Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Tiêu chuẩn chẩn đoán suy thận mạn và ảnh hưởng của suy thận mạn tới sức khỏe tổng thể

Ngày 15/06/2024
Kích thước chữ

Suy thận mạn là một căn bệnh nguy hiểm đang ngày càng phổ biến trong xã hội hiện đại. Việc chẩn đoán và điều trị kịp thời có thể giúp bệnh nhân cải thiện chất lượng cuộc sống, kéo dài tuổi thọ. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về các tiêu chuẩn chẩn đoán suy thận mạn, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về bệnh lý này và các phương pháp điều trị hiệu quả. Nếu bạn hoặc người thân đang có những dấu hiệu liên quan đến chức năng thận, việc nắm bắt thông tin chính xác là vô cùng quan trọng.

Suy thận mạn là một tình trạng nghiêm trọng ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Để phát hiện sớm và điều trị kịp thời, việc hiểu rõ các tiêu chuẩn chẩn đoán là điều cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các tiêu chuẩn chẩn đoán suy thận mạn, giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về bệnh lý này.

Kiến thức y khoa về suy thận mạn

Các giai đoạn của suy thận mạn

Trước khi tìm hiểu về tiêu chuẩn chẩn đoán suy thận mạn, suy thận mạn là một tình trạng trong đó chức năng thận giảm dần theo thời gian, được chia thành năm giai đoạn chính. Ở giai đoạn đầu (giai đoạn 1), chức năng thận vẫn còn tốt, nhưng có dấu hiệu tổn thương nhẹ, chẳng hạn như sự hiện diện của protein trong nước tiểu. Giai đoạn này thường không có triệu chứng rõ ràng, và bệnh nhân có thể không nhận ra mình bị bệnh. Giai đoạn 2 được xác định bằng mức lọc cầu thận (eGFR) giảm nhẹ, từ 60 đến 89 mL/phút/1,73 m². Người bệnh có thể bắt đầu cảm thấy mệt mỏi hoặc có những thay đổi nhỏ trong tiểu tiện.

tieu-chuan-chan-doan-suy-than-man-va-anh-huong-cua-suy-than-man-toi-suc-khoe-tong-the 1
Có 5 giai đoạn suy thận mạn

Tiến triển đến giai đoạn 3, eGFR giảm xuống từ 30 đến 59 mL/phút/1,73 m², với những triệu chứng rõ ràng hơn như tăng huyết áp, thiếu máu, và mệt mỏi nặng hơn. Giai đoạn 4 (eGFR từ 15 đến 29 mL/phút/1,73 m²) là giai đoạn suy thận nặng, bệnh nhân có thể gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng về sức khỏe như tích nước, mất cân bằng điện giải và nhiều biến chứng khác. 

Cuối cùng, giai đoạn 5 còn gọi là suy thận giai đoạn cuối (eGFR dưới 15 mL/phút/1,73 m²), yêu cầu điều trị thay thế thận như lọc máu hoặc ghép thận để duy trì sự sống.

Các phương pháp xét nghiệm và hình ảnh học dùng trong chẩn đoán suy thận mạn

Chẩn đoán suy thận mạn đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp xét nghiệm và hình ảnh học để đánh giá chức năng thận, xác định nguyên nhân gốc rễ của tổn thương thận. Một trong những xét nghiệm phổ biến nhất là đo mức lọc cầu thận (eGFR), giúp đánh giá mức độ lọc máu của thận. 

Định lượng creatinin huyết thanh và phân tích nước tiểu cũng rất quan trọng trong việc đánh giá chức năng thận, đồng thời phát hiện các dấu hiệu tổn thương thận như sự hiện diện của protein, máu hoặc tế bào bất thường trong nước tiểu.

tieu-chuan-chan-doan-suy-than-man-va-anh-huong-cua-suy-than-man-toi-suc-khoe-tong-the 2
Hình ảnh học như siêu âm bụng cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và kích thước của thận

Hình ảnh học như siêu âm bụng, chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và cộng hưởng từ (MRI) cung cấp thông tin chi tiết về cấu trúc và kích thước của thận, giúp phát hiện những bất thường như sỏi thận, u bướu hoặc tắc nghẽn đường tiết niệu. 

Sinh thiết thận có thể được thực hiện trong một số trường hợp để xác định nguyên nhân chính xác của tổn thương thận bằng cách phân tích mô thận dưới kính hiển vi. Kết hợp các phương pháp này, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và lập kế hoạch điều trị hiệu quả cho bệnh nhân suy thận mạn.

Tiêu chuẩn chẩn đoán suy thận mạn

Các chỉ số sinh hóa máu và nước tiểu trong chẩn đoán suy thận mạn

Một trong những tiêu chuẩn chẩn đoán suy thận mạn quan trọng nhất chính là chỉ số sinh hóa máu và nước tiểu. Chỉ số creatinin huyết thanh là một trong những chỉ số quan trọng nhất, vì nó giúp đánh giá mức độ lọc máu của thận. Khi thận bị tổn thương, mức creatinin trong máu tăng lên, cho thấy khả năng lọc máu của thận giảm. 

Ngoài ra, chỉ số urê huyết thanh cũng được sử dụng để đánh giá chức năng thận, vì mức urê trong máu cũng tăng khi chức năng thận suy giảm.

tieu-chuan-chan-doan-suy-than-man-va-anh-huong-cua-suy-than-man-toi-suc-khoe-tong-the 3
Một trong những tiêu chuẩn chẩn đoán suy thận mạn quan trọng nhất chính là chỉ số sinh hóa nước tiểu

Phân tích nước tiểu là một phần không thể thiếu trong chẩn đoán suy thận mạn. Sự hiện diện của protein trong nước tiểu (protein niệu) là một dấu hiệu quan trọng của tổn thương thận, cho thấy sự rò rỉ protein qua màng lọc cầu thận. Hồng cầu và bạch cầu trong nước tiểu cũng có thể là dấu hiệu của các vấn đề nghiêm trọng như viêm cầu thận hoặc nhiễm trùng đường tiết niệu. Các xét nghiệm nước tiểu định kỳ giúp theo dõi tình trạng thận và hiệu quả của các phương pháp điều trị, từ đó điều chỉnh kịp thời.

Sự quan trọng của đo lường mức lọc cầu thận (eGFR) trong đánh giá chức năng thận

Mức lọc cầu thận (eGFR) là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá chức năng thận và xác định giai đoạn của suy thận mạn. eGFR đo lường lượng máu mà thận có thể lọc qua cầu thận trong một đơn vị thời gian (thường là một phút), là một chỉ số trực tiếp cho biết hiệu quả lọc của thận. Các phương pháp phổ biến để tính eGFR bao gồm công thức Cockcroft-Gault, công thức MDRD (Modification of Diet in Renal Disease), và công thức CKD-EPI (Chronic Kidney Disease Epidemiology Collaboration).

Đo lường eGFR giúp phân loại suy thận mạn thành các giai đoạn khác nhau, từ nhẹ (Giai đoạn 1) đến nặng (Giai đoạn 5). Việc xác định chính xác giai đoạn của suy thận mạn là cần thiết để lập kế hoạch điều trị phù hợp và dự đoán tiên lượng bệnh. Ở giai đoạn đầu, các biện pháp can thiệp có thể tập trung vào kiểm soát các yếu tố nguy cơ và ngăn ngừa tiến triển bệnh. Ở giai đoạn cuối, các phương pháp điều trị thay thế thận như lọc máu hoặc ghép thận có thể được cân nhắc để duy trì sự sống và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Vì vậy, GFR là một công cụ không thể thiếu trong chẩn đoán và quản lý suy thận mạn.

Ảnh hưởng của suy thận mạn đến sức khỏe

Bên cạnh việc tìm hiểu về các tiêu chuẩn chẩn đoán suy thận mạn, nắm rõ các biến chứng và ảnh hưởng của suy thận mạn đến sức khỏe giúp ta có ý thức phòng tránh một cách tốt nhất.

Các biến chứng sức khỏe thường gặp

Suy thận mạn gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng đối với sức khỏe, ảnh hưởng đến nhiều hệ thống cơ quan trong cơ thể. Một trong những biến chứng phổ biến nhất là bệnh tim mạch, bao gồm tăng huyết áp, bệnh động mạch vành và suy tim. Điều này xảy ra do thận không thể điều hòa huyết áp và loại bỏ các chất thải, dịch thừa, dẫn đến áp lực lên tim và mạch máu. Ngoài ra, suy thận mạn còn làm tăng nguy cơ đột quỵ, cũng như các biến chứng mạch máu khác.

tieu-chuan-chan-doan-suy-than-man-va-anh-huong-cua-suy-than-man-toi-suc-khoe-tong-the 4
Bệnh nhân suy thận mạn cũng thường gặp các vấn đề về hệ tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa và chán ăn

Một biến chứng khác của suy thận mạn là rối loạn chuyển hóa, bao gồm loãng xương và bệnh lý xương. Suy thận gây ra sự mất cân bằng của các khoáng chất như canxi và phosphat, dẫn đến tình trạng yếu xương và nguy cơ gãy xương cao. Bệnh nhân suy thận mạn cũng thường gặp các vấn đề về hệ tiêu hóa như buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, do sự tích tụ của các chất thải trong cơ thể. Hơn nữa, hệ miễn dịch của bệnh nhân suy thận mạn bị suy yếu, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và các bệnh lý khác.

Ảnh hưởng của suy thận mạn đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân

Suy thận mạn không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn tác động mạnh mẽ đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Bệnh nhân suy thận mạn thường xuyên cảm thấy mệt mỏi, thiếu năng lượng, gây khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày và công việc. Sự thay đổi này có thể dẫn đến trầm cảm, lo âu và các vấn đề tâm lý khác, ảnh hưởng đến tinh thần, tình cảm của bệnh nhân.

Ngoài ra, các phương pháp điều trị suy thận mạn như lọc máu hoặc ghép thận cũng tác động đáng kể đến cuộc sống của bệnh nhân. Lọc máu yêu cầu bệnh nhân phải đến bệnh viện hoặc trung tâm y tế thường xuyên, làm giảm thời gian dành cho gia đình và công việc. 

Ghép thận, dù có thể cải thiện chức năng thận, nhưng đi kèm với nguy cơ thải ghép và phải dùng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời, gây ra nhiều tác dụng phụ. Những khó khăn này làm giảm chất lượng cuộc sống và đặt ra nhiều thách thức cho bệnh nhân và gia đình họ.

Bài viết đã đề cập đến tiêu chuẩn chẩn đoán suy thận mạn và ảnh hưởng của căn bệnh này đến sức khỏe tổng thể. Hy vọng những thông tin trên đã đem lại cho bạn đọc nhiều kiến thức bổ ích.

Xem thêm:

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin