Ứng dụng Nhà Thuốc Long Châu

Siêu ưu đãi, siêu trải nghiệm

Long Châu

Rách sụn chêm khớp gối: Triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị

Ngày 17/08/2023
Kích thước chữ
  • Mặc định

  • Lớn hơn

Rách sụn chêm khớp gối là một trong những chấn thương đầu gối phổ biến nhất. Bất kỳ hoạt động nào khiến bạn vặn hoặc xoay đầu gối quá mạnh, đặc biệt là khi dồn toàn bộ trọng lượng cơ thể lên đó, đều có thể dẫn đến rách sụn chêm khớp gối. Các vận động viên, đặc biệt là những người chơi các môn thể thao có tính va chạm cao đều có nguy cơ bị rách sụn chêm khớp gối. Tuy nhiên, không chỉ các vận động viên mà bất cứ ai ở mọi lứa tuổi đều có khả năng bị rách sụn chêm khớp gối.

Nội dung chính

Tìm hiểu chung

Rách sụn chêm khớp gối là gì?

Rách sụn chêm, còn gọi là rách sụn đầu gối là chấn thương đầu gối phổ biến. Sụn chêm có nhiệm vụ ổn định khớp và bảo vệ xương. Tuy nhiên, một động tác xoay gối đột ngột trong khi tập thể dục, chơi thể thao, tai nạn lao động, hay tai nạn giao thông có thể khiến sụn này rách hoặc vỡ dẫn đến tình trạng rách sụn chêm khớp gối. Trong một số trường hợp, phần sụn rách có thể kẹt vào khớp, dẫn đến thoái hóa đầu gối.

Chấn thương này có thể xảy ra ở nhiều vị trí và hình dạng khác nhau như rách sụn trong, ngoài, sừng trước, sau, vùng giàu mạch hoặc vô mạch. Vết rách có thể theo chiều dọc, ngang, hình nan hoa, vạt, hoặc các hình phức tạp khác.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng của rách sụn chêm khớp gối

Triệu chứng của rách sụn chêm khớp gối có thể gồm:

  • Đau: Đau trong và xung quanh khớp gối là một triệu chứng phổ biến của rách sụn chêm khớp gối. Đau có thể xuất hiện khi di chuyển, đứng lâu, hoặc sau khi vận động.
  • Sưng: Vùng xung quanh khớp gối có thể sưng lên do tổn thương và phản ứng viêm.
  • Hạn chế chuyển động: Rách sụn chêm khớp gối có thể làm hạn chế khả năng di chuyển của khớp. Bạn có thể gặp khó khăn khi thực hiện các hoạt động như gập, duỗi, hoặc xoay khớp gối.
  • Cảm giác kẹt khớp: Một cảm giác kẹt, bí trong khớp gối có thể xảy ra khi mảng sụn rách di chuyển hay mắc kẹt trong khớp.
  • Âm thanh từ khớp gối: Đôi khi, khi di chuyển khớp gối bị rách sụn chêm, có thể nghe thấy tiếng như kêu rít, kẹt, hoặc lộp bộp.
  • Mất ổn định: Rách sụn chêm có thể gây ra cảm giác mất ổn định khớp gối, khi bạn có cảm giác khớp bị lỏng hoặc không ổn định.
Rách sụn chêm khớp gối là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa 4
Đau khớp gối là triệu chứng phổ biến trong rách sụn chêm khớp gối

Nếu bạn gặp những triệu chứng này, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được chẩn đoán chính xác và điều trị phù hợp.

Tác động của rách sụn chêm khớp gối đối với sức khỏe

Rách sụn chêm khớp gối có thể ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bị. Dưới đây là một số ảnh hưởng chính:

Suy giảm chất lượng cuộc sống: Rách sụn chêm khớp gối có thể gây giảm độ linh hoạt của khớp, khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày và làm giảm chất lượng cuộc sống. Đau đớn và hạn chế chức năng có thể làm giảm khả năng tham gia vào các hoạt động xã hội, làm việc và tận hưởng cuộc sống một cách tự do.

Tác động tâm lý: Rách sụn chêm khớp gối có thể gây ra tác động tâm lý tiêu cực, bao gồm cảm giác bất an, lo lắng và trầm cảm do sự giới hạn và mất độc lập trong hoạt động hàng ngày.

Biến chứng có thể gặp khi mắc bệnh rách sụn chêm khớp gối

Có một số biến chứng có thể xảy ra trong trường hợp rách sụn chêm khớp gối. Dưới đây là một số biến chứng phổ biến:

  • Viêm khớp: Rách sụn chêm khớp gối có thể gây viêm khớp, khi mảng sụn bị tổn thương, các chất phản ứng viêm được phóng thích trong khớp, gây viêm, đau và sưng.
  • Thoái hóa khớp: Rách sụn chêm khớp gối, nếu không được điều trị hoặc quản lý tốt, có thể góp phần vào quá trình thoái hóa khớp.
  • Đau mạn tính: Rách sụn chêm khớp gối có thể dẫn đến đau mạn tính trong khớp gối và xung quanh. Đau kéo dài có thể ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống và hoạt động hàng ngày của người bệnh.

Để giảm nguy cơ biến chứng và tác động của rách sụn chêm khớp gối, quan trọng là tìm kiếm sự chăm sóc y tế, tuân thủ các phương pháp điều trị, tập vật lý trị liệu cũng như theo dõi chế độ chăm sóc và tập luyện được khuyến cáo bởi bác sĩ.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Liên hệ với bác sĩ nếu đầu gối của bạn bị đau hoặc sưng, hoặc nếu bạn không thể cử động đầu gối theo những cách thông thường. Chẩn đoán và có phương hướng điều trị kịp thời, tránh trường hợp để tình trạng như vậy một thời gian dài, dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.

Nguyên nhân

Nguyên nhân dẫn đến rách sụn chêm khớp đầu gối

Đối với người trẻ:

  • Chấn thương mạnh: Tai nạn giao thông, lao động, thể thao, vui chơi, hoặc chấn thương đột ngột khi đầu gối gặp và chân bị xoắn.

Đối với người lớn tuổi:

  • Thoái hóa tự nhiên: Việc tự nhiên thoái hóa khớp đầu gối và viêm khớp gối làm sụn chêm kém ổn định và dễ rách;
  • Hành động đứng lên/ngồi xuống: Thực hiện trong tư thế chân hơi vặn cũng là nguyên nhân tăng nguy cơ rách sụn chêm.
Rách sụn chêm khớp gối là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa 5
Thể thao cường độ cao có thể gây rách sụn chêm khớp gối

Nguy cơ

Những ai có nguy cơ mắc phải rách sụn chêm khớp gối?

Có một số nhóm người có nguy cơ cao mắc rách sụn chêm khớp gối. Dưới đây là một số nhóm người có nguy cơ cao:

  • Người cao tuổi: Tuổi tác là một yếu tố quan trọng trong việc tăng nguy cơ mắc rách sụn chêm khớp gối. Quá trình lão hóa tự nhiên khiến sụn chêm mất đàn hồi và dễ bị tổn thương hơn.
  • Người có tiền sử chấn thương khớp gối: Những người đã từng trải qua chấn thương khớp gối trước đây, chẳng hạn như gãy xương, rách dây chằng, hay chấn thương từ tai nạn thể thao, có nguy cơ cao hơn bị rách sụn chêm khớp gối.
  • Vận động viên hoặc người chơi thể thao: Các vận động viên và người thường xuyên tham gia vào hoạt động thể thao có tính chất mạnh và tác động lớn lên khớp gối, như bóng đá, bóng rổ, quần vợt, chạy bộ, có nguy cơ cao hơn bị rách sụn chêm khớp gối.
  • Người có cân nặng quá lớn: Áp lực mà cân nặng quá lớn đặt lên khớp gối có thể tạo ra một tải trọng quá lớn cho sụn chêm, làm tăng nguy cơ rách sụn chêm khớp gối.
  • Người có bệnh khớp: Một số bệnh khớp như viêm khớp dạng thấp, bệnh gout và bệnh khớp khác có thể làm tăng nguy cơ mắc rách sụn chêm khớp gối.

Yếu tố làm tăng nguy cơ mắc phải rách sụn chêm khớp gối

Một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc rách sụn chêm khớp gối, bao gồm:

  • Tuổi tác: Quá trình lão hóa tự nhiên khiến sụn chêm mất tính đàn hồi và dễ bị tổn thương hơn. Nguy cơ rách sụn chêm khớp gối tăng lên theo tuổi.
  • Di truyền: Yếu tố di truyền cũng có thể đóng vai trò trong nguy cơ mắc rách sụn chêm khớp gối. Nếu có người trong gia đình bạn đã mắc rách sụn chêm khớp gối, bạn sẽ có nguy cơ cao hơn mắc căn bệnh này.
  • Yếu tố giới tính: Nữ giới có nguy cơ cao hơn mắc rách sụn chêm khớp gối so với nam giới, đặc biệt sau khi bước qua tuổi mãn kinh.
Rách sụn chêm khớp gối là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa 6
Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ của bệnh rách sụn chêm khớp gối

Phương Pháp Chẩn Đoán & Điều Trị

Phương pháp xét nghiệm và chẩn đoán rách sụn chêm khớp gối

Bên cạnh việc hỏi tiền sử bệnh lý và thăm khám lâm sàng. Một số xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh sẽ giúp bác sĩ đưa ra được chẩn đoán chính xác hơn:

Chụp X-Quang: Vì sụn chêm bị rách là mô mềm nên nó sẽ không nhìn thấy trên phim X-Quang. Nhưng chụp X-Quang có thể giúp loại trừ các vấn đề khác ở khớp gối gây ra các triệu chứng tương tự.

Chụp cộng hưởng từ (MRI): Chụp MRI giúp đánh giá các mô mềm trong khớp gối của bạn bao gồm sụn chêm, gân cơ và dây chằng.

Nội soi khớp gối: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng một dụng cụ được gọi là máy nội soi khớp để kiểm tra bên trong đầu gối của bạn. Máy nội soi khớp được đưa vào qua một vết rạch nhỏ ở gần đầu gối của bạn.

Phương pháp điều trị

Rách sụn chêm khớp gối là một vấn đề nghiêm trọng và việc điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ và vị trí của vết rách, cũng như tình trạng tổn thương khác có thể có. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thông thường:

Điều trị nội khoa

Nhiều trường hợp rách sụn chêm khớp gối sẽ không cần phẫu thuật ngay lập tức. Nếu các triệu chứng của bạn không kéo dài và bạn không bị khóa khớp hoặc không bị cản trở chuyển động của đầu gối, bác sĩ có thể điều trị nội khoa. Để tăng tốc độ phục hồi, bạn có thể:

  • Nghỉ ngơi: Đầu tiên, hãy nghỉ ngơi và tránh các hoạt động gắng sức hoặc gây căng thẳng cho khớp bị tổn thương. Điều này giúp giảm tải trọng lên khớp gối và cho phép quá trình phục hồi diễn ra.
  • Chườm lạnh đầu gối: Sử dụng băng lạnh hoặc túi đá đã được bọc trong khăn mỏng để áp lên vùng tổn thương trong khoảng 15 - 20 phút mỗi lần, 3 - 4 lần mỗi ngày. Lạnh giúp giảm sưng, giảm đau và làm giảm viêm.
  • Băng ép đầu gối của bạn: Sử dụng băng cố định để nén vùng tổn thương. Đảm bảo băng cố định không quá chặt để không làm gián đoạn tuần hoàn máu. Băng ép giúp kiểm soát sưng và hỗ trợ ổn định khớp.
  • Nâng cao đầu gối: Nâng cao vị trí vùng tổn thương bằng cách đặt nó lên một cái gối hoặc dụng cụ hỗ trợ. Nâng cao giúp giảm sưng và cải thiện tuần hoàn máu.
  • Uống thuốc chống viêm: Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs) có thể giảm đau và viêm trong khớp.
  • Vật lý trị liệu: Tập vật lý trị liệu sẽ giúp tăng cường cơ bắp quanh khớp cũng như độ linh hoạt và ổn định của khớp.

Điều trị phẫu thuật

Nếu điều trị nội khoa không đạt được hiệu quả, đầu gối của bạn vẫn bị đau hoặc bị cứng khớp, bác sĩ có thể đề nghị điều trị phẫu thuật.

Phẫu thuật nội soi khớp gối là một trong những thủ thuật được thực hiện phổ biến nhất. Phẫu thuật có thể cắt bỏ hoặc khâu vết rách.

Chế Độ Sinh Hoạt & Phòng Ngừa

Những thói quen sinh hoạt có thể giúp bạn hạn chế diễn tiến của rách sụn chêm khớp đầu gối

Chế độ sinh hoạt:

  • Giảm trọng lượng cơ thể: Trọng lượng cơ thể đóng vai trò quan trọng trong tình trạng khớp gối. Giảm cân nếu bạn có thừa cân hoặc béo phì có thể giảm tải trọng lên khớp gối và giảm áp lực lên sụn khớp. Qua đó, giúp hạn chế diễn tiến rách sụn.
  • Bảo vệ khớp: Khi tham gia hoạt động thể chất có nguy cơ cao gây tổn thương cho khớp gối, hãy đảm bảo bảo vệ khớp bằng cách sử dụng các phụ kiện hỗ trợ như đai đỡ hoặc băng đỡ. Điều này giúp giảm áp lực và lực tác động lên khớp gối.
  • Tập thể dục không tác động lên khớp gối: Chọn các hoạt động thể dục như bơi hay tập yoga. Những hoạt động này giúp cung cấp lợi ích tập thể dục mà không gây áp lực lớn lên khớp gối.
  • Tăng cường cơ bắp xung quanh khớp gối: Tập trung vào việc tăng cường cơ bắp xung quanh khớp gối. Các bài tập như tập thể dục chức năng, tập cơ bắp đùi và cơ bắp chân giúp cung cấp hỗ trợ và ổn định cho khớp gối.
  • Tránh các hoạt động gây áp lực lên khớp gối: Hạn chế hoặc tránh các hoạt động gây áp lực lớn lên khớp gối như chạy bộ trên mặt đường không bằng phẳng, nhảy cao, hay chạy dốc quá nhiều.
  • Nghỉ ngơi và tái tạo: Cho khớp gối thời gian nghỉ ngơi và phục hồi sau khi tham gia vào các hoạt động có áp lực lớn. Điều này giúp giảm mệt mỏi và giúp khớp hồi phục.
  • Đảm bảo vận động đúng cách: Khi thực hiện các hoạt động hàng ngày hoặc tập thể dục, hãy đảm bảo bạn sử dụng đúng kỹ thuật và cách thực hiện đúng để tránh gây căng thẳng hoặc tổn thương cho khớp gối.
Rách sụn chêm khớp gối là gì? Dấu hiệu nhận biết, điều trị và cách phòng ngừa 7
Tập yoga giúp hỗ trợ người bệnh rách sụn chêm khớp gối

Chế độ dinh dưỡng:

  • Nguồn omega-3: Omega-3 là một loại axit béo có lợi cho sức khỏe khớp. Nguồn giàu omega-3 bao gồm cá hồi, cá thu, cá trích, hạt chia, lạc và dầu cá. Cố gắng bao gồm những nguồn này trong chế độ ăn hàng ngày của bạn.
  • Thực phẩm giàu chất chống oxy hóa: Các chất chống oxy hóa như vitamin C, vitamin E và beta-caroten có thể giúp giảm vi khuẩn tự do trong cơ thể và giảm việc viêm. Hãy bao gồm nhiều trái cây và rau xanh tươi, hạt và các loại thực phẩm giàu chất chống oxy hóa vào khẩu phần ăn hàng ngày.
  • Thực phẩm giàu canxi: Canxi là một yếu tố quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương và sụn. Nguồn giàu canxi bao gồm sữa và sản phẩm từ sữa không béo, cá hồi, cải xoăn, hạt chia và hạt lanh. Hãy đảm bảo rằng bạn có một lượng canxi đủ trong chế độ ăn hàng ngày của bạn.
  • Collagen: Collagen là một thành phần quan trọng của sụn khớp và có thể hỗ trợ phục hồi và bảo vệ khớp. Có thể tăng cường collagen bằng cách ăn thức ăn giàu collagen như da gà, xương hầm hoặc bổ sung collagen.
  • Giảm tiêu thụ các chất gây viêm: Một số thực phẩm có thể gây viêm và làm tăng tình trạng viêm trong cơ thể. Hạn chế tiêu thụ các thực phẩm chứa đường, chất béo bão hòa, thực phẩm chế biến và thức ăn nhanh. Thay vào đó, tập trung vào ăn các loại thực phẩm tươi, không chế biến và giàu dinh dưỡng.
  • Uống đủ nước: Nước làm mềm sụn và bôi trơn khớp. Hãy đảm bảo bạn uống đủ nước mỗi ngày để duy trì sự linh hoạt và bôi trơn cho khớp gối.

Phương pháp phòng ngừa

Để phòng ngừa bệnh hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số gợi ý dưới đây:

Duy trì cân nặng lành mạnh: Cân nặng quá lớn có thể tạo ra áp lực lớn lên khớp gối, gây ra căng thẳng và mài mòn sụn. Dùng một chế độ ăn lành mạnh, tập thể dục đều đặn và duy trì cân nặng để giảm bớt áp lực lên khớp gối.

Tập thể dục và tăng cường cơ bắp xung quanh: Tập thể dục đều đặn và tập trung vào việc tăng cường cơ bắp xung quanh khớp gối. Các bài tập như tập cơ bắp đùi và cơ bắp chân giúp cung cấp hỗ trợ và ổn định cho khớp gối, giảm áp lực và lực tác động lên sụn khớp.

Tránh các hoạt động gây căng thẳng: Hạn chế hoặc tránh các hoạt động gây áp lực lớn lên khớp gối như nhảy cao hay chạy dốc quá nhiều. Thay vào đó, chọn các hoạt động như đi bộ, bơi lội có tác động nhẹ nhàng lên khớp gối.

Đảm bảo vận động đúng cách: Khi thực hiện các hoạt động hàng ngày hoặc tập thể dục, hãy đảm bảo bạn sử dụng đúng kỹ thuật và cách thực hiện đúng để tránh gây áp lực hoặc tổn thương cho khớp gối. Hãy nhờ sự chỉ dẫn của một huấn luyện viên hoặc chuyên gia để đảm bảo bạn thực hiện đúng cách.

Kiểm tra và điều trị các vấn đề sức khỏe kịp thời: Điều quan trọng là kiểm tra và điều trị các vấn đề sức khỏe liên quan đến khớp gối kịp thời. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng hoặc vấn đề về khớp gối, hãy tham khảo bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn và điều trị sớm.

Nguồn tham khảo
  1. Meniscus tear (knee cartilage damage): https://www.nhs.uk/conditions/meniscus-tear/
  2. Meniscus Tear Knee Injury: https://www.webmd.com/pain-management/knee-pain/meniscus-tear-injury
  3. Torn meniscus: https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/torn-meniscus/diagnosis-treatment/drc-20354823
  4. Torn Cartilage in the Knee Symptoms and Treatment: https://www.verywellhealth.com/difference-between-meniscus-tear-and-cartilage-tear-2549642
  5. Torn Meniscus: https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/torn-meniscus

Các bệnh liên quan

  1. Chấn thương

  2. Viêm đa rễ dây thần kinh

  3. Viêm khớp chậu

  4. Đau cơ

  5. Vẹo xương sống tự phát

  6. Hội chứng Sudeck

  7. Đau xương chậu

  8. Gai khớp gối

  9. Thoái hóa khớp gối

  10. Viêm khớp phản ứng