Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ/
  4. Kiến thức y khoa

U máu lách là gì? U máu lách có nguy hiểm không?

Ngày 30/06/2024
Kích thước chữ

U máu lách, hay còn gọi là u lách lành tính, tuy hiếm gặp nhưng không phải là không có nguy cơ mắc phải. Bệnh này thường diễn tiến âm thầm và không có triệu chứng đặc hiệu, dễ gây lo lắng cho người bệnh. Những biến chứng như nhiễm trùng hoặc xuất huyết trong nang có thể đe dọa tính mạng, do đó việc hiểu rõ nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp chẩn đoán, điều trị là rất quan trọng. Cùng tìm hiểu sâu hơn về u máu lách để có cái nhìn toàn diện về căn bệnh này.

U máu lách là một tình trạng bệnh lý ít phổ biến nhưng không thể xem nhẹ do những biến chứng nguy hiểm mà nó có thể gây ra. Được xếp vào loại u lành tính, bệnh u máu lách đòi hỏi sự chú ý đặc biệt về mặt y khoa để đảm bảo an toàn sức khỏe cho người bệnh. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về căn bệnh này để nắm vững kiến thức cần thiết cho việc phòng ngừa và điều trị hiệu quả.

U máu lách là gì?

U lách lành tính, còn được gọi là u máu lách, là một loại tổn thương không phổ biến của lách. Đây là bệnh lý thuộc nhóm u lành tính, tức là không có khả năng xâm lấn các mô lân cận hoặc di căn đến các cơ quan khác trong cơ thể. 

U lách lành tính có thể hình thành từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm các khối u nang ký sinh trùng và không ký sinh trùng. U lách ký sinh trùng thường do sự phát triển của Echinococcus (sán dây nhỏ) gây ra, trong khi các u không ký sinh trùng có thể phát sinh từ các bất thường bẩm sinh hoặc do hệ thống mạch bạch huyết, mạch máu. Bệnh thường tiến triển âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng và chỉ được phát hiện tình cờ khi thăm khám y tế cho các vấn đề khác.

u-mau-lach-co-nguy-hiem-khong 1
U lách lành tính, còn được gọi là u máu lách, là một loại tổn thương không phổ biến của lách

Mặc dù u lách lành tính là một tình trạng hiếm gặp, với tỷ lệ mắc bệnh chỉ khoảng 0,5 - 2% dân số, nhưng không thể coi nhẹ. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, tuy nhiên, một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn, bao gồm những người có tiền sử gia đình mắc bệnh u lách, những người từng bị chấn thương vùng bụng hoặc những người có thói quen ăn thực phẩm sống, như gỏi cá sống, chứa ký sinh trùng. 

Đặc biệt, những người sống trong môi trường kém vệ sinh hoặc tiếp xúc nhiều với động vật nuôi như chó, mèo cũng có nguy cơ cao mắc phải loại u lách ký sinh trùng hơn. Việc hiểu rõ các nhóm đối tượng này giúp tăng cường nhận thức và có các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

Nguyên nhân và triệu chứng của u máu lách

Nguyên nhân chính gây ra u máu lách

U máu lách có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó có hai nhóm chính: U nang lách ký sinh trùng và u nang lách không do ký sinh trùng

U nang lách ký sinh trùng thường do Echinococcus, một loại sán dây nhỏ gây ra. Ký chủ chính của Echinococcus là động vật nuôi như chó, mèo và ký chủ trung gian thường là động vật gặm nhấm như cừu, dê. Trứng của Echinococcus có thể lây nhiễm qua thực phẩm sống như rau sống, dẫn đến việc ấu trùng bị bắt giữ tại lách và hình thành nên nang ký sinh trùng, còn gọi là nang Hydatid.

u-mau-lach-co-nguy-hiem-khong 2
U nang lách ký sinh trùng thường do Echinococcus, một loại sán dây nhỏ gây ra

Bên cạnh đó, u nang lách không do ký sinh trùng có thể do các bất thường bẩm sinh, hoặc do hệ thống mạch máu. Một số nguyên nhân khác bao gồm sự hình thành các nang sau chấn thương, nhồi máu hay xuất huyết, dẫn đến tình trạng nang lách giả. Những u nang này có thể hình thành sau sự tiêu hủy khối máu tụ do các tác động ngoại lực.

Các triệu chứng thường gặp và cách nhận biết bệnh u máu lách

Triệu chứng của u máu lách rất đa dạng và có thể không rõ ràng, do đó bệnh thường được phát hiện tình cờ khi khám sức khỏe định kỳ hoặc khi điều trị các bệnh lý khác. U máu lách có thể biểu hiện dưới ba dạng chính: U nang lách im lặng, u nang lách có triệu chứng và u nang lách có biến chứng. Cụ thể như sau:

  • U nang lách im lặng: Bệnh nhân thường không có triệu chứng rõ ràng và chỉ phát hiện tình cờ.
  • U nang lách có triệu chứng: Triệu chứng xuất hiện khi u nang lớn và chèn ép các cơ quan lân cận. Các triệu chứng có thể bao gồm đau bụng (đặc biệt là vùng hạ sườn trái), buồn nôn, nôn, rối loạn tiêu hóa như chán ăn, đầy hơi, ợ chua, hoặc táo bón. Khó thở và ho cũng có thể xảy ra nếu nang chèn ép cơ hoành, màng phổi trái.
  • U nang lách có biến chứng: Các biến chứng nguy hiểm có thể bao gồm nhiễm trùng nang lách dẫn đến áp xe và viêm phúc mạc, hoặc xuất huyết trong nang do chấn thương. Bệnh nhân có thể trải qua cơn đau dữ dội, sốt cao, kèm theo tăng huyết áp nếu nang chèn ép động mạch thận.
u-mau-lach-co-nguy-hiem-khong 3
Các triệu chứng của u máu lách có thể bao gồm đau bụng (đặc biệt là vùng hạ sườn trái)

Việc nhận biết các triệu chứng này sớm và đi khám định kỳ là rất quan trọng để phát hiện, điều trị kịp thời, giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng.

Chẩn đoán và điều trị u máu lách

Các phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán u máu lách thường bắt đầu bằng việc thăm khám lâm sàng, sau đó là các phương pháp chẩn đoán hình ảnh để xác định rõ vị trí, kích thước và tính chất của u nang.

  • Siêu âm: Đây là phương pháp chẩn đoán đơn giản, không xâm lấn và rẻ tiền. Siêu âm giúp phát hiện các khối u trong lách với đặc điểm cản âm kém hoặc không cản âm, có bờ rõ, thành mỏng, mềm mại. Phương pháp này còn giúp xác định số lượng, kích thước, vị trí của các nang và đánh giá các tổn thương cơ quan khác trong ổ bụng nếu có.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Phương pháp này cung cấp hình ảnh chi tiết hơn, giúp đánh giá chính xác kích thước và cấu trúc của u nang lách. CT scan cũng rất hữu ích trong việc phát hiện các biến chứng như chèn ép các cơ quan lân cận.
  • Chụp X-quang: X-quang bụng không sửa soạn và X-quang ngực thẳng có thể hỗ trợ trong việc phát hiện các bóng lách to hoặc hình ảnh vôi hóa của nang lách. X-quang ngực còn giúp thấy được hình ảnh vòm hoành cao, đẩy lệch bóng hơi dạ dày do u nang lớn.

Các biện pháp điều trị

Điều trị u máu lách phụ thuộc vào kích thước, triệu chứng và biến chứng của u nang. Các biện pháp điều trị có thể chia thành hai nhóm chính: Không phẫu thuật và phẫu thuật.

  • Điều trị không phẫu thuật: Áp dụng cho các trường hợp u nang lách có kích thước nhỏ hơn 4 cm, không có triệu chứng hoặc biến chứng. Bệnh nhân được khuyến cáo nghỉ ngơi, tránh lao động nặng và tránh các chấn thương vùng bụng. Các trường hợp u nang lách do ký sinh trùng có thể được điều trị bằng thuốc diệt ký sinh trùng như Albendazole hoặc Mebendazole. Khám sức khỏe định kỳ từ 6 - 12 tháng/lần để theo dõi tình trạng u nang là cần thiết.
  • Điều trị phẫu thuật: Phẫu thuật là tiêu chuẩn vàng trong điều trị các trường hợp u nang lách lớn, có triệu chứng hoặc biến chứng. Các phương pháp phẫu thuật bao gồm cắt lách toàn bộ, cắt lách bán phần hoặc cắt chóp u nang lách. Trong đó, cắt lách toàn bộ thường được ưu tiên vì giảm nguy cơ tái phát. Tuy nhiên, các phương pháp phẫu thuật như cắt lách bán phần hoặc cắt chóp u nang có thể được xem xét trong một số trường hợp đặc biệt, nhưng cần thận trọng do nguy cơ chảy máu và tụ máu sau mổ.
u-mau-lach-co-nguy-hiem-khong 4
Phẫu thuật là tiêu chuẩn vàng trong điều trị các trường hợp u nang lách lớn

Trên đây là những thông tin giải đáp cho câu hỏi "U máu lách có nguy hiểm không?". Hy vọng bài viết đã đem đến cho bạn đọc nhiều kiến thức hữu ích về căn bệnh này.

Xem thêm: Bướu thận: Nguyên nhân, chẩn đoán và phương pháp điều trị

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin
Chủ đề:Khối uu máu