Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu
  1. /
  2. Góc sức khỏe/
  3. Phòng bệnh & Sống khoẻ

Hội chứng tim thận: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Ngày 05/11/2024
Kích thước chữ

Hội chứng tim thận là một tình trạng bệnh lý phức tạp, liên quan đến sự tương tác giữa tim và thận. Khi một cơ quan gặp vấn đề, cơ quan còn lại cũng bị ảnh hưởng. Vậy nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị hội chứng tim thận là gì?

Tim và thận là hai cơ quan quan trọng trong cơ thể con người. Chúng hoạt động phối hợp để duy trì sự cân bằng nội môi. Tuy nhiên, khi mối liên kết này bị phá vỡ, hội chứng tim thận sẽ xuất hiện. Hội chứng này không chỉ ảnh hưởng đến chức năng của tim và thận mà còn gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm khác. Vậy hội chứng tim thận là gì, nguyên nhân và cách điều trị như thế nào?

Tổng quan về hội chứng tim thận

Hội chứng tim thận (CRS) là một tình trạng bệnh lý phức tạp, đặc trưng bởi sự tương tác và ảnh hưởng qua lại giữa tim và thận. Khi một cơ quan bị tổn thương, nó sẽ làm trầm trọng thêm tình trạng của cơ quan còn lại. Điều này dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng, bao gồm suy giảm chức năng các cơ quan khác, rối loạn điện giải, tích tụ chất thải trong cơ thể và tăng nguy cơ tử vong.

Triệu chứng của hội chứng tim thận thường xuất hiện âm thầm và tiến triển dần dần, khiến nhiều người dễ bỏ qua. Cụ thể là:

  • Người bệnh thường trong trạng thái mệt mỏi do giảm cung lượng tim và giảm oxy cung cấp cho các cơ quan.
  • Sưng phù thường xuất hiện ở chân, mắt cá chân, bàn chân và bụng do tích tụ dịch.
  • Khó thở, đặc biệt khi gắng sức hoặc khi nằm xuống, do suy tim và phổi bị phù.
  • Lú lẫn do giảm lưu lượng máu đến não và tích tụ chất độc trong máu.
  • Ít đi tiểu do suy giảm chức năng thận và giảm khả năng lọc máu.
Hội chứng tim thận: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 1
CRS là một hội chứng phức tạp với nhiều nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây hội chứng tim thận

Nguyên nhân cơ bản của CRS thường bắt nguồn từ các bệnh lý mãn tính và vấn đề cấp tính. Ngoài ra còn một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc hội chứng.

Nguyên nhân gây hội chứng tim thận

Một số bệnh mãn tính có thể ảnh hưởng đến cả hai cơ quan này như:

  • Bệnh tim mạch và thận: Suy tim, bệnh thận mãn tính như thận đa nang là những nguyên nhân hàng đầu gây ra CRS. Các bệnh lý này làm giảm khả năng bơm máu của tim và khả năng lọc máu của thận, tạo ra một vòng luân chuyển bệnh lý.
  • Tiểu đường và huyết áp cao: Hai bệnh mãn tính này là những yếu tố nguy cơ hàng đầu cho cả bệnh tim mạch và bệnh thận. Việc kiểm soát không tốt đường huyết và huyết áp sẽ làm tổn thương các mạch máu nuôi tim và thận, từ đó làm tăng nguy cơ mắc CRS.

Ngoài ra, còn có nguyên nhân khác gây hội chứng tim thận là các yếu tố cấp tính. Các biến chứng sau phẫu thuật tim, suy thận cấpnhiễm trùng huyết, chấn thương nặng... có thể gây tổn thương trực tiếp đến tim và thận, làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc hội chứng tim thận

Các yếu tố nguy cơ khác cũng góp phần làm tăng khả năng mắc CRS bao gồm:

  • Khi tuổi tăng, các cơ quan trong cơ thể, bao gồm tim và thận, đều có xu hướng suy giảm chức năng.
  • Béo phì là một yếu tố nguy cơ quan trọng cho nhiều bệnh mãn tính, trong đó có bệnh tim mạch và bệnh thận.
  • Hút thuốc làm hỏng các mạch máu, tăng huyết áp và tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó làm tăng gánh nặng lên tim và thận.
  • Chế độ ăn giàu muối, chất béo bão hòa và cholesterol cao có thể làm tăng huyết áp, tăng cholesterol máu và tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, gây tổn thương tim và thận.
  • Thiếu vận động làm tăng nguy cơ béo phì, tăng huyết áp và các bệnh tim mạch khác.
Hội chứng tim thận: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 2
Bệnh nhân cần lọc máu vì bị suy giảm chức năng lọc máu

Chẩn đoán hội chứng tim thận

Chẩn đoán hội chứng tim thận đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm:

  • Xét nghiệm máu: Giúp đánh giá chức năng thận (creatinine, urea), chức năng gan, điện giải, và các chỉ số viêm. Ngoài ra, các xét nghiệm đánh giá chỉ số tim natriuretic (BNP) và pro-BNP có ý nghĩa quan trọng trong chẩn đoán suy tim.
  • Phân tích nước tiểu: Giúp phát hiện protein niệu, hồng cầu niệu, và các bất thường khác của thận.
  • Siêu âm tim: Đánh giá cấu trúc và chức năng của tim, giúp phát hiện các bất thường như suy tim, giãn thất trái, và các bệnh van tim.
  • Siêu âm thận: Đánh giá kích thước, hình dạng và cấu trúc của thận, giúp phát hiện các tổn thương thận như u nang, sỏi thận, và tắc nghẽn đường tiết niệu.
  • Các kỹ thuật hình ảnh khác: CT scan, MRI có thể được sử dụng để đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc và chức năng của tim và thận.
  • Thông tim phải: Đo áp lực trong các khoang của tim, giúp đánh giá chức năng bơm máu của tâm thất phải và ước tính áp lực mao mạch phổi.

Các dấu ấn sinh học và xét nghiệm đánh giá chức năng thận và tim đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và phân biệt các loại CRS. Ví dụ, tăng nồng độ BNP cho thấy suy tim. Trong khi đó, tăng creatinin cho thấy suy giảm chức năng thận. Bằng cách kết hợp các kết quả xét nghiệm và hình ảnh, bác sĩ có thể đưa ra chẩn đoán chính xác và xác định mức độ nghiêm trọng của bệnh.

Hội chứng tim thận: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 3
Chẩn đoán sớm hội chứng tim thận giúp điều trị kịp thời

Điều trị và quản lý hội chứng tim thận

Điều trị hội chứng tim thận là quá trình phức tạp đòi hỏi sự kết hợp của nhiều phương pháp khác nhau.

Điều trị CRS bằng thuốc

Thuốc là một phần quan trọng trong điều trị CRS. Bệnh nhân CRS thường được bác sĩ chỉ định dùng một số loại thuốc phổ biến như:

  • Thuốc lợi tiểu: Giúp loại bỏ nước dư thừa trong cơ thể, giảm phù nề và giảm gánh nặng cho tim.
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitors) và thuốc chẹn thụ thể angiotensin II (ARBs): Giúp hạ huyết áp, bảo vệ thận và giảm nguy cơ tiến triển của bệnh.
  • Thuốc chẹn beta: Giảm nhịp tim, giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.

Biện pháp điều trị thay thế cho bệnh nhân CRS

Các biện pháp điều trị thay thế được áp dụng như:

  • Thẩm phân máu: Loại bỏ chất thải và chất lỏng dư thừa trong máu khi thận không còn khả năng làm việc.
  • Siêu lọc: Một phương pháp lọc máu hiệu quả hơn thẩm phân, thường được sử dụng cho những bệnh nhân cần lọc máu thường xuyên.
  • Ghép tạng: Trong những trường hợp nặng, ghép tim hoặc ghép thận có thể là lựa chọn cuối cùng để cứu sống bệnh nhân.

Bên cạnh điều trị bằng thuốc, việc thay đổi lối sống đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát CRS và ngăn ngừa tiến triển của bệnh. Người bệnh mắc hội chứng này cần ăn ít muối, ít chất béo bão hòa, nhiều trái cây, rau và ngũ cốc nguyên hạt. Chế độ ăn này giúp kiểm soát huyết áp, giảm cholesterol và bảo vệ tim thận. Việc giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì sẽ giúp giảm áp lực lên tim và thận. Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường sức khỏe tim mạch và cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết.

Hội chứng tim thận: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị 4
Một số bệnh nhân mắc hội chứng tim thận cần ghép tạng

Hội chứng tim thận là một bệnh lý phức tạp và đòi hỏi quá trình điều trị lâu dài. Để kiểm soát bệnh hiệu quả, người bệnh cần tuân thủ phác đồ điều trị của bác sĩ. Điều chỉnh lối sống, chế độ ăn uống hợp lý và theo dõi sức khỏe định kỳ cũng rất quan trọng trong việc kiểm soát bệnh. 

Có thể bạn quan tâm

Thông tin và sản phẩm gợi ý trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể. Xem thêm

Dược sĩ Đại họcNguyễn Vũ Kiều Ngân

Đã kiểm duyệt nội dung

Tốt nghiệp Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh. Có nhiều năm trong lĩnh vực dược phẩm. Hiện đang là giảng viên cho Dược sĩ tại Nhà thuốc Long Châu.

Xem thêm thông tin