung thư.
Khi hạch xuất hiện do suy giảm miễn dịch, như trong lupus hay viêm khớp dạng thấp, bác sĩ sẽ tập trung xử lý các bệnh gây rối loạn miễn dịch.
Tóm lại, hạch bạch huyết, dù nổi sau tai hay ở bất kỳ vị trí nào, thường là dấu hiệu của bệnh lý, không nguy hiểm trực tiếp và không cần điều trị riêng khối hạch. Thay vào đó, các bác sĩ dùng hạch làm cơ sở để phát hiện và xử lý nguyên nhân bệnh lý của người bệnh.

Hiện chưa có biện pháp cụ thể nào để phòng ngừa hạch nổi sau tai hoặc ở các vị trí khác trên cơ thể. Nguyên nhân thường gặp nhất là do cơ thể phản ứng chống lại các tác nhân gây viêm ở vùng đầu, cổ.
Do đó, giữ gìn vệ sinh sạch sẽ khu vực này và điều trị kịp thời các bệnh lý do virus, vi khuẩn hoặc tình trạng viêm sẽ giúp giảm nguy cơ nổi hạch.
Khi phát hiện hạch sau tai, bạn nên đi khám tại các cơ sở y tế để xác định nguyên nhân và nhận phương pháp điều trị phù hợp.

Hạch sau tai đi kèm sốt thường do nhiễm trùng lành tính, nhưng cũng có thể cảnh báo các bệnh nghiêm trọng như lao, lymphoma hoặc nhiễm trùng nặng. Nếu hạch ngày càng to, sốt kéo dài hoặc kèm các triệu chứng như sụt cân, mệt mỏi, cần đi khám ngay để được đánh giá và điều trị.
Chườm ấm là phương pháp dân gian phổ biến giúp giảm sưng hạch, thúc đẩy lưu thông máu và ngăn ứ dịch bạch huyết quanh vùng hạch.
Ở trẻ em, hạch sau tai thường không đáng lo nếu không đau. Tuy nhiên, cần đi khám nếu hạch sưng, đỏ, đau, cứng hoặc không di động, vì đó có thể là dấu hiệu viêm nhiễm nghiêm trọng hoặc khối u.
Hạch do nhiễm trùng nhẹ (virus, vi khuẩn) thường tự thuyên giảm trong 3 - 4 tuần nếu không có triệu chứng nghiêm trọng. Nếu hạch sưng lớn, kéo dài trên 4 tuần, hoặc đi kèm sốt, đau, đỏ, cứng, bạn nên đi khám để xác định nguyên nhân, bao gồm viêm nhiễm nặng, lao hạch hoặc hiếm hơn là lymphoma.
Bài viết đã khép lại, hy vọng những thông tin trong bài viết hữu ích với bạn đọc. Tình trạng nổi hạch sau tai không nên bị xem nhẹ, đặc biệt khi hạch sưng to, đau kéo dài hoặc kèm theo các triệu chứng bất thường khác. Việc thăm khám sớm giúp bác sĩ xác định nguyên nhân chính xác và đưa ra hướng điều trị phù hợp.
Dược sĩ Đại học Nguyễn Tuấn Trịnh
Từng làm ở Viện ISDS, nhiều năm cộng tác với CDC Thái Nguyên triển khai dự án phòng chống HIV/AIDS, 2 năm cộng tác với WHO.