Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Định nghĩa Cryo là gì trong huyết học?

Ngày 27/06/2024
Kích thước chữ

Trong lĩnh vực huyết học, quy trình truyền máu là vô cùng quan trọng, từ đó xuất hiện định nghĩa Cryo. Vậy Cryo là gì? Hãy cùng nhà thuốc Long Châu tìm hiểu kĩ hơn qua bài viết dưới đây nhé!

Việc hiểu rõ về Cryo là gì trong huyết học là rất quan trọng đối với các chuyên gia y tế và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực này. Ứng dụng của Cryo trong huyết học giúp hỗ trợ điều trị các bệnh lý liên quan máu và cung cấp được các thành phần máu an toàn cho lâm sàng.

Cryo là gì?

Cryo là viết tắt của chỉ định truyền tủa đông (Cryoprecipitate) là một quy trình trong đó máu hoặc các thành phần của máu như hồng cầu, tiểu cầu và huyết tương được chuyển từ người cho đến người nhận. Quá trình này diễn ra bằng cách lưu trữ các thành phần máu trong túi nhựa và truyền chúng vào tĩnh mạch của người nhận thông qua một ống dẫn có gắn kim tiêm.

Việc truyền máu thường không gây cảm giác đau cho người nhận, nhưng có thể khiến người cho cảm thấy đau nhẹ. Mỗi đơn vị máu truyền vào cơ thể người nhận có thể mất từ 2 đến 4 giờ để hoàn tất.

Định nghĩa Cryo là gì trong huyết học? 1
Cryo là gì? Cryo là viết tắt của chỉ định truyền tủa đông (Cryoprecipitate)

Truyền máu và các chế phẩm máu được thực hiện nhằm mục đích điều trị bệnh. Do đó, cần đảm bảo rằng máu và chế phẩm máu được sử dụng cho đúng bệnh nhân, vào thời điểm thích hợp và truyền đúng loại. Nếu có các phương pháp khác có thể thay thế, việc truyền máu sẽ bị xem là chống chỉ định.

Truyền tủa đông có tác dụng cung cấp các thành phần quan trọng của máu như hồng cầu, tiểu cầu, và trong một số trường hợp cả bạch cầu cho bệnh nhân. Ngoài ra, quá trình này cũng cung cấp các yếu tố đông máu và protein tạo áp lực keo.

Truyền tủa đông Cryo có an toàn hay không?

Truyền tủa đông là một quy trình khép kín và được thực hiện cẩn trọng, bao gồm nhiều giai đoạn từ tìm người cho hiến máu đến thu thập, xử lý và truyền máu cho người nhận. Các bước này nhằm đảm bảo an toàn và chất lượng của máu được sử dụng.

Tuy nhiên, việc truyền máu cũng tiềm ẩn một số rủi ro như lây bệnh qua đường máu, phản ứng miễn dịch, quá tải tuần hoàn hoặc nhiễm khuẩn. Đặc biệt, truyền máu có thể gây ứ sắt, ảnh hưởng đến sức khỏe lâu dài của người nhận.

Mặc dù vậy, truyền tủa đông hiện được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực y khoa như điều trị nội khoa, ngoại khoa, sản nhi khoa. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc bồi hoàn thể tích máu, các thành phần thiếu hụt hoặc hồi sức cho bệnh nhân. Đặc biệt, truyền máu kịp thời có thể cứu sống sản phụ bị chảy máu nhiều trong quá trình sinh nở.

Vì vậy, truyền tủa đông là một phương pháp an toàn với những biện pháp kiểm soát chặt chẽ, nhưng cũng cần lưu ý đến các rủi ro tiềm ẩn và cân nhắc trước khi thực hiện.

Khi nào bệnh nhân được chỉ định truyền tủa đông?

Bệnh nhân bị mất máu nghiêm trọng do phẫu thuật, tai nạn hoặc chấn thương. Việc truyền máu sẽ giúp thay thế lượng máu đã mất và điều chỉnh những bất thường trong máu mà không có cách nào khác.

Bệnh nhân mắc các bệnh liên quan đến thiếu máu, chảy máu hoặc rối loạn đông máu. Truyền máu sẽ hỗ trợ điều trị các bệnh lý này.

Định nghĩa Cryo là gì trong huyết học? 2
Người bị mất máu nghiêm trọng do phẫu thuật có thể được chỉ định truyền tủa đông

Trước khi thực hiện, bác sĩ sẽ giải thích cho bệnh nhân về nguyên tắc và lý do cần truyền máu. Tuy nhiên, trong trường hợp cấp cứu, bệnh nhân cần tuân thủ và không được từ chối để đảm bảo an toàn. Việc truyền máu và các chế phẩm từ máu sẽ được chỉ định cụ thể như:

Truyền máu toàn phần

Máu toàn phần là một sản phẩm máu quan trọng, được chỉ định sử dụng cho những bệnh nhân gặp tình trạng mất máu nghiêm trọng, ví dụ như mất ít nhất 1/3 lượng máu của cơ thể. Tuy nhiên, việc truyền máu toàn phần không phải là lựa chọn thích hợp đối với những bệnh nhân đang mắc các bệnh lý như suy thận, suy tim hoặc chỉ đơn giản bị thiếu máu.

Các loại khối hồng cầu

Khối hồng cầu là thành phần của máu toàn phần sau khi ly tâm và tách phần huyết tương. Tùy thuộc vào quy trình sản xuất mà có các loại khối hồng cầu khác nhau:

  • Khối hồng cầu đậm đặc: Dùng để truyền cho bệnh nhân thiếu máu.
  • Khối hồng cầu có dung dịch bảo quản: Dùng cho bệnh nhân thiếu máu do suy tim, suy thận.
  • Khối hồng cầu nghèo bạch cầu: Dùng cho bệnh nhân thiếu máu đơn thuần.
  • Khối hồng cầu rửa: Dùng cho bệnh nhân thiếu máu do tan máu tự miễn.
  • Khối hồng cầu lọc bạch cầu và chiếu xạ: Khối hồng cầu đã được tinh chế và loại bỏ bạch cầu (leukodepleted) là một dạng chế phẩm máu đặc biệt, được sử dụng trong các trường hợp bệnh nhân có tình trạng giảm miễn dịch nghiêm trọng. Đây cũng là lựa chọn phù hợp đối với bệnh nhân đang chờ hoặc đã trải qua phẫu thuật ghép tạng.

Các loại khối tiểu cầu

Có 2 loại khối tiểu cầu được chỉ định sử dụng:

  • Khối tiểu cầu tách từ máu toàn phần: Dùng cho bệnh gây giảm tiểu cầu, nhất là sau điều trị ung thư.
  • Khối tiểu cầu tách chiết (apheresis): Dùng cho bệnh nhân giảm tiểu cầu nặng, sốt xuất huyết giảm tiểu cầu, giảm tiểu cầu sau hóa trị hoặc các bệnh suy tủy, rối loạn sinh tủy.
Định nghĩa Cryo là gì trong huyết học? 3
Khối tiểu cầu tách chiết (apheresis) được dùng cho bệnh nhân giảm tiểu cầu sau hóa trị

Huyết tương đông lạnh

Huyết tương tươi là phần lỏng của máu, được tách ra từ mẫu máu toàn phần trong vòng 6 giờ kể từ khi lấy máu và bảo quản ở nhiệt độ -25°C. Nếu được bảo quản bằng cách đông lạnh, nó được gọi là huyết tương đông lạnh.

Huyết tương đông lạnh có nhiều ứng dụng lâm sàng, bao gồm:

  • Thay thế huyết tương khi cần;
  • Điều trị các rối loạn đông máu;
  • Hỗ trợ điều trị bệnh Hemophilia A và B;
  • Điều trị các tai biến do sử dụng quá liều kháng vitamin K;
  • Bù các thành phần và thể tích huyết tương;
  • Điều trị shock do bỏng hoặc mất máu do chấn thương, phẫu thuật.

Như vậy, huyết tương đông lạnh là một chế phẩm máu quan trọng, được sử dụng trong nhiều tình huống lâm sàng khác nhau để thay thế, bổ sung hoặc ổn định các thành phần của hệ thống đông máu.

Huyết tương đông lạnh được chỉ định trong trường hợp mất huyết tương hoặc thiếu thể tích máu.

Định nghĩa Cryo là gì trong huyết học? 4
Huyết tương đông lạnh là một chế phẩm máu quan trọng

Tủa

Tủa là phần huyết tương tươi được đông lạnh ở nhiệt độ 4°C và sau đó được ly tâm để tách ra. Tủa này được chỉ định truyền cho bệnh nhân rối loạn đông máu, như bệnh Hemophilia A.

Huyết tương tươi đã tách tủa

Huyết tương còn lại sau khi tủa đã được tách ra có thể được chỉ định truyền cho các trường hợp mất huyết tương, Hemophilia B hoặc tai biến do quá liều kháng vitamin K.

Các chế phẩm khác

Khối bạch cầu hạt được tách từ phần bạch cầu (Buffy Coat) và được sử dụng cho các bệnh nhân nhiễm trùng nặng, không còn bạch cầu hạt hoặc điều trị kháng sinh không hiệu quả.

Chế phẩm huyết tương bất hoạt virus cũng được sử dụng, sử dụng hóa chất hoặc tia cực tím để vô hiệu hóa virus.

Việc chỉ định truyền máu hoặc các chế phẩm máu phải được thực hiện một cách hợp lý, cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ nên truyền khi thực sự cần thiết. Trong trường hợp bệnh nhân có phản ứng với truyền máu, bác sĩ sẽ kê toa thuốc trước khi truyền hoặc sử dụng một sản phẩm máu khác để ngăn ngừa phản ứng.

Tóm lại Cryo là gì? Công nghệ Cryo (Cryoprecipitate) đóng vai trò rất quan trọng trong lĩnh vực huyết học hiện đại. Với những lợi ích thiết thực mà Cryo mang lại, có thể khẳng định rằng công nghệ này đã và đang đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của huyết học và y học hiện đại.

Xem thêm: Xét nghiệm huyết học là gì và có ý nghĩa gì trong chẩn đoán bệnh?

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Thị Thảo Nguyên

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Khoa Dược trường Đại học Nam Cần Thơ. Có nhiều năm kinh nghiệm công tác trong lĩnh vực Dược phẩm. Hiện đang giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin