Tốt nghiệp ngành Y học cổ truyền tại Đại học Y dược Thành phố Hồ Chí Minh. Có nhiều năm kinh nghiệm làm việc tại các bệnh viện và phòng khám chuyên khoa Y học cổ truyền. Với phương châm lấy người bệnh làm trung tâm, bác sĩ luôn giúp đỡ người bệnh, mang những kiến thức và kinh nghiệm để chia sẻ với mọi người, góp phần nâng cao hiểu biết về sức khỏe cho cộng đồng.
Gãy xương là tổn thương xảy ra khi có lực tác động mạnh lên xương, gây ra vết nứt hoặc vỡ hoàn toàn. Các vị trí thường gặp bao gồm cổ tay, mắt cá chân và hông. Người cao tuổi có nguy cơ bị gãy xương cao và chậm hồi phục nên cần phải chú ý trong điều trị và phòng ngừa.
Nội dung chính
Tìm hiểu chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Nguy cơ
Phương pháp chẩn đoán & điều trị
Chế độ sinh hoạt & phòng ngừa
Nội dung chính
Tìm hiểu chung
Triệu chứng
Nguyên nhân
Nguy cơ
Phương pháp chẩn đoán & điều trị
Chế độ sinh hoạt & phòng ngừa
Tìm hiểu chung gãy xương
Gãy xương là gì?
Gãy xương là sự phá hủy đột ngột các cấu trúc bên trong của xương, gây ra các tổn thương và làm gián đoạn đường truyền lực qua xương. Tình trạng xương mất tính liên tục và hoàn chỉnh này có thể do ngoại lực hoặc bệnh lý gây nên.
Triệu chứng gãy xương
Những dấu hiệu và triệu chứng của Gãy xương
Một số dấu hiệu nhận biết gãy xương bao gồm:
Nghe thấy hoặc cảm thấy tiếng gãy xương khi chấn thương xảy ra;
Bị sưng, bầm tím hoặc đau xung quanh khu vực bị thương;
Cảm thấy đau khi chạm, đè lên vết thương, di chuyển cả cơ thể hoặc phần xương nghi ngờ bị gãy;
Đoạn xương bị gãy biến dạng - trong trường hợp nặng, xương gãy có thể chọc qua da.
Hiếm khi gãy xương gây ra biến chứng nghiêm trọng nhưng đôi khi có thể bị tàn phế, suy giảm chức năng vĩnh viễn, thậm chí là tử vong. Nguyên nhân là do gãy xương hở dễ nhiễm trùng, dập nát phần mềm, tổn thương mạch máu gây tưới máu mô và dây thần kinh.
Trong khi đó, gãy xương kín ít ảnh hưởng đến mạch máu hoặc dây thần kinh, đặc biệt là nếu được điều trị sớm, xương bị gãy sẽ nhanh chóng liền lại, ít có khả năng gây biến chứng nghiêm trọng.
Các biến chứng cấp tính (chấn thương liên quan) bao gồm:
Chảy máu:
Tất cả các trường hợp gãy xương (và chấn thương mô mềm) đều kèm chảy máu. Hiếm khi, chảy máu trong hoặc ngoài đủ nghiêm trọng để gây ra sốc mất máu, trừ khi đó là xương chậu, xương đùi và gãy hở.
Tổn thương mạch máu:
Một số trường hợp gãy xương hở làm vỡ mạch máu. Một số trường hợp gãy xương kín, đặc biệt là gãy mỏm lồi cầu xương cánh tay cắt đứt mạch máu gây ra thiếu máu cục bộ chi xa và có thể không xuất hiện triệu chứng lâm sàng trong nhiều giờ sau chấn thương.
Tổn thương dây thần kinh:
Do dây thần kinh bị kéo căng bởi các mảnh xương gãy di lệch, bị chèn ép do vật tày tác động, bị dập nát hoặc xé rách bởi các mảnh xương sắc nhọn. Khi dây thần kinh bị đụng giập nhẹ (neurapraxia) làm gián đoạn dẫn truyền thần kinh, nhưng dây thần kinh không bị rách.
Neurapraxia gây mất tạm thời vận động và/ hoặc cảm giác; chức năng thần kinh hồi phục hoàn toàn trong khoảng 6 - 8 tuần. Khi dây thần kinh bị giập nát (axonotmesis) gây tổn thương sợi trục, nhưng bao myelin nguyên vẹn. Tổn thương này nghiêm trọng hơn đè ép. Tùy thuộc vào mức độ tổn thương, dây thần kinh có thể tái tạo trong nhiều tuần đến nhiều năm. Thông thường, gãy xương hở làm đứt các dây thần kinh (neurotmesis). Dây thần kinh này không thể tự lành và cần phải phẫu thuật.
Thuyên tắc phổi:
Những bệnh nhân bị gãy xương hông hoặc xương chậu nghiêm trọng, nguy cơ thuyên tắc phổi rất cao (biến chứng gây tử vong phổ biến nhất).
Tắc mạch do mỡ:
Gãy xương dài (thường gặp nhất là gãy xương đùi) có thể giải phóng chất béo (và các thành phần tủy khác) gây tắc nghẽn mạch máu phổi và dẫn đến thuyên tắc phổi với các biến chứng hô hấp.
Hội chứng khoang:
Áp lực mô tăng lên trong một không gian khép kín, làm gián đoạn nguồn cung cấp máu và giảm tưới máu mô. Nguyên nhân phổ biến là do các chấn thương gây dập nát hoặc gãy xương, làm tăng áp lực mô khi phù nề phát triển. Nguy cơ cao khi gãy xương cẳng tay, gãy mâm chày (gãy xương chày kéo dài vào khoang khớp), hoặc gãy trục xương chày.
Hội chứng khoang không được điều trị có thể dẫn đến tiêu cơ vân, tăng kali máu và nhiễm trùng. Về lâu dài, có thể gây co rút, giảm cảm giác và tê liệt. Bệnh nhân bị hội chứng khoang có thể phải cắt cụt chi và giảm khả năng sống sót.
Nhiễm trùng:
Bất kỳ chỗ gãy nào cũng có thể bị nhiễm trùng, nhưng nguy cơ cao nhất ở bệnh nhân bị gãy hở hoặc phải điều trị bằng phẫu thuật. Nhiễm trùng cấp tính có thể dẫn đến viêm tủy xương, rất khó chữa khỏi.
Các biến chứng lâu dài của gãy xương bao gồm:
Mất ổn định:
Các trường hợp gãy xương có thể dẫn đến sự mất ổn định của khớp, gây vô hiệu hóa và làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm xương khớp.
Cứng và suy giảm phạm vi cử động:
Các vết gãy kéo dài vào khớp thường phá vỡ sụn khớp; sụn khớp bị lệch có xu hướng tạo sẹo, gây thoái hóa khớp và làm suy giảm vận động khớp. Khả năng bị cứng nhiều hơn nếu cần bất động khớp lâu. Đầu gối, khuỷu tay và vai dễ bị cứng sau chấn thương, đặc biệt là người lớn tuổi.
Không liền hoặc chậm liền xương:
Đôi khi, gãy xương không hoặc chậm lành. Các yếu tố góp phần bao gồm bất động vị trí gãy không hoàn toàn, gián đoạn một phần nguồn cấp máu và các yếu tố của bệnh nhân (như sử dụng corticosteroid hoặc hormone tuyến giáp).
Xương gãy không liền lại thẳng (Malunion):
Xương không phục hồi lại thẳng như ban đầu do quá trình nắn chỉnh và không bất động hoàn toàn.
Hoại tử:
Một phần mảnh gãy có thể bị hoại tử, chủ yếu khi nguồn cấp máu bị hỏng. Gãy kín dễ bị hoại tử xương, như gãy xương thuyền, gãy cổ xương đùi di lệch và gãy cổ xương sên.
Viêm xương khớp:
Gãy xương làm phá vỡ bề mặt chịu lực của khớp hoặc khớp không ổn định và lệch trục, dẫn đến thoái hóa sụn khớp và viêm xương khớp.
Sự khác biệt về chiều dài các chi:
Nếu gãy xương ở trẻ em liên quan đến mảng tăng trưởng, thì sự phát triển có thể bị ảnh hưởng, dẫn đến một chi ngắn hơn chi kia. Ở người lớn, phẫu thuật sửa chữa gãy xương, đặc biệt là gãy xương đùi, có thể gây chênh lệch chiều dài chân, làm bệnh nhân đi lại khó khăn và cần nâng giày cho chân ngắn hơn.
Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nêu trên xảy ra, bạn nên liên hệ ngay với bác sĩ để được kiểm tra và tư vấn. Chẩn đoán và điều trị sớm sẽ giảm nguy cơ tăng nặng của bệnh và giúp bạn mau chóng hồi phục sức khỏe.
Nguyên nhân gãy xương
Nguyên nhân dẫn đến bệnh gãy xương
Gãy xương xảy ra khi lực tác động lên xương vượt quá sức chịu đựng của xương.
Gãy xương cơ học (chấn thương)
Xương có thể bị gãy do chấn thương trực tiếp hoặc gián tiếp.
Chấn thương trực tiếp (lực tác dụng trực tiếp vào xương): Do va chạm, xuyên thấu (vết thương do đạn bắn) và do dập.
Chấn thương gián tiếp (lực tác động ở khoảng cách xa vị trí gãy xương): Lực căng (lực kéo), lực nén và lực quay.
Gãy xương bệnh lý
Xảy ra khi một vùng xương bị suy yếu do rối loạn (do loãng xương, ung thư, nhiễm trùng, u nang xương). Khi bị rối loạn loãng xương, những vết gãy này thường được gọi là gãy xương dễ gãy.
Để xương mau lành sau chấn thương, chế độ dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng. Dưới đây là những nhóm thực phẩm giàu dưỡng chất cần thiết hỗ trợ quá trình phục hồi xương:
Thực phẩm giàu canxi: Nên bổ sung qua các loại thực phẩm như sữa, phô mai, sữa chua, đậu phụ, các loại hạt (như hạnh nhân, hạt chia) và rau lá xanh đậm (cải xoăn, bông cải xanh).
Thực phẩm chứa vitamin D: Các nguồn giàu vitamin D gồm cá hồi, cá ngừ, cá mòi, lòng đỏ trứng, và sữa bổ sung vitamin D. Ánh sáng mặt trời cũng là nguồn cung cấp vitamin D tự nhiên.
Thực phẩm giàu protein: Thịt gà, thịt bò, cá, trứng, đậu, hạt, và các sản phẩm từ sữa đều là nguồn protein tốt.
Thực phẩm giàu vitamin C: Các loại trái cây họ cam quýt (cam, quýt, chanh), dâu tây, kiwi, và ớt chuông là những nguồn dồi dào vitamin C.
Thực phẩm giàu kẽm: Kẽm thúc đẩy quá trình lành xương, có nhiều trong hải sản (hàu, tôm), thịt gà, đậu và ngũ cốc nguyên hạt.
Thực phẩm giàu magie: Magie tham gia vào quá trình khoáng hóa xương. Có thể tìm thấy trong các loại hạt (hạt điều, hạnh nhân), rau lá xanh, và ngũ cốc nguyên hạt.
Omega-3: Chất béo omega-3 giúp giảm viêm, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình lành xương. Có thể bổ sung qua cá hồi, cá thu, quả óc chó, hạt lanh và dầu oliu.
Gãy xương có thể gây ra nhiều triệu chứng khác nhau tùy vào vị trí và mức độ nghiêm trọng, một số triệu chứng như đau nhói, cơn đau tăng lên khi di chuyển hoặc chạm vào khu vực bị thương, sưng, bầm tím, tê hoặc mất cảm giác khu vực bị thương, nghe thấy hoặc cảm thấy tiếng gãy xương khi chấn thương xảy ra, khó cử động, xương bị biến dạng, gãy hở, lệch ra khỏi vị trí bình thường,...
Một số loại gãy xương có khả năng tự lành mà không cần đến phẫu thuật hoặc các biện pháp điều trị xâm lấn. Việc tự phục hồi của xương không phụ thuộc vào vị trí mà chủ yếu dựa vào kiểu gãy xương. Chẳng hạn, gãy xương hông nếu không di lệch có thể không cần phẫu thuật, trong khi gãy xương mắt cá chân nếu bị di lệch có thể phải can thiệp phẫu thuật.
Những loại gãy xương dưới đây có khả năng tự lành nhờ vào sự liên kết giữa các mảnh xương vẫn còn nguyên vẹn:
Gãy xương do áp lực (hay còn gọi là rạn xương): Để hỗ trợ xương lành nhanh hơn, tránh tạo thêm áp lực lên vùng tổn thương. Ví dụ, nếu bị rạn xương mắt cá chân, bạn nên sử dụng nạng để giảm tải trọng lên vùng tổn thương. Trong vài ngày đầu, việc kê cao và chườm đá lên khu vực này cũng giúp giảm sưng đau.
Gãy ngang: Để đảm bảo xương lành đúng cách, việc bó bột giữ xương ổn định là cần thiết.
Gãy chéo không di lệch: Tương tự, bó bột sẽ giúp cố định xương và hỗ trợ quá trình lành một cách hiệu quả.
Gãy xoắn do đè nén: Nghỉ ngơi tuyệt đối trên giường trong một vài ngày, kết hợp sử dụng đai nẹp cố định, và tránh các hoạt động mạnh trong vài tuần hoặc vài tháng, sẽ giúp tránh tình trạng xấu đi cho những gãy xương dạng này, đặc biệt là ở cột sống.
Trong quá trình phục hồi, việc bổ sung chế độ ăn giàu dinh dưỡng, đặc biệt là thực phẩm giàu canxi, sẽ hỗ trợ tích cực cho quá trình lành xương tự nhiên.
Khi nào gãy xương cần phải phẫu thuật?
Phẫu thuật là cần thiết khi xương gãy có các đặc điểm hoặc trường hợp sau đây:
Gãy xương di lệch nghiêm trọng;
Gãy hở (xương lộ ra ngoài da);
Gãy xương ở vùng quan trọng hoặc phức tạp;
Gãy vụn hoặc đa mảnh;
Gãy xương không lành sau thời gian điều trị;
Gãy xương gây biến dạng hoặc ảnh hưởng chức năng.
Phẫu thuật gãy xương thường bao gồm sử dụng các phương tiện cố định bên trong như đinh, ốc vít hoặc nẹp kim loại để giữ các mảnh xương ổn định trong quá trình lành.
Gãy xương ở vị trí nào là nguy hiểm nhất?
Gãy xương có thể nguy hiểm ở nhiều vị trí khác nhau tùy thuộc vào mức độ tổn thương và tác động đến các cơ quan xung quanh. Tuy nhiên, có một số vị trí được coi là nguy hiểm nhất do khả năng gây tổn thương cho các cơ quan quan trọng hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tổng thể:
Cột sống cổ: Có thể gây liệt hoặc tử vong do tổn thương tủy sống.
Hỏi đáp (0 bình luận)