Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Huyết áp tâm trương cao là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả

Ngày 08/09/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Huyết áp tâm trương cao, hay còn được gọi là tăng huyết áp tâm trương, là tình trạng khi áp lực trong các mạch máu tăng cao hơn mức bình thường. Đây là một vấn đề sức khỏe quan trọng có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm. Người bị huyết áp tâm trương cao nên thường xuyên kiểm tra và theo dõi sức khỏe của mình để đảm bảo điều trị hiệu quả và phòng tránh biến chứng nguy hiểm.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Huyết áp tâm trương cao là gì?

Huyết áp là áp lực mà máu tác động lên thành động mạch. Để đo huyết áp, ta sử dụng hai chỉ số: Huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Huyết áp tâm trương, còn được gọi là huyết áp tối thiểu, là áp lực của máu ở điểm thấp nhất khi tim nghỉ ngơi sau khi co bóp. Trong thời điểm này, dù không có sự co bóp của tim, nhưng nhờ tính đàn hồi của thành mạch, máu vẫn được đẩy đi và áp lực trong hệ tuần hoàn vẫn duy trì, do vậy huyết áp vẫn tồn tại.

Có ba loại tăng huyết áp, bao gồm tăng huyết áp tâm thu, tăng huyết áp tâm trương và tăng huyết áp hỗn hợp. Tăng huyết áp tâm trương được xác định khi áp suất tâm trương vượt quá 90 mmHg. Huyết áp tâm trương cao cũng được phân thành nhiều mức độ khác nhau. Dưới đây là phân độ huyết áp tâm trương cao theo hướng dẫn của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) và Đại học Tim mạch Hoa Kỳ (ACC):

  • Bình thường: Huyết áp tâm trương thấp hơn 80 mmHg.
  • Tăng huyết áp giai đoạn I: Huyết áp tâm trương từ 80 - 89 mmHg.
  • Tăng huyết áp giai đoạn II: Huyết áp tâm trương từ 90 - 120 mmHg.
  • Cơn tăng huyết áp: Huyết áp tâm trương lớn hơn 120 mmHg. Hãy gọi cấp cứu hoặc đến cơ sở y tế gần nhất ngay lập tức.

Lưu ý rằng để đánh giá tăng huyết áp, cần kết hợp cả huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Ngay cả khi chỉ số huyết áp tâm trương của bạn bình thường (thấp hơn 80 mmHg), bạn vẫn có thể bị tăng huyết áp nếu chỉ số tâm thu lớn hơn 130 mmHg.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của huyết áp tâm trương cao

Triệu chứng của huyết áp tâm trương cao có thể bao gồm:

  • Đau ngực: Cảm giác đau, nặng, hoặc áp lực trong vùng ngực.
  • Khó thở: Cảm giác khó thở hoặc hổn hển khi thực hiện các hoạt động thường ngày.
  • Mệt mỏi: Cảm thấy mệt mỏi, mệt nhọc dễ dàng mà không có nguyên nhân rõ ràng.
  • Chóng mặt: Cảm giác chóng mặt, hoa mắt, mất cân bằng.
  • Buồn nôn hoặc ói mửa: Có thể xuất hiện khi huyết áp cao tác động tiêu cực đến hệ tiêu hóa.
  • Thay đổi thị lực: Mờ mắt, khó tập trung hoặc khó nhìn rõ.
  • Đau đầu: Đau đầu thường xuyên, đặc biệt là ở vùng đỉnh đầu hoặc hai bên thái dương.
Huyết áp tâm trương cao là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả 4
Đau ngực có thể gặp trong huyết áp tâm trương cao

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh huyết áp tâm trương cao

Huyết áp tâm trương cao có thể gây ra một số biến chứng nguy hiểm tới sức khỏe. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến của huyết áp tâm trương cao:

  • Bệnh tim mạch: Huyết áp tâm trương cao kéo dài có thể gây ra các vấn đề tim mạch như bệnh mạch vành, suy tim, nhồi máu cơ tim và nhồi máu não.
  • Bệnh thận: Áp lực cao trong mạch máu có thể gây tổn thương đến các mạch máu thận và gây ra vấn đề về chức năng thận. Điều này có thể dẫn đến suy thận.
  • Đột quỵ: Huyết áp trương thu cao là một yếu tố nguy cơ quan trọng cho sự phát triển của đột quỵ. Áp lực cao trong mạch máu có thể gây ra vỡ mạch máu não hoặc tắc nghẽn mạch máu, làm giảm lưu lượng máu và oxy đến não.
  • Tổn thương mạch máu: Huyết áp tâm trương cao kéo dài có thể gây ra tổn thương và xơ cứng mạch máu, làm giảm khả năng lưu thông máu.
  • Biến chứng mắt: Huyết áp tâm trương cao kéo dài có thể gây tổn thương đến mạch máu trong mắt, gây ra các vấn đề như đục thủy tinh thể. Tăng huyết áp còn làm xuất huyết võng mạc, phù gai thị làm giảm thị lực, thậm chí có thể dẫn đến mù lòa.
Huyết áp tâm trương cao là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả 5
Huyết áp tâm trương cao có thể dẫn đến giảm thị lực

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Nếu bạn có các triệu chứng như đau ngực, đau đầu, khó thở, chóng mặt, hoặc có vấn đề về thị lực, hãy gặp bác sĩ ngay lập tức. Đây có thể là dấu hiệu của các biến chứng nghiêm trọng từ tăng huyết áp. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến huyết áp tâm trương cao

Các nhà nghiên cứu vẫn không chắc chắn nguyên nhân gây ra huyết áp tâm trương cao, nhưng có một số yếu tố có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh.

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải huyết áp tâm thu cao?

Có một số nhóm người có nguy cơ cao mắc huyết áp tâm trương cao. Các nhóm này bao gồm:

  • Gia đình có người bị tăng huyết áp: Nếu có người thân trong gia đình (cha mẹ, anh chị em) đã hoặc đang mắc huyết áp tâm trương cao, nguy cơ mắc phải tăng lên.
  • Tuổi tác: Tăng huyết áp tâm trương thường gặp ở người dưới 50 tuổi. Bệnh hiếm gặp ở người lớn tuổi.
  • Người mắc các bệnh lý khác: Các bệnh lý như bệnh thận, bệnh tim mạch, tiểu đường, béo phì và rối loạn lipid máu có thể tăng nguy cơ mắc huyết áp tâm trương cao.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải huyết áp tâm thu cao

Người có lối sống không lành mạnh, thường xuyên tiêu thụ nhiều muối, chất béo và đồ ăn nhanh, ít vận động, hút thuốc, uống nhiều bia rượu có nguy cơ cao mắc huyết áp tâm trương cao.

Huyết áp tâm trương cao là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả 6
Thường xuyên tiêu thụ đồ ăn nhanh làm tăng nguy cơ huyết áp tâm trương cao

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán huyết áp tâm trương cao

Để chẩn đoán tăng huyết áp tâm trương, bên cạnh thăm khám lâm sàng, bác sĩ sẽ làm thêm một số phương pháp sau đây:

  • Đo huyết áp: Thông thường, hai con số được ghi lại là huyết áp tâm thu và huyết áp tâm trương. Để được chẩn đoán tăng huyết áp tâm trương, huyết áp tâm trương phải trên 80 mmHg và huyết áp tâm thu vẫn ở mức bình thường.
  • Xét nghiệm sàng lọc: Bác sĩ có thể yêu cầu xét nghiệm máu để kiểm tra các chỉ số sức khỏe chung và tìm hiểu về các yếu tố nguy cơ khác nhau có thể gây tăng huyết áp như mức đường huyết, cholesterol, chức năng thận và các yếu tố viêm nhiễm khác.

Phương pháp điều trị huyết áp tâm trương cao hiệu quả

Huyết áp tâm trương cao nên được điều trị theo cách riêng của mỗi người và dựa trên tình trạng sức khỏe của họ cũng như nguyên nhân gây ra bệnh đó. Các bác sĩ có thể lựa chọn không điều trị ở những bệnh nhân trẻ tuổi nếu nguy cơ mắc các biến chứng tim mạch thấp, vì một số loại thuốc dùng để hạ huyết áp có thể dẫn đến các tác dụng phụ nghiêm trọng. Tuy nhiên trong một số trường hợp, các bác sĩ có thể sử dụng một số loại thuốc nhằm điều hòa lại huyết áp bao gồm:

  • Thuốc chẹn kênh canxi;
  • Thuốc ức chế men chuyển angiotensin;
  • Thuốc ức chế thụ thể angiotensin;
  • Thuốc lợi tiểu.

Bên cạnh việc sử dụng thuốc, cần kết hợp lối sống lành mạnh cũng như thường xuyên theo dõi và kiểm tra sức khỏe định kỳ để gia tăng hiệu quả điều trị.

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của huyết áp tâm trương cao

Chế độ sinh hoạt:

  • Hạn chế đồ uống có cồn: Uống rượu theo mức độ vừa phải hoặc tốt nhất là không uống. Nếu uống rượu, hạn chế số lượng và tuân thủ các hướng dẫn về việc uống an toàn.
  • Tập thể dục đều đặn: Tập thể dục có tác động tích cực đến việc kiểm soát huyết áp. Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần, bao gồm các hoạt động như đi bộ, chạy, bơi lội hoặc đi xe đạp.
  • Kiểm soát cân nặng: Nếu bạn bị thừa cân hoặc béo phì, giảm cân có thể giúp giảm huyết áp. Hãy tham khảo ý kiến ​​chuyên gia dinh dưỡng để lập kế hoạch ăn uống và giảm cân một cách lành mạnh.
  • Quản lý stress: Stress có thể ảnh hưởng đến huyết áp. Hãy tìm các phương pháp giảm stress như yoga, thiền, thể dục và các hoạt động thú vị khác để giảm căng thẳng và tăng cường sức khỏe tâm lý.

Chế độ dinh dưỡng:

  • Giảm tiêu thụ muối: Hạn chế tiêu thụ muối là một yếu tố quan trọng trong việc kiểm soát huyết áp. Nên giảm tiêu thụ muối từ thực phẩm chế biến như thức ăn nhanh, mỳ chính, gia vị có natri cao. Ngoài ra, hạn chế sử dụng muối trong các món ăn và thay thế muối bằng các gia vị tự nhiên như hành, tỏi, hạt tiêu và các loại gia vị tươi mát khác.
  • Tăng cường tiêu thụ rau quả: Rau quả tươi giàu chất chống oxy hóa và chất xơ, có thể giúp giảm huyết áp. Nên ăn đủ phần rau quả hàng ngày và tăng cường tiêu thụ các loại giàu kali như chuối, lê, khoai lang, cà chua.
  • Chọn các nguồn protein không béo: Ưu tiên lựa chọn các nguồn protein như cá, gà, thịt gia cầm không da, đậu, hạt và các sản phẩm từ sữa không béo. Tránh tiêu thụ quá nhiều đạm động vật béo như thịt đỏ, mỡ động vật và các sản phẩm từ sữa béo.
  • Giảm tiêu thụ đường: Hạn chế tiêu thụ đường và các thực phẩm có chứa đường cao như nước ngọt, bánh ngọt, kem. Điều này có thể giúp kiểm soát cân nặng và giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến huyết áp.
  • Tăng cường tiêu thụ chất xơ: Cung cấp đủ chất xơ từ nguồn ngũ cốc nguyên hạt, hạt, quả và rau để hỗ trợ quá trình tiêu hóa và kiểm soát huyết áp.
Huyết áp tâm trương cao là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa hiệu quả 7
Có chế độ dinh dưỡng lành mạnh giúp hạn chế diễn tiến tăng huyết áp tâm trương

Phương pháp phòng ngừa huyết áp tâm trương cao hiệu quả

Để phòng ngừa huyết áp tâm trương cao hiệu quả, bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:

  • Đảm bảo chế độ ăn uống lành mạnh: Tăng cường việc tiêu thụ rau, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm giàu chất xơ. Hạn chế đồ ăn có nhiều chất béo bão hòa, cholesterol và natri. Giảm tiêu thụ muối và thực phẩm chế biến.
  • Tập thể dục đều đặn: Thực hiện ít nhất 150 phút hoạt động vận động trung bình hoặc 75 phút hoạt động vận động mạnh mỗi tuần. Bao gồm các hoạt động như đi bộ, chạy, bơi, đạp xe hoặc tham gia các lớp thể dục.
  • Giảm cân nếu cần thiết: Nếu bạn có thừa cân hoặc béo phì, giảm cân giúp cải thiện sức khỏe tim mạch và kiểm soát huyết áp.
  • Hạn chế tiêu thụ cồn: Uống cồn có thể tăng huyết áp. Hạn chế việc uống rượu và tuân thủ hướng dẫn về việc tiêu thụ cồn an toàn nếu bạn quyết định uống.
  • Giảm căng thẳng và quản lý stress: Học cách thực hiện các phương pháp giảm căng thẳng như thiền, yoga, tập thể dục và kỹ năng quản lý stress để giảm áp lực và hỗ trợ sức khỏe tâm lý và vật lý.
  • Kiểm tra định kỳ: Định kỳ kiểm tra huyết áp và đi khám bệnh để theo dõi sức khỏe tim mạch và huyết áp của bạn. Điều này giúp phát hiện sớm bất kỳ vấn đề nào và điều chỉnh chế độ điều trị nếu cần thiết.
  • Hạn chế hút thuốc: Hút thuốc lá có thể gây hại đến hệ tim mạch và tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch và huyết áp cao. Nếu bạn hút thuốc, hãy tìm cách hỗ trợ để bỏ thuốc hoặc giảm thiểu tiếp xúc với khói thuốc.
Nguồn tham khảo
  1. What causes high diastolic blood pressure?: https://www.medicalnewstoday.com/articles/high-diastolic-pressure
  2. Diastole vs. Systole: Know Your Blood Pressure Numbers: https://www.webmd.com/hypertension-high-blood-pressure/diastolic-and-systolic-blood-pressure-know-your-numbers
  3. A look at diastolic blood pressure: https://www.health.harvard.edu/heart-health/a-look-at-diastolic-blood-pressure
  4. Ways to Lower Diastolic Blood Pressure: https://www.verywellhealth.com/how-to-lower-diastolic-blood-pressure-7100411
  5. 20 Ways to Lower Diastolic Blood Pressure: https://www.healthline.com/health/high-blood-pressure-hypertension/how-to-lower-diastolic-blood-pressure

Các bệnh liên quan

  1. Tăng tiểu cầu

  2. Thiếu máu não

  3. Thiếu máu do thiếu vitamin B12

  4. Giả phình mạch

  5. Thiếu máu

  6. Phình động mạch tạng

  7. Thiếu máu do thiếu folate

  8. Tăng bạch cầu đơn nhân

  9. Thiếu máu tan máu

  10. Vàng da tán huyết