Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.
Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu
Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm
Thục Hiền
Mặc định
Lớn hơn
Tăng huyết áp là một trong những căn bệnh mãn tính phổ biến và nguy hiểm, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe tim mạch và toàn bộ cơ thể. Mặc dù được biết đến rộng rãi, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về cơ chế tăng huyết áp này. Tăng huyết áp không chỉ đơn thuần là huyết áp cao mà còn là kết quả của sự thay đổi phức tạp trong các cơ chế sinh lý, bao gồm sự tương tác giữa hệ thần kinh, thận và mạch máu.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cơ chế tăng huyết áp, từ đó giúp nâng cao nhận thức và phòng ngừa hiệu quả. Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết sau đây.
Huyết áp là áp lực của dòng máu lên thành mạch, được đo bằng hai con số là huyết áp tâm thu (huyết áp tối đa), phản ánh áp lực khi tim co bóp và huyết áp tâm trương (huyết áp tối thiểu), đo áp lực khi tim nghỉ giữa các nhịp đập. Theo các khuyến cáo của Hội Tim mạch Châu Âu và Hội Tim mạch Việt Nam, tăng huyết áp được chẩn đoán khi huyết áp tâm thu 140mmHg trở lên và/hoặc huyết áp tâm trương 90mmHg trở lên. Tuy nhiên, Hội Tim mạch Hoa Kỳ coi huyết áp từ 130/80mmHg trở lên là tăng huyết áp.
Tăng huyết áp là một căn bệnh diễn biến âm thầm trong nhiều năm, thường chỉ được phát hiện tình cờ hoặc khi bệnh đã có biến chứng. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, tăng huyết áp có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, hoặc suy thận.
Tăng huyết áp có thể được chia thành hai loại là tăng huyết áp tiên phát (hay còn gọi là tăng huyết áp vô căn) và tăng huyết áp thứ phát (tăng huyết áp do một nguyên nhân cụ thể). Trong đó, tăng huyết áp vô căn là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% các trường hợp và hiện tại vẫn chưa xác định được nguyên nhân cụ thể gây ra tình trạng này.
Tăng huyết áp thường tiến triển một cách âm thầm, không có triệu chứng rõ rệt trong một thời gian dài. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người bệnh có thể cảm thấy đau đầu, đau ngực, hoặc khó thở khi huyết áp tăng cao đột ngột. Các triệu chứng khác có thể liên quan đến tổn thương cơ quan đích, như nhìn mờ, đau ngực dữ dội, tiểu máu, hoặc liệt nửa người (thường gặp trong đột quỵ não). Khi những triệu chứng này xuất hiện, tiên lượng sức khỏe thường không khả quan, và cần can thiệp y tế kịp thời để giảm thiểu các biến chứng nguy hiểm.
Tăng huyết áp là một tình trạng bệnh lý xảy ra do sự mất cân bằng trong các hệ thống điều hòa huyết áp trong cơ thể. Cơ chế tăng huyết áp liên quan đến sự tác động qua lại giữa các yếu tố sinh lý và bệnh sinh.
Hệ renin-angiotensin-aldosterone (RAAS) đóng vai trò trong việc điều hòa huyết áp và cân bằng nước - muối. Khi huyết áp giảm hoặc cơ thể mất nước, thận sẽ tiết ra enzyme renin, kích hoạt một chuỗi phản ứng tạo ra angiotensin II. Chất này làm co mạch máu, từ đó tăng huyết áp. Angiotensin II cũng kích thích tuyến thượng thận tiết aldosterone, giúp giữ lại muối và nước, tăng thể tích máu và tiếp tục làm huyết áp tăng cao. Khi hệ RAAS hoạt động quá mức, nó có thể dẫn đến tình trạng tăng huyết áp mãn tính.
Hệ thần kinh giao cảm là một phần của hệ thần kinh tự chủ, có ảnh hưởng lớn đến huyết áp. Khi hệ thần kinh giao cảm hoạt động quá mức, nó khiến mạch máu co lại, làm giảm khả năng lưu thông máu và tăng áp lực trong các mạch máu. Đồng thời, hệ thần kinh giao cảm còn làm nhịp tim nhanh hơn và tim co bóp mạnh hơn, khiến lượng máu mà tim bơm đi mỗi phút tăng lên, góp phần làm huyết áp tăng cao.
Rối loạn chức năng thận cũng là một yếu tố quan trọng trong cơ chế tăng huyết áp. Thận giúp điều hòa huyết áp bằng cách loại bỏ nước và muối dư thừa. Khi thận hoạt động không hiệu quả, nước và muối không được bài tiết đúng cách, dẫn đến tích tụ trong cơ thể, làm tăng thể tích máu và gây tăng huyết áp. Nếu tình trạng này kéo dài, nó có thể làm nặng thêm bệnh tăng huyết áp.
Cơ chế sinh lý của tăng huyết áp chủ yếu bị ảnh hưởng bởi ba yếu tố: Cung lượng tim, sức cản mạch ngoại vi và rối loạn chức năng tế bào nội mô.
Cung lượng tim là khối lượng máu mà tim bơm vào động mạch mỗi phút. Khi tim đập nhanh hoặc co bóp mạnh, lượng máu được bơm ra nhiều hơn, làm áp lực trong mạch tăng cao.
Sức cản mạch ngoại vi là lực cản mà máu gặp phải khi lưu thông qua các mạch máu nhỏ. Khi các mạch máu co lại, máu lưu thông khó khăn hơn, làm tăng áp lực trong các động mạch từ đó gây tăng huyết áp.
Rối loạn chức năng tế bào nội mô, lớp tế bào bên trong thành mạch máu, có nhiệm vụ điều chỉnh sự co giãn của mạch máu. Khi nội mô bị tổn thương, khả năng giãn mạch giảm, khiến mạch máu dễ co lại, làm tăng sức cản và huyết áp.
Huyết áp có thể duy trì một cách ổn định thông qua hệ thần kinh giao cảm và phó giao cảm. Hệ thần kinh giao cảm giúp tăng huyết áp khi cần thiết và giúp thư giãn mạch máu, làm chậm nhịp tim để giảm huyết áp khi không cần thiết. Hệ thống RAAS và hormone vasopressin tham gia vào việc điều chỉnh lượng nước và muối trong cơ thể. Vasopressin làm tăng khả năng giữ nước của thận, dẫn đến tăng thể tích máu và huyết áp.
Ngoài ra, các yếu tố khác như tuổi tác, giới tính và lối sống cũng ảnh hưởng đến huyết áp. Người lớn tuổi dễ bị tăng huyết áp do mạch máu mất tính đàn hồi, trong khi nam giới có nguy cơ cao hơn nữ giới trước tuổi mãn kinh. Lối sống không lành mạnh, bao gồm ăn nhiều muối, ít vận động và căng thẳng kéo dài, cũng có thể làm huyết áp tăng cao. Các thói quen lành mạnh, như ăn uống hợp lý, tập thể dục đều đặn và kiểm soát căng thẳng, có thể giúp cải thiện khả năng kiểm soát huyết áp của cơ thể.
Những cơ chế tăng huyết áp phức tạp này cùng với sự tác động của các yếu tố khác nhau trong cơ thể nếu không được kiểm soát kịp thời có thể dẫn đến những bệnh lý nghiêm trọng.
Kiểm tra huyết áp thường xuyên là một trong những phương pháp giúp phát hiện sớm bệnh tăng huyết áp. Việc theo dõi huyết áp định kỳ, có thể thực hiện qua các lần khám sức khỏe hoặc sử dụng máy đo huyết áp điện tử cá nhân, giúp người bệnh và gia đình quản lý tốt tình trạng huyết áp.
Để phòng ngừa và duy trì huyết áp ở mức lý tưởng, việc thay đổi trong lối sống là cần thiết. Với chế độ ăn uống hợp lý như giảm ăn mặn, tăng cường rau xanh, hoa quả, và hạn chế cholesterol cùng axit béo no. Đồng thời, duy trì cân nặng lý tưởng với chỉ số BMI từ 18,5 đến 22,9 và vòng bụng dưới 90cm ở nam, dưới 80cm ở nữ là rất quan trọng.
Cần hạn chế rượu bia, ngừng hút thuốc lá, tăng cường hoạt động thể lực, tập thể dục đều đặn từ 30 đến 60 phút mỗi ngày giúp duy trì huyết áp ổn định. Ngoài ra, bạn cũng nên tránh căng thẳng kéo dài và chú ý nghỉ ngơi hợp lý.
Đối với những người mắc bệnh tăng huyết áp, việc khám sàng lọc và theo dõi thường xuyên là rất cần thiết. Bên cạnh việc thay đổi lối sống, người bệnh cũng cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ để giảm nguy cơ biến chứng và duy trì huyết áp ở mức ổn định.
Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về cơ chế tăng huyết áp và các yếu tố tác động đến huyết áp trong cơ thể. Việc hiểu rõ cơ chế của bệnh giúp phòng ngừa và điều trị hiệu quả. Bằng cách thay đổi những thói quen tích cực và kiểm tra huyết áp thường xuyên, chúng ta có thể kiểm soát tốt tình trạng huyết áp và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.
Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Hồng Nhung
Tốt nghiệp đại học Khoa Dược. Có kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực Dược phẩm, tư vấn thuốc và thực phẩm chức năng. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.