Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ngọc Vân
Mặc định
Lớn hơn
Chỉ số BMI là một trong những công cụ phổ biến được sử dụng để đánh giá tình trạng cân nặng và sức khỏe tổng quát của một người. Nhiều người vẫn băn khoăn chỉ số BMI 22 thuộc nhóm nào và liệu đây có phải là mức bình thường hay không. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ chỉ số BMI là gì, cách phân loại chỉ số này theo Tổ chức Y tế Thế giới và hướng dẫn cách giữ cân nặng ở mức lý tưởng.
Chỉ số BMI là một chỉ số quan trọng giúp đánh giá tình trạng dinh dưỡng và cân nặng của một người dựa trên chiều cao và cân nặng. Vậy chỉ số BMI 22 thuộc nhóm nào? Đây có phải là mức lý tưởng hay không? Trong bài viết này, bạn sẽ được giải đáp cụ thể về mức phân loại của chỉ số BMI theo tiêu chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới, cũng như biết được chỉ số BMI bao nhiêu là bình thường để chủ động kiểm soát sức khỏe và vóc dáng hiệu quả hơn.
Chỉ số BMI (chỉ số khối cơ thể) là một công cụ đánh giá nhanh tình trạng dinh dưỡng của cơ thể dựa trên mối quan hệ giữa cân nặng (kg) và chiều cao (m).
Vậy, chỉ số BMI 22 thuộc nhóm nào? Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chỉ số BMI được chia thành các nhóm chuẩn chung. Tuy nhiên, với người châu Á, WHO khuyến cáo sử dụng phân loại điều chỉnh như sau:
Như vậy, với chỉ số BMI là 22, bạn đang nằm trong nhóm cân nặng bình thường theo tiêu chuẩn dành cho người châu Á. Đây được xem là mức BMI lý tưởng, phản ánh sự cân đối giữa chiều cao và cân nặng, đồng thời có liên quan đến nguy cơ thấp hơn đối với các bệnh lý mạn tính như đái tháo đường type 2, bệnh tim mạch và tăng huyết áp.
Chỉ số khối cơ thể là một công cụ được sử dụng rộng rãi trong y học để đánh giá tình trạng dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể của một cá nhân dựa trên mối liên hệ giữa cân nặng và chiều cao. Công thức tính chỉ số BMI như sau:
BMI = W / (H²)
Trong đó:
Ví dụ, một người nặng 60 kg và cao 1,65 m sẽ có BMI = 60 / (1,65 x 1,65) ≈ 22,04 kg/m².
Sau khi tính được chỉ số BMI, bạn cần đối chiếu với bảng phân loại được khuyến nghị bởi Tổ chức Y tế Thế giới (WHO). Đối với người trưởng thành châu Á, phân loại chỉ số BMI được điều chỉnh như sau:
Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) dành cho người châu Á, chỉ số BMI được xem là bình thường khi nằm trong khoảng từ 18,5 đến 22,9 kg/m². Đây là mức lý tưởng, phản ánh sự cân đối giữa chiều cao và cân nặng, đồng thời đi kèm với nguy cơ thấp hơn đối với các bệnh mạn tính như đái tháo đường type 2, bệnh tim mạch, tăng huyết áp và rối loạn chuyển hóa.
Lưu ý rằng, nếu BMI từ 23 trở lên, nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến béo phì bắt đầu tăng lên rõ rệt ở người châu Á. Vì vậy, việc duy trì chỉ số BMI trong khoảng 18,5 – 22,9 không chỉ giúp kiểm soát cân nặng mà còn góp phần quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh tật và bảo vệ sức khỏe lâu dài.
Khi một người có chỉ số BMI vượt ngưỡng 25, người đó được xếp vào nhóm thừa cân; nếu vượt ngưỡng 30 thì được xem là béo phì, đây là một tình trạng có thể gây ra hàng loạt vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Một trong những hậu quả phổ biến nhất của chỉ số BMI cao là tăng nguy cơ mắc bệnh lý tim mạch. Lượng mỡ tích tụ trong cơ thể gây ra rối loạn lipid máu, tăng cholesterol xấu (LDL) và giảm cholesterol tốt (HDL), từ đó làm xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ.
Béo phì làm tăng đề kháng insulin dẫn đến rối loạn chuyển hóa glucose. Đây là yếu tố hàng đầu gây bệnh đái tháo đường type 2.
BMI cao ảnh hưởng đến cân bằng hormone, làm rối loạn chu kỳ kinh nguyệt ở phụ nữ và giảm chất lượng tinh trùng ở nam giới. Phụ nữ béo phì còn có nguy cơ cao mắc hội chứng buồng trứng đa nang và vô sinh.
Nhiều nghiên cứu cho thấy béo phì có liên quan đến các loại ung thư như ung thư vú, ung thư nội mạc tử cung, ung thư đại trực tràng và túi mật.
Chỉ số BMI cao cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh về khớp (thoái hóa khớp, viêm khớp), bệnh túi mật (sỏi mật), rối loạn giấc ngủ (ngưng thở khi ngủ) và rối loạn chức năng hô hấp.
Duy trì chỉ số BMI trong phạm vi lý tưởng là một mục tiêu sức khỏe để giảm nguy cơ mắc các bệnh mạn tính như tim mạch, tiểu đường, rối loạn chuyển hóa. Để đạt được điều này, cần kết hợp đồng thời nhiều yếu tố trong lối sống và sinh hoạt hằng ngày, cụ thể:
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về cách phân loại chỉ số BMI cũng như giải đáp thắc mắc chỉ số BMI 22 thuộc nhóm nào. Chỉ số BMI 22 nằm trong phạm vi cân nặng bình thường theo phân loại điều chỉnh cho người châu Á do WHO khuyến nghị. Đây được xem là mức gần lý tưởng, thể hiện sự cân đối giữa chiều cao và cân nặng. Tuy nhiên, để duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa các nguy cơ bệnh lý, bạn vẫn nên duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập luyện thường xuyên và theo dõi chỉ số BMI định kỳ.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.