Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Thanh Hương
Mặc định
Lớn hơn
Việc phát hiện và điều trị sớm u MALT dạ dày giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Cùng Long Châu tìm hiểu chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị mới nhất cho căn bệnh này.
U MALT dạ dày là một loại ung thư không phổ biến, chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ trong các loại ung thư dạ dày. Dù phát triển chậm và ít gây triệu chứng nghiêm trọng trong giai đoạn đầu, nhưng nếu không được điều trị kịp thời, u MALT dạ dày có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe. Việc hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng là cơ sở để phát hiện bệnh sớm. Điều này giúp tăng khả năng điều trị thành công và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.
U MALT là một loại U lympho không Hodgkin, phát sinh từ mô lympho liên kết với niêm mạc (MALT). MALT là một hệ thống miễn dịch nằm ở niêm mạc của nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm dạ dày, ruột, phổi và tuyến nước bọt.
U MALT dạ dày, hay còn gọi là U lympho liên kết với mô lympho niêm mạc dạ dày. Bệnh thường gặp ở người lớn, đặc biệt là ở độ tuổi từ 50 đến 70 nhưng cũng có thể xảy ra ở người trẻ tuổi. U MALT dạ dày là một bệnh lý hiếm gặp, chiếm khoảng 5% tổng số các U lympho không Hodgkin. Trong những năm gần đây, tỷ lệ mắc bệnh có xu hướng tăng lên ở các nước phát triển. Điều này được cho là có thể liên quan đến sự gia tăng tỷ lệ nhiễm Helicobacter pylori.
Yếu tố nguy cơ chính của U MALT dạ dày là nhiễm Helicobacter pylori (H. pylori). Khoảng 90% bệnh nhân U MALT dạ dày có nhiễm H. pylori. H. pylori kích thích các tế bào miễn dịch trong niêm mạc dạ dày, dẫn đến viêm mạn tính. Nó cũng sản xuất ra các chất độc có thể gây tổn thương tế bào niêm mạc dạ dày. Chưa hết, H. pylori làm thay đổi môi trường dạ dày, tạo điều kiện cho các tế bào lympho phát triển bất thường.
Ngoài ra, một số yếu tố khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh như: Bệnh tự miễn, tiền sử gia đình có người mắc U lympho, hút thuốc lá, béo phì.
U MALT dạ dày có thể biểu hiện dưới nhiều hình thái khác nhau như:
U lympho mô lympho liên kết niêm mạc dạ dày thường tiến triển âm thầm và khó phát hiện sớm. Các triệu chứng lâm sàng của bệnh thường không đặc hiệu và dễ nhầm lẫn với các bệnh lý dạ dày khác.
Các triệu chứng thường gặp ở người mắc căn bệnh này thường gồm:
Theo thống kê, có khoảng 20% bệnh nhân u MALT dạ dày không có triệu chứng rõ ràng. Bệnh chỉ được phát hiện tình cờ qua khám sức khỏe định kỳ hoặc khi nội soi dạ dày vì lý do khác.
Để chẩn đoán chính xác căn bệnh này, bác sĩ sẽ chỉ định nội soi dạ dày kết hợp sinh thiết. Nội soi cho phép bác sĩ quan sát trực tiếp niêm mạc dạ dày và lấy mẫu mô để sinh thiết. Mẫu sinh thiết được phân tích để xác định đặc điểm mô học của u. Phương pháp hóa mô miễn dịch giúp xác định loại tế bào lympho và các dấu ấn đặc hiệu, hỗ trợ chẩn đoán chính xác.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh được chỉ định thường là siêu âm nội soi. Mục đích là để đánh giá độ sâu xâm lấn của u vào thành dạ dày và phát hiện hạch lân cận. Chụp cắt lớp vi tính (CT) được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của bệnh và tìm kiếm di căn nếu có.
Xét nghiệm tìm H. pylori cũng được thực hiện. Test thở ure là phương pháp không xâm lấn, nhạy và đặc hiệu cao để phát hiện nhiễm H. pylori. Xét nghiệm phân sẽ giúp phát hiện kháng nguyên H. pylori trong phân. Xét nghiệm máu giúp tìm kháng thể chống H. pylori, tuy nhiên ít được sử dụng.
Việc điều trị và tiên lượng bệnh phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại mô học và đáp ứng điều trị. Các phương pháp điều trị phổ biến cho căn bệnh này bao gồm:
Tiên lượng của U MALT dạ dày thường tốt khi bệnh được phát hiện và điều trị ở giai đoạn sớm. Tỷ lệ sống sót 5 năm của bệnh nhân U MALT dạ dày thường khá cao, có thể đạt tới 80-90% ở giai đoạn sớm. Tuy nhiên, bệnh cũng có thể tái phát sau điều trị.
Phòng ngừa u MALT dạ dày cần chú trọng đặc biệt đến vệ sinh cá nhân, chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh. Mỗi người trong chúng ta cần vệ sinh cá nhân tốt, rửa tay thường xuyên bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh để giảm nguy cơ lây nhiễm H. pylori. Sử dụng nguồn nước sạch, ăn chín, uống sôi, tránh tiêu thụ thực phẩm chưa được nấu chín kỹ hoặc không rõ nguồn gốc cũng là việc nên làm.
Tại Việt Nam, khoảng 70% dân số bị nhiễm H. pylori. Nhưng không phải tất cả các trường hợp đều cần điều trị diệt trừ vi khuẩn này. Khi có chỉ định của bác sĩ, người bệnh sẽ được điều trị nhiễm H. pylori bằng phác đồ kháng sinh thích hợp có thể giảm nguy cơ phát triển u MALT dạ dày.
U MALT dạ dày mặc dù hiếm gặp nhưng vẫn có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời. Việc thăm khám định kỳ và điều trị các yếu tố nguy cơ, đặc biệt là nhiễm Helicobacter pylori, đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh.