Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Thanh Hương
Mặc định
Lớn hơn
Bệnh mạch máu chi dưới mạn tính là tình trạng các động mạch bị hẹp hoặc tắc nghẽn, gây cản trở lưu thông máu đến các chi dưới. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về căn bệnh này, bao gồm nguyên nhân, cách điều trị và cách kiểm soát hiệu quả.
Bệnh mạch máu chi dưới mạn tính hay bệnh động mạch chi dưới mạn tính là một trong những bệnh lý nghiêm trọng liên quan đến hệ tuần hoàn. Bệnh xảy ra khi các động mạch chi dưới bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng như cắt cụt chi hoặc tử vong. Hãy cùng Nhà thuốc Long Châu tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và các phương pháp điều trị hiệu quả cho căn bệnh này để bảo vệ sức khỏe bạn nhé!
Bệnh mạch máu chi dưới mạn tính là một tình trạng rối loạn tuần hoàn kéo dài, xảy ra khi dòng máu lưu thông đến các chi dưới bị giảm sút lâu dài do hẹp hoặc tắc nghẽn động mạch chi dưới Đây là hậu quả của quá trình xơ vữa động mạch diễn tiến chậm theo thời gian, khiến lượng máu giàu oxy không thể cung cấp đầy đủ cho các cơ và mô ở chân khi nghỉ ngơi hoặc vận động.
Tình trạng này làm giảm lưu lượng máu đến các cơ, dây thần kinh và mô ở chi dưới, dẫn đến thiếu máu nuôi dưỡng. Khi các mô không nhận đủ oxy và dưỡng chất, chúng bắt đầu bị tổn thương và gây ra các triệu chứng khó chịu. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh có thể tiến triển nặng hơn, gây biến chứng nguy hiểm.
Căn bệnh có thể ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của người bệnh. Ở giai đoạn đầu, người bệnh cảm thấy đau nhức nên gặp khó khăn nhất định trong hoạt động hàng ngày. Ở giai đoạn nặng hơn, chi dưới của người bệnh thiếu máu trầm trọng, có thể gây loét da không lành và hoại tử mô. Những tổn thương này nếu không được xử lý kịp thời có thể dẫn đến cắt cụt chi. Ngoài ra, bệnh còn làm tăng nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch như nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ.
Có thể kể đến những nguyên nhân gây ra bệnh mạch máu chi dưới mạn tính thường gặp nhất như:
Xơ vữa động mạch là tình trạng mảng bám gồm cholesterol, chất béo, canxi và các chất khác tích tụ trong thành động mạch, tạo thành các mảng xơ vữa. Những mảng xơ vữa này làm hẹp lòng động mạch, cản trở lưu thông máu đến các cơ, dây thần kinh và mô ở chi dưới. Quá trình viêm nhiễm do xơ vữa còn làm tổn thương thành động mạch, dẫn đến thiếu máu nuôi dưỡng ở các vùng phía hạ lưu. Theo thống kê, có đến 90 - 95% trường hợp bệnh mạch máu chi dưới mạn tính bị xơ vữa động mạch.
Bệnh mạch máu chi dưới mạn tính thường gặp ở người trên 55 tuổi, đặc biệt là nam giới. Đây là nhóm có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 3 lần so với nữ giới. Tuổi càng cao, khả năng phục hồi của thành động mạch càng giảm, dẫn đến nguy cơ tích tụ xơ vữa tăng lên. Ngoài ra, sự suy giảm hormone estrogen ở phụ nữ sau mãn kinh cũng làm tăng nguy cơ mắc căn bệnh này.
Ngoài nguyên nhân chính kể trên, còn có một số yếu tố khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh mạch máu chi dưới như:
Người bị bệnh mạch máu chi dưới mạn tính có thể gặp các triệu chứng sau:
Đau cách hồi là dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh, cho thấy các động mạch chi dưới đã bị hẹp hoặc tắc nghẽn, làm giảm lưu lượng máu đến các cơ. Đây là tình trạng đau nhức do thiếu máu cục bộ tạm thời ở cơ khi gắng sức, thường xuất hiện sau khi đi bộ một quãng đường nhất định và giảm khi nghỉ ngơi. Cơn đau thường xuất hiện ở bắp chân hoặc đùi và giảm nhanh chóng khi nghỉ ngơi.
Ở giai đoạn nặng hơn, người mắc bệnh mạch máu chi dưới mạn tính có thể cảm thấy đau ngay cả khi nghỉ ngơi. Điều này xảy ra khi lưu lượng máu đến chi dưới bị giảm nghiêm trọng, khiến các mô không được cung cấp đủ oxy và dưỡng chất ngay cả trong trạng thái không hoạt động. Cơn đau thường trở nên dữ dội vào ban đêm, khi chân được đặt thấp hơn mức tim, làm tăng áp lực lên các vùng thiếu máu. Đây là dấu hiệu cho thấy bệnh đã tiến triển đến mức nguy hiểm và cần được điều trị ngay lập tức.
Trong trường hợp thiếu máu trầm trọng, người bệnh có thể xuất hiện các tổn thương nghiêm trọng như loét da hoặc hoại tử ở đầu chi. Loét da thường bắt đầu từ những vùng chịu áp lực cao như ngón chân hoặc gót chân. Vết loét không lành và có màu đen hoặc tím sẫm. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng thiếu máu kéo dài sẽ dẫn đến hoại tử – chết mô tại vùng bị ảnh hưởng. Hoại tử không chỉ gây đau đớn mà còn làm tăng nguy cơ nhiễm trùng toàn thân. Điều này có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng như cắt cụt chi.
Bệnh mạch máu chi dưới mạn tính có thể được điều trị bằng các phương pháp sau:
Điều trị nội khoa là phương pháp đầu tiên được áp dụng để kiểm soát bệnh trong giai đoạn nhẹ hoặc trung bình. Thuốc chống huyết khối như aspirin và clopidogrel được sử dụng để ngăn ngừa hình thành cục máu đông, từ đó cải thiện lưu thông máu qua các động mạch bị hẹp.
Cilostazol là một thuốc được khuyến nghị sử dụng trong điều trị đau cách hồi ở bệnh nhân bệnh động mạch chi dưới mạn tính. Theo nhiều nghiên cứu lâm sàng, cilostazol có thể tăng khoảng cách đi bộ không đau và khoảng cách đi bộ tối đa lên 40 – 60% sau 12 – 24 tuần sử dụng.
Ngoài ra, việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ như huyết áp, đường huyết và lipid máu cũng rất quan trọng. Các loại thuốc đặc trị như thuốc hạ huyết áp (nhóm ACE inhibitors), thuốc giảm cholesterol (statins), và thuốc kiểm soát đường huyết (insulin hoặc metformin) được kê đơn để giảm áp lực lên hệ tuần hoàn và hạn chế tiến triển của bệnh. Điều trị nội khoa không chỉ giúp cải thiện triệu chứng mà còn ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.
Can thiệp nội mạch là phương pháp điều trị xâm lấn tối thiểu, thường được áp dụng khi điều trị nội khoa không mang lại hiệu quả. Quy trình phổ biến nhất là nong bóng, trong đó một quả bóng nhỏ được đưa vào động mạch bị hẹp và bơm lên để mở rộng lòng động mạch, giúp cải thiện lưu thông máu. Ngoài ra, đặt stent có thể được sử dụng để giữ cho động mạch luôn mở sau khi nong bóng. Can thiệp nội mạch mang lại hiệu quả cao trong việc giảm triệu chứng đau cách hồi và ngăn ngừa tình trạng thiếu máu trầm trọng ở chi dưới.
Phẫu thuật là phương pháp điều trị cuối cùng, thường được chỉ định trong các trường hợp bệnh mạch máu chi dưới mạn tính nặng hoặc khi động mạch bị tắc nghẽn hoàn toàn. Phẫu thuật bắc cầu động mạch là kỹ thuật phổ biến nhất. Bác sĩ sẽ tạo một đường dẫn mới cho dòng máu vượt qua đoạn động mạch bị tắc nghẽn bằng cách sử dụng một đoạn mạch nhân tạo hoặc lấy từ tĩnh mạch của chính người bệnh. Phương pháp này giúp khôi phục lưu thông máu đến chi dưới, giảm nguy cơ hoại tử và cắt cụt chi. Mặc dù phẫu thuật mang lại kết quả tốt nhưng tiềm ẩn rủi ro nhiễm trùng hoặc biến chứng sau phẫu thuật.
Bệnh mạch máu chi dưới mạn tính là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Chế độ ăn uống khoa học, kết hợp với lối sống lành mạnh và tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ sẽ giúp giảm nguy cơ biến chứng. Mỗi chúng ta không nên chủ quan với những triệu chứng ban đầu như đau cách hồi hay tê bì chân tay, vì chúng có thể là dấu hiệu cảnh báo của bệnh.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân
Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.